Tính năng nổi bật
  • Điều hòa âm trần Mitsubishi Electric PL-M30BAK-VN/PU-M30VAK-VN
  • 1 chiều - 30000BTU (3.0HP) - Gas R32
  • 4 hướng gió thổi làm lạnh nhanh, mát lạnh dễ chịu
  • Cảm biến mắt thần thông minh i-see
  • Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
  • Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 5 năm
  • Cam Kết Dịch Vụ Của SGT
    • Icon 1 Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
    • Icon 2 Giá bán tại kho (chưa bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt)
    • Icon 3 Bảo hành chính hãng tại nơi sử dụng lên tới 3 năm
    • Icon 4 Xuất hóa đơn VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
    • Icon 5 Đa dạng hình thức trả góp lãi suất 0% và qua thẻ tín dụng
    • Icon 6 Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, lắp đặt chuyên nghiệp

    Thông tin sản phẩm

    Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Mitsubishi Electric 30000BTU PL-M30BAK-VN

    Tên Model (Remote loại không dây) PL-M1830BAKLCM-VN
    Tên Model (Remote loại có dây) PL-M30BAKMD-VN
    Công suất làm lạnh KW 8.80
    Công suất làm lạnh BTU/h 30.000
    Công suất điện KW 2.54
    Hệ số EER W/W 3.46
    Dàn lạnh Tên Model PL-M30BAKLCM-VN
    Nguồn điện 1Ph 220-240V 50Hz
    Lớp phủ ngoàinbsp; Munsell 6.4Y 8.9/0.4
    Lưu lượng gió (Thấp-Cao) M3/phút 19-22-25-28
    CFM 670-775-885-990
    Áp suất tĩnh bên ngoàinbsp; Pa 0 (thổi trực tiếp)
    Chế độ điều khiển và cảm biến nhiệt Điều khiển từ xa và cảm biến nhiệt độ
    Độ ồn (Thấp-Cao) dB (A) 32-36-39-42
    Đường kính ống thoát nước mm 32
    Kích thướcnbsp; máy (Mặt nạ) Dàinbsp; mm 840 (950)
    Rộng mm 840 (950)
    Cao mm 298 (35
    Trọng lượng máy mặt nạ kg 25 (6)
    Model mặt nạ (Remote loại không dây) PLP-6BALCM
    Model mặt nạ (Remote loại có dây) PLP-6BAMD
    Dàn nóng Tên Model PU-M30VAK-VN
    Nguồn điệnnbsp; 1Ph 220-240V 50Hz
    Lớp phủ ngoàinbsp; Munsell 3.0Y 87.8/1.1
    Điều khiển môi chất lạnh (R32) Ống mao dẫn
    Lưu lượng giónbsp; M3/phút (CFM) 50 (1765)
    Độ ồn (Thấp-Cao) dB (A) 55
    Kích thướcnbsp; Dàinbsp; mm 840
    Rộng mm 330
    Cao mm 880
    Trọng lượng máy mặt nạ kg 63
    Chênh lệch độ cao tối đa m 30
    Chiều dài ống gas tối đa m 50
    Đường kính ống gas mm Lỏng: 9.52 Hơi: 15.88
    nbsp;
    Chiều dài đường ống không nạp gas bổ sung m 7.5
    Dãy nhiệt độ hoạt động giới hạn Trên (Bầu khô oC) 46
    Dưới (Bầu khô oC) 21

    Thông số kỹ thuật
    STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ
    (Chưa VAT)
    THÀNH TIỀN
    (Chưa VAT)nbsp;
    1 ỐNG ĐỒNG RUBY, BẢO ÔN ĐÔI SUPERLON, BĂNG CUỐN nbsp; nbsp; nbsp; nbsp; 1,1 Công suất 18.000BTU - 24.000BTU Mét nbsp; 240.000 nbsp; 1,2 Công suất 26.000BTU - 50.000BTU Mét nbsp; 280.000 nbsp; 2 CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT nbsp; nbsp; nbsp; nbsp; 2,1 Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ nbsp; 450.000 nbsp; 2,2 Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ nbsp; 550.000 nbsp; 2,3 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ nbsp; 550.000 nbsp; 2,4 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ nbsp; 650.000 nbsp; 3 DÂY ĐIỆN (TRẦN PHÚ) nbsp; nbsp; nbsp; nbsp; 3,1 Dây điện 2x1.5 Mét nbsp; 17.000 nbsp; 3,2 Dây điện 2x2.5 Mét nbsp; 22.000 nbsp; 3,3 Dây điện 2x4 Mét nbsp; 40.000 nbsp; 3,4 Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 Mét nbsp; 80.000 nbsp; 4 APTOMAT (SINO) nbsp; nbsp; nbsp; nbsp; 4,1 Aptomat 1 pha Cái nbsp; 90.000 nbsp; 4,2 Aptomat 3 pha Cái nbsp; 280.000 nbsp; 5 ỐNG THOÁT NƯỚC nbsp; nbsp; nbsp; nbsp; 5,1 Ống thoát nước mềm Mét nbsp; 10.000 nbsp; 5,2 Ống thoát nước cứng PVC D21 Mét nbsp; 20.000 nbsp; 5,3 Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn Mét nbsp; 40,000 nbsp; 5,3 Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn Mét nbsp; 50.000 nbsp; 6 CHI PHÍ KHÁC nbsp; nbsp; nbsp; nbsp; 6,1 Giá đỡ cục nóng Bộ nbsp; 250.000 nbsp; 6,2 Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) Cái nbsp; 50.000 nbsp; 6,3 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ nbsp; 150.000 nbsp; 7 CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC (NẾU CÓ) nbsp; nbsp; nbsp; nbsp; 7,1 Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Tủ đứng Bộ nbsp; 300.000 nbsp; 7,2 Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Âm trần, Áp trần Bộ nbsp; 400.000 nbsp; nbsp; TỔNG nbsp; nbsp; Ghi chú:nbsp; - Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; - Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19; - Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi Ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn); - Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở - Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn; - Ý kiến đóng góp vui lòng liên hệ HOTLINE - 0913.82.6633 / 0911.990.880 -nbsp;Tổng tiền chi phí nhân công amp; vật tư lắp đặtnbsp;phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế; - Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu.

    Điều hòa âm trần Mitsubishi Electric 30000BTU PL-M30BAK-VN

    Thương hiệu: Mitsubishi Electric Mã sản phẩm: PL-M30BAK-VN Bảo hành: Máy 2 năm - máy nén 5 năm Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
    Liên hệ
    Giá trên chưa bao gồm vật tư và nhân công lắp đặt. Mời quý khách tham khảo Bảng Giá Lắp Đặt

    Điều hòa âm trần Mitsubishi Electric 30000BTU PL-M30BAK-VN KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

    Tình trạng: Còn hàng

    Gọi đặt mua 024.2266.5858 (7:30 - 22:00)

    Tính năng nổi bật
  • Điều hòa âm trần Mitsubishi Electric PL-M30BAK-VN/PU-M30VAK-VN
  • 1 chiều - 30000BTU (3.0HP) - Gas R32
  • 4 hướng gió thổi làm lạnh nhanh, mát lạnh dễ chịu
  • Cảm biến mắt thần thông minh i-see
  • Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
  • Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 5 năm
  • Cam Kết Dịch Vụ Của SGT
    • Icon 1 Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
    • Icon 2 Giá bán tại kho (chưa bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt)
    • Icon 3 Bảo hành chính hãng tại nơi sử dụng lên tới 3 năm
    • Icon 4 Xuất hóa đơn VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
    • Icon 5 Đa dạng hình thức trả góp lãi suất 0% và qua thẻ tín dụng
    • Icon 6 Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, lắp đặt chuyên nghiệp

    Thông Số Kỹ Thuật

    STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ
    (Chưa VAT)
    THÀNH TIỀN
    (Chưa VAT)nbsp;
    1 ỐNG ĐỒNG RUBY, BẢO ÔN ĐÔI SUPERLON, BĂNG CUỐN nbsp; nbsp; nbsp; nbsp;
    1,1 Công suất 18.000BTU - 24.000BTU Mét nbsp; 240.000 nbsp;
    1,2 Công suất 26.000BTU - 50.000BTU Mét nbsp; 280.000 nbsp;
    2 CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT nbsp; nbsp; nbsp; nbsp;
    2,1 Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ nbsp; 450.000 nbsp;
    2,2 Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ nbsp; 550.000 nbsp;
    2,3 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ nbsp; 550.000 nbsp;
    2,4 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ nbsp; 650.000 nbsp;
    3 DÂY ĐIỆN (TRẦN PHÚ) nbsp; nbsp; nbsp; nbsp;
    3,1 Dây điện 2x1.5 Mét nbsp; 17.000 nbsp;
    3,2 Dây điện 2x2.5 Mét nbsp; 22.000 nbsp;
    3,3 Dây điện 2x4 Mét nbsp; 40.000 nbsp;
    3,4 Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 Mét nbsp; 80.000 nbsp;
    4 APTOMAT (SINO) nbsp; nbsp; nbsp; nbsp;
    4,1 Aptomat 1 pha Cái nbsp; 90.000 nbsp;
    4,2 Aptomat 3 pha Cái nbsp; 280.000 nbsp;
    5 ỐNG THOÁT NƯỚC nbsp; nbsp; nbsp; nbsp;
    5,1 Ống thoát nước mềm Mét nbsp; 10.000 nbsp;
    5,2 Ống thoát nước cứng PVC D21 Mét nbsp; 20.000 nbsp;
    5,3 Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn Mét nbsp; 40,000 nbsp;
    5,3 Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn Mét nbsp; 50.000 nbsp;
    6 CHI PHÍ KHÁC nbsp; nbsp; nbsp; nbsp;
    6,1 Giá đỡ cục nóng Bộ nbsp; 250.000 nbsp;
    6,2 Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) Cái nbsp; 50.000 nbsp;
    6,3 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ nbsp; 150.000 nbsp;
    7 CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC (NẾU CÓ) nbsp; nbsp; nbsp; nbsp;
    7,1 Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Tủ đứng Bộ nbsp; 300.000 nbsp;
    7,2 Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Âm trần, Áp trần Bộ nbsp; 400.000 nbsp;
    nbsp; TỔNG nbsp; nbsp;
    Ghi chú:nbsp;
    - Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
    - Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
    - Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi Ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
    - Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở
    - Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
    - Ý kiến đóng góp vui lòng liên hệ HOTLINE - 0913.82.6633 / 0911.990.880
    -nbsp;Tổng tiền chi phí nhân công amp; vật tư lắp đặtnbsp;phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
    - Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu.

    Thông tin sản phẩm

    Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Mitsubishi Electric 30000BTU PL-M30BAK-VN

    Tên Model (Remote loại không dây) PL-M1830BAKLCM-VN
    Tên Model (Remote loại có dây) PL-M30BAKMD-VN
    Công suất làm lạnh KW 8.80
    Công suất làm lạnh BTU/h 30.000
    Công suất điện KW 2.54
    Hệ số EER W/W 3.46
    Dàn lạnh Tên Model PL-M30BAKLCM-VN
    Nguồn điện 1Ph 220-240V 50Hz
    Lớp phủ ngoàinbsp; Munsell 6.4Y 8.9/0.4
    Lưu lượng gió (Thấp-Cao) M3/phút 19-22-25-28
    CFM 670-775-885-990
    Áp suất tĩnh bên ngoàinbsp; Pa 0 (thổi trực tiếp)
    Chế độ điều khiển và cảm biến nhiệt Điều khiển từ xa và cảm biến nhiệt độ
    Độ ồn (Thấp-Cao) dB (A) 32-36-39-42
    Đường kính ống thoát nước mm 32
    Kích thướcnbsp; máy (Mặt nạ) Dàinbsp; mm 840 (950)
    Rộng mm 840 (950)
    Cao mm 298 (35
    Trọng lượng máy mặt nạ kg 25 (6)
    Model mặt nạ (Remote loại không dây) PLP-6BALCM
    Model mặt nạ (Remote loại có dây) PLP-6BAMD
    Dàn nóng Tên Model PU-M30VAK-VN
    Nguồn điệnnbsp; 1Ph 220-240V 50Hz
    Lớp phủ ngoàinbsp; Munsell 3.0Y 87.8/1.1
    Điều khiển môi chất lạnh (R32) Ống mao dẫn
    Lưu lượng giónbsp; M3/phút (CFM) 50 (1765)
    Độ ồn (Thấp-Cao) dB (A) 55
    Kích thướcnbsp; Dàinbsp; mm 840
    Rộng mm 330
    Cao mm 880
    Trọng lượng máy mặt nạ kg 63
    Chênh lệch độ cao tối đa m 30
    Chiều dài ống gas tối đa m 50
    Đường kính ống gas mm Lỏng: 9.52 Hơi: 15.88
    nbsp;
    Chiều dài đường ống không nạp gas bổ sung m 7.5
    Dãy nhiệt độ hoạt động giới hạn Trên (Bầu khô oC) 46
    Dưới (Bầu khô oC) 21

    Thông số kỹ thuật
    STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ
    (Chưa VAT)
    THÀNH TIỀN
    (Chưa VAT)nbsp;
    1 ỐNG ĐỒNG RUBY, BẢO ÔN ĐÔI SUPERLON, BĂNG CUỐN nbsp; nbsp; nbsp; nbsp; 1,1 Công suất 18.000BTU - 24.000BTU Mét nbsp; 240.000 nbsp; 1,2 Công suất 26.000BTU - 50.000BTU Mét nbsp; 280.000 nbsp; 2 CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT nbsp; nbsp; nbsp; nbsp; 2,1 Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ nbsp; 450.000 nbsp; 2,2 Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ nbsp; 550.000 nbsp; 2,3 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ nbsp; 550.000 nbsp; 2,4 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ nbsp; 650.000 nbsp; 3 DÂY ĐIỆN (TRẦN PHÚ) nbsp; nbsp; nbsp; nbsp; 3,1 Dây điện 2x1.5 Mét nbsp; 17.000 nbsp; 3,2 Dây điện 2x2.5 Mét nbsp; 22.000 nbsp; 3,3 Dây điện 2x4 Mét nbsp; 40.000 nbsp; 3,4 Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 Mét nbsp; 80.000 nbsp; 4 APTOMAT (SINO) nbsp; nbsp; nbsp; nbsp; 4,1 Aptomat 1 pha Cái nbsp; 90.000 nbsp; 4,2 Aptomat 3 pha Cái nbsp; 280.000 nbsp; 5 ỐNG THOÁT NƯỚC nbsp; nbsp; nbsp; nbsp; 5,1 Ống thoát nước mềm Mét nbsp; 10.000 nbsp; 5,2 Ống thoát nước cứng PVC D21 Mét nbsp; 20.000 nbsp; 5,3 Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn Mét nbsp; 40,000 nbsp; 5,3 Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn Mét nbsp; 50.000 nbsp; 6 CHI PHÍ KHÁC nbsp; nbsp; nbsp; nbsp; 6,1 Giá đỡ cục nóng Bộ nbsp; 250.000 nbsp; 6,2 Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) Cái nbsp; 50.000 nbsp; 6,3 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ nbsp; 150.000 nbsp; 7 CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC (NẾU CÓ) nbsp; nbsp; nbsp; nbsp; 7,1 Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Tủ đứng Bộ nbsp; 300.000 nbsp; 7,2 Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Âm trần, Áp trần Bộ nbsp; 400.000 nbsp; nbsp; TỔNG nbsp; nbsp; Ghi chú:nbsp; - Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; - Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19; - Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi Ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn); - Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở - Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn; - Ý kiến đóng góp vui lòng liên hệ HOTLINE - 0913.82.6633 / 0911.990.880 -nbsp;Tổng tiền chi phí nhân công amp; vật tư lắp đặtnbsp;phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế; - Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu.

    Thông Số Kỹ Thuật

    STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ
    (Chưa VAT)
    THÀNH TIỀN
    (Chưa VAT)nbsp;
    1 ỐNG ĐỒNG RUBY, BẢO ÔN ĐÔI SUPERLON, BĂNG CUỐN nbsp; nbsp; nbsp; nbsp;
    1,1 Công suất 18.000BTU - 24.000BTU Mét nbsp; 240.000 nbsp;
    1,2 Công suất 26.000BTU - 50.000BTU Mét nbsp; 280.000 nbsp;
    2 CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT nbsp; nbsp; nbsp; nbsp;
    2,1 Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ nbsp; 450.000 nbsp;
    2,2 Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ nbsp; 550.000 nbsp;
    2,3 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ nbsp; 550.000 nbsp;
    2,4 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ nbsp; 650.000 nbsp;
    3 DÂY ĐIỆN (TRẦN PHÚ) nbsp; nbsp; nbsp; nbsp;
    3,1 Dây điện 2x1.5 Mét nbsp; 17.000 nbsp;
    3,2 Dây điện 2x2.5 Mét nbsp; 22.000 nbsp;
    3,3 Dây điện 2x4 Mét nbsp; 40.000 nbsp;
    3,4 Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 Mét nbsp; 80.000 nbsp;
    4 APTOMAT (SINO) nbsp; nbsp; nbsp; nbsp;
    4,1 Aptomat 1 pha Cái nbsp; 90.000 nbsp;
    4,2 Aptomat 3 pha Cái nbsp; 280.000 nbsp;
    5 ỐNG THOÁT NƯỚC nbsp; nbsp; nbsp; nbsp;
    5,1 Ống thoát nước mềm Mét nbsp; 10.000 nbsp;
    5,2 Ống thoát nước cứng PVC D21 Mét nbsp; 20.000 nbsp;
    5,3 Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn Mét nbsp; 40,000 nbsp;
    5,3 Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn Mét nbsp; 50.000 nbsp;
    6 CHI PHÍ KHÁC nbsp; nbsp; nbsp; nbsp;
    6,1 Giá đỡ cục nóng Bộ nbsp; 250.000 nbsp;
    6,2 Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) Cái nbsp; 50.000 nbsp;
    6,3 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ nbsp; 150.000 nbsp;
    7 CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC (NẾU CÓ) nbsp; nbsp; nbsp; nbsp;
    7,1 Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Tủ đứng Bộ nbsp; 300.000 nbsp;
    7,2 Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Âm trần, Áp trần Bộ nbsp; 400.000 nbsp;
    nbsp; TỔNG nbsp; nbsp;
    Ghi chú:nbsp;
    - Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
    - Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
    - Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi Ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
    - Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở
    - Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
    - Ý kiến đóng góp vui lòng liên hệ HOTLINE - 0913.82.6633 / 0911.990.880
    -nbsp;Tổng tiền chi phí nhân công amp; vật tư lắp đặtnbsp;phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
    - Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu.

    Hỏi đáp - Bình luận

    SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

    SẢN PHẨM ĐÃ XEM