Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Mitsubishi Electric 30000BTU PL-M30BAK-VN
Tên Model (Remote loại không dây) |
PL-M1830BAKLCM-VN |
Tên Model (Remote loại có dây) |
PL-M30BAKMD-VN |
Công suất làm lạnh |
KW |
8.80 |
Công suất làm lạnh |
BTU/h |
30.000 |
Công suất điện |
KW |
2.54 |
Hệ số EER |
W/W |
3.46 |
Dàn lạnh |
Tên Model |
PL-M30BAKLCM-VN |
Nguồn điện |
1Ph 220-240V 50Hz |
Lớp phủ ngoàinbsp; |
Munsell 6.4Y 8.9/0.4 |
Lưu lượng gió (Thấp-Cao) |
M3/phút |
19-22-25-28 |
CFM |
670-775-885-990 |
Áp suất tĩnh bên ngoàinbsp; |
Pa |
0 (thổi trực tiếp) |
Chế độ điều khiển và cảm biến nhiệt |
Điều khiển từ xa và cảm biến nhiệt độ |
Độ ồn (Thấp-Cao) |
dB (A) |
32-36-39-42 |
Đường kính ống thoát nước |
mm |
32 |
Kích thướcnbsp; máy (Mặt nạ) |
Dàinbsp; |
mm |
840 (950) |
Rộng |
mm |
840 (950) |
Cao |
mm |
298 (35 |
Trọng lượng máy mặt nạ |
kg |
25 (6) |
Model mặt nạ (Remote loại không dây) |
PLP-6BALCM |
Model mặt nạ (Remote loại có dây) |
PLP-6BAMD |
Dàn nóng |
Tên Model |
PU-M30VAK-VN |
Nguồn điệnnbsp; |
1Ph 220-240V 50Hz |
Lớp phủ ngoàinbsp; |
Munsell 3.0Y 87.8/1.1 |
Điều khiển môi chất lạnh (R32) |
Ống mao dẫn |
Lưu lượng giónbsp; |
M3/phút (CFM) |
50 (1765) |
Độ ồn (Thấp-Cao) |
dB (A) |
55 |
Kích thướcnbsp; |
Dàinbsp; |
mm |
840 |
Rộng |
mm |
330 |
Cao |
mm |
880 |
Trọng lượng máy mặt nạ |
kg |
63 |
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
30 |
Chiều dài ống gas tối đa |
m |
50 |
Đường kính ống gas |
mm |
Lỏng: 9.52 Hơi: 15.88 |
nbsp; |
Chiều dài đường ống không nạp gas bổ sung |
m |
7.5 |
Dãy nhiệt độ hoạt động giới hạn |
Trên (Bầu khô oC) |
46 |
Dưới (Bầu khô oC) |
21 |
Thông số kỹ thuật
STT |
VẬT TƯ |
ĐVT |
SL |
ĐƠN GIÁ
(Chưa VAT) |
THÀNH TIỀN
(Chưa VAT)nbsp; |
1 |
ỐNG ĐỒNG RUBY, BẢO ÔN ĐÔI SUPERLON, BĂNG CUỐN |
nbsp; |
nbsp; |
nbsp; |
nbsp; |
1,1 |
Công suất 18.000BTU - 24.000BTU |
Mét |
nbsp; |
240.000 |
nbsp; |
1,2 |
Công suất 26.000BTU - 50.000BTU |
Mét |
nbsp; |
280.000 |
nbsp; |
2 |
CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT |
nbsp; |
nbsp; |
nbsp; |
nbsp; |
2,1 |
Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU |
Bộ |
nbsp; |
450.000 |
nbsp; |
2,2 |
Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU |
Bộ |
nbsp; |
550.000 |
nbsp; |
2,3 |
Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU |
Bộ |
nbsp; |
550.000 |
nbsp; |
2,4 |
Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU |
Bộ |
nbsp; |
650.000 |
nbsp; |
3 |
DÂY ĐIỆN (TRẦN PHÚ) |
nbsp; |
nbsp; |
nbsp; |
nbsp; |
3,1 |
Dây điện 2x1.5 |
Mét |
nbsp; |
17.000 |
nbsp; |
3,2 |
Dây điện 2x2.5 |
Mét |
nbsp; |
22.000 |
nbsp; |
3,3 |
Dây điện 2x4 |
Mét |
nbsp; |
40.000 |
nbsp; |
3,4 |
Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 |
Mét |
nbsp; |
80.000 |
nbsp; |
4 |
APTOMAT (SINO) |
nbsp; |
nbsp; |
nbsp; |
nbsp; |
4,1 |
Aptomat 1 pha |
Cái |
nbsp; |
90.000 |
nbsp; |
4,2 |
Aptomat 3 pha |
Cái |
nbsp; |
280.000 |
nbsp; |
5 |
ỐNG THOÁT NƯỚC |
nbsp; |
nbsp; |
nbsp; |
nbsp; |
5,1 |
Ống thoát nước mềm |
Mét |
nbsp; |
10.000 |
nbsp; |
5,2 |
Ống thoát nước cứng PVC D21 |
Mét |
nbsp; |
20.000 |
nbsp; |
5,3 |
Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn |
Mét |
nbsp; |
40,000 |
nbsp; |
5,3 |
Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn |
Mét |
nbsp; |
50.000 |
nbsp; |
6 |
CHI PHÍ KHÁC |
nbsp; |
nbsp; |
nbsp; |
nbsp; |
6,1 |
Giá đỡ cục nóng |
Bộ |
nbsp; |
250.000 |
nbsp; |
6,2 |
Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) |
Cái |
nbsp; |
50.000 |
nbsp; |
6,3 |
Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) |
Bộ |
nbsp; |
150.000 |
nbsp; |
7 |
CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC (NẾU CÓ) |
nbsp; |
nbsp; |
nbsp; |
nbsp; |
7,1 |
Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Tủ đứng |
Bộ |
nbsp; |
300.000 |
nbsp; |
7,2 |
Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Âm trần, Áp trần |
Bộ |
nbsp; |
400.000 |
nbsp; |
nbsp; |
TỔNG |
nbsp; |
nbsp; |
Ghi chú:nbsp; |
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; |
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19; |
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi Ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn); |
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở… |
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn; |
- Ý kiến đóng góp vui lòng liên hệ HOTLINE - 0913.82.6633 / 0911.990.880 |
-nbsp;Tổng tiền chi phí nhân công amp; vật tư lắp đặtnbsp;phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế; |
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. |