Tính năng nổi bật
  • Điều hòa cassette 4 hướng thổi 1 chiều 30.000BTU
  • Làm lạnh nhanh, vận hành êm ái
  • Tự động đảo gió
  • Thích hợp mọi không gian lắp đặt
  • Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
  • Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
  • Cam Kết Dịch Vụ Của SGT
    • Icon 1 Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
    • Icon 2 Giá bán tại kho (chưa bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt)
    • Icon 3 Bảo hành chính hãng tại nơi sử dụng lên tới 3 năm
    • Icon 4 Xuất hóa đơn VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
    • Icon 5 Đa dạng hình thức trả góp lãi suất 0% và qua thẻ tín dụng
    • Icon 6 Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, lắp đặt chuyên nghiệp

    Thông tin sản phẩm

    Bài viết Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 30.000BTU FCNQ30MV1/RNQ30MV1

    Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 30.000Btu FCNQ30MV1/RNQ30MV1 loại thông dụng, sử dụng môi chất làm lạnh Gas R410 phổ thông, thân thiện với môi trường, hiệu suất tiết kiệm năng lượng cao so với các dòng sản phẩm sử dụng môi chất lạnh công nghiệp điển hình như Gas R22. Gồm 2 loại điều khiển dây và từ xa tùy thuộc vào nhu cầu mà bạn lựa chọn, sử dụng.

    Máy điều hòa âm trần Daikin 30000BTU - FCNQ30MV1/RNQ30MV1 được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại tại Thái Lan và được kiểm định nghiêm ngặt về chất lượng, thử độ bền hoạt động trong những môi trường khắc nghiệt theo tiêu chuẩn của Daikin đề ra, chính vì lẽ đó dòng sản phẩm mới sang trọng, hiện đại này luôn được các công trình, khu biệt thự nghĩ dưỡng cao cấp ưu tiên lựa chọn.

    Với công suất 30.000BTU máy điều hòa Daikin âm trần FCNQ30MV1 phù hợp lắp đặt phòng khách, phòng họp, hay cửa hàng thời trang...diện tích lên đến 45m2

    Dòng sản phẩm điều hòa âm trần Daikin thông thường (không tiết kiệm điện) model mới 2016 có những cải tiến tích cực không nằm ngoài sự kỳ vọng của người tiêu dùng trên thị trường quốc tế. Luồng gió thổi tròn 360 độ giúp bạn có thể tận hưởng cảm giác mát lạnh ở bất kỳ nơi đâu ở trong căn phòng mà bạn sử dụng, ngoài ra bạn có thể tùy chỉnh hướng gió thổi tùy ý mình muốn (có tổng cộng tất cả 4 chế độ điều chỉnh hướng thổi gió tiện dụng).

    Mặt nạ vuông đồng nhất kích thước 950 x 950 (mm) được phủ một lớp vật liệu không thấm bụi giúp bề mặt nạ trang trí luôn giữ được màu sắc sáng bóng, sang trọng không bị ố vàng hay thay đổi màu sắc khi sử dụng qua nhiều năm tháng.

    Máy điều hòa Daikin âm trần cassette model mới FCNQ hiệu suất năng lượng được cải tiến hơn so với các model năm 2015 lên đến 10% như vậy khả năng tiết kiệm điện năng của dòng sản phẩm mới này sẽ cao hơn, động cơ hoạt động bền bỉ, êm ái hơn. Tuy được cải thiện rất nhiều về mẫu mã cũng như công nghệ nhưng giá thành của dòng sản phẩm này vẫn rẻ hơn khoảng 4% so với model cũ đây cũng là tín hiệu đáng mừng đối với những khách hàng ưa thích dòng sản phẩm máy điều hòa âm trần Daikin.

    Sảng khoái và thuận tiện tối ưu nhờ 2 chế độ thổi gió

    Lưu ý: Hướng gió được cài đặt ở vị trí tiêu chuẩn khi xuất xưởng. Vị trí có thể được thay đổi bằng điều khiển từ xa.

    Bơm nước xả được trang bị như phụ kiện tiêu chuẩn với mức nâng 850 mm.

    Đầu nối ống nước xả trong suốt: Vì đầu nối ống nước xả trong suốt, sau khi lắp ống nước xả có thể dễ dàng kiểm tra nước xả đi Cài đặt ở mức cao cho phép gió thổi xa nhất, cài đặt ra qua đầu nối.

    So với các sản phẩm điều hòa âm trần cassette của những thương hiệu rất quen thuộc với các đơn vị công trình trên thị trường hiện nay như điều hòa âm trần Panasonic CU-D28DBH5/CS-D28DB4H5, LG, Mitsubishi ngoài kiểu dáng và chất lượng Daikin luôn chiếm ưu thế hơn về số lượng mẫu mã, chủng loại hàng hóa, dải công suất đa dạng. Hơn thế nữa các dòng sản phẩm điều hòa thương mại của Daikin trong đó có máy điều hòa âm trần cassette số lượng hàng luôn có sẵn có thể đáp ứng được các công trình trên cả nước.

    Giá máy điều hòa âm trần được niêm yết trên website là đơn giá áp dụng cho điều khiển dây. Gía máy điều khiển từ xa cao hơn 1.2 triệu đồng.

    Máy điều hòa âm trần Daikin FCNQ30MV1 khách hàng có 2 sự lựa chọn:

    Nếu sử dụng điện 1 pha thì chọn mã dàn nóng: RNQ30MV1

    Nếu sử dụng điện 3 pha thì chọn mã dàn nóng: RNQ30MY1

    Bạn cần hỗ trợ tư vấn thêm thông tin, mua hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi.

    Công ty TNHH Thiết bị SGT - Đại lý điều hòa giá rẻ chính hãng cho mọi công trình: TỔNG KHO PHÂN PHỐI MÁY ĐIỀU HÒA DAIKIN giao hàng miễn phí Toàn Quốc

    Thông số kỹ thuật

    Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 30.000BTU FCNQ30MV1/RNQ30MV1

    Thương hiệu: Daikin Mã sản phẩm: FCNQ30MV1/RNQ30MV1 Bảo hành: Còn hàng Xuất xứ: Chính hãng
    Liên hệ
    Giá trên chưa bao gồm vật tư và nhân công lắp đặt. Mời quý khách tham khảo Bảng Giá Lắp Đặt

    Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 30.000BTU FCNQ30MV1/RNQ30MV1 KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

    • Bán đúng giá - không đăng ảo, cam kết rẻ nhất miền Bắc
    • Bảo hành chính hãng tại nhà theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
    • Bảo hành lắp đặt 12 tháng- cam kết hỗ trợ bảo hành trong vòng 24h
    • Quý khách là đại lý, nhà thầu, thợ cần hỗ trợ chính sách số lượng lớn, xin vui lòng liên hệ tổng đài bán hàng:024.2266.5858
    Tình trạng: Còn hàng

    Gọi đặt mua 024.2266.5858 (7:30 - 22:00)

    Tính năng nổi bật
  • Điều hòa cassette 4 hướng thổi 1 chiều 30.000BTU
  • Làm lạnh nhanh, vận hành êm ái
  • Tự động đảo gió
  • Thích hợp mọi không gian lắp đặt
  • Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
  • Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
  • Cam Kết Dịch Vụ Của SGT
    • Icon 1 Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
    • Icon 2 Giá bán tại kho (chưa bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt)
    • Icon 3 Bảo hành chính hãng tại nơi sử dụng lên tới 3 năm
    • Icon 4 Xuất hóa đơn VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
    • Icon 5 Đa dạng hình thức trả góp lãi suất 0% và qua thẻ tín dụng
    • Icon 6 Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, lắp đặt chuyên nghiệp

    Thông Số Kỹ Thuật

    Tên model Dàn lạnh FCNQ30MV1
    Dàn nóng V1 RNQ30MV1
    Y1 RNQ30MY1
    Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz
    Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
    Công suất lạnh kW 8.8
    Btu/h 30,000
    Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.73
    COP W/W 3.22
    Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị
    Mặt nạ Trắng
    Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 43/32
    cfm 32/20
    Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 1,130/706
    Kích thước
    (Cao x rộng x dày)
    Thiết bị mm 298x840x840
    Mặt nạ mm 50x950x950
    Khối lượng Thiết bị kg 24
    Mặt nạ kg 5.5
    Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25
    Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
    Máy nén Loại Dạng ro-to kín
    Công suất động cơ điện kg 2.2
    Môi chất lạnh (R-410A) kg 1.9
    Độ ồn dB(A) 55
    Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 990x940x320
    Khối lượng V1 kg 77
    Y1 kg 74
    Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến 46
    Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5
    Hơi mm o/ 15.9
    Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)
    Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ)
    Chiều dài đường ống tối đa m 70
    Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng
    ####
    • Bán đúng giá - không đăng ảo, cam kết rẻ nhất miền Bắc
    • Bảo hành chính hãng tại nhà theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
    • Bảo hành lắp đặt 12 tháng- cam kết hỗ trợ bảo hành trong vòng 24h
    • Quý khách là đại lý, nhà thầu, thợ cần hỗ trợ chính sách số lượng lớn, xin vui lòng liên hệ tổng đài bán hàng:024.2266.5858
    Tên model Dàn lạnh FCNQ30MV1
    Dàn nóng V1 RNQ30MV1
    Y1 RNQ30MY1
    Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz
    Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
    Công suất lạnh kW 8.8
    Btu/h 30,000
    Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.73
    COP W/W 3.22
    Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị
    Mặt nạ Trắng
    Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 43/32
    cfm 32/20
    Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 1,130/706
    Kích thước
    (Cao x rộng x dày)
    Thiết bị mm 298x840x840
    Mặt nạ mm 50x950x950
    Khối lượng Thiết bị kg 24
    Mặt nạ kg 5.5
    Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25
    Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
    Máy nén Loại Dạng ro-to kín
    Công suất động cơ điện kg 2.2
    Môi chất lạnh (R-410A) kg 1.9
    Độ ồn dB(A) 55
    Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 990x940x320
    Khối lượng V1 kg 77
    Y1 kg 74
    Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến 46
    Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5
    Hơi mm o/ 15.9
    Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)
    Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ)
    Chiều dài đường ống tối đa m 70
    Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

    Thông tin sản phẩm

    Bài viết Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 30.000BTU FCNQ30MV1/RNQ30MV1

    Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 30.000Btu FCNQ30MV1/RNQ30MV1 loại thông dụng, sử dụng môi chất làm lạnh Gas R410 phổ thông, thân thiện với môi trường, hiệu suất tiết kiệm năng lượng cao so với các dòng sản phẩm sử dụng môi chất lạnh công nghiệp điển hình như Gas R22. Gồm 2 loại điều khiển dây và từ xa tùy thuộc vào nhu cầu mà bạn lựa chọn, sử dụng.

    Máy điều hòa âm trần Daikin 30000BTU - FCNQ30MV1/RNQ30MV1 được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại tại Thái Lan và được kiểm định nghiêm ngặt về chất lượng, thử độ bền hoạt động trong những môi trường khắc nghiệt theo tiêu chuẩn của Daikin đề ra, chính vì lẽ đó dòng sản phẩm mới sang trọng, hiện đại này luôn được các công trình, khu biệt thự nghĩ dưỡng cao cấp ưu tiên lựa chọn.

    Với công suất 30.000BTU máy điều hòa Daikin âm trần FCNQ30MV1 phù hợp lắp đặt phòng khách, phòng họp, hay cửa hàng thời trang...diện tích lên đến 45m2

    Dòng sản phẩm điều hòa âm trần Daikin thông thường (không tiết kiệm điện) model mới 2016 có những cải tiến tích cực không nằm ngoài sự kỳ vọng của người tiêu dùng trên thị trường quốc tế. Luồng gió thổi tròn 360 độ giúp bạn có thể tận hưởng cảm giác mát lạnh ở bất kỳ nơi đâu ở trong căn phòng mà bạn sử dụng, ngoài ra bạn có thể tùy chỉnh hướng gió thổi tùy ý mình muốn (có tổng cộng tất cả 4 chế độ điều chỉnh hướng thổi gió tiện dụng).

    Mặt nạ vuông đồng nhất kích thước 950 x 950 (mm) được phủ một lớp vật liệu không thấm bụi giúp bề mặt nạ trang trí luôn giữ được màu sắc sáng bóng, sang trọng không bị ố vàng hay thay đổi màu sắc khi sử dụng qua nhiều năm tháng.

    Máy điều hòa Daikin âm trần cassette model mới FCNQ hiệu suất năng lượng được cải tiến hơn so với các model năm 2015 lên đến 10% như vậy khả năng tiết kiệm điện năng của dòng sản phẩm mới này sẽ cao hơn, động cơ hoạt động bền bỉ, êm ái hơn. Tuy được cải thiện rất nhiều về mẫu mã cũng như công nghệ nhưng giá thành của dòng sản phẩm này vẫn rẻ hơn khoảng 4% so với model cũ đây cũng là tín hiệu đáng mừng đối với những khách hàng ưa thích dòng sản phẩm máy điều hòa âm trần Daikin.

    Sảng khoái và thuận tiện tối ưu nhờ 2 chế độ thổi gió

    Lưu ý: Hướng gió được cài đặt ở vị trí tiêu chuẩn khi xuất xưởng. Vị trí có thể được thay đổi bằng điều khiển từ xa.

    Bơm nước xả được trang bị như phụ kiện tiêu chuẩn với mức nâng 850 mm.

    Đầu nối ống nước xả trong suốt: Vì đầu nối ống nước xả trong suốt, sau khi lắp ống nước xả có thể dễ dàng kiểm tra nước xả đi Cài đặt ở mức cao cho phép gió thổi xa nhất, cài đặt ra qua đầu nối.

    So với các sản phẩm điều hòa âm trần cassette của những thương hiệu rất quen thuộc với các đơn vị công trình trên thị trường hiện nay như điều hòa âm trần Panasonic CU-D28DBH5/CS-D28DB4H5, LG, Mitsubishi ngoài kiểu dáng và chất lượng Daikin luôn chiếm ưu thế hơn về số lượng mẫu mã, chủng loại hàng hóa, dải công suất đa dạng. Hơn thế nữa các dòng sản phẩm điều hòa thương mại của Daikin trong đó có máy điều hòa âm trần cassette số lượng hàng luôn có sẵn có thể đáp ứng được các công trình trên cả nước.

    Giá máy điều hòa âm trần được niêm yết trên website là đơn giá áp dụng cho điều khiển dây. Gía máy điều khiển từ xa cao hơn 1.2 triệu đồng.

    Máy điều hòa âm trần Daikin FCNQ30MV1 khách hàng có 2 sự lựa chọn:

    Nếu sử dụng điện 1 pha thì chọn mã dàn nóng: RNQ30MV1

    Nếu sử dụng điện 3 pha thì chọn mã dàn nóng: RNQ30MY1

    Bạn cần hỗ trợ tư vấn thêm thông tin, mua hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi.

    Công ty TNHH Thiết bị SGT - Đại lý điều hòa giá rẻ chính hãng cho mọi công trình: TỔNG KHO PHÂN PHỐI MÁY ĐIỀU HÒA DAIKIN giao hàng miễn phí Toàn Quốc

    Thông số kỹ thuật

    Thông Số Kỹ Thuật

    Tên model Dàn lạnh FCNQ30MV1
    Dàn nóng V1 RNQ30MV1
    Y1 RNQ30MY1
    Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz
    Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
    Công suất lạnh kW 8.8
    Btu/h 30,000
    Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.73
    COP W/W 3.22
    Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị
    Mặt nạ Trắng
    Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 43/32
    cfm 32/20
    Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 1,130/706
    Kích thước
    (Cao x rộng x dày)
    Thiết bị mm 298x840x840
    Mặt nạ mm 50x950x950
    Khối lượng Thiết bị kg 24
    Mặt nạ kg 5.5
    Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25
    Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
    Máy nén Loại Dạng ro-to kín
    Công suất động cơ điện kg 2.2
    Môi chất lạnh (R-410A) kg 1.9
    Độ ồn dB(A) 55
    Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 990x940x320
    Khối lượng V1 kg 77
    Y1 kg 74
    Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến 46
    Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5
    Hơi mm o/ 15.9
    Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)
    Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ)
    Chiều dài đường ống tối đa m 70
    Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng
    ####
    • Bán đúng giá - không đăng ảo, cam kết rẻ nhất miền Bắc
    • Bảo hành chính hãng tại nhà theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
    • Bảo hành lắp đặt 12 tháng- cam kết hỗ trợ bảo hành trong vòng 24h
    • Quý khách là đại lý, nhà thầu, thợ cần hỗ trợ chính sách số lượng lớn, xin vui lòng liên hệ tổng đài bán hàng:024.2266.5858
    Tên model Dàn lạnh FCNQ30MV1
    Dàn nóng V1 RNQ30MV1
    Y1 RNQ30MY1
    Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz
    Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
    Công suất lạnh kW 8.8
    Btu/h 30,000
    Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.73
    COP W/W 3.22
    Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị
    Mặt nạ Trắng
    Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 43/32
    cfm 32/20
    Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 1,130/706
    Kích thước
    (Cao x rộng x dày)
    Thiết bị mm 298x840x840
    Mặt nạ mm 50x950x950
    Khối lượng Thiết bị kg 24
    Mặt nạ kg 5.5
    Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25
    Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
    Máy nén Loại Dạng ro-to kín
    Công suất động cơ điện kg 2.2
    Môi chất lạnh (R-410A) kg 1.9
    Độ ồn dB(A) 55
    Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 990x940x320
    Khối lượng V1 kg 77
    Y1 kg 74
    Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến 46
    Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5
    Hơi mm o/ 15.9
    Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)
    Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ)
    Chiều dài đường ống tối đa m 70
    Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

    Hỏi đáp - Bình luận

    SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

    SẢN PHẨM ĐÃ XEM