Bài viết Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 36.000BTU FCNQ36MV1/RNQ36MV1
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều,công suất 36.000Btu, Model FCNQ36MV1/RNQ36MV1là model mới thay thế cho model FHC36PUV2V/R36PUV2V, Sử dụng gas R410 được đánh giá là thân thiện với môi trường hơn so với dòng điều hòa cũ sử dụng gas R22, đạt chuẩn những kiểm định về an toàn với môi trường ở Nhật Bản – một đất nước với những tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất thế giới.
Máy điều hòa âm trần Daikin 36000BtuFCNQ36MV1được sản xuất ở Thái Lan nơi quy tụ sản xuất của rất nhiều các thương hiệu máy điều hòa trên thế giới tại đây như: LG, Mitsubishi Heavy, Mitsubishi Electric, General, Fujitsu...vớithời hạn bảo hành máychính hãng 12 tháng và máy nén 4 năm. Chất lượng máy điều hòaâm trần đa hướng thổi Daikin nói chung và điều hòa cassette Daikin FCNQ36MV1/RNQ36MV1 nói riêngđược khách hàng đánh giá rất tốt với khả năng làm lạnh nhanh chóng,máy chạy êm ái, bền bỉ, độ ồn thấp.
Với thiết kế mặt nạ đẹp mang lại vẻ sang trọng cho không gian lắp đặt. Mặt Panel kích thước 950mm*950mm, màu trắng ngà được phủ một lớp vật liệu có chức năng chống bụi bẩn và vi khuẩn, việc vệ sinh cũng trở nên vô cùng tiện lợi.
Điều hòa Daikin âm trần cassette đa hướng thổi công suất36.000BTU -FCNQ36MV1 với thiết kế mớigió thổi tròn 360º đảm bảo luồng gió được phân bố đều khắp các vị trí phòng, khắc phục được tình trạng góc chết ở máy âm trần gió thổi 4 hướng.Cánh quạt và bộ khuếch tán được hợp nhất thành một khối, điều chỉnh hướng luân chuyển của khối không khí bên trong thiết bị, giảm thiểu được sức cản của gió, loại bỏ tiếng ồn, đảm bảo cho máy hoạt động êm ái.
Thích hợp với mọi không gian lắp đặt
Gió được thổi ra từ các miệng gió ở góc dàn lạnh, độ thoải mái sẽ lan truyền rộng rãi hơn.
Lưu ý: Một kiểu mặt nạ được sử dụng đồng nhất cho tất cả các kiểu thổi gió. Ngoài kiểu lắp đặt thổi tròn, cần sử dụng tấm chắn miệngthổi gió (phụ kiện tùy chọn) cho tất cả các kiểu còn lại để đóng các miệng gió không sử dụng.
Độ ồn gia tăng khi sử dụng thổi 2 hướng hoặc 3 hướng.
Nhỏ gọn và hoạt động êm
Lưu ý: giá trị quy đổi phòngkhông dội âm, đo theo thôngsố và tiêu chuẩn JIS. Giá trịcó thể thay đổi trong vậnhành thực tế do tác độngcủa điều kiện xung quanh.
Hoạt động êm ái
Được trang bị lưới bảo vệ dạng khíđộng họcĐể ngăn chặn dòng xoáyvà giúp máy hoạt độngêm ái, các đường congcủa lưới bảo vệ đượctối ưu hóa để chịu đượccác dòng gió thổi ra.Áp dụng đối với model RNQ30-48M
Daikin Là hãng chỉ chuyên sản xuất máy điều hòa không khí, Daikin tập trung nghiên cứu và ứng dụng công nghệ vào sản phẩm của mình. Mỗi sản phẩm của Daikin đều là những sản phẩm có chất lượng tốt nhất, mang lại nhiều tiện ích cho khách hàng.
Lựa chọn điều hòa âm trần cassetteDaikin 1 chiều- FCNQ36MV1 là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi công trình của bạn.
Thông số kỹ thuật
Tên model | Dàn lạnh | FCNQ36MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | RNQ36MV1 | ||
Y1 | RNQ36MY1 | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | ||
Y1 | 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz | |||
Công suất lạnh | kW | 10.6 | ||
Btu/h | 36,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 3.31 | |
COP | W/W | 3.2 | ||
Dàn lạnh | Màu mặt nạ | Thiết bị | ||
Mặt nạ | Trắng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) | m3/min | 43/32 | ||
cfm | 32/20 | |||
Độ ồn (Cao/Thấp)3 | dB(A) | 1,130/706 | ||
Kích thước (Cao x rộng x dày) |
Thiết bị | mm | 298x840x840 | |
Mặt nạ | mm | 50x950x950 | ||
Khối lượng | Thiết bị | kg | 24 | |
Mặt nạ | kg | 5.5 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Dạng ro-to kín | ||
Công suất động cơ điện | kg | 2.7 | ||
Môi chất lạnh (R-410A) | kg | 3.2 | ||
Độ ồn | dB(A) | 54 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,345x900x320 | ||
Khối lượng | V1 | kg | 103 | |
Y1 | kg | 103 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CDB | 21 đến 46 | ||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | o/ 9.5 | |
Hơi | mm | o/ 15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) | |
Dàn nóng | mm | o/ 26.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 70 | ||
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |
Tên model | Dàn lạnh | FCNQ36MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | RNQ36MV1 | ||
Y1 | RNQ36MY1 | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | ||
Y1 | 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz | |||
Công suất lạnh | kW | 10.6 | ||
Btu/h | 36,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 3.31 | |
COP | W/W | 3.2 | ||
Dàn lạnh | Màu mặt nạ | Thiết bị | ||
Mặt nạ | Trắng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) | m3/min | 43/32 | ||
cfm | 32/20 | |||
Độ ồn (Cao/Thấp)3 | dB(A) | 1,130/706 | ||
Kích thước (Cao x rộng x dày) |
Thiết bị | mm | 298x840x840 | |
Mặt nạ | mm | 50x950x950 | ||
Khối lượng | Thiết bị | kg | 24 | |
Mặt nạ | kg | 5.5 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Dạng ro-to kín | ||
Công suất động cơ điện | kg | 2.7 | ||
Môi chất lạnh (R-410A) | kg | 3.2 | ||
Độ ồn | dB(A) | 54 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,345x900x320 | ||
Khối lượng | V1 | kg | 103 | |
Y1 | kg | 103 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CDB | 21 đến 46 | ||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | o/ 9.5 | |
Hơi | mm | o/ 15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) | |
Dàn nóng | mm | o/ 26.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 70 | ||
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |
Bài viết Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 36.000BTU FCNQ36MV1/RNQ36MV1
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều,công suất 36.000Btu, Model FCNQ36MV1/RNQ36MV1là model mới thay thế cho model FHC36PUV2V/R36PUV2V, Sử dụng gas R410 được đánh giá là thân thiện với môi trường hơn so với dòng điều hòa cũ sử dụng gas R22, đạt chuẩn những kiểm định về an toàn với môi trường ở Nhật Bản – một đất nước với những tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất thế giới.
Máy điều hòa âm trần Daikin 36000BtuFCNQ36MV1được sản xuất ở Thái Lan nơi quy tụ sản xuất của rất nhiều các thương hiệu máy điều hòa trên thế giới tại đây như: LG, Mitsubishi Heavy, Mitsubishi Electric, General, Fujitsu...vớithời hạn bảo hành máychính hãng 12 tháng và máy nén 4 năm. Chất lượng máy điều hòaâm trần đa hướng thổi Daikin nói chung và điều hòa cassette Daikin FCNQ36MV1/RNQ36MV1 nói riêngđược khách hàng đánh giá rất tốt với khả năng làm lạnh nhanh chóng,máy chạy êm ái, bền bỉ, độ ồn thấp.
Với thiết kế mặt nạ đẹp mang lại vẻ sang trọng cho không gian lắp đặt. Mặt Panel kích thước 950mm*950mm, màu trắng ngà được phủ một lớp vật liệu có chức năng chống bụi bẩn và vi khuẩn, việc vệ sinh cũng trở nên vô cùng tiện lợi.
Điều hòa Daikin âm trần cassette đa hướng thổi công suất36.000BTU -FCNQ36MV1 với thiết kế mớigió thổi tròn 360º đảm bảo luồng gió được phân bố đều khắp các vị trí phòng, khắc phục được tình trạng góc chết ở máy âm trần gió thổi 4 hướng.Cánh quạt và bộ khuếch tán được hợp nhất thành một khối, điều chỉnh hướng luân chuyển của khối không khí bên trong thiết bị, giảm thiểu được sức cản của gió, loại bỏ tiếng ồn, đảm bảo cho máy hoạt động êm ái.
Thích hợp với mọi không gian lắp đặt
Gió được thổi ra từ các miệng gió ở góc dàn lạnh, độ thoải mái sẽ lan truyền rộng rãi hơn.
Lưu ý: Một kiểu mặt nạ được sử dụng đồng nhất cho tất cả các kiểu thổi gió. Ngoài kiểu lắp đặt thổi tròn, cần sử dụng tấm chắn miệngthổi gió (phụ kiện tùy chọn) cho tất cả các kiểu còn lại để đóng các miệng gió không sử dụng.
Độ ồn gia tăng khi sử dụng thổi 2 hướng hoặc 3 hướng.
Nhỏ gọn và hoạt động êm
Lưu ý: giá trị quy đổi phòngkhông dội âm, đo theo thôngsố và tiêu chuẩn JIS. Giá trịcó thể thay đổi trong vậnhành thực tế do tác độngcủa điều kiện xung quanh.
Hoạt động êm ái
Được trang bị lưới bảo vệ dạng khíđộng họcĐể ngăn chặn dòng xoáyvà giúp máy hoạt độngêm ái, các đường congcủa lưới bảo vệ đượctối ưu hóa để chịu đượccác dòng gió thổi ra.Áp dụng đối với model RNQ30-48M
Daikin Là hãng chỉ chuyên sản xuất máy điều hòa không khí, Daikin tập trung nghiên cứu và ứng dụng công nghệ vào sản phẩm của mình. Mỗi sản phẩm của Daikin đều là những sản phẩm có chất lượng tốt nhất, mang lại nhiều tiện ích cho khách hàng.
Lựa chọn điều hòa âm trần cassetteDaikin 1 chiều- FCNQ36MV1 là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi công trình của bạn.
Thông số kỹ thuật
Tên model | Dàn lạnh | FCNQ36MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | RNQ36MV1 | ||
Y1 | RNQ36MY1 | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | ||
Y1 | 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz | |||
Công suất lạnh | kW | 10.6 | ||
Btu/h | 36,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 3.31 | |
COP | W/W | 3.2 | ||
Dàn lạnh | Màu mặt nạ | Thiết bị | ||
Mặt nạ | Trắng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) | m3/min | 43/32 | ||
cfm | 32/20 | |||
Độ ồn (Cao/Thấp)3 | dB(A) | 1,130/706 | ||
Kích thước (Cao x rộng x dày) |
Thiết bị | mm | 298x840x840 | |
Mặt nạ | mm | 50x950x950 | ||
Khối lượng | Thiết bị | kg | 24 | |
Mặt nạ | kg | 5.5 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Dạng ro-to kín | ||
Công suất động cơ điện | kg | 2.7 | ||
Môi chất lạnh (R-410A) | kg | 3.2 | ||
Độ ồn | dB(A) | 54 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,345x900x320 | ||
Khối lượng | V1 | kg | 103 | |
Y1 | kg | 103 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CDB | 21 đến 46 | ||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | o/ 9.5 | |
Hơi | mm | o/ 15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) | |
Dàn nóng | mm | o/ 26.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 70 | ||
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |
Tên model | Dàn lạnh | FCNQ36MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | RNQ36MV1 | ||
Y1 | RNQ36MY1 | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | ||
Y1 | 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz | |||
Công suất lạnh | kW | 10.6 | ||
Btu/h | 36,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 3.31 | |
COP | W/W | 3.2 | ||
Dàn lạnh | Màu mặt nạ | Thiết bị | ||
Mặt nạ | Trắng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) | m3/min | 43/32 | ||
cfm | 32/20 | |||
Độ ồn (Cao/Thấp)3 | dB(A) | 1,130/706 | ||
Kích thước (Cao x rộng x dày) |
Thiết bị | mm | 298x840x840 | |
Mặt nạ | mm | 50x950x950 | ||
Khối lượng | Thiết bị | kg | 24 | |
Mặt nạ | kg | 5.5 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Dạng ro-to kín | ||
Công suất động cơ điện | kg | 2.7 | ||
Môi chất lạnh (R-410A) | kg | 3.2 | ||
Độ ồn | dB(A) | 54 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,345x900x320 | ||
Khối lượng | V1 | kg | 103 | |
Y1 | kg | 103 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CDB | 21 đến 46 | ||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | o/ 9.5 | |
Hơi | mm | o/ 15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) | |
Dàn nóng | mm | o/ 26.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 70 | ||
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |