Bài viết Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 24.000BTU FHC24PUV2V/R24PUV2V
Mặt nạ vuông đồng nhất
Tất cả các dòng điều hòa âm trần Daikin công suất 18000Btu đển 48000Btu đều sử dụng chung một cỡ mặt nạ. Tuy lắp nhiều thiết bị nhưng vẫn đảm bảo sự đồng nhất về hình dạng và hài hòa về thẩm mỹ, điều này giúp bạn dễ dàng hơn trong việc bố trí hệ thống ánh sáng trên trần nhà và thiết kế nội thất.
Công nghệ tiết kiệm điện:
Máy nén kiểu roto: chuyển động êm ái ,giúp làm giảm ma sát và dao động. Nó cũng giúp ngăn chặn sự rỏ rỉ môi chất lạnh trong quá tình nén. Các tính năng này tạo nên sự làm việc êm ái và làm tăng hiệu suất.
Thiết kế gọn nhẹ và vận hành êm: Dàn lạnh sử dụng quạt Tuabin có bộ khuếch tán thiết kế theo động học
Sức cản gió đã được giảm đi nhờ việc hợp nhất cánh quạt và bộ khuếch tán thành một khối để điều chỉnh luồng không khí bên trong thiết bị. Quạt Tuabin có bộ khuếch tán vận hành êm và được thiết kế gọn nhẹ.
Lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng: Chỉ với độ dày 240mm có thể lắp đặt ở không gian trần thấp.
- Dễ dàng điều chỉnh độ cao: ở mỗi góc của thiết bị có một lỗ điều chỉnh cho phép bạn dễ dàng điều chỉnh độ treo cao của thiết bị.
Tất cả các kiểu đều được treo mà không cần nâng
Có thể lắp đặt theo bất kỳ hướng nào
Được trang bị bộ bơm nước xả
Thông số kỹ thuật
Tên model | Dàn lạnh điều hòa Daikin âm trần | FHC24PUV2V | ||
Dàn nóng điều hòa Daikin âm trần | R24PUV2V | |||
Nguồn điện | V2V: 1 Pha, 220V, 50 Hz | |||
Công suất lạnh | Btu/h | 23,000 | ||
KW | 6.7 | |||
kcal/h | 5,760 | |||
Điện năng tiêu thụ | kW | 2.35 | ||
COP | W/W | 2.85 | ||
Dàn lạnh | Màu | Thiết bị | ||
Mặt nạ trang trí | Trắng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) | m3 /min | 28/21 | ||
cfm | 988/741 | |||
Độ ồn (Cao/Thấp) (220V) 2 | dB(A) | 39/34 | ||
Kích thước (Cao x Dài x Rộng) | Thiết bị | mm | 288X 840X 840 | |
Mặt nạ trang trí | mm | 40X 950X 950 | ||
Trọng lượng máy kg | Thiết bị | kg | 28 | |
Mặt nạ trang trí | kg | 5 | ||
Dải hoạt động được chứng nhận | CWBD | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Kiểu quay dạng kín | ||
Công suất động cơ | KW | 1.7 | ||
Nạp môi chất (R-22) | kg | 1.9 (Nạp cho 10 m) | ||
Độ ồn | dB(A) | 57 | ||
Kích thước (Cao x Dài x Rộng) | mm | 735X 825X 300 | ||
Trọng lượng máy | kg | 55 | ||
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm | 6.4 | |
Hơi (Loe) | mm | 15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (I.D o/ 25X O. D o/ 32) | |
Dàn nóng | mm | o/ 18.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài ống nối tối đa | m | 30 (Chiều dài tương đương 50 m) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 15 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và hơi |
Tên model | Dàn lạnh điều hòa Daikin âm trần | FHC24PUV2V | ||
Dàn nóng điều hòa Daikin âm trần | R24PUV2V | |||
Nguồn điện | V2V: 1 Pha, 220V, 50 Hz | |||
Công suất lạnh | Btu/h | 23,000 | ||
KW | 6.7 | |||
kcal/h | 5,760 | |||
Điện năng tiêu thụ | kW | 2.35 | ||
COP | W/W | 2.85 | ||
Dàn lạnh | Màu | Thiết bị | ||
Mặt nạ trang trí | Trắng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) | m3 /min | 28/21 | ||
cfm | 988/741 | |||
Độ ồn (Cao/Thấp) (220V) 2 | dB(A) | 39/34 | ||
Kích thước (Cao x Dài x Rộng) | Thiết bị | mm | 288X 840X 840 | |
Mặt nạ trang trí | mm | 40X 950X 950 | ||
Trọng lượng máy kg | Thiết bị | kg | 28 | |
Mặt nạ trang trí | kg | 5 | ||
Dải hoạt động được chứng nhận | CWBD | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Kiểu quay dạng kín | ||
Công suất động cơ | KW | 1.7 | ||
Nạp môi chất (R-22) | kg | 1.9 (Nạp cho 10 m) | ||
Độ ồn | dB(A) | 57 | ||
Kích thước (Cao x Dài x Rộng) | mm | 735X 825X 300 | ||
Trọng lượng máy | kg | 55 | ||
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm | 6.4 | |
Hơi (Loe) | mm | 15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (I.D o/ 25X O. D o/ 32) | |
Dàn nóng | mm | o/ 18.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài ống nối tối đa | m | 30 (Chiều dài tương đương 50 m) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 15 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và hơi |
Bài viết Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 24.000BTU FHC24PUV2V/R24PUV2V
Mặt nạ vuông đồng nhất
Tất cả các dòng điều hòa âm trần Daikin công suất 18000Btu đển 48000Btu đều sử dụng chung một cỡ mặt nạ. Tuy lắp nhiều thiết bị nhưng vẫn đảm bảo sự đồng nhất về hình dạng và hài hòa về thẩm mỹ, điều này giúp bạn dễ dàng hơn trong việc bố trí hệ thống ánh sáng trên trần nhà và thiết kế nội thất.
Công nghệ tiết kiệm điện:
Máy nén kiểu roto: chuyển động êm ái ,giúp làm giảm ma sát và dao động. Nó cũng giúp ngăn chặn sự rỏ rỉ môi chất lạnh trong quá tình nén. Các tính năng này tạo nên sự làm việc êm ái và làm tăng hiệu suất.
Thiết kế gọn nhẹ và vận hành êm: Dàn lạnh sử dụng quạt Tuabin có bộ khuếch tán thiết kế theo động học
Sức cản gió đã được giảm đi nhờ việc hợp nhất cánh quạt và bộ khuếch tán thành một khối để điều chỉnh luồng không khí bên trong thiết bị. Quạt Tuabin có bộ khuếch tán vận hành êm và được thiết kế gọn nhẹ.
Lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng: Chỉ với độ dày 240mm có thể lắp đặt ở không gian trần thấp.
- Dễ dàng điều chỉnh độ cao: ở mỗi góc của thiết bị có một lỗ điều chỉnh cho phép bạn dễ dàng điều chỉnh độ treo cao của thiết bị.
Tất cả các kiểu đều được treo mà không cần nâng
Có thể lắp đặt theo bất kỳ hướng nào
Được trang bị bộ bơm nước xả
Thông số kỹ thuật
Tên model | Dàn lạnh điều hòa Daikin âm trần | FHC24PUV2V | ||
Dàn nóng điều hòa Daikin âm trần | R24PUV2V | |||
Nguồn điện | V2V: 1 Pha, 220V, 50 Hz | |||
Công suất lạnh | Btu/h | 23,000 | ||
KW | 6.7 | |||
kcal/h | 5,760 | |||
Điện năng tiêu thụ | kW | 2.35 | ||
COP | W/W | 2.85 | ||
Dàn lạnh | Màu | Thiết bị | ||
Mặt nạ trang trí | Trắng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) | m3 /min | 28/21 | ||
cfm | 988/741 | |||
Độ ồn (Cao/Thấp) (220V) 2 | dB(A) | 39/34 | ||
Kích thước (Cao x Dài x Rộng) | Thiết bị | mm | 288X 840X 840 | |
Mặt nạ trang trí | mm | 40X 950X 950 | ||
Trọng lượng máy kg | Thiết bị | kg | 28 | |
Mặt nạ trang trí | kg | 5 | ||
Dải hoạt động được chứng nhận | CWBD | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Kiểu quay dạng kín | ||
Công suất động cơ | KW | 1.7 | ||
Nạp môi chất (R-22) | kg | 1.9 (Nạp cho 10 m) | ||
Độ ồn | dB(A) | 57 | ||
Kích thước (Cao x Dài x Rộng) | mm | 735X 825X 300 | ||
Trọng lượng máy | kg | 55 | ||
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm | 6.4 | |
Hơi (Loe) | mm | 15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (I.D o/ 25X O. D o/ 32) | |
Dàn nóng | mm | o/ 18.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài ống nối tối đa | m | 30 (Chiều dài tương đương 50 m) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 15 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và hơi |
Tên model | Dàn lạnh điều hòa Daikin âm trần | FHC24PUV2V | ||
Dàn nóng điều hòa Daikin âm trần | R24PUV2V | |||
Nguồn điện | V2V: 1 Pha, 220V, 50 Hz | |||
Công suất lạnh | Btu/h | 23,000 | ||
KW | 6.7 | |||
kcal/h | 5,760 | |||
Điện năng tiêu thụ | kW | 2.35 | ||
COP | W/W | 2.85 | ||
Dàn lạnh | Màu | Thiết bị | ||
Mặt nạ trang trí | Trắng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) | m3 /min | 28/21 | ||
cfm | 988/741 | |||
Độ ồn (Cao/Thấp) (220V) 2 | dB(A) | 39/34 | ||
Kích thước (Cao x Dài x Rộng) | Thiết bị | mm | 288X 840X 840 | |
Mặt nạ trang trí | mm | 40X 950X 950 | ||
Trọng lượng máy kg | Thiết bị | kg | 28 | |
Mặt nạ trang trí | kg | 5 | ||
Dải hoạt động được chứng nhận | CWBD | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Kiểu quay dạng kín | ||
Công suất động cơ | KW | 1.7 | ||
Nạp môi chất (R-22) | kg | 1.9 (Nạp cho 10 m) | ||
Độ ồn | dB(A) | 57 | ||
Kích thước (Cao x Dài x Rộng) | mm | 735X 825X 300 | ||
Trọng lượng máy | kg | 55 | ||
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm | 6.4 | |
Hơi (Loe) | mm | 15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (I.D o/ 25X O. D o/ 32) | |
Dàn nóng | mm | o/ 18.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài ống nối tối đa | m | 30 (Chiều dài tương đương 50 m) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 15 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và hơi |