Bài viết Điều hòa âm trần Fujitsu 1 chiều 18.000BTU AUY18A
Điều hòa âm trần Fujitsu 1 chiều 18.000Btu, Model AUY18ABAB là model 2016 công suất bé nhất trong dòng 1 chiều tiêu chuẩn thay vì 12.000Btu như 2015. Phù hợp lắp đặt cho các diện tích dưới 30m2 như phòng họp, phòng khách, phòng ăn của tư gia hoặc các công trình như nhà hàng, khách sạn...
Điều hòa âm trần Fujitsu ứng dụng công nghệ All DC cho phép các động cơ luân chuyển gió với tốc độ cao hơn, trao đổi nhiệt hiệu quả hơn. Từ đó là giảm thiểu nhất năng lượng tiêu thụ, giúp người sử dụng tiết kiệm được chi phí vận hành nhiều nhất.
Với thiết kế mỏng nhẹ, kích thước 58*58cm, độ dày dàn lạnh chỉ 25cm cho phép đặt gọn trong những trần có độ dày thấp. Đảm bảo tính thích nghi với nhiều công trình. Độ dày mặt Panel chỉ 2cm thiết kế 4 luồng gió thổi, hướng các luồng không khí được thiết lập có thể tự động nâng lên hoặc hạ xuống để phù hợp với từng chế độ cài đặt.
Điều hòa âm trần Fujitsu AUY18ABAB là hàng sản xuất và nhập khẩu nguyên chiếc Thái Lan. Thời gian bảo hành chính hãng 12 tháng, bảo hành của Fujitsu luôn nhận được sự phản hồi tích cực của khách hàng về chất lượng bảo hành cũng như chăm sóc sau bán. Đây cũng là 1 điểm cộng khi khách hàng tham khảo chọn mua máy điều hòa không khí của Fujitsu.
Cùng là sản phẩm điều hòa âm trần nhập khẩu Thái Lan, nhưng giá âm trần Fujitsu AUY18ABAB rẻ hơn Model cùng loại của Daikin là FCNQ18MV1 tới gần 3 triệu đồng. Tạo cơ hội cho người tiêu dùng có thể lựa chọn sử dụng sản phẩm chất lượng đến từ Thái Lan với một mức giá hợp lý hơn rất nhiều.
Lựa chọn điều hòa Fujitsu âm trần 18000BTU AUY18ABAB là lựa chọn thông minh của nhà tiêu dùng thông thái.
Thông số kỹ thuật
Model No. | DÀN LẠNH | AUY18ABAB | |
DÀN NÓNG | AOY18ANCKL | ||
Điện nguồn | V/Ø/Hz | 220-240/1/50 | |
Công Suất | Lạnh | KW | 4.95 - 5.10 |
BTU/h | 16,900 - 17,400 | ||
Sưởi | KW | - | |
BTU/h | - | ||
Tiêu thụ điện | Lạnh/ Sưởi | KW | 1.80 - 1.90/- |
EER | Lạnh | W/W | 2.75 - 2.68 |
COP | Sưởi | - | |
Dòng điện | Lạnh/ Sưởi | A | 8.50 - 8.00 |
Hút ẩm | l/h | 2.1 | |
Độ ồn điều hòa | Dàn lạnh ( Cao) | dB(A) | 44 |
Dàn nóng | 52 | ||
Lưu lượng gió (Cao) | Dàn lạnh | m3/h | 650 |
Dàn nóng | 3,500 | ||
Kích thước H*W*D | Dàn lạnh | mm | 235*580*580+70 |
Kg(lbs) | 18.0(40) | ||
Dàn nóng | mm | 650*830*320 | |
Kg(lbs) | 51.0(112) | ||
Ống kết nối (Lỏng/Gas) | mm | 6.35/12.70 | |
Ống thoát nước ngưng (I.D/O.D) | 25.0/32.0 | ||
Chiều dài ống không cần nạp ga | m | 20(7.5) | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 8 | ||
Dải hoạt động | Lạnh | ºCDB | 10 to 43 |
Sưởi | - | ||
Môi chất | R22 | ||
Mặt nạ | UTG-UDYD-W |
Model No. | DÀN LẠNH | AUY18ABAB | |
DÀN NÓNG | AOY18ANCKL | ||
Điện nguồn | V/Ø/Hz | 220-240/1/50 | |
Công Suất | Lạnh | KW | 4.95 - 5.10 |
BTU/h | 16,900 - 17,400 | ||
Sưởi | KW | - | |
BTU/h | - | ||
Tiêu thụ điện | Lạnh/ Sưởi | KW | 1.80 - 1.90/- |
EER | Lạnh | W/W | 2.75 - 2.68 |
COP | Sưởi | - | |
Dòng điện | Lạnh/ Sưởi | A | 8.50 - 8.00 |
Hút ẩm | l/h | 2.1 | |
Độ ồn điều hòa | Dàn lạnh ( Cao) | dB(A) | 44 |
Dàn nóng | 52 | ||
Lưu lượng gió (Cao) | Dàn lạnh | m3/h | 650 |
Dàn nóng | 3,500 | ||
Kích thước H*W*D | Dàn lạnh | mm | 235*580*580+70 |
Kg(lbs) | 18.0(40) | ||
Dàn nóng | mm | 650*830*320 | |
Kg(lbs) | 51.0(112) | ||
Ống kết nối (Lỏng/Gas) | mm | 6.35/12.70 | |
Ống thoát nước ngưng (I.D/O.D) | 25.0/32.0 | ||
Chiều dài ống không cần nạp ga | m | 20(7.5) | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 8 | ||
Dải hoạt động | Lạnh | ºCDB | 10 to 43 |
Sưởi | - | ||
Môi chất | R22 | ||
Mặt nạ | UTG-UDYD-W |
Bài viết Điều hòa âm trần Fujitsu 1 chiều 18.000BTU AUY18A
Điều hòa âm trần Fujitsu 1 chiều 18.000Btu, Model AUY18ABAB là model 2016 công suất bé nhất trong dòng 1 chiều tiêu chuẩn thay vì 12.000Btu như 2015. Phù hợp lắp đặt cho các diện tích dưới 30m2 như phòng họp, phòng khách, phòng ăn của tư gia hoặc các công trình như nhà hàng, khách sạn...
Điều hòa âm trần Fujitsu ứng dụng công nghệ All DC cho phép các động cơ luân chuyển gió với tốc độ cao hơn, trao đổi nhiệt hiệu quả hơn. Từ đó là giảm thiểu nhất năng lượng tiêu thụ, giúp người sử dụng tiết kiệm được chi phí vận hành nhiều nhất.
Với thiết kế mỏng nhẹ, kích thước 58*58cm, độ dày dàn lạnh chỉ 25cm cho phép đặt gọn trong những trần có độ dày thấp. Đảm bảo tính thích nghi với nhiều công trình. Độ dày mặt Panel chỉ 2cm thiết kế 4 luồng gió thổi, hướng các luồng không khí được thiết lập có thể tự động nâng lên hoặc hạ xuống để phù hợp với từng chế độ cài đặt.
Điều hòa âm trần Fujitsu AUY18ABAB là hàng sản xuất và nhập khẩu nguyên chiếc Thái Lan. Thời gian bảo hành chính hãng 12 tháng, bảo hành của Fujitsu luôn nhận được sự phản hồi tích cực của khách hàng về chất lượng bảo hành cũng như chăm sóc sau bán. Đây cũng là 1 điểm cộng khi khách hàng tham khảo chọn mua máy điều hòa không khí của Fujitsu.
Cùng là sản phẩm điều hòa âm trần nhập khẩu Thái Lan, nhưng giá âm trần Fujitsu AUY18ABAB rẻ hơn Model cùng loại của Daikin là FCNQ18MV1 tới gần 3 triệu đồng. Tạo cơ hội cho người tiêu dùng có thể lựa chọn sử dụng sản phẩm chất lượng đến từ Thái Lan với một mức giá hợp lý hơn rất nhiều.
Lựa chọn điều hòa Fujitsu âm trần 18000BTU AUY18ABAB là lựa chọn thông minh của nhà tiêu dùng thông thái.
Thông số kỹ thuật
Model No. | DÀN LẠNH | AUY18ABAB | |
DÀN NÓNG | AOY18ANCKL | ||
Điện nguồn | V/Ø/Hz | 220-240/1/50 | |
Công Suất | Lạnh | KW | 4.95 - 5.10 |
BTU/h | 16,900 - 17,400 | ||
Sưởi | KW | - | |
BTU/h | - | ||
Tiêu thụ điện | Lạnh/ Sưởi | KW | 1.80 - 1.90/- |
EER | Lạnh | W/W | 2.75 - 2.68 |
COP | Sưởi | - | |
Dòng điện | Lạnh/ Sưởi | A | 8.50 - 8.00 |
Hút ẩm | l/h | 2.1 | |
Độ ồn điều hòa | Dàn lạnh ( Cao) | dB(A) | 44 |
Dàn nóng | 52 | ||
Lưu lượng gió (Cao) | Dàn lạnh | m3/h | 650 |
Dàn nóng | 3,500 | ||
Kích thước H*W*D | Dàn lạnh | mm | 235*580*580+70 |
Kg(lbs) | 18.0(40) | ||
Dàn nóng | mm | 650*830*320 | |
Kg(lbs) | 51.0(112) | ||
Ống kết nối (Lỏng/Gas) | mm | 6.35/12.70 | |
Ống thoát nước ngưng (I.D/O.D) | 25.0/32.0 | ||
Chiều dài ống không cần nạp ga | m | 20(7.5) | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 8 | ||
Dải hoạt động | Lạnh | ºCDB | 10 to 43 |
Sưởi | - | ||
Môi chất | R22 | ||
Mặt nạ | UTG-UDYD-W |
Model No. | DÀN LẠNH | AUY18ABAB | |
DÀN NÓNG | AOY18ANCKL | ||
Điện nguồn | V/Ø/Hz | 220-240/1/50 | |
Công Suất | Lạnh | KW | 4.95 - 5.10 |
BTU/h | 16,900 - 17,400 | ||
Sưởi | KW | - | |
BTU/h | - | ||
Tiêu thụ điện | Lạnh/ Sưởi | KW | 1.80 - 1.90/- |
EER | Lạnh | W/W | 2.75 - 2.68 |
COP | Sưởi | - | |
Dòng điện | Lạnh/ Sưởi | A | 8.50 - 8.00 |
Hút ẩm | l/h | 2.1 | |
Độ ồn điều hòa | Dàn lạnh ( Cao) | dB(A) | 44 |
Dàn nóng | 52 | ||
Lưu lượng gió (Cao) | Dàn lạnh | m3/h | 650 |
Dàn nóng | 3,500 | ||
Kích thước H*W*D | Dàn lạnh | mm | 235*580*580+70 |
Kg(lbs) | 18.0(40) | ||
Dàn nóng | mm | 650*830*320 | |
Kg(lbs) | 51.0(112) | ||
Ống kết nối (Lỏng/Gas) | mm | 6.35/12.70 | |
Ống thoát nước ngưng (I.D/O.D) | 25.0/32.0 | ||
Chiều dài ống không cần nạp ga | m | 20(7.5) | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 8 | ||
Dải hoạt động | Lạnh | ºCDB | 10 to 43 |
Sưởi | - | ||
Môi chất | R22 | ||
Mặt nạ | UTG-UDYD-W |