Bài viết Điều hòa âm trần LG 1 chiều 18.000BTU ATUC186PLE1/ATNC186PLE1
Máy điều hòa âm trần LG ATNC186PLE1/ATUC186PLE1 công suất 18.000BTU (2.0HP) loại 1 chiều sử dụng gas R410a thiết kế mới của LG chính thức bán tại thị trường nước ta kể từ tháng 1/2017 thay thế model cũ HT-C186HLA1 sử dụng gas R22.
Điều hòa âm trần LG ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các công trình phù hợp lắp đặt phòng họp, nhà hàng hay các trung tâm thương mại bởi đảm bảo tính thẩm mỹ cao, luồng gió thổi xa và mạnh
Khi hoạt động ở chế độ làm lạnh nhanh, máy sẽ hoạt động ở điều kiện tốc độ gió cao nhất và nhiệt độ thấp nhất (18°C) để làm cho nhiệt độ phòng nhanh chóng giảm xuống.
Khả năng làm lạnh và hút ẩm không khí cao mang lại sự thoải mái nhiều hơn Trong các nhà hàng hoặc các khu vực đông người khác, chế độ "Làm lạnh hút ẩm cao" giúp giảm độ ẩm và tăng cảm giác thoải mái.
Trên thân dàn lạnh và trên remote gắn tường đều có một cảm biến nhiệt độ, những cảm biến này sẽ cung cấp thông số nhiệt độ điều khiển cho người sử dụng. Chỉ bằng thao tác gạt switch phía sau màn hình LCD của remote, ta sẽ lựa chọn được thông số nhiệt độ nào sẽ là cơ sở nhiệt độ điều khiển của dàn lạnh.
Các loại máy điều hòa LG Cassette có thể được lắp đặt với chiều dài đường ống (50m) và chênh lệch độ cao (30m) tối đa.
Với cơ chế bảo vệ tự động khi điện áp thấp, hệ thống có thể hoạt động bền và chịu được các dao động điện áp đầu vào.
Máy điều hòa âm trần cassette LG 18000BTU - ATUC186PLE1/ATNC186PLE1 khả năng kiểm soát dòng khí thông minh giúp cho việt lắp đặt thiết bị linh hoạt theo các điều kiện không khí trong phòng mà không làm giảm đi sự thoải mái.
Kích thước dàn nóng nhỏ vẫn có thể được lắp đặt ngay cả trong những điều kiện không gian giới hạn.
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh | ATNC186PLE1 | |||
Công suất lạnh | Chiều lạnh | Danh định | kW | 5.27 |
Btu/h | 18000 | |||
EER | Chiều lạnh | Danh định | kW | 9.5 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 220-240 / 1 / 50 | ||
Kích thước điều hòa | Thân máy | D*C*R | mm | 840 x 204 x 840 |
kg (lbs) | 19,6 (43,2) | |||
Quạt | Loại quạt | - | Turbo Fan | |
Lưu lượng | Cao/TB/Thấp | m3/min | 17,0 / 15,0 / 13,0 | |
Cao/TB/Thấp | ft3/min | 600 / 530 / 459 | ||
Độ ồn | Cao/TB/Thấp | dB(A) | 36 / 34 / 32 | |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Nước ngưng | Dàn nóng/lạnh | mm | Ø32,0(1-1/4) / 25,0(31/32) | |
Mặt nạ | Model | PT-UMC1 | ||
Kích thước | D*C*R | mm | 950 x 25 x 950 | |
inch | 37-13/32x31/32x37-13/32 | |||
Khối lượng | kg (lbs) | 5,0(11,0) | ||
Dàn nóng | ATUC186PLE1 | |||
Công suất điện | Chiều lạnh | Danh định | kW | 1.89 |
Dòng điện định mức | Chiều lạnh | Danh định | A | 8.60 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 220-240 / 1 / 50 | ||
Kích thước | D*C*R | mm | 870 x 655 x 320 | |
Khối lượng | kg (lbs) | 42,0(92,6) | ||
Máy nén | Loại | - | Rotary | |
Môi chất lạnh | Loại | - | R410A | |
Đã nạp sẵn | g(oz) | 800(28,2) | ||
Lượng nạp bổ sung | g/m(oz/ft) | 20(0,22) | ||
Điều khiển | - | Capillary Tube | ||
Quạt | Lưu lượng | m3/minxNo | 50 x 1 | |
Độ ồn | Chiều lạnh | Danh định | dB(A) | 56 |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Độ dài ống | Tối đa | m(ft) | 30(98,4) | |
Chênh lệch độ cao | Dàn lạnh-dàn nóng | Tối đa | m(ft) | 20(65,6) |
Dải hoạt động | Chiều lạnh | Tối thiểu/Tối đa | ℃ DB(℉ DB) | 21 (69,8) ~ 46(114,8) |
Dàn lạnh | ATNC186PLE1 | |||
Công suất lạnh | Chiều lạnh | Danh định | kW | 5.27 |
Btu/h | 18000 | |||
EER | Chiều lạnh | Danh định | kW | 9.5 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 220-240 / 1 / 50 | ||
Kích thước điều hòa | Thân máy | D*C*R | mm | 840 x 204 x 840 |
kg (lbs) | 19,6 (43,2) | |||
Quạt | Loại quạt | - | Turbo Fan | |
Lưu lượng | Cao/TB/Thấp | m3/min | 17,0 / 15,0 / 13,0 | |
Cao/TB/Thấp | ft3/min | 600 / 530 / 459 | ||
Độ ồn | Cao/TB/Thấp | dB(A) | 36 / 34 / 32 | |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Nước ngưng | Dàn nóng/lạnh | mm | Ø32,0(1-1/4) / 25,0(31/32) | |
Mặt nạ | Model | PT-UMC1 | ||
Kích thước | D*C*R | mm | 950 x 25 x 950 | |
inch | 37-13/32x31/32x37-13/32 | |||
Khối lượng | kg (lbs) | 5,0(11,0) | ||
Dàn nóng | ATUC186PLE1 | |||
Công suất điện | Chiều lạnh | Danh định | kW | 1.89 |
Dòng điện định mức | Chiều lạnh | Danh định | A | 8.60 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 220-240 / 1 / 50 | ||
Kích thước | D*C*R | mm | 870 x 655 x 320 | |
Khối lượng | kg (lbs) | 42,0(92,6) | ||
Máy nén | Loại | - | Rotary | |
Môi chất lạnh | Loại | - | R410A | |
Đã nạp sẵn | g(oz) | 800(28,2) | ||
Lượng nạp bổ sung | g/m(oz/ft) | 20(0,22) | ||
Điều khiển | - | Capillary Tube | ||
Quạt | Lưu lượng | m3/minxNo | 50 x 1 | |
Độ ồn | Chiều lạnh | Danh định | dB(A) | 56 |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Độ dài ống | Tối đa | m(ft) | 30(98,4) | |
Chênh lệch độ cao | Dàn lạnh-dàn nóng | Tối đa | m(ft) | 20(65,6) |
Dải hoạt động | Chiều lạnh | Tối thiểu/Tối đa | ℃ DB(℉ DB) | 21 (69,8) ~ 46(114,8) |
Bài viết Điều hòa âm trần LG 1 chiều 18.000BTU ATUC186PLE1/ATNC186PLE1
Máy điều hòa âm trần LG ATNC186PLE1/ATUC186PLE1 công suất 18.000BTU (2.0HP) loại 1 chiều sử dụng gas R410a thiết kế mới của LG chính thức bán tại thị trường nước ta kể từ tháng 1/2017 thay thế model cũ HT-C186HLA1 sử dụng gas R22.
Điều hòa âm trần LG ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các công trình phù hợp lắp đặt phòng họp, nhà hàng hay các trung tâm thương mại bởi đảm bảo tính thẩm mỹ cao, luồng gió thổi xa và mạnh
Khi hoạt động ở chế độ làm lạnh nhanh, máy sẽ hoạt động ở điều kiện tốc độ gió cao nhất và nhiệt độ thấp nhất (18°C) để làm cho nhiệt độ phòng nhanh chóng giảm xuống.
Khả năng làm lạnh và hút ẩm không khí cao mang lại sự thoải mái nhiều hơn Trong các nhà hàng hoặc các khu vực đông người khác, chế độ "Làm lạnh hút ẩm cao" giúp giảm độ ẩm và tăng cảm giác thoải mái.
Trên thân dàn lạnh và trên remote gắn tường đều có một cảm biến nhiệt độ, những cảm biến này sẽ cung cấp thông số nhiệt độ điều khiển cho người sử dụng. Chỉ bằng thao tác gạt switch phía sau màn hình LCD của remote, ta sẽ lựa chọn được thông số nhiệt độ nào sẽ là cơ sở nhiệt độ điều khiển của dàn lạnh.
Các loại máy điều hòa LG Cassette có thể được lắp đặt với chiều dài đường ống (50m) và chênh lệch độ cao (30m) tối đa.
Với cơ chế bảo vệ tự động khi điện áp thấp, hệ thống có thể hoạt động bền và chịu được các dao động điện áp đầu vào.
Máy điều hòa âm trần cassette LG 18000BTU - ATUC186PLE1/ATNC186PLE1 khả năng kiểm soát dòng khí thông minh giúp cho việt lắp đặt thiết bị linh hoạt theo các điều kiện không khí trong phòng mà không làm giảm đi sự thoải mái.
Kích thước dàn nóng nhỏ vẫn có thể được lắp đặt ngay cả trong những điều kiện không gian giới hạn.
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh | ATNC186PLE1 | |||
Công suất lạnh | Chiều lạnh | Danh định | kW | 5.27 |
Btu/h | 18000 | |||
EER | Chiều lạnh | Danh định | kW | 9.5 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 220-240 / 1 / 50 | ||
Kích thước điều hòa | Thân máy | D*C*R | mm | 840 x 204 x 840 |
kg (lbs) | 19,6 (43,2) | |||
Quạt | Loại quạt | - | Turbo Fan | |
Lưu lượng | Cao/TB/Thấp | m3/min | 17,0 / 15,0 / 13,0 | |
Cao/TB/Thấp | ft3/min | 600 / 530 / 459 | ||
Độ ồn | Cao/TB/Thấp | dB(A) | 36 / 34 / 32 | |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Nước ngưng | Dàn nóng/lạnh | mm | Ø32,0(1-1/4) / 25,0(31/32) | |
Mặt nạ | Model | PT-UMC1 | ||
Kích thước | D*C*R | mm | 950 x 25 x 950 | |
inch | 37-13/32x31/32x37-13/32 | |||
Khối lượng | kg (lbs) | 5,0(11,0) | ||
Dàn nóng | ATUC186PLE1 | |||
Công suất điện | Chiều lạnh | Danh định | kW | 1.89 |
Dòng điện định mức | Chiều lạnh | Danh định | A | 8.60 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 220-240 / 1 / 50 | ||
Kích thước | D*C*R | mm | 870 x 655 x 320 | |
Khối lượng | kg (lbs) | 42,0(92,6) | ||
Máy nén | Loại | - | Rotary | |
Môi chất lạnh | Loại | - | R410A | |
Đã nạp sẵn | g(oz) | 800(28,2) | ||
Lượng nạp bổ sung | g/m(oz/ft) | 20(0,22) | ||
Điều khiển | - | Capillary Tube | ||
Quạt | Lưu lượng | m3/minxNo | 50 x 1 | |
Độ ồn | Chiều lạnh | Danh định | dB(A) | 56 |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Độ dài ống | Tối đa | m(ft) | 30(98,4) | |
Chênh lệch độ cao | Dàn lạnh-dàn nóng | Tối đa | m(ft) | 20(65,6) |
Dải hoạt động | Chiều lạnh | Tối thiểu/Tối đa | ℃ DB(℉ DB) | 21 (69,8) ~ 46(114,8) |
Dàn lạnh | ATNC186PLE1 | |||
Công suất lạnh | Chiều lạnh | Danh định | kW | 5.27 |
Btu/h | 18000 | |||
EER | Chiều lạnh | Danh định | kW | 9.5 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 220-240 / 1 / 50 | ||
Kích thước điều hòa | Thân máy | D*C*R | mm | 840 x 204 x 840 |
kg (lbs) | 19,6 (43,2) | |||
Quạt | Loại quạt | - | Turbo Fan | |
Lưu lượng | Cao/TB/Thấp | m3/min | 17,0 / 15,0 / 13,0 | |
Cao/TB/Thấp | ft3/min | 600 / 530 / 459 | ||
Độ ồn | Cao/TB/Thấp | dB(A) | 36 / 34 / 32 | |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Nước ngưng | Dàn nóng/lạnh | mm | Ø32,0(1-1/4) / 25,0(31/32) | |
Mặt nạ | Model | PT-UMC1 | ||
Kích thước | D*C*R | mm | 950 x 25 x 950 | |
inch | 37-13/32x31/32x37-13/32 | |||
Khối lượng | kg (lbs) | 5,0(11,0) | ||
Dàn nóng | ATUC186PLE1 | |||
Công suất điện | Chiều lạnh | Danh định | kW | 1.89 |
Dòng điện định mức | Chiều lạnh | Danh định | A | 8.60 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 220-240 / 1 / 50 | ||
Kích thước | D*C*R | mm | 870 x 655 x 320 | |
Khối lượng | kg (lbs) | 42,0(92,6) | ||
Máy nén | Loại | - | Rotary | |
Môi chất lạnh | Loại | - | R410A | |
Đã nạp sẵn | g(oz) | 800(28,2) | ||
Lượng nạp bổ sung | g/m(oz/ft) | 20(0,22) | ||
Điều khiển | - | Capillary Tube | ||
Quạt | Lưu lượng | m3/minxNo | 50 x 1 | |
Độ ồn | Chiều lạnh | Danh định | dB(A) | 56 |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Độ dài ống | Tối đa | m(ft) | 30(98,4) | |
Chênh lệch độ cao | Dàn lạnh-dàn nóng | Tối đa | m(ft) | 20(65,6) |
Dải hoạt động | Chiều lạnh | Tối thiểu/Tối đa | ℃ DB(℉ DB) | 21 (69,8) ~ 46(114,8) |