Bài viết Điều hòa âm trần LG 1 chiều 24.000Btu ATNC246PLE0/ATUC246PLE0
Điều hòa LG âm trần cassette ATNC246PLE0/ATUC246PLE0 công suất 24000btu 1 chiều lạnh sử dụng gas R410A model mới 2016 thay thế model cũ HT-C246HLA1.
Về máy điều hòa âm trần LG có lợi thế rất lớn so với các thương hiệu máy điều hòa Panasonic PC24DB4H hay Daikin FCNQ26MV1 bởi chất lượng không hề thua kém, trong khi đó giá thành lại rẻ hơn rất nhiều.
Máy điều hòa âm trần cassette LG với hệ thống lọc không khí Plasma của LG không chỉ loại bỏ bụi và những chất gây ô nhiễm cực nhỏ mà còn loại bỏ những vật thể nhỏ li ti như phấn hoa và lông thú, ngăn chặn những bệnh dị ứng như bệnh hen suyễn. Bộ lọc có thể được làm sạch bằng nước và có tuổi thọ cao. Người sử dụng sẽ được tận hưởng nguồn không khí sạch sẽ, tươi mát mà không mất bất kỳ một chi phí nào như những bộ lọc thông thường khác.
Cửa gió rộng: Cánh đảo gió được cải tiến và thiết kế để giảm vùng hạn chế và giúp lưu chuyển không khí.
Cánh gió hoạt động độc lập: các cánh vẫy sử dụng các động cơ riêng biệt nên có thể điều khiển 4 cánh vẫy một cách độc lập
Mặt nạ lắp đặt thuận tiện với thiết kế Panel có thể dễ dàng tháo dời các móc chốt để kiểm tra thân dàn lạnh khi cần thiết
Chức năng khóa trẻ em
Chức năng này ngăn chặn trẻ em hoặc những đối tượng khác có thể tác động vào những nút điều khiển trên thiết bị điều khiển. Tuy nhiên nó vẫn có thể được điều khiển bởi thiết bị điều khiển từ xa không dây. Chức năng này dễ dàng được cài đặt bằng cách bấm đồng thời với nút hẹn giờ. Sau khi chức năng này được cài đặt, bấm bất kỳ phím nào thì trên màn hình LCD sẽ hiện thị 2 chữ CL sau 3 giây tất cả các phím khác sẽ bị khóa.
Lắt đặt nhanh, dễ dàng: kích thước máy nhỏ gọn giúp tiết kiệm không gian lắp đặt.
Chức năng tự khởi động lại: trường hợp nguồn điện đột nhiên bị lỗi, chức năng này giúp máy tự khôi phục lại các chế độ đã được cài đặt trước đó khi điện nguồn được khôi phục.
Điều hòa LG âm trần 4 hướng thổi phù hợp lắp đặt cho phòng khách, phòng họp hay các nhà hàng mang lại chất lượng tốt nhất cho công trình của bạn.
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh | ATNC246PLE0 | |||
Công suất lạnh | Chiều lạnh | Danh định | kW | 7.03 |
Btu/h | 24000 | |||
EER | Chiều lạnh | Danh định | kW | 9.8 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 220-240 / 1 / 50 | ||
Kích thước điều hòa | Thân máy | D*C*R | mm | 840 x 204 x 840 |
kg (lbs) | 19,6 (43,2) | |||
Quạt | Loại quạt | - | Turbo Fan | |
Lưu lượng | Cao/TB/Thấp | m3/min | 18,0 / 16,0 / 14,0 | |
Cao/TB/Thấp | ft3/min | 636 / 565 / 494 | ||
Độ ồn | Cao/TB/Thấp | dB(A) | 40 / 38 / 36 | |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Nước ngưng | Dàn nóng/lạnh | mm | Ø32,0(1-1/4) / 25,0(31/32) | |
Mặt nạ | Model | PT-UMC1 | ||
Kích thước | D*C*R | mm | 950 x 25 x 950 | |
inch | 37-13/32x31/32x37-13/32 | |||
Khối lượng | kg (lbs) | 5,0(11,0) | ||
Dàn nóng | ATUC246PLE0 | |||
Công suất điện | Chiều lạnh | Danh định | kW | 2.45 |
Dòng điện định mức | Chiều lạnh | Danh định | A | 11.00 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 220-240 / 1 / 50 | ||
Kích thước | D*C*R | mm | 870 x 655 x 320 | |
Khối lượng | kg (lbs) | 53,0(116,8) | ||
Máy nén | Loại | - | Twin Rotary | |
Môi chất lạnh | Loại | - | R410A | |
Đã nạp sẵn | g(oz) | 1,120(39,5) | ||
Lượng nạp bổ sung | g/m(oz/ft) | 20(0,22) | ||
Điều khiển | - | Capillary Tube | ||
Quạt | Lưu lượng | m3/minxNo | 50 x 1 | |
Độ ồn | Chiều lạnh | Danh định | dB(A) | 58 |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Độ dài ống | Tối đa | m(ft) | 30(98,4) | |
Chênh lệch độ cao | Dàn lạnh-dàn nóng | Tối đa | m(ft) | 20(65,6) |
Dải hoạt động | Chiều lạnh | Tối thiểu/Tối đa | ℃ DB(℉ DB) | 21 (69,8) ~ 46(114,8) |
Dàn lạnh | ATNC246PLE0 | |||
Công suất lạnh | Chiều lạnh | Danh định | kW | 7.03 |
Btu/h | 24000 | |||
EER | Chiều lạnh | Danh định | kW | 9.8 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 220-240 / 1 / 50 | ||
Kích thước điều hòa | Thân máy | D*C*R | mm | 840 x 204 x 840 |
kg (lbs) | 19,6 (43,2) | |||
Quạt | Loại quạt | - | Turbo Fan | |
Lưu lượng | Cao/TB/Thấp | m3/min | 18,0 / 16,0 / 14,0 | |
Cao/TB/Thấp | ft3/min | 636 / 565 / 494 | ||
Độ ồn | Cao/TB/Thấp | dB(A) | 40 / 38 / 36 | |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Nước ngưng | Dàn nóng/lạnh | mm | Ø32,0(1-1/4) / 25,0(31/32) | |
Mặt nạ | Model | PT-UMC1 | ||
Kích thước | D*C*R | mm | 950 x 25 x 950 | |
inch | 37-13/32x31/32x37-13/32 | |||
Khối lượng | kg (lbs) | 5,0(11,0) | ||
Dàn nóng | ATUC246PLE0 | |||
Công suất điện | Chiều lạnh | Danh định | kW | 2.45 |
Dòng điện định mức | Chiều lạnh | Danh định | A | 11.00 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 220-240 / 1 / 50 | ||
Kích thước | D*C*R | mm | 870 x 655 x 320 | |
Khối lượng | kg (lbs) | 53,0(116,8) | ||
Máy nén | Loại | - | Twin Rotary | |
Môi chất lạnh | Loại | - | R410A | |
Đã nạp sẵn | g(oz) | 1,120(39,5) | ||
Lượng nạp bổ sung | g/m(oz/ft) | 20(0,22) | ||
Điều khiển | - | Capillary Tube | ||
Quạt | Lưu lượng | m3/minxNo | 50 x 1 | |
Độ ồn | Chiều lạnh | Danh định | dB(A) | 58 |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Độ dài ống | Tối đa | m(ft) | 30(98,4) | |
Chênh lệch độ cao | Dàn lạnh-dàn nóng | Tối đa | m(ft) | 20(65,6) |
Dải hoạt động | Chiều lạnh | Tối thiểu/Tối đa | ℃ DB(℉ DB) | 21 (69,8) ~ 46(114,8) |
Bài viết Điều hòa âm trần LG 1 chiều 24.000Btu ATNC246PLE0/ATUC246PLE0
Điều hòa LG âm trần cassette ATNC246PLE0/ATUC246PLE0 công suất 24000btu 1 chiều lạnh sử dụng gas R410A model mới 2016 thay thế model cũ HT-C246HLA1.
Về máy điều hòa âm trần LG có lợi thế rất lớn so với các thương hiệu máy điều hòa Panasonic PC24DB4H hay Daikin FCNQ26MV1 bởi chất lượng không hề thua kém, trong khi đó giá thành lại rẻ hơn rất nhiều.
Máy điều hòa âm trần cassette LG với hệ thống lọc không khí Plasma của LG không chỉ loại bỏ bụi và những chất gây ô nhiễm cực nhỏ mà còn loại bỏ những vật thể nhỏ li ti như phấn hoa và lông thú, ngăn chặn những bệnh dị ứng như bệnh hen suyễn. Bộ lọc có thể được làm sạch bằng nước và có tuổi thọ cao. Người sử dụng sẽ được tận hưởng nguồn không khí sạch sẽ, tươi mát mà không mất bất kỳ một chi phí nào như những bộ lọc thông thường khác.
Cửa gió rộng: Cánh đảo gió được cải tiến và thiết kế để giảm vùng hạn chế và giúp lưu chuyển không khí.
Cánh gió hoạt động độc lập: các cánh vẫy sử dụng các động cơ riêng biệt nên có thể điều khiển 4 cánh vẫy một cách độc lập
Mặt nạ lắp đặt thuận tiện với thiết kế Panel có thể dễ dàng tháo dời các móc chốt để kiểm tra thân dàn lạnh khi cần thiết
Chức năng khóa trẻ em
Chức năng này ngăn chặn trẻ em hoặc những đối tượng khác có thể tác động vào những nút điều khiển trên thiết bị điều khiển. Tuy nhiên nó vẫn có thể được điều khiển bởi thiết bị điều khiển từ xa không dây. Chức năng này dễ dàng được cài đặt bằng cách bấm đồng thời với nút hẹn giờ. Sau khi chức năng này được cài đặt, bấm bất kỳ phím nào thì trên màn hình LCD sẽ hiện thị 2 chữ CL sau 3 giây tất cả các phím khác sẽ bị khóa.
Lắt đặt nhanh, dễ dàng: kích thước máy nhỏ gọn giúp tiết kiệm không gian lắp đặt.
Chức năng tự khởi động lại: trường hợp nguồn điện đột nhiên bị lỗi, chức năng này giúp máy tự khôi phục lại các chế độ đã được cài đặt trước đó khi điện nguồn được khôi phục.
Điều hòa LG âm trần 4 hướng thổi phù hợp lắp đặt cho phòng khách, phòng họp hay các nhà hàng mang lại chất lượng tốt nhất cho công trình của bạn.
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh | ATNC246PLE0 | |||
Công suất lạnh | Chiều lạnh | Danh định | kW | 7.03 |
Btu/h | 24000 | |||
EER | Chiều lạnh | Danh định | kW | 9.8 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 220-240 / 1 / 50 | ||
Kích thước điều hòa | Thân máy | D*C*R | mm | 840 x 204 x 840 |
kg (lbs) | 19,6 (43,2) | |||
Quạt | Loại quạt | - | Turbo Fan | |
Lưu lượng | Cao/TB/Thấp | m3/min | 18,0 / 16,0 / 14,0 | |
Cao/TB/Thấp | ft3/min | 636 / 565 / 494 | ||
Độ ồn | Cao/TB/Thấp | dB(A) | 40 / 38 / 36 | |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Nước ngưng | Dàn nóng/lạnh | mm | Ø32,0(1-1/4) / 25,0(31/32) | |
Mặt nạ | Model | PT-UMC1 | ||
Kích thước | D*C*R | mm | 950 x 25 x 950 | |
inch | 37-13/32x31/32x37-13/32 | |||
Khối lượng | kg (lbs) | 5,0(11,0) | ||
Dàn nóng | ATUC246PLE0 | |||
Công suất điện | Chiều lạnh | Danh định | kW | 2.45 |
Dòng điện định mức | Chiều lạnh | Danh định | A | 11.00 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 220-240 / 1 / 50 | ||
Kích thước | D*C*R | mm | 870 x 655 x 320 | |
Khối lượng | kg (lbs) | 53,0(116,8) | ||
Máy nén | Loại | - | Twin Rotary | |
Môi chất lạnh | Loại | - | R410A | |
Đã nạp sẵn | g(oz) | 1,120(39,5) | ||
Lượng nạp bổ sung | g/m(oz/ft) | 20(0,22) | ||
Điều khiển | - | Capillary Tube | ||
Quạt | Lưu lượng | m3/minxNo | 50 x 1 | |
Độ ồn | Chiều lạnh | Danh định | dB(A) | 58 |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Độ dài ống | Tối đa | m(ft) | 30(98,4) | |
Chênh lệch độ cao | Dàn lạnh-dàn nóng | Tối đa | m(ft) | 20(65,6) |
Dải hoạt động | Chiều lạnh | Tối thiểu/Tối đa | ℃ DB(℉ DB) | 21 (69,8) ~ 46(114,8) |
Dàn lạnh | ATNC246PLE0 | |||
Công suất lạnh | Chiều lạnh | Danh định | kW | 7.03 |
Btu/h | 24000 | |||
EER | Chiều lạnh | Danh định | kW | 9.8 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 220-240 / 1 / 50 | ||
Kích thước điều hòa | Thân máy | D*C*R | mm | 840 x 204 x 840 |
kg (lbs) | 19,6 (43,2) | |||
Quạt | Loại quạt | - | Turbo Fan | |
Lưu lượng | Cao/TB/Thấp | m3/min | 18,0 / 16,0 / 14,0 | |
Cao/TB/Thấp | ft3/min | 636 / 565 / 494 | ||
Độ ồn | Cao/TB/Thấp | dB(A) | 40 / 38 / 36 | |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Nước ngưng | Dàn nóng/lạnh | mm | Ø32,0(1-1/4) / 25,0(31/32) | |
Mặt nạ | Model | PT-UMC1 | ||
Kích thước | D*C*R | mm | 950 x 25 x 950 | |
inch | 37-13/32x31/32x37-13/32 | |||
Khối lượng | kg (lbs) | 5,0(11,0) | ||
Dàn nóng | ATUC246PLE0 | |||
Công suất điện | Chiều lạnh | Danh định | kW | 2.45 |
Dòng điện định mức | Chiều lạnh | Danh định | A | 11.00 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 220-240 / 1 / 50 | ||
Kích thước | D*C*R | mm | 870 x 655 x 320 | |
Khối lượng | kg (lbs) | 53,0(116,8) | ||
Máy nén | Loại | - | Twin Rotary | |
Môi chất lạnh | Loại | - | R410A | |
Đã nạp sẵn | g(oz) | 1,120(39,5) | ||
Lượng nạp bổ sung | g/m(oz/ft) | 20(0,22) | ||
Điều khiển | - | Capillary Tube | ||
Quạt | Lưu lượng | m3/minxNo | 50 x 1 | |
Độ ồn | Chiều lạnh | Danh định | dB(A) | 58 |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Độ dài ống | Tối đa | m(ft) | 30(98,4) | |
Chênh lệch độ cao | Dàn lạnh-dàn nóng | Tối đa | m(ft) | 20(65,6) |
Dải hoạt động | Chiều lạnh | Tối thiểu/Tối đa | ℃ DB(℉ DB) | 21 (69,8) ~ 46(114,8) |