Bài viết Điều hòa âm trần LG 1 chiều 36.000Btu ATNC368NLE0/ATUC368NLE0
Máy điều hòa âm trần LG ATNC368NLE0/ATUC368NLE0 công suất 36.000BTU 1 chiều lạnh sử dụng gas R410 model mới nhất của dòng máy điều hòa thương mại LG trong năm 2016 với nhiều ưu điểm hơn so với model cũ HT-C368DLA1.
Điều hòa âm trần cassette LG luôn là sự ưu tiên lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy, khu công nghiệp để lắp đặt cho phòng làm việc, phòng ăn, hay nhà xưởng...chất lượng tiêu chuẩn hàng đầu Hàn Quốc, giá thành hợp lý máy hoạt động mạnh mẽ và bền bỉ với nhiều tính năng ưu việt.
Kích thước nhỏ gọn: Với kích thước dàn lạnh nhỏ gọn và mỏng nên có thể dễ dàng lắp đặt cho các đối tượng không gian khác nhau
Chế độ trần cao: Với không gian có độ trần cao lên tới 4,2m, hệ thống vẫn có thể cấp lạnh và sưởi mạnh mẽ.
Cửa gió rộng: Cánh đảo gió được cải tiến và thiết kế để giảm vùng hạn chế và giúp lưu chuyển không khí.
Cánh gió hoạt động độc lập: các cánh vẫy sử dụng các động cơ riêng biệt nên có thể điều khiển 4 cánh vẫy một cách độc lập
Lắt đặt nhanh, dễ dàng: kích thước máy nhỏ gọn giúp tiết kiệm không gian lắp đặt.
Chức năng tự khởi động lại: trường hợp nguồn điện đột nhiên bị lỗi, chức năng này giúp máy tự khôi phục lại các chế độ đã được cài đặt trước đó khi điện nguồn được khôi phục.
Máy điều hòa LG âm trần cassette ATNC368NLE0/ATUC368NLE0 làm lạnh nhanh, hoạt động bền bỉ, giá thành rẻ, chất lượng tốt đây là lợi thế cạnh tranh rất lớn của LG so với thương hiệu máy điều hòa Daikin FCNQ36MV1/RNQ36MV1.
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh | ATNC368NLE0 | |||
Công suất lạnh | Chiều lạnh | Danh định | kW | 10.55 |
Btu/h | 36000 | |||
EER | Chiều lạnh | Danh định | kW | 9.6 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 220-240 / 1 / 50 | ||
Kích thước điều hòa | Thân máy | D*C*R | mm | 840 x 246 x 840 |
kg (lbs) | 22,0(48,5) | |||
Quạt | Loại quạt | - | Turbo Fan | |
Lưu lượng | Cao/TB/Thấp | m3/min | 25,0 / 23,0 / 21,0 | |
Cao/TB/Thấp | ft3/min | 883 / 812 / 742 | ||
Độ ồn | Cao/TB/Thấp | dB(A) | 46 / 44 / 42 | |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Nước ngưng | Dàn nóng/lạnh | mm | Ø32,0(1-1/4) / 25,0(31/32) | |
Mặt nạ | Model | PT-UMC1 | ||
Kích thước | D*C*R | mm | 950 x 25 x 950 | |
inch | 37-13/32x31/32x37-13/32 | |||
Khối lượng | kg (lbs) | 5,0(11,0) | ||
Dàn nóng | ATUC368PLE0 | |||
Công suất điện | Chiều lạnh | Danh định | kW | 3.75 |
Dòng điện định mức | Chiều lạnh | Danh định | A | 6.70 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 380-415 / 3 / 50 | ||
Kích thước | D*C*R | mm | 950 x 834 x 330 | |
Khối lượng | kg (lbs) | 76,0(167,6) | ||
Máy nén | Loại | - | Scroll | |
Môi chất lạnh | Loại | - | R410A | |
Đã nạp sẵn | g(oz) | 1,400(49,4) | ||
Lượng nạp bổ sung | g/m(oz/ft) | 25 (0,27) | ||
Điều khiển | - | Capillary Tube | ||
Quạt | Lưu lượng | m3/minxNo | 50 x 1 | |
Độ ồn | Chiều lạnh | Danh định | dB(A) | 63 |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Độ dài ống | Tối đa | m(ft) | 50(164,0) | |
Chênh lệch độ cao | Dàn lạnh-dàn nóng | Tối đa | m(ft) | 30(98,4) |
Dải hoạt động | Chiều lạnh | Tối thiểu/Tối đa | ℃ DB(℉ DB) | 21 (69,8) ~ 46(114,8) |
Dàn lạnh | ATNC368NLE0 | |||
Công suất lạnh | Chiều lạnh | Danh định | kW | 10.55 |
Btu/h | 36000 | |||
EER | Chiều lạnh | Danh định | kW | 9.6 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 220-240 / 1 / 50 | ||
Kích thước điều hòa | Thân máy | D*C*R | mm | 840 x 246 x 840 |
kg (lbs) | 22,0(48,5) | |||
Quạt | Loại quạt | - | Turbo Fan | |
Lưu lượng | Cao/TB/Thấp | m3/min | 25,0 / 23,0 / 21,0 | |
Cao/TB/Thấp | ft3/min | 883 / 812 / 742 | ||
Độ ồn | Cao/TB/Thấp | dB(A) | 46 / 44 / 42 | |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Nước ngưng | Dàn nóng/lạnh | mm | Ø32,0(1-1/4) / 25,0(31/32) | |
Mặt nạ | Model | PT-UMC1 | ||
Kích thước | D*C*R | mm | 950 x 25 x 950 | |
inch | 37-13/32x31/32x37-13/32 | |||
Khối lượng | kg (lbs) | 5,0(11,0) | ||
Dàn nóng | ATUC368PLE0 | |||
Công suất điện | Chiều lạnh | Danh định | kW | 3.75 |
Dòng điện định mức | Chiều lạnh | Danh định | A | 6.70 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 380-415 / 3 / 50 | ||
Kích thước | D*C*R | mm | 950 x 834 x 330 | |
Khối lượng | kg (lbs) | 76,0(167,6) | ||
Máy nén | Loại | - | Scroll | |
Môi chất lạnh | Loại | - | R410A | |
Đã nạp sẵn | g(oz) | 1,400(49,4) | ||
Lượng nạp bổ sung | g/m(oz/ft) | 25 (0,27) | ||
Điều khiển | - | Capillary Tube | ||
Quạt | Lưu lượng | m3/minxNo | 50 x 1 | |
Độ ồn | Chiều lạnh | Danh định | dB(A) | 63 |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Độ dài ống | Tối đa | m(ft) | 50(164,0) | |
Chênh lệch độ cao | Dàn lạnh-dàn nóng | Tối đa | m(ft) | 30(98,4) |
Dải hoạt động | Chiều lạnh | Tối thiểu/Tối đa | ℃ DB(℉ DB) | 21 (69,8) ~ 46(114,8) |
Bài viết Điều hòa âm trần LG 1 chiều 36.000Btu ATNC368NLE0/ATUC368NLE0
Máy điều hòa âm trần LG ATNC368NLE0/ATUC368NLE0 công suất 36.000BTU 1 chiều lạnh sử dụng gas R410 model mới nhất của dòng máy điều hòa thương mại LG trong năm 2016 với nhiều ưu điểm hơn so với model cũ HT-C368DLA1.
Điều hòa âm trần cassette LG luôn là sự ưu tiên lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy, khu công nghiệp để lắp đặt cho phòng làm việc, phòng ăn, hay nhà xưởng...chất lượng tiêu chuẩn hàng đầu Hàn Quốc, giá thành hợp lý máy hoạt động mạnh mẽ và bền bỉ với nhiều tính năng ưu việt.
Kích thước nhỏ gọn: Với kích thước dàn lạnh nhỏ gọn và mỏng nên có thể dễ dàng lắp đặt cho các đối tượng không gian khác nhau
Chế độ trần cao: Với không gian có độ trần cao lên tới 4,2m, hệ thống vẫn có thể cấp lạnh và sưởi mạnh mẽ.
Cửa gió rộng: Cánh đảo gió được cải tiến và thiết kế để giảm vùng hạn chế và giúp lưu chuyển không khí.
Cánh gió hoạt động độc lập: các cánh vẫy sử dụng các động cơ riêng biệt nên có thể điều khiển 4 cánh vẫy một cách độc lập
Lắt đặt nhanh, dễ dàng: kích thước máy nhỏ gọn giúp tiết kiệm không gian lắp đặt.
Chức năng tự khởi động lại: trường hợp nguồn điện đột nhiên bị lỗi, chức năng này giúp máy tự khôi phục lại các chế độ đã được cài đặt trước đó khi điện nguồn được khôi phục.
Máy điều hòa LG âm trần cassette ATNC368NLE0/ATUC368NLE0 làm lạnh nhanh, hoạt động bền bỉ, giá thành rẻ, chất lượng tốt đây là lợi thế cạnh tranh rất lớn của LG so với thương hiệu máy điều hòa Daikin FCNQ36MV1/RNQ36MV1.
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh | ATNC368NLE0 | |||
Công suất lạnh | Chiều lạnh | Danh định | kW | 10.55 |
Btu/h | 36000 | |||
EER | Chiều lạnh | Danh định | kW | 9.6 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 220-240 / 1 / 50 | ||
Kích thước điều hòa | Thân máy | D*C*R | mm | 840 x 246 x 840 |
kg (lbs) | 22,0(48,5) | |||
Quạt | Loại quạt | - | Turbo Fan | |
Lưu lượng | Cao/TB/Thấp | m3/min | 25,0 / 23,0 / 21,0 | |
Cao/TB/Thấp | ft3/min | 883 / 812 / 742 | ||
Độ ồn | Cao/TB/Thấp | dB(A) | 46 / 44 / 42 | |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Nước ngưng | Dàn nóng/lạnh | mm | Ø32,0(1-1/4) / 25,0(31/32) | |
Mặt nạ | Model | PT-UMC1 | ||
Kích thước | D*C*R | mm | 950 x 25 x 950 | |
inch | 37-13/32x31/32x37-13/32 | |||
Khối lượng | kg (lbs) | 5,0(11,0) | ||
Dàn nóng | ATUC368PLE0 | |||
Công suất điện | Chiều lạnh | Danh định | kW | 3.75 |
Dòng điện định mức | Chiều lạnh | Danh định | A | 6.70 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 380-415 / 3 / 50 | ||
Kích thước | D*C*R | mm | 950 x 834 x 330 | |
Khối lượng | kg (lbs) | 76,0(167,6) | ||
Máy nén | Loại | - | Scroll | |
Môi chất lạnh | Loại | - | R410A | |
Đã nạp sẵn | g(oz) | 1,400(49,4) | ||
Lượng nạp bổ sung | g/m(oz/ft) | 25 (0,27) | ||
Điều khiển | - | Capillary Tube | ||
Quạt | Lưu lượng | m3/minxNo | 50 x 1 | |
Độ ồn | Chiều lạnh | Danh định | dB(A) | 63 |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Độ dài ống | Tối đa | m(ft) | 50(164,0) | |
Chênh lệch độ cao | Dàn lạnh-dàn nóng | Tối đa | m(ft) | 30(98,4) |
Dải hoạt động | Chiều lạnh | Tối thiểu/Tối đa | ℃ DB(℉ DB) | 21 (69,8) ~ 46(114,8) |
Dàn lạnh | ATNC368NLE0 | |||
Công suất lạnh | Chiều lạnh | Danh định | kW | 10.55 |
Btu/h | 36000 | |||
EER | Chiều lạnh | Danh định | kW | 9.6 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 220-240 / 1 / 50 | ||
Kích thước điều hòa | Thân máy | D*C*R | mm | 840 x 246 x 840 |
kg (lbs) | 22,0(48,5) | |||
Quạt | Loại quạt | - | Turbo Fan | |
Lưu lượng | Cao/TB/Thấp | m3/min | 25,0 / 23,0 / 21,0 | |
Cao/TB/Thấp | ft3/min | 883 / 812 / 742 | ||
Độ ồn | Cao/TB/Thấp | dB(A) | 46 / 44 / 42 | |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Nước ngưng | Dàn nóng/lạnh | mm | Ø32,0(1-1/4) / 25,0(31/32) | |
Mặt nạ | Model | PT-UMC1 | ||
Kích thước | D*C*R | mm | 950 x 25 x 950 | |
inch | 37-13/32x31/32x37-13/32 | |||
Khối lượng | kg (lbs) | 5,0(11,0) | ||
Dàn nóng | ATUC368PLE0 | |||
Công suất điện | Chiều lạnh | Danh định | kW | 3.75 |
Dòng điện định mức | Chiều lạnh | Danh định | A | 6.70 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 380-415 / 3 / 50 | ||
Kích thước | D*C*R | mm | 950 x 834 x 330 | |
Khối lượng | kg (lbs) | 76,0(167,6) | ||
Máy nén | Loại | - | Scroll | |
Môi chất lạnh | Loại | - | R410A | |
Đã nạp sẵn | g(oz) | 1,400(49,4) | ||
Lượng nạp bổ sung | g/m(oz/ft) | 25 (0,27) | ||
Điều khiển | - | Capillary Tube | ||
Quạt | Lưu lượng | m3/minxNo | 50 x 1 | |
Độ ồn | Chiều lạnh | Danh định | dB(A) | 63 |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø9,52(3/8) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø15,88(5/8) | ||
Độ dài ống | Tối đa | m(ft) | 50(164,0) | |
Chênh lệch độ cao | Dàn lạnh-dàn nóng | Tối đa | m(ft) | 30(98,4) |
Dải hoạt động | Chiều lạnh | Tối thiểu/Tối đa | ℃ DB(℉ DB) | 21 (69,8) ~ 46(114,8) |