Bài viết Điều hòa âm trần LG 36.000BTU inverter 1 chiều ATNQ36GNLE6/ATUQ36GNLE6
Máy điều hòa âm trần LG 36000BTU ATNQ36GNLE6/ATUQ36GNLE6 loại 1 chiều sử dụng công nghệ inverter tiết kiệm điện, nhập khẩu chính hãng Thái Lan sản phẩm mới nhất của LG chính thức được bán tại nước ta kể từ tháng đầu tháng 10/2017 nhằm thay thế model thông dụng ATNC368NLE0/ATUC368NLE0.
Điều hòa thương mại LG (âm trần tủ đứng) là một trong những thương hiệu bán tốt nhất hiện nay. Để làm được điều đó phải nói đến chất lượng đảm bảo, tiên phong trong công nghệ. Minh chứng cho điều này chính là bước tiến vượt bậc khi LG chuyển sang 100% sản phẩm máy điều hòa âm trần sử dụng công nghệ inverter mang lại nhiều lợi ích thiết thực nhất cho người tiêu dùng.
Mang lại không gian thoải mái dễ chịu
Trong khi các loại điều hòa thông thường mang đến cảm giác không thoải mái cho người sử dụng cho chế độ tắt - bật liên tục thì điều hòa biến tần thông minh của LG lại mang đến sự thoải mái hoàn toàn do thiết bị có thể duy trì được nhiệt độ ổn định trong phòng. Với chế độ làm lạnh nhanh, thiết bị sẽ đáp ứng được nhanh nhất yêu cầu của người dùng.
Làm lạnh nhanh
Điều hòa biến tần thông minh của LG không chỉ có cảm biến nhiệt độ mà còn có cảm biến áp suất giúp vận hành chế độ làm lạnh nhanh và chính xác.
Độ ồn thấp
Điều hòa biến tần thông minh của LG có độ ồn thấp hơn.
Dàn tản nhiệt chống ăn mòn
Dàn tản nhiệt được phủ lớp sơn đặc biệt giúp giảm thời gian ăn mòn và làm cho thiết bị có tuổi thọ cao hơn.
Lắp đặt nhanh chóng dễ dàng
Với độ dày chỉ 256 mm, máy có thể được lắp đặt bên dưới các trần nhà hẹp.
Dễ dàng điều chỉnh độ cao
Mỗi góc máy đều có vít điều chỉnh giúp cho việc thay đổi độ cao khi treo máy trở nên đơn giản.
Mặc dù máy điều hòa âm trần LG ATNQ36GNLE6/ATUQ36GNLE6 có công suất 36.000BTU (4.0HP) nhưng lại sử dụng điện 1 pha (220V÷240V) điều này rất thuận lợi cho người tiêu dùng khi phòng có diện tích lớn nhưng lại không có nguồn điện 3 pha.
Hơn nữa, giá máy điều hòa âm trần LG ATNQ36GNLE6/ATUQ36GNLE6 rất hợp lý chỉ cao hơn hàng thường ATNC368NLE0/ATUC368NLE0 (model trước đó) chưa tới 2,5 triệu, thậm chí còn rẻ hơn điều hòa âm trần Daikin thông dụng FCNQ36MV1/RNQ36MV1 hơn 5 triệu đồng.
Vì vậy: Nếu bạn đang tìm mua máy điều hòa âm trần lắp đặt cho phòng dưới 60m2 chất lượng tốt nhất, tiêu chuẩn quốc tế, công nghệ tiên tiến giá rẻ thì máy điều hòa LG âm trần inverter ATNQ36GNLE6/ATUQ36GNLE6 chính là lựa chọn tối ưu nhất cho quyết định của Bạn.
Quý vị đặt mua máy điều hòa LG ATNQ36GNLE6 vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi:
Công ty TNHH Thiết bị SGT (Bán hàng tại kho) - Đại lý điều hòa LG giá rẻ chính hãng Giao Toàn Quốc, đáp ứng mọi số lượng các công trình.
Thông số kỹ thuật
Dàn Lạnh | ATNQ36GLNE6 | |||
Dàn nóng | ATUQ36GLNE6 | |||
Mặt nạ | PT-UMC1 | |||
Công suất lạnh | Btu/h | 36.000 | ||
Kw | 10.5 | |||
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng) | V/Ø/Hz | 220÷240/1/50 | ||
EER | (Btu/h.W)/(W/W) | 10.3/3.01 | ||
Môi chất lạnh | - | R410A | ||
Công suất điện | kw/h | 3.50 | ||
Cường độ dòng điện | A | 10.15 | ||
Dàn lạnh | Kích thước WxHxD |
Thân máy | mm | 840x246x840 |
Mặt Nạ | mm | 950x25x950 | ||
Khối lượng | Kg | 23.3 | ||
Quạt | Loại | Turbo Fan | ||
Động cơ | BLDC | |||
Lưu lượng cao/tb/thấp |
mᶟ/phút | 23/21/19 | ||
ftᶟ/phút | 812/742/671 | |||
Độ ồn | cao/tb/thấp | db(A) | 42/40/38 | |
Dây cấp nguồn và tín hiệu | SL x mm² | 4C x 1.5 | ||
Dàn nóng | Kích thươc(WxHxD) | mm | 950x834x330 | |
Khối lượng | kg | 56.0 | ||
Máy nén | Loại | - | Twin rotary | |
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Quạt | Loại | - | Propeller | |
Lưu lượng | mᶟ/phút | 70 | ||
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Độ ồn | db(A) | 58 | ||
Dây cấp nguồn | SL x mm² | 3Cx4.0 | ||
Đường kính ống gas | Lỏng | mm(inch) | Ø9.52(3/8) | |
Hơi | mm(inch) | Ø15.88(5/8) | ||
Đường kính nước ngưng | Ngoài/Trong | mm(inch) | Ø32/25 | |
Chiều dài ống gas | Tối đa | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao | Tối đa | m | 30 | |
Nhiệt độ hoạt động | Min~Max | °CBD | -5~48 | |
Điều khiển] | Loại | - | Từ xa không dây | |
Xuất xứ | Thân máy | - | Thái Lan | |
mặt nạ | - | Hàn Quốc |
Dàn Lạnh | ATNQ36GLNE6 | |||
Dàn nóng | ATUQ36GLNE6 | |||
Mặt nạ | PT-UMC1 | |||
Công suất lạnh | Btu/h | 36.000 | ||
Kw | 10.5 | |||
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng) | V/Ø/Hz | 220÷240/1/50 | ||
EER | (Btu/h.W)/(W/W) | 10.3/3.01 | ||
Môi chất lạnh | - | R410A | ||
Công suất điện | kw/h | 3.50 | ||
Cường độ dòng điện | A | 10.15 | ||
Dàn lạnh | Kích thước WxHxD |
Thân máy | mm | 840x246x840 |
Mặt Nạ | mm | 950x25x950 | ||
Khối lượng | Kg | 23.3 | ||
Quạt | Loại | Turbo Fan | ||
Động cơ | BLDC | |||
Lưu lượng cao/tb/thấp |
mᶟ/phút | 23/21/19 | ||
ftᶟ/phút | 812/742/671 | |||
Độ ồn | cao/tb/thấp | db(A) | 42/40/38 | |
Dây cấp nguồn và tín hiệu | SL x mm² | 4C x 1.5 | ||
Dàn nóng | Kích thươc(WxHxD) | mm | 950x834x330 | |
Khối lượng | kg | 56.0 | ||
Máy nén | Loại | - | Twin rotary | |
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Quạt | Loại | - | Propeller | |
Lưu lượng | mᶟ/phút | 70 | ||
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Độ ồn | db(A) | 58 | ||
Dây cấp nguồn | SL x mm² | 3Cx4.0 | ||
Đường kính ống gas | Lỏng | mm(inch) | Ø9.52(3/8) | |
Hơi | mm(inch) | Ø15.88(5/8) | ||
Đường kính nước ngưng | Ngoài/Trong | mm(inch) | Ø32/25 | |
Chiều dài ống gas | Tối đa | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao | Tối đa | m | 30 | |
Nhiệt độ hoạt động | Min~Max | °CBD | -5~48 | |
Điều khiển] | Loại | - | Từ xa không dây | |
Xuất xứ | Thân máy | - | Thái Lan | |
mặt nạ | - | Hàn Quốc |
Bài viết Điều hòa âm trần LG 36.000BTU inverter 1 chiều ATNQ36GNLE6/ATUQ36GNLE6
Máy điều hòa âm trần LG 36000BTU ATNQ36GNLE6/ATUQ36GNLE6 loại 1 chiều sử dụng công nghệ inverter tiết kiệm điện, nhập khẩu chính hãng Thái Lan sản phẩm mới nhất của LG chính thức được bán tại nước ta kể từ tháng đầu tháng 10/2017 nhằm thay thế model thông dụng ATNC368NLE0/ATUC368NLE0.
Điều hòa thương mại LG (âm trần tủ đứng) là một trong những thương hiệu bán tốt nhất hiện nay. Để làm được điều đó phải nói đến chất lượng đảm bảo, tiên phong trong công nghệ. Minh chứng cho điều này chính là bước tiến vượt bậc khi LG chuyển sang 100% sản phẩm máy điều hòa âm trần sử dụng công nghệ inverter mang lại nhiều lợi ích thiết thực nhất cho người tiêu dùng.
Mang lại không gian thoải mái dễ chịu
Trong khi các loại điều hòa thông thường mang đến cảm giác không thoải mái cho người sử dụng cho chế độ tắt - bật liên tục thì điều hòa biến tần thông minh của LG lại mang đến sự thoải mái hoàn toàn do thiết bị có thể duy trì được nhiệt độ ổn định trong phòng. Với chế độ làm lạnh nhanh, thiết bị sẽ đáp ứng được nhanh nhất yêu cầu của người dùng.
Làm lạnh nhanh
Điều hòa biến tần thông minh của LG không chỉ có cảm biến nhiệt độ mà còn có cảm biến áp suất giúp vận hành chế độ làm lạnh nhanh và chính xác.
Độ ồn thấp
Điều hòa biến tần thông minh của LG có độ ồn thấp hơn.
Dàn tản nhiệt chống ăn mòn
Dàn tản nhiệt được phủ lớp sơn đặc biệt giúp giảm thời gian ăn mòn và làm cho thiết bị có tuổi thọ cao hơn.
Lắp đặt nhanh chóng dễ dàng
Với độ dày chỉ 256 mm, máy có thể được lắp đặt bên dưới các trần nhà hẹp.
Dễ dàng điều chỉnh độ cao
Mỗi góc máy đều có vít điều chỉnh giúp cho việc thay đổi độ cao khi treo máy trở nên đơn giản.
Mặc dù máy điều hòa âm trần LG ATNQ36GNLE6/ATUQ36GNLE6 có công suất 36.000BTU (4.0HP) nhưng lại sử dụng điện 1 pha (220V÷240V) điều này rất thuận lợi cho người tiêu dùng khi phòng có diện tích lớn nhưng lại không có nguồn điện 3 pha.
Hơn nữa, giá máy điều hòa âm trần LG ATNQ36GNLE6/ATUQ36GNLE6 rất hợp lý chỉ cao hơn hàng thường ATNC368NLE0/ATUC368NLE0 (model trước đó) chưa tới 2,5 triệu, thậm chí còn rẻ hơn điều hòa âm trần Daikin thông dụng FCNQ36MV1/RNQ36MV1 hơn 5 triệu đồng.
Vì vậy: Nếu bạn đang tìm mua máy điều hòa âm trần lắp đặt cho phòng dưới 60m2 chất lượng tốt nhất, tiêu chuẩn quốc tế, công nghệ tiên tiến giá rẻ thì máy điều hòa LG âm trần inverter ATNQ36GNLE6/ATUQ36GNLE6 chính là lựa chọn tối ưu nhất cho quyết định của Bạn.
Quý vị đặt mua máy điều hòa LG ATNQ36GNLE6 vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi:
Công ty TNHH Thiết bị SGT (Bán hàng tại kho) - Đại lý điều hòa LG giá rẻ chính hãng Giao Toàn Quốc, đáp ứng mọi số lượng các công trình.
Thông số kỹ thuật
Dàn Lạnh | ATNQ36GLNE6 | |||
Dàn nóng | ATUQ36GLNE6 | |||
Mặt nạ | PT-UMC1 | |||
Công suất lạnh | Btu/h | 36.000 | ||
Kw | 10.5 | |||
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng) | V/Ø/Hz | 220÷240/1/50 | ||
EER | (Btu/h.W)/(W/W) | 10.3/3.01 | ||
Môi chất lạnh | - | R410A | ||
Công suất điện | kw/h | 3.50 | ||
Cường độ dòng điện | A | 10.15 | ||
Dàn lạnh | Kích thước WxHxD |
Thân máy | mm | 840x246x840 |
Mặt Nạ | mm | 950x25x950 | ||
Khối lượng | Kg | 23.3 | ||
Quạt | Loại | Turbo Fan | ||
Động cơ | BLDC | |||
Lưu lượng cao/tb/thấp |
mᶟ/phút | 23/21/19 | ||
ftᶟ/phút | 812/742/671 | |||
Độ ồn | cao/tb/thấp | db(A) | 42/40/38 | |
Dây cấp nguồn và tín hiệu | SL x mm² | 4C x 1.5 | ||
Dàn nóng | Kích thươc(WxHxD) | mm | 950x834x330 | |
Khối lượng | kg | 56.0 | ||
Máy nén | Loại | - | Twin rotary | |
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Quạt | Loại | - | Propeller | |
Lưu lượng | mᶟ/phút | 70 | ||
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Độ ồn | db(A) | 58 | ||
Dây cấp nguồn | SL x mm² | 3Cx4.0 | ||
Đường kính ống gas | Lỏng | mm(inch) | Ø9.52(3/8) | |
Hơi | mm(inch) | Ø15.88(5/8) | ||
Đường kính nước ngưng | Ngoài/Trong | mm(inch) | Ø32/25 | |
Chiều dài ống gas | Tối đa | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao | Tối đa | m | 30 | |
Nhiệt độ hoạt động | Min~Max | °CBD | -5~48 | |
Điều khiển] | Loại | - | Từ xa không dây | |
Xuất xứ | Thân máy | - | Thái Lan | |
mặt nạ | - | Hàn Quốc |
Dàn Lạnh | ATNQ36GLNE6 | |||
Dàn nóng | ATUQ36GLNE6 | |||
Mặt nạ | PT-UMC1 | |||
Công suất lạnh | Btu/h | 36.000 | ||
Kw | 10.5 | |||
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng) | V/Ø/Hz | 220÷240/1/50 | ||
EER | (Btu/h.W)/(W/W) | 10.3/3.01 | ||
Môi chất lạnh | - | R410A | ||
Công suất điện | kw/h | 3.50 | ||
Cường độ dòng điện | A | 10.15 | ||
Dàn lạnh | Kích thước WxHxD |
Thân máy | mm | 840x246x840 |
Mặt Nạ | mm | 950x25x950 | ||
Khối lượng | Kg | 23.3 | ||
Quạt | Loại | Turbo Fan | ||
Động cơ | BLDC | |||
Lưu lượng cao/tb/thấp |
mᶟ/phút | 23/21/19 | ||
ftᶟ/phút | 812/742/671 | |||
Độ ồn | cao/tb/thấp | db(A) | 42/40/38 | |
Dây cấp nguồn và tín hiệu | SL x mm² | 4C x 1.5 | ||
Dàn nóng | Kích thươc(WxHxD) | mm | 950x834x330 | |
Khối lượng | kg | 56.0 | ||
Máy nén | Loại | - | Twin rotary | |
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Quạt | Loại | - | Propeller | |
Lưu lượng | mᶟ/phút | 70 | ||
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Độ ồn | db(A) | 58 | ||
Dây cấp nguồn | SL x mm² | 3Cx4.0 | ||
Đường kính ống gas | Lỏng | mm(inch) | Ø9.52(3/8) | |
Hơi | mm(inch) | Ø15.88(5/8) | ||
Đường kính nước ngưng | Ngoài/Trong | mm(inch) | Ø32/25 | |
Chiều dài ống gas | Tối đa | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao | Tối đa | m | 30 | |
Nhiệt độ hoạt động | Min~Max | °CBD | -5~48 | |
Điều khiển] | Loại | - | Từ xa không dây | |
Xuất xứ | Thân máy | - | Thái Lan | |
mặt nạ | - | Hàn Quốc |