Bài viết Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 18.000BTU CU/CS-PC18DB4H
Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU CU/CS-PC18DB4H loại mini cassette 1 chiều lạnh sử dụng gas R22 nhập khẩu chính hãng Malaysia lựa chọn lý tưởng cho công trình của Bạn.
Thiết kế nhỏ gọn, màu sắc tinh tế
Kích thước điều hòa âm trần Panasonic CS-PC18DB4H mặt nạ vuông nhỏ gọn chỉ 700mm x 700m giúp tiết kiệm không gian trần, cùng với gam màu trắng tinh tế mang lại sự sang trọng hài hòa không gian nội thất.
Điều hòa âm trần Panasonic mát lạnh từng giây
Máy điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 1 chiều PC18DB4H thổi gió 4 hướng làm lạnh nhanh chóng giúp bạn tận hưởng cảm giác mát lạnh ngay khi bật máy.
Với công suất điều hòa âm trần 18000BTU, Panasonic PC18DB4H lựa chọn lắp đặt lý tưởng cho phòng có diện tích dưới 30m2: Phòng ngủ, Phòng khách, showroom thời trang, nhà hàng....
Hơn nữa
Điều hòa âm trần Panasonic có nhiều tính năng nổi trội
Chức năng định thời gian chọn tuần
Chế độ khử mùi
Chức năng Economy( tiết kiệm điện)
Khởi động lại ngẫu nhiên
Chức năng auto fan ( quạt tự động)
Chức năng khử ẩm ( Dry)
Thoải mái với ba kiểu chính hướng gió nâng cao mức độ thoải mái.
Trang bị bơm nước ngừng phù hợp mọi địa hỉnh
Điều hòa âm trần Panasonic PC18DB4H được trong bị bơm nước ngưng vì thế chúng ta dễ dàng lắp đặt ở mọi địa hình: Ống thoát nước có thể nâng cao 750mm so với đáy máy, đơn giản bằng cách dùng co nối. Ưu điểm này giúp đi đường ống nước thêm dễ dàng và linh hoạt hơn khi chọn vị trí lắp đặt khối trong nhà.
Bảo dưỡng điều hòa âm trần Panasonic dễ dàng hơn bao giờ hết
Trong quá trình sử dụng lưới lọc bị tích bụi bẩn. Vì thế để đảm bảo môi trường không khí luôn trong lành cũng như làm lạnh nhanh thì chúng ta cần lau rửa lưới lọc định kỳ 2 tháng / lần tùy thuộc vào môi trường sử dụng.
Việc tháo, lắp vệ sinh bảo dưỡng điều hòa âm trần Panasonic CU/CS-PC18DB4H đơn giản nhanh chóng, dễ dàng nhằm tiết kiệm chi phí và thời gian cho Bạn.
Sử dụng gas R22 phổ thông nhất
Tính đến tháng 6/2020 trên thị trường chỉ có 2 model của Panasonic PC18DB4H, PC24DB4H sử dụng gas R22. Đây là loại gas phổ biến nhất chi phí rẻ nhất cho người tiêu dùng.
Panasonic PC18DB4H, Điều hòa âm trần 18000BTU giá cực kỳ hấp dẫn
Giá điều hòa âm trần Panasonic CS-PC18DB4H hấp dẫn hơn nhiều so với model Panasonic S-18PU1H5/U-18PV1H5 sử dụng gas R32 và đối thủ Daikin FCNQ18MV1/RNQ18MV19.
Vì vậy: Đây là cơ hội tuyệt vời cho chúng ta mua được điều hòa âm trần Panasonic CU/CS-PC18DB4H chất lượng tốt nhất với giá thành rẻ nhất.
Quý khách hàng mua điều hòa Panasonic âm trần 18000BTU CU/CS-PC18DB4H vui lòng liên hệ với chúng tôi:
Công ty TNHH Thiết bị SGT - Đại lý điều hòa Panasonic giá rẻ, chính hãng
246 Đường Nguyễn Văn Giáp, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội
024.37656 333 / 024.3543 0820 / 024.3543 0821
Thông số kỹ thuật
Điều hòa âm trần Panasonic | Khối trong nhà | CS - PC18DB4H | |
Khối ngoài trời | CS - PC18DB4H | ||
Công Suất (HP) | 2.0HP | ||
Nguồn Điện | V/Pha/Hz | 220-240, 1Ø Pha - 50Hz | |
Mặt Trang Trí | CZ - BT20H | ||
Công Suất Làm Lạnh | kW | 5.30 - 5.40 | |
Btu/h | 18,100 - 18,400 | ||
Dòng Điện | A | 8.0 - 8.0 | |
Công Suất Tiêu Thụ | Kw | 1.72 - 1.85 | |
Hiệu Suất EER | W/W | 10.50 - 10.00 | |
Btu/hW | 10.52 - 9.95 | ||
Khối Trong Nhà | |||
Lưu Lượng Gió | 13.0 - 13.8 | ||
Độ Ồn*( Hi/Lo) | dB(A) | (42/32) - (44/33) | |
Kích Thước điều hòa | Khối Trong Nhà (CxRxS) | mm | 260 x 575 x 575 |
Mặt Panel (CxRxS) | mm | 51 x 700 x 700 | |
Trọng Lượng | Khối Trong Nhà | kg | 19.0 |
Mặt Panel | kg | 2.5 | |
Khối Ngoài Trời | |||
Độ Ồn* (Hi) | dB(A) | 55-57 | |
Kích Thước | Khối Ngoài Trời (CxRxS) | mm | 750 x 875 x 345 |
Trọng Lượng | kg | 56.0 | |
Kích Cỡ Đường Ống | Phía Khí | mm(inch) | 12.70 (1/2) |
Phía Lỏng | mm(inch) | 6.35 (1/4) | |
Chiều Dài Đường Ống | Tối Thiểu - Tối Đa | m | 3.0 ~ 25.0 |
Chênh Lệch Độ Cao | m | 20.0 | |
Độ Dài Ống - không thêm gas | Tối đa | m | 7.5 |
Lap Gas Nạp Thêm | g/m | 20 | |
Môi Trường Hoạt Động | Tối Thiểu - Tối Đa | ℃ | 16 - 43 |
Môi Chất Làm Lạnh | R22 |
Điều hòa âm trần Panasonic | Khối trong nhà | CS - PC18DB4H | |
Khối ngoài trời | CS - PC18DB4H | ||
Công Suất (HP) | 2.0HP | ||
Nguồn Điện | V/Pha/Hz | 220-240, 1Ø Pha - 50Hz | |
Mặt Trang Trí | CZ - BT20H | ||
Công Suất Làm Lạnh | kW | 5.30 - 5.40 | |
Btu/h | 18,100 - 18,400 | ||
Dòng Điện | A | 8.0 - 8.0 | |
Công Suất Tiêu Thụ | Kw | 1.72 - 1.85 | |
Hiệu Suất EER | W/W | 10.50 - 10.00 | |
Btu/hW | 10.52 - 9.95 | ||
Khối Trong Nhà | |||
Lưu Lượng Gió | 13.0 - 13.8 | ||
Độ Ồn*( Hi/Lo) | dB(A) | (42/32) - (44/33) | |
Kích Thước điều hòa | Khối Trong Nhà (CxRxS) | mm | 260 x 575 x 575 |
Mặt Panel (CxRxS) | mm | 51 x 700 x 700 | |
Trọng Lượng | Khối Trong Nhà | kg | 19.0 |
Mặt Panel | kg | 2.5 | |
Khối Ngoài Trời | |||
Độ Ồn* (Hi) | dB(A) | 55-57 | |
Kích Thước | Khối Ngoài Trời (CxRxS) | mm | 750 x 875 x 345 |
Trọng Lượng | kg | 56.0 | |
Kích Cỡ Đường Ống | Phía Khí | mm(inch) | 12.70 (1/2) |
Phía Lỏng | mm(inch) | 6.35 (1/4) | |
Chiều Dài Đường Ống | Tối Thiểu - Tối Đa | m | 3.0 ~ 25.0 |
Chênh Lệch Độ Cao | m | 20.0 | |
Độ Dài Ống - không thêm gas | Tối đa | m | 7.5 |
Lap Gas Nạp Thêm | g/m | 20 | |
Môi Trường Hoạt Động | Tối Thiểu - Tối Đa | ℃ | 16 - 43 |
Môi Chất Làm Lạnh | R22 |
Bài viết Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 18.000BTU CU/CS-PC18DB4H
Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU CU/CS-PC18DB4H loại mini cassette 1 chiều lạnh sử dụng gas R22 nhập khẩu chính hãng Malaysia lựa chọn lý tưởng cho công trình của Bạn.
Thiết kế nhỏ gọn, màu sắc tinh tế
Kích thước điều hòa âm trần Panasonic CS-PC18DB4H mặt nạ vuông nhỏ gọn chỉ 700mm x 700m giúp tiết kiệm không gian trần, cùng với gam màu trắng tinh tế mang lại sự sang trọng hài hòa không gian nội thất.
Điều hòa âm trần Panasonic mát lạnh từng giây
Máy điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 1 chiều PC18DB4H thổi gió 4 hướng làm lạnh nhanh chóng giúp bạn tận hưởng cảm giác mát lạnh ngay khi bật máy.
Với công suất điều hòa âm trần 18000BTU, Panasonic PC18DB4H lựa chọn lắp đặt lý tưởng cho phòng có diện tích dưới 30m2: Phòng ngủ, Phòng khách, showroom thời trang, nhà hàng....
Hơn nữa
Điều hòa âm trần Panasonic có nhiều tính năng nổi trội
Chức năng định thời gian chọn tuần
Chế độ khử mùi
Chức năng Economy( tiết kiệm điện)
Khởi động lại ngẫu nhiên
Chức năng auto fan ( quạt tự động)
Chức năng khử ẩm ( Dry)
Thoải mái với ba kiểu chính hướng gió nâng cao mức độ thoải mái.
Trang bị bơm nước ngừng phù hợp mọi địa hỉnh
Điều hòa âm trần Panasonic PC18DB4H được trong bị bơm nước ngưng vì thế chúng ta dễ dàng lắp đặt ở mọi địa hình: Ống thoát nước có thể nâng cao 750mm so với đáy máy, đơn giản bằng cách dùng co nối. Ưu điểm này giúp đi đường ống nước thêm dễ dàng và linh hoạt hơn khi chọn vị trí lắp đặt khối trong nhà.
Bảo dưỡng điều hòa âm trần Panasonic dễ dàng hơn bao giờ hết
Trong quá trình sử dụng lưới lọc bị tích bụi bẩn. Vì thế để đảm bảo môi trường không khí luôn trong lành cũng như làm lạnh nhanh thì chúng ta cần lau rửa lưới lọc định kỳ 2 tháng / lần tùy thuộc vào môi trường sử dụng.
Việc tháo, lắp vệ sinh bảo dưỡng điều hòa âm trần Panasonic CU/CS-PC18DB4H đơn giản nhanh chóng, dễ dàng nhằm tiết kiệm chi phí và thời gian cho Bạn.
Sử dụng gas R22 phổ thông nhất
Tính đến tháng 6/2020 trên thị trường chỉ có 2 model của Panasonic PC18DB4H, PC24DB4H sử dụng gas R22. Đây là loại gas phổ biến nhất chi phí rẻ nhất cho người tiêu dùng.
Panasonic PC18DB4H, Điều hòa âm trần 18000BTU giá cực kỳ hấp dẫn
Giá điều hòa âm trần Panasonic CS-PC18DB4H hấp dẫn hơn nhiều so với model Panasonic S-18PU1H5/U-18PV1H5 sử dụng gas R32 và đối thủ Daikin FCNQ18MV1/RNQ18MV19.
Vì vậy: Đây là cơ hội tuyệt vời cho chúng ta mua được điều hòa âm trần Panasonic CU/CS-PC18DB4H chất lượng tốt nhất với giá thành rẻ nhất.
Quý khách hàng mua điều hòa Panasonic âm trần 18000BTU CU/CS-PC18DB4H vui lòng liên hệ với chúng tôi:
Công ty TNHH Thiết bị SGT - Đại lý điều hòa Panasonic giá rẻ, chính hãng
246 Đường Nguyễn Văn Giáp, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội
024.37656 333 / 024.3543 0820 / 024.3543 0821
Thông số kỹ thuật
Điều hòa âm trần Panasonic | Khối trong nhà | CS - PC18DB4H | |
Khối ngoài trời | CS - PC18DB4H | ||
Công Suất (HP) | 2.0HP | ||
Nguồn Điện | V/Pha/Hz | 220-240, 1Ø Pha - 50Hz | |
Mặt Trang Trí | CZ - BT20H | ||
Công Suất Làm Lạnh | kW | 5.30 - 5.40 | |
Btu/h | 18,100 - 18,400 | ||
Dòng Điện | A | 8.0 - 8.0 | |
Công Suất Tiêu Thụ | Kw | 1.72 - 1.85 | |
Hiệu Suất EER | W/W | 10.50 - 10.00 | |
Btu/hW | 10.52 - 9.95 | ||
Khối Trong Nhà | |||
Lưu Lượng Gió | 13.0 - 13.8 | ||
Độ Ồn*( Hi/Lo) | dB(A) | (42/32) - (44/33) | |
Kích Thước điều hòa | Khối Trong Nhà (CxRxS) | mm | 260 x 575 x 575 |
Mặt Panel (CxRxS) | mm | 51 x 700 x 700 | |
Trọng Lượng | Khối Trong Nhà | kg | 19.0 |
Mặt Panel | kg | 2.5 | |
Khối Ngoài Trời | |||
Độ Ồn* (Hi) | dB(A) | 55-57 | |
Kích Thước | Khối Ngoài Trời (CxRxS) | mm | 750 x 875 x 345 |
Trọng Lượng | kg | 56.0 | |
Kích Cỡ Đường Ống | Phía Khí | mm(inch) | 12.70 (1/2) |
Phía Lỏng | mm(inch) | 6.35 (1/4) | |
Chiều Dài Đường Ống | Tối Thiểu - Tối Đa | m | 3.0 ~ 25.0 |
Chênh Lệch Độ Cao | m | 20.0 | |
Độ Dài Ống - không thêm gas | Tối đa | m | 7.5 |
Lap Gas Nạp Thêm | g/m | 20 | |
Môi Trường Hoạt Động | Tối Thiểu - Tối Đa | ℃ | 16 - 43 |
Môi Chất Làm Lạnh | R22 |
Điều hòa âm trần Panasonic | Khối trong nhà | CS - PC18DB4H | |
Khối ngoài trời | CS - PC18DB4H | ||
Công Suất (HP) | 2.0HP | ||
Nguồn Điện | V/Pha/Hz | 220-240, 1Ø Pha - 50Hz | |
Mặt Trang Trí | CZ - BT20H | ||
Công Suất Làm Lạnh | kW | 5.30 - 5.40 | |
Btu/h | 18,100 - 18,400 | ||
Dòng Điện | A | 8.0 - 8.0 | |
Công Suất Tiêu Thụ | Kw | 1.72 - 1.85 | |
Hiệu Suất EER | W/W | 10.50 - 10.00 | |
Btu/hW | 10.52 - 9.95 | ||
Khối Trong Nhà | |||
Lưu Lượng Gió | 13.0 - 13.8 | ||
Độ Ồn*( Hi/Lo) | dB(A) | (42/32) - (44/33) | |
Kích Thước điều hòa | Khối Trong Nhà (CxRxS) | mm | 260 x 575 x 575 |
Mặt Panel (CxRxS) | mm | 51 x 700 x 700 | |
Trọng Lượng | Khối Trong Nhà | kg | 19.0 |
Mặt Panel | kg | 2.5 | |
Khối Ngoài Trời | |||
Độ Ồn* (Hi) | dB(A) | 55-57 | |
Kích Thước | Khối Ngoài Trời (CxRxS) | mm | 750 x 875 x 345 |
Trọng Lượng | kg | 56.0 | |
Kích Cỡ Đường Ống | Phía Khí | mm(inch) | 12.70 (1/2) |
Phía Lỏng | mm(inch) | 6.35 (1/4) | |
Chiều Dài Đường Ống | Tối Thiểu - Tối Đa | m | 3.0 ~ 25.0 |
Chênh Lệch Độ Cao | m | 20.0 | |
Độ Dài Ống - không thêm gas | Tối đa | m | 7.5 |
Lap Gas Nạp Thêm | g/m | 20 | |
Môi Trường Hoạt Động | Tối Thiểu - Tối Đa | ℃ | 16 - 43 |
Môi Chất Làm Lạnh | R22 |