Bài viết Điều hòa âm trần Panasonic 18.000BTU 2 chiều CS-F18DB4E5/CU-B18DBE5
Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 2 chiều CU-B18DBE5/CS-F18DB4E5
Dòng máy điều hòa âm trần Panasonic với kích thước nhỏ gọn phù hợp với quy mô của các ngành kinh doanh như nhà hàng, khách sạn và văn phòng. Nhờ 4 cửa đảo gió thổi ra 4 hướng giúp làm lạnh đồng đều trên diện tích rộng.
Mặt trang trí vuông 950mm nhỏ gọn tinh tế phù hợp với tất cả các địa hình.
Chức năng định thời gian chọn tuần
Chế độ khử mùi
Chức năng Economy( tiết kiệm điện)
Khởi động lại ngẫu nhiên
Chức năng auto fan ( quạt tự động)
Chức năng khử ẩm ( Dry)
Không chỉ dừng lại ở đó, máy điều hòa âm trần cassette Panasonic còn hoàn hảo hơn với những chức năng
Tự kiểm tra lỗi
Tấm lọc Super alleru-buster
Chọn cảm biến nhiệt độ chính(Đối với điều khiển có dây)
Hoạt động ở môi trường thấp ( dòng 2 chiều): máy có thể hoạt động ở môi trường nhiệt độ cực thấp,lý tưởng cho việc làm lạnh trong mùa đông.
Quản lý khởi động chiều nóng ( 2 chiều)
Chức năng sưởi ấm làm lạnh tự động.
Ba kiểu chỉnh hướng gió của điều hòa âm trần panasonic cũng nâng cao mức độ thoải mái.
Lắp đặt dễ dàng linh hoạt, có thể nâng cao 750mm so với đáy máy đơn giản bằng cách dùng co nối. Giúp đi đường ống thêm dễ dàng tinh tế khi chọn vị trí lắp đặt khổi trong nhà.
Bảo trì 3 tháng 1 lần để đạt mức độ thoải mái tối ưu.
Thông số kỹ thuật
Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 2 chiều | |
---|---|
Mã số Khối trong nhà | CS-F18DB4E5 |
Mã số Khối ngoài trời | CU-B18DBE5 |
Khối trong nhà [kW] | 5.4 |
Khối trong nhà [Btu/h] | 18.400 |
EER [Btu/hW] | 9.95 |
Chế độ lạnh | 12.8 m3/min |
Chức năng Không khí sạch | |
Bộ lọc Siêu kháng khuẩn | Tùy chọn |
Mặt trước rời, lau rửa được | Có |
Tiện nghi | |
Hệ thống tản gió 4 hướng | Có |
Rộng | 575 |
Cao | 260 |
Sâu | 575 |
Kích thước | |
Panel [mm] | |
Rộng | 700 |
Cao | 51 |
Sâu | 700 |
Khối ngoài trời (mỗi bộ) [mm] | |
Rộng | 875 |
Cao | 750 |
Sâu | 345 |
Trọng lượng | |
Trọng lượng tịnh [kg] | |
Khối trong nhà | 19 |
Khối ngoài trời | 56 |
Thông số điện | |
Điện áp sử dụng | 240 VAC |
Tần số điện | 50Hz |
Khối trong nhà (Chế độ lạnh) | 1.85kW |
Thông số kỹ thuật | |
Đường kính ống | |
Phía lỏng [mm] | 6.35 |
Phía lỏng [inch] | 1/4 |
Phía khí [mm] | 12.7 |
Phía khí [inch] | 1/2 |
Chiều dài đường ống | |
Chiều dài ống tối đa [m] | 25 (Cần phải bổ sung gas) |
Chức năng tiện dụng | |
Định thời Bật/Tắt 24 giờ thời gian thật | Có |
Remote control không dây | Có (loại có LCD) |
Tin cậy | |
Chức năng tự khởi động ngẫu nhiên | Có |
Đường ống dài | Tối đa 25 m |
Chế độ lạnh | 27°C DB / 19°C WB 35°C DB / 24°C WB |
Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 2 chiều | |
---|---|
Mã số Khối trong nhà | CS-F18DB4E5 |
Mã số Khối ngoài trời | CU-B18DBE5 |
Khối trong nhà [kW] | 5.4 |
Khối trong nhà [Btu/h] | 18.400 |
EER [Btu/hW] | 9.95 |
Chế độ lạnh | 12.8 m3/min |
Chức năng Không khí sạch | |
Bộ lọc Siêu kháng khuẩn | Tùy chọn |
Mặt trước rời, lau rửa được | Có |
Tiện nghi | |
Hệ thống tản gió 4 hướng | Có |
Rộng | 575 |
Cao | 260 |
Sâu | 575 |
Kích thước | |
Panel [mm] | |
Rộng | 700 |
Cao | 51 |
Sâu | 700 |
Khối ngoài trời (mỗi bộ) [mm] | |
Rộng | 875 |
Cao | 750 |
Sâu | 345 |
Trọng lượng | |
Trọng lượng tịnh [kg] | |
Khối trong nhà | 19 |
Khối ngoài trời | 56 |
Thông số điện | |
Điện áp sử dụng | 240 VAC |
Tần số điện | 50Hz |
Khối trong nhà (Chế độ lạnh) | 1.85kW |
Thông số kỹ thuật | |
Đường kính ống | |
Phía lỏng [mm] | 6.35 |
Phía lỏng [inch] | 1/4 |
Phía khí [mm] | 12.7 |
Phía khí [inch] | 1/2 |
Chiều dài đường ống | |
Chiều dài ống tối đa [m] | 25 (Cần phải bổ sung gas) |
Chức năng tiện dụng | |
Định thời Bật/Tắt 24 giờ thời gian thật | Có |
Remote control không dây | Có (loại có LCD) |
Tin cậy | |
Chức năng tự khởi động ngẫu nhiên | Có |
Đường ống dài | Tối đa 25 m |
Chế độ lạnh | 27°C DB / 19°C WB 35°C DB / 24°C WB |
Bài viết Điều hòa âm trần Panasonic 18.000BTU 2 chiều CS-F18DB4E5/CU-B18DBE5
Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 2 chiều CU-B18DBE5/CS-F18DB4E5
Dòng máy điều hòa âm trần Panasonic với kích thước nhỏ gọn phù hợp với quy mô của các ngành kinh doanh như nhà hàng, khách sạn và văn phòng. Nhờ 4 cửa đảo gió thổi ra 4 hướng giúp làm lạnh đồng đều trên diện tích rộng.
Mặt trang trí vuông 950mm nhỏ gọn tinh tế phù hợp với tất cả các địa hình.
Chức năng định thời gian chọn tuần
Chế độ khử mùi
Chức năng Economy( tiết kiệm điện)
Khởi động lại ngẫu nhiên
Chức năng auto fan ( quạt tự động)
Chức năng khử ẩm ( Dry)
Không chỉ dừng lại ở đó, máy điều hòa âm trần cassette Panasonic còn hoàn hảo hơn với những chức năng
Tự kiểm tra lỗi
Tấm lọc Super alleru-buster
Chọn cảm biến nhiệt độ chính(Đối với điều khiển có dây)
Hoạt động ở môi trường thấp ( dòng 2 chiều): máy có thể hoạt động ở môi trường nhiệt độ cực thấp,lý tưởng cho việc làm lạnh trong mùa đông.
Quản lý khởi động chiều nóng ( 2 chiều)
Chức năng sưởi ấm làm lạnh tự động.
Ba kiểu chỉnh hướng gió của điều hòa âm trần panasonic cũng nâng cao mức độ thoải mái.
Lắp đặt dễ dàng linh hoạt, có thể nâng cao 750mm so với đáy máy đơn giản bằng cách dùng co nối. Giúp đi đường ống thêm dễ dàng tinh tế khi chọn vị trí lắp đặt khổi trong nhà.
Bảo trì 3 tháng 1 lần để đạt mức độ thoải mái tối ưu.
Thông số kỹ thuật
Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 2 chiều | |
---|---|
Mã số Khối trong nhà | CS-F18DB4E5 |
Mã số Khối ngoài trời | CU-B18DBE5 |
Khối trong nhà [kW] | 5.4 |
Khối trong nhà [Btu/h] | 18.400 |
EER [Btu/hW] | 9.95 |
Chế độ lạnh | 12.8 m3/min |
Chức năng Không khí sạch | |
Bộ lọc Siêu kháng khuẩn | Tùy chọn |
Mặt trước rời, lau rửa được | Có |
Tiện nghi | |
Hệ thống tản gió 4 hướng | Có |
Rộng | 575 |
Cao | 260 |
Sâu | 575 |
Kích thước | |
Panel [mm] | |
Rộng | 700 |
Cao | 51 |
Sâu | 700 |
Khối ngoài trời (mỗi bộ) [mm] | |
Rộng | 875 |
Cao | 750 |
Sâu | 345 |
Trọng lượng | |
Trọng lượng tịnh [kg] | |
Khối trong nhà | 19 |
Khối ngoài trời | 56 |
Thông số điện | |
Điện áp sử dụng | 240 VAC |
Tần số điện | 50Hz |
Khối trong nhà (Chế độ lạnh) | 1.85kW |
Thông số kỹ thuật | |
Đường kính ống | |
Phía lỏng [mm] | 6.35 |
Phía lỏng [inch] | 1/4 |
Phía khí [mm] | 12.7 |
Phía khí [inch] | 1/2 |
Chiều dài đường ống | |
Chiều dài ống tối đa [m] | 25 (Cần phải bổ sung gas) |
Chức năng tiện dụng | |
Định thời Bật/Tắt 24 giờ thời gian thật | Có |
Remote control không dây | Có (loại có LCD) |
Tin cậy | |
Chức năng tự khởi động ngẫu nhiên | Có |
Đường ống dài | Tối đa 25 m |
Chế độ lạnh | 27°C DB / 19°C WB 35°C DB / 24°C WB |
Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 2 chiều | |
---|---|
Mã số Khối trong nhà | CS-F18DB4E5 |
Mã số Khối ngoài trời | CU-B18DBE5 |
Khối trong nhà [kW] | 5.4 |
Khối trong nhà [Btu/h] | 18.400 |
EER [Btu/hW] | 9.95 |
Chế độ lạnh | 12.8 m3/min |
Chức năng Không khí sạch | |
Bộ lọc Siêu kháng khuẩn | Tùy chọn |
Mặt trước rời, lau rửa được | Có |
Tiện nghi | |
Hệ thống tản gió 4 hướng | Có |
Rộng | 575 |
Cao | 260 |
Sâu | 575 |
Kích thước | |
Panel [mm] | |
Rộng | 700 |
Cao | 51 |
Sâu | 700 |
Khối ngoài trời (mỗi bộ) [mm] | |
Rộng | 875 |
Cao | 750 |
Sâu | 345 |
Trọng lượng | |
Trọng lượng tịnh [kg] | |
Khối trong nhà | 19 |
Khối ngoài trời | 56 |
Thông số điện | |
Điện áp sử dụng | 240 VAC |
Tần số điện | 50Hz |
Khối trong nhà (Chế độ lạnh) | 1.85kW |
Thông số kỹ thuật | |
Đường kính ống | |
Phía lỏng [mm] | 6.35 |
Phía lỏng [inch] | 1/4 |
Phía khí [mm] | 12.7 |
Phía khí [inch] | 1/2 |
Chiều dài đường ống | |
Chiều dài ống tối đa [m] | 25 (Cần phải bổ sung gas) |
Chức năng tiện dụng | |
Định thời Bật/Tắt 24 giờ thời gian thật | Có |
Remote control không dây | Có (loại có LCD) |
Tin cậy | |
Chức năng tự khởi động ngẫu nhiên | Có |
Đường ống dài | Tối đa 25 m |
Chế độ lạnh | 27°C DB / 19°C WB 35°C DB / 24°C WB |