Tính năng nổi bật
  • Điều hòa âm trần Panasonic 28.000BTU 2 chiều CS-F28DB4E5/CU-B28DBE5 1 Pha
  • Thiết kế nhỏ gọn phù hợp với kiến trúc hiện đại
  • Làm lạnh nhanh/sưởi ẩm hiệu quả
  • Dễ dàng bảo trì, bảo dưỡng
  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
  • Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
  • Cam Kết Dịch Vụ Của SGT
    • Icon 1 Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
    • Icon 2 Giá bán tại kho (chưa bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt)
    • Icon 3 Bảo hành chính hãng tại nơi sử dụng lên tới 3 năm
    • Icon 4 Xuất hóa đơn VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
    • Icon 5 Đa dạng hình thức trả góp lãi suất 0% và qua thẻ tín dụng
    • Icon 6 Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, lắp đặt chuyên nghiệp

    Thông tin sản phẩm

    Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 28.000BTU 2 chiều CS-F28DB4E5/CU-B28DBE5

    Điều hòa âm trần Panasonic 28000BTU 2 chiều
    Mã số Khối trong nhà CS-F28DB4E5
    Mã số Panel CZ-BT03P
    Mã số Khối ngoài trời CU-B28DBE5(1 Phase)
    Mã số Khối ngoài trời CU-B28DBE8(3 Phase)
    Khối trong nhà [kW] 7.4
    Khối trong nhà [Btu/h] 25.160
    EER [W/W] (220V) 2.69
    EER [W/W] (240V) 2.60
    EER [W/W] (380V) 2.69
    EER [W/W] (415V) 2.60
    Chế độ lạnh 23.5 m3/phút
    Chức năng Lọc không khí
    Bộ lọc Siêu kháng khuẩn Tùy chọn
    Tiện nghi
    Làm lạnh khi nhiệt độ thấp
    Mức độ ồn [ dB(A) ]
    Khối trong nhà (Chế độ Lạnh)
    Quạt High / Low
    (220V) 41 / 37
    (240V) 42 / 38 dB(A)
    (380V) 41 / 37 dB(A)
    (415V) 42 / 38 dB(A)
    Khối ngoài trời (Chế độ Lạnh)
    Quạt High
    (220V) 51 dB(A)
    (240V) 52 dB(A)
    (380V) 51 dB(A)
    (415V) 52 dB(A)
    Rộng 840
    Cao 246
    Sâu 840
    Kích thước
    Panel [mm]
    Rộng 950
    Cao 950
    Sâu 45
    Khối ngoài trời (mỗi bộ) [mm]
    Rộng 900
    Cao 795
    Sâu 320
    Trọng lượng
    Trọng lượng tịnh [kg]
    Khối trong nhà 24
    Panel 4.5
    Khối ngoài trời 61
    Thông số điện
    Phase 1 hoặc 3
    Điện áp sử dụng 220 - 240 VAC hoặc 380 - 415VAC
    Tần số điện 50Hz
    Khối trong nhà (Chế độ lạnh) (220V) 2.75kW
    (240V) 2.85kW
    (380V) 2.75kW
    (415V) 2.85kW
    Thông số kỹ thuật
    Đường kính ống
    Phía lỏng [mm] 9.52
    Phía lỏng [inch] 3/8
    Phía khí [mm] 15.88
    Phía khí [inch] 5/8
    Chiều dài đường ống
    Chiều dài ống tối đa [m] 40 (Cần phải bổ sung gas)
    Chiều cao ống tối đa [m] 30
    Chiều dài chuẩn tối đa [m] 20
    Chức năng tiện dụng
    Định thời Bật/Tắt 24 giờ thời gian thật
    Remote Control không dây
    Tin cậy
    Đường ống dài Tối đa 40 m
    Chức năng tự báo lỗi
    Chế độ lạnh 27°C DB / 19°C WB
    35°C DB / 24°C WB

    Thông số kỹ thuật
    STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ
    (Chưa VAT)
    THÀNH TIỀN
    (Chưa VAT)
    1 ỐNG ĐỒNG RUBY, BẢO ÔN ĐÔI SUPERLON, BĂNG CUỐN 1,1 Công suất 18.000BTU - 24.000BTU Mét 240.000 1,2 Công suất 26.000BTU - 50.000BTU Mét 280.000 2 CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT 2,1 Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 450.000 2,2 Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 550.000 2,3 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 550.000 2,4 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 650.000 3 DÂY ĐIỆN (TRẦN PHÚ) 3,1 Dây điện 2x1.5 Mét 17.000 3,2 Dây điện 2x2.5 Mét 22.000 3,3 Dây điện 2x4 Mét 40.000 3,4 Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 Mét 80.000 4 APTOMAT (SINO) 4,1 Aptomat 1 pha Cái 90.000 4,2 Aptomat 3 pha Cái 280.000 5 ỐNG THOÁT NƯỚC 5,1 Ống thoát nước mềm Mét 10.000 5,2 Ống thoát nước cứng PVC D21 Mét 20.000 5,3 Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn Mét 40,000 5,3 Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn Mét 50.000 6 CHI PHÍ KHÁC 6,1 Giá đỡ cục nóng Bộ 250.000 6,2 Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) Cái 50.000 6,3 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ 150.000 7 CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC (NẾU CÓ) 7,1 Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Tủ đứng Bộ 300.000 7,2 Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Âm trần, Áp trần Bộ 400.000 TỔNG Ghi chú: - Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; - Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19; - Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi Ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn); - Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở - Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn; - Ý kiến đóng góp vui lòng liên hệ HOTLINE - 0913.82.6633 / 0911.990.880 - Tổng tiền chi phí nhân công vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế; - Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu.

    Điều hòa âm trần Panasonic 28.000BTU 2 chiều CS-F28DB4E5/CU-B28DBE5

    Thương hiệu: Panasonic Mã sản phẩm: CS-F28DB4E5/CU-B28DBE5 Bảo hành: Còn hàng Xuất xứ: Chính hãng
    Liên hệ
    Giá trên chưa bao gồm vật tư và nhân công lắp đặt. Mời quý khách tham khảo Bảng Giá Lắp Đặt

    Điều hòa âm trần Panasonic 28.000BTU 2 chiều CS-F28DB4E5/CU-B28DBE5 KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

    • Bán đúng giá - không đăng ảo, cam kết rẻ nhất miền Bắc
    • Bảo hành chính hãng tại nhà theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
    • Bảo hành lắp đặt 12 tháng- cam kết hỗ trợ bảo hành trong vòng 24h
    • Quý khách là đại lý, nhà thầu, thợ cần hỗ trợ chính sách số lượng lớn, xin vui lòng liên hệ tổng đài bán hàng:024.2266.5858
    Tình trạng: Còn hàng

    Gọi đặt mua 024.2266.5858 (7:30 - 22:00)

    Tính năng nổi bật
  • Điều hòa âm trần Panasonic 28.000BTU 2 chiều CS-F28DB4E5/CU-B28DBE5 1 Pha
  • Thiết kế nhỏ gọn phù hợp với kiến trúc hiện đại
  • Làm lạnh nhanh/sưởi ẩm hiệu quả
  • Dễ dàng bảo trì, bảo dưỡng
  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
  • Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
  • Cam Kết Dịch Vụ Của SGT
    • Icon 1 Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
    • Icon 2 Giá bán tại kho (chưa bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt)
    • Icon 3 Bảo hành chính hãng tại nơi sử dụng lên tới 3 năm
    • Icon 4 Xuất hóa đơn VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
    • Icon 5 Đa dạng hình thức trả góp lãi suất 0% và qua thẻ tín dụng
    • Icon 6 Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, lắp đặt chuyên nghiệp

    Thông Số Kỹ Thuật

    ####
    • Bán đúng giá - không đăng ảo, cam kết rẻ nhất miền Bắc
    • Bảo hành chính hãng tại nhà theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
    • Bảo hành lắp đặt 12 tháng- cam kết hỗ trợ bảo hành trong vòng 24h
    • Quý khách là đại lý, nhà thầu, thợ cần hỗ trợ chính sách số lượng lớn, xin vui lòng liên hệ tổng đài bán hàng:024.2266.5858
    STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ
    (Chưa VAT)
    THÀNH TIỀN
    (Chưa VAT)
    1 ỐNG ĐỒNG RUBY, BẢO ÔN ĐÔI SUPERLON, BĂNG CUỐN
    1,1 Công suất 18.000BTU - 24.000BTU Mét 240.000
    1,2 Công suất 26.000BTU - 50.000BTU Mét 280.000
    2 CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
    2,1 Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 450.000
    2,2 Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 550.000
    2,3 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 550.000
    2,4 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 650.000
    3 DÂY ĐIỆN (TRẦN PHÚ)
    3,1 Dây điện 2x1.5 Mét 17.000
    3,2 Dây điện 2x2.5 Mét 22.000
    3,3 Dây điện 2x4 Mét 40.000
    3,4 Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 Mét 80.000
    4 APTOMAT (SINO)
    4,1 Aptomat 1 pha Cái 90.000
    4,2 Aptomat 3 pha Cái 280.000
    5 ỐNG THOÁT NƯỚC
    5,1 Ống thoát nước mềm Mét 10.000
    5,2 Ống thoát nước cứng PVC D21 Mét 20.000
    5,3 Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn Mét 40,000
    5,3 Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn Mét 50.000
    6 CHI PHÍ KHÁC
    6,1 Giá đỡ cục nóng Bộ 250.000
    6,2 Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) Cái 50.000
    6,3 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ 150.000
    7 CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC (NẾU CÓ)
    7,1 Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Tủ đứng Bộ 300.000
    7,2 Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Âm trần, Áp trần Bộ 400.000
    TỔNG
    Ghi chú:
    - Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
    - Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
    - Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi Ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
    - Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở
    - Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
    - Ý kiến đóng góp vui lòng liên hệ HOTLINE - 0913.82.6633 / 0911.990.880
    - Tổng tiền chi phí nhân công vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
    - Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu.

    Thông tin sản phẩm

    Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 28.000BTU 2 chiều CS-F28DB4E5/CU-B28DBE5

    Điều hòa âm trần Panasonic 28000BTU 2 chiều
    Mã số Khối trong nhà CS-F28DB4E5
    Mã số Panel CZ-BT03P
    Mã số Khối ngoài trời CU-B28DBE5(1 Phase)
    Mã số Khối ngoài trời CU-B28DBE8(3 Phase)
    Khối trong nhà [kW] 7.4
    Khối trong nhà [Btu/h] 25.160
    EER [W/W] (220V) 2.69
    EER [W/W] (240V) 2.60
    EER [W/W] (380V) 2.69
    EER [W/W] (415V) 2.60
    Chế độ lạnh 23.5 m3/phút
    Chức năng Lọc không khí
    Bộ lọc Siêu kháng khuẩn Tùy chọn
    Tiện nghi
    Làm lạnh khi nhiệt độ thấp
    Mức độ ồn [ dB(A) ]
    Khối trong nhà (Chế độ Lạnh)
    Quạt High / Low
    (220V) 41 / 37
    (240V) 42 / 38 dB(A)
    (380V) 41 / 37 dB(A)
    (415V) 42 / 38 dB(A)
    Khối ngoài trời (Chế độ Lạnh)
    Quạt High
    (220V) 51 dB(A)
    (240V) 52 dB(A)
    (380V) 51 dB(A)
    (415V) 52 dB(A)
    Rộng 840
    Cao 246
    Sâu 840
    Kích thước
    Panel [mm]
    Rộng 950
    Cao 950
    Sâu 45
    Khối ngoài trời (mỗi bộ) [mm]
    Rộng 900
    Cao 795
    Sâu 320
    Trọng lượng
    Trọng lượng tịnh [kg]
    Khối trong nhà 24
    Panel 4.5
    Khối ngoài trời 61
    Thông số điện
    Phase 1 hoặc 3
    Điện áp sử dụng 220 - 240 VAC hoặc 380 - 415VAC
    Tần số điện 50Hz
    Khối trong nhà (Chế độ lạnh) (220V) 2.75kW
    (240V) 2.85kW
    (380V) 2.75kW
    (415V) 2.85kW
    Thông số kỹ thuật
    Đường kính ống
    Phía lỏng [mm] 9.52
    Phía lỏng [inch] 3/8
    Phía khí [mm] 15.88
    Phía khí [inch] 5/8
    Chiều dài đường ống
    Chiều dài ống tối đa [m] 40 (Cần phải bổ sung gas)
    Chiều cao ống tối đa [m] 30
    Chiều dài chuẩn tối đa [m] 20
    Chức năng tiện dụng
    Định thời Bật/Tắt 24 giờ thời gian thật
    Remote Control không dây
    Tin cậy
    Đường ống dài Tối đa 40 m
    Chức năng tự báo lỗi
    Chế độ lạnh 27°C DB / 19°C WB
    35°C DB / 24°C WB

    Thông số kỹ thuật
    STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ
    (Chưa VAT)
    THÀNH TIỀN
    (Chưa VAT)
    1 ỐNG ĐỒNG RUBY, BẢO ÔN ĐÔI SUPERLON, BĂNG CUỐN 1,1 Công suất 18.000BTU - 24.000BTU Mét 240.000 1,2 Công suất 26.000BTU - 50.000BTU Mét 280.000 2 CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT 2,1 Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 450.000 2,2 Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 550.000 2,3 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 550.000 2,4 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 650.000 3 DÂY ĐIỆN (TRẦN PHÚ) 3,1 Dây điện 2x1.5 Mét 17.000 3,2 Dây điện 2x2.5 Mét 22.000 3,3 Dây điện 2x4 Mét 40.000 3,4 Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 Mét 80.000 4 APTOMAT (SINO) 4,1 Aptomat 1 pha Cái 90.000 4,2 Aptomat 3 pha Cái 280.000 5 ỐNG THOÁT NƯỚC 5,1 Ống thoát nước mềm Mét 10.000 5,2 Ống thoát nước cứng PVC D21 Mét 20.000 5,3 Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn Mét 40,000 5,3 Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn Mét 50.000 6 CHI PHÍ KHÁC 6,1 Giá đỡ cục nóng Bộ 250.000 6,2 Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) Cái 50.000 6,3 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ 150.000 7 CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC (NẾU CÓ) 7,1 Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Tủ đứng Bộ 300.000 7,2 Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Âm trần, Áp trần Bộ 400.000 TỔNG Ghi chú: - Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; - Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19; - Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi Ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn); - Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở - Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn; - Ý kiến đóng góp vui lòng liên hệ HOTLINE - 0913.82.6633 / 0911.990.880 - Tổng tiền chi phí nhân công vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế; - Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu.

    Thông Số Kỹ Thuật

    ####
    • Bán đúng giá - không đăng ảo, cam kết rẻ nhất miền Bắc
    • Bảo hành chính hãng tại nhà theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
    • Bảo hành lắp đặt 12 tháng- cam kết hỗ trợ bảo hành trong vòng 24h
    • Quý khách là đại lý, nhà thầu, thợ cần hỗ trợ chính sách số lượng lớn, xin vui lòng liên hệ tổng đài bán hàng:024.2266.5858
    STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ
    (Chưa VAT)
    THÀNH TIỀN
    (Chưa VAT)
    1 ỐNG ĐỒNG RUBY, BẢO ÔN ĐÔI SUPERLON, BĂNG CUỐN
    1,1 Công suất 18.000BTU - 24.000BTU Mét 240.000
    1,2 Công suất 26.000BTU - 50.000BTU Mét 280.000
    2 CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
    2,1 Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 450.000
    2,2 Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 550.000
    2,3 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 550.000
    2,4 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 650.000
    3 DÂY ĐIỆN (TRẦN PHÚ)
    3,1 Dây điện 2x1.5 Mét 17.000
    3,2 Dây điện 2x2.5 Mét 22.000
    3,3 Dây điện 2x4 Mét 40.000
    3,4 Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 Mét 80.000
    4 APTOMAT (SINO)
    4,1 Aptomat 1 pha Cái 90.000
    4,2 Aptomat 3 pha Cái 280.000
    5 ỐNG THOÁT NƯỚC
    5,1 Ống thoát nước mềm Mét 10.000
    5,2 Ống thoát nước cứng PVC D21 Mét 20.000
    5,3 Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn Mét 40,000
    5,3 Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn Mét 50.000
    6 CHI PHÍ KHÁC
    6,1 Giá đỡ cục nóng Bộ 250.000
    6,2 Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) Cái 50.000
    6,3 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ 150.000
    7 CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC (NẾU CÓ)
    7,1 Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Tủ đứng Bộ 300.000
    7,2 Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Âm trần, Áp trần Bộ 400.000
    TỔNG
    Ghi chú:
    - Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
    - Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
    - Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi Ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
    - Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở
    - Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
    - Ý kiến đóng góp vui lòng liên hệ HOTLINE - 0913.82.6633 / 0911.990.880
    - Tổng tiền chi phí nhân công vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
    - Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu.

    Hỏi đáp - Bình luận

    SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

    SẢN PHẨM ĐÃ XEM