Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 43.000BTU 2 chiều CS-F43DB4E5/CU-B43DBE8
Thông số tổng quát |
Mã số Khối trong nhà |
CS-F43DB4E5 |
Mã số Panel |
CZ-BT03P |
Mã số Khối ngoài trời |
CU-B43DBE8 |
Khối trong nhà [kW] |
12.6 |
Khối trong nhà [Btu/h] |
43.000 |
EER [W/W] |
(380V) 2.77 |
EER [W/W] |
(415V) 2.71 |
(Chế độ lạnh) |
33 m3/phút |
Chức năng Lọc không khí |
Bộ lọc Siêu kháng khuẩn |
Tùy chọn |
Tiện nghi |
Làm lạnh khi nhiệt độ thấp |
Có |
Khối trong nhà (Chế độ Lạnh)
Quạt High / Low |
(380V) 46 / 42
(415V) 47 / 43 |
Khối ngoài trời (Chế độ Lạnh)
Quạt High |
(380V) 55
(415V) 56 |
Kích thước |
Khối trong nhà [mm] |
|
Rộng |
840 |
Cao |
288 |
Sâu |
840 |
Panel [mm] |
|
Rộng |
950 |
Cao |
950 |
Sâu |
45 |
Khối ngoài trời (mỗi bộ) [mm] |
|
Rộng |
900 |
Cao |
1170 |
Sâu |
320 |
Trọng lượng |
Trọng lượng tịnh [kg] |
|
Khối trong nhà |
30 |
Panel |
4.5 |
Khối ngoài trời |
83 |
Thông số điện |
Phase |
3 |
Điện áp sử dụng |
380VAC hoặc 415VAC |
Tần số điện |
50Hz |
Khối trong nhà (Chế độ lạnh) |
(380V) 4.55kW
(415V) 4.65kW |
Thông số kỹ thuật |
Đường kính ống |
|
Phía lỏng [mm] |
9.52 |
Phía lỏng [inch] |
3/8 |
Phía khí [mm] |
19.05 |
Phía khí [inch] |
3/4 |
Chiều dài đường ống |
|
Chiều dài ống tối đa [m] |
40 (Cần phải bổ sung gas) |
Chiều cao ống tối đa [m] |
30 |
Chiều dài chuẩn tối đa [m] |
20 |
Chức năng tiện dụng |
Định thời Bật/Tắt 24 giờ thời gian thật |
Có |
Remote Control không dây |
Có |
Tin cậy |
Đường ống dài |
Tối đa 40m |
Chức năng tự báo lỗi |
Có |
Chế độ lạnh |
27°C DB / 19°C WB
35°C DB / 24°C WB |
Thông số kỹ thuật
STT |
VẬT TƯ |
ĐVT |
SL |
ĐƠN GIÁ
(Chưa VAT) |
THÀNH TIỀN
(Chưa VAT) |
1 |
ỐNG ĐỒNG RUBY, BẢO ÔN ĐÔI SUPERLON, BĂNG CUỐN |
|
|
|
|
1,1 |
Công suất 18.000BTU - 24.000BTU |
Mét |
|
240.000 |
|
1,2 |
Công suất 26.000BTU - 50.000BTU |
Mét |
|
280.000 |
|
2 |
CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT |
|
|
|
|
2,1 |
Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU |
Bộ |
|
450.000 |
|
2,2 |
Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU |
Bộ |
|
550.000 |
|
2,3 |
Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU |
Bộ |
|
550.000 |
|
2,4 |
Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU |
Bộ |
|
650.000 |
|
3 |
DÂY ĐIỆN (TRẦN PHÚ) |
|
|
|
|
3,1 |
Dây điện 2x1.5 |
Mét |
|
17.000 |
|
3,2 |
Dây điện 2x2.5 |
Mét |
|
22.000 |
|
3,3 |
Dây điện 2x4 |
Mét |
|
40.000 |
|
3,4 |
Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 |
Mét |
|
80.000 |
|
4 |
APTOMAT (SINO) |
|
|
|
|
4,1 |
Aptomat 1 pha |
Cái |
|
90.000 |
|
4,2 |
Aptomat 3 pha |
Cái |
|
280.000 |
|
5 |
ỐNG THOÁT NƯỚC |
|
|
|
|
5,1 |
Ống thoát nước mềm |
Mét |
|
10.000 |
|
5,2 |
Ống thoát nước cứng PVC D21 |
Mét |
|
20.000 |
|
5,3 |
Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn |
Mét |
|
40,000 |
|
5,3 |
Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn |
Mét |
|
50.000 |
|
6 |
CHI PHÍ KHÁC |
|
|
|
|
6,1 |
Giá đỡ cục nóng |
Bộ |
|
250.000 |
|
6,2 |
Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) |
Cái |
|
50.000 |
|
6,3 |
Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) |
Bộ |
|
150.000 |
|
7 |
CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC (NẾU CÓ) |
|
|
|
|
7,1 |
Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Tủ đứng |
Bộ |
|
300.000 |
|
7,2 |
Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Âm trần, Áp trần |
Bộ |
|
400.000 |
|
|
TỔNG |
|
|
Ghi chú: |
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; |
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19; |
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi Ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn); |
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở… |
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn; |
- Ý kiến đóng góp vui lòng liên hệ HOTLINE - 0913.82.6633 / 0911.990.880 |
- Tổng tiền chi phí nhân công vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế; |
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. |