Bài viết Điều hòa âm trần Samsung 34.000BTU 2 chiều inverter AC100JN4DEH/AF
Chào Quý vị! Công ty TNHH Thiết bị SGT rất vinh dự được chào đón quý khách hàng ghé thăm khám phá tìm hiểu tính năng, công nghệ, thông số, giá bán và tin tưởng chọn mua máy điều hòa âm trần Samsung AC100JN4DEH/AF.
Máy điều hòa âm trần Samsung 34000BTU 2 chiều inverter AC100JN4DEH/AF có gì độc đáo? Bây giờ xin mời Quý vị cùng chúng tôi tìm hiểu nhé.
Samsung thương hiệu hàng đầu Hàn Quốc được cả thế giới tin dùng
Samsung thương hiệu hàng đầu Hàn Quốc với lịch sử gần 100 năm nổi tiếng Toàn Cầu với các sản phẩm: Điện thoại Galaxy, Tivi, Tủ lạnh, máy giặt...điều hòa. Samsung được biết là là nhà sản xuất tiên phong trong lĩnh vực công nghệ nhằm mang đến cho người tiêu dùng những trải nghiệm và tiện ich tốt nhất.
Tại thị trường nước ta thị phần máy điều hòa thì Samsung còn khá khiêm tốn chưa thực sự tương xứng với năng lực của tập đoàn này.
Kiểu dáng đẹp, phong cách hiện đại
Điều hòa âm trần Samsung AC100JN4DEH/AF thiết kế phong cách hiện đại: Mặt nạ vuông đồng nhất, màu trắng phù hợp với không gian trần hẹp xu hướng lựa chọn cho phòng khách, phòng họp, nhà hàng, Shop thời trang...Công suất 30.000BTU, Điều hòa âm trần Samsung 2 chiều AC100JN4DEH/AF phù hợp lắp đặt cho căn phòng dưới 60m2.
Công nghệ inverter tiết kiệm điện hiệu quả
Máy điều hòa âm trần cassette Samsung AC100JN4DEH/AF được trang bị công nghệ digital inverter - đây là công nghệ tiên tiến nhất trong lĩnh vực điều hòa mang lại lợi ích tối đa cho người tiêu dùng: Tiết kiệm điện năng - tiết kiệm chi phí tiền điện hàng tháng, vận hành êm ái, và tăng tuổi thọ của sản phẩm.
Làm lạnh nhanh / sưởi ấm hiệu quả
Điều hòa âm trần Samsung 2 chiều AC100JN4DEH/AF được thiết kế cánh quạt rộng của quạt Turbo cung cấp không khí lạnh / sưởi ấm bao phủ đều khắp từ 4 cửa thổi gió riêng biệt giúp bạn tận hưởng không gian mát lạnh vào mùa hè, ấm áp khi mùa đông tới.
Điều khiển cánh đảo gió độc lập
Dàn lạnh âm trần Samsung AC100JX4DEH/AF 4 hướng thổi được trang bị cánh đảo gió có thể tháo rời để bảo trì dễ dàng hơn. Điều này có nghĩa là người dùng không cần phải tháo rời toàn bộ mặt nạ để vệ sinh cánh đảo gió. Máy điều hòa âm trần 34000BTU Samsung AC100JN4DEH/AF cho phép người sử dụng tùy chỉnh dòng gió đúng với sự thoải mái. Người dùng có thể điều khiển độc lập bốn cánh đảo gió và chọn cài đặt chúng ở cùng một góc thổi hoặc ở các góc khác nhau (32° - 65°) để tạo một môi trường làm lạnh lý tưởng.
Dễ dàng vệ sinh bảo dưỡng
Điều hòa âm trần Samsung AC100JN4DEH/AF dễ dàng bảo dưỡng: cánh đảo gió có thể tháo rời để bảo trì =gt; Điều này có nghĩa là người dùng không cần phải tháo rời toàn bộ mặt nạ để vệ sinh cánh đảo gió. Từ đó giúp ngăn ngừa sinh sôi phát triển của virút vi khuẩn gây hại cho sức khỏe của bạn.
Sử dụng gas R410a hiệu suất làm lạnh cao
Điều hòa âm trần Samsung 34000BTU AC100JN4DEH/AF sử dụng môi chất lạnh gas R410a. Ưu điểm của điều hòa sử dụng gas R410a thân thiện hơn với môi trường, hiệu suất làm lạnh cao hơn từ đó giúp tiết kiệm điện năng sử dụng.
Bảo hành sản phẩm 24 tháng
Máy điều hòa âm trần Samsung AC100JN4DEH/AF chính hãng được bảo hành 24 tháng. Samsung được cả thế giới tin dùng không chỉ với chất lượng, tiên phong trong công nghệ mà Samsung còn ứng dụng hệ thống hỗ trợ khách hàng ưu việt nhất tính đến nay - Hỗ trợ 24/7. Mang đến cho khách hàng sự hài lòng thoải mái dễ chịu nhất với rất nhiều hình thức tiếp nhận thông tin: Gọi tổng đài Samsung 1800-588-889, Live chat hay gửi mail...vì thế bạn hoàn toàn yên tâm và tin tưởng về chất lượng điều hòa Samsung.
...Ngoài ra, ưu điểm của điều hòa âm trần Samsung AC100JX4DEH/AF còn nhiều tính năng khác đang mong chờ Bạn trải nghiệm.
Quý vị cần tư vấn hỗ trợ, mua máy điều hòa âm trần Samsung 34000BTU inverter AC100JN4DEH/AF vui lòng đến với chúng tôi: Công ty TNHH Thiết bị SGT (Bán Hàng Tại Kho) luôn sẵn sàng phục vụ Bạn.
Thông số kỹ thuật
Điều hòa âm trần Samsung | Dàn lạnh Dàn nóng |
AC100JN4DEH/AF AC100JX4DEH/AF |
||
Công suất | Làm lạnh (Thấp / Trung bình / Cao) | kW | 3.22/10.26/10.84 | |
Btu/h | 11,000/35,000/37,000 | |||
Sưởi ấm (Thấp / Trung bình / Cao) | kW | 2.17/10.26/11.58 | ||
Btu/h | 7,400/35,000/39,500 | |||
Công suất điện | Công suất điện tiêu thụ (Danh định) |
Làm lạnh (Thấp / Trung bình / Cao) | kW | 0.70/3.60/4.80 |
Sưởi ấm (Thấp / Trung bình / Cao) | 0.45/2.75/4.26 | |||
Dòng điện | Làm lạnh (Thấp / Trung bình / Cao) | A | 4.00/16.00/21.00 | |
Sưởi ấm (Thấp / Trung bình / Cao) | 2.90/12.00/19.50 | |||
MCA | A | 23.70 | ||
MFA | A | 27.50 | ||
Hiệu suất năng lượng | EER (Chế độ làm lạnh) | - | 2,85 | |
COP (Chế độ sưởi ấm) | 3,73 | |||
Đường ống kết nối | Ống lỏng | ɸ, mm | 9,52 | |
ɸ, inch | 3/8'' | |||
Ống gas | ɸ, mm | 15,88 | ||
ɸ, inch | 5/8'' | |||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tối đa (OD~ID) | m | 50 | |
Chiều cao tối đa (ID~OD) | m | 30,0 | ||
Môi chất lạnh | Loại | - | R410A | |
Dàn lạnh | ||||
Nguồn điện | ɸ, #, V, Hz | 1,2,220-240,50 | ||
Quạt | Động cơ | Công suất | W | 97.00 |
Lưu lượng gió | Cao / Trung bình / Thấp | CMM | 33.00/26.00/19.00 | |
L/s | 550.00/433.33/316.67 | |||
Độ ồn | Độ ồn | Cao / Trung bình / Thấp | dB(A) | 43.0/38.0/33.0 |
Kích thước bên ngoài | Trọng lượng | kg | 18.00 | |
Kích thước (RxCxS) | mm | 840 x 204 x 840 | ||
Kích thước mặt nạ | Mặt nạ | PC4NUSKAN | ||
Trọng lượng mặt nạ | 5,90 | |||
Kích thước (RxCxS) | 950 x 45 x 950 | |||
Dàn nóng | ||||
Nguồn điện | ɸ, #, V, Hz | 1,2,220-240,50 | ||
Máy nén | Công suất động cơ | kW | 2,82 | |
Quạt | Lưu lượng gió | Làm lạnh | CMM | 60.00 |
L/s | 1.000,00 | |||
Độ ồn | Độ ồn | Làm lạnh sưởi ấm | dB(A) | 55.0/57.0 |
Kích thước bên ngoài | Trọng lượng | kg | 67.00 | |
Kích thước (RxCxS) | mm | 880x967x320 | ||
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | Làm lạnh | °C | -5-48 | |
Sưởi ấm | °C | -15-24 |
Điều hòa âm trần Samsung | Dàn lạnh Dàn nóng |
AC100JN4DEH/AF AC100JX4DEH/AF |
||
Công suất | Làm lạnh (Thấp / Trung bình / Cao) | kW | 3.22/10.26/10.84 | |
Btu/h | 11,000/35,000/37,000 | |||
Sưởi ấm (Thấp / Trung bình / Cao) | kW | 2.17/10.26/11.58 | ||
Btu/h | 7,400/35,000/39,500 | |||
Công suất điện | Công suất điện tiêu thụ (Danh định) |
Làm lạnh (Thấp / Trung bình / Cao) | kW | 0.70/3.60/4.80 |
Sưởi ấm (Thấp / Trung bình / Cao) | 0.45/2.75/4.26 | |||
Dòng điện | Làm lạnh (Thấp / Trung bình / Cao) | A | 4.00/16.00/21.00 | |
Sưởi ấm (Thấp / Trung bình / Cao) | 2.90/12.00/19.50 | |||
MCA | A | 23.70 | ||
MFA | A | 27.50 | ||
Hiệu suất năng lượng | EER (Chế độ làm lạnh) | - | 2,85 | |
COP (Chế độ sưởi ấm) | 3,73 | |||
Đường ống kết nối | Ống lỏng | ɸ, mm | 9,52 | |
ɸ, inch | 3/8'' | |||
Ống gas | ɸ, mm | 15,88 | ||
ɸ, inch | 5/8'' | |||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tối đa (OD~ID) | m | 50 | |
Chiều cao tối đa (ID~OD) | m | 30,0 | ||
Môi chất lạnh | Loại | - | R410A | |
Dàn lạnh | ||||
Nguồn điện | ɸ, #, V, Hz | 1,2,220-240,50 | ||
Quạt | Động cơ | Công suất | W | 97.00 |
Lưu lượng gió | Cao / Trung bình / Thấp | CMM | 33.00/26.00/19.00 | |
L/s | 550.00/433.33/316.67 | |||
Độ ồn | Độ ồn | Cao / Trung bình / Thấp | dB(A) | 43.0/38.0/33.0 |
Kích thước bên ngoài | Trọng lượng | kg | 18.00 | |
Kích thước (RxCxS) | mm | 840 x 204 x 840 | ||
Kích thước mặt nạ | Mặt nạ | PC4NUSKAN | ||
Trọng lượng mặt nạ | 5,90 | |||
Kích thước (RxCxS) | 950 x 45 x 950 | |||
Dàn nóng | ||||
Nguồn điện | ɸ, #, V, Hz | 1,2,220-240,50 | ||
Máy nén | Công suất động cơ | kW | 2,82 | |
Quạt | Lưu lượng gió | Làm lạnh | CMM | 60.00 |
L/s | 1.000,00 | |||
Độ ồn | Độ ồn | Làm lạnh sưởi ấm | dB(A) | 55.0/57.0 |
Kích thước bên ngoài | Trọng lượng | kg | 67.00 | |
Kích thước (RxCxS) | mm | 880x967x320 | ||
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | Làm lạnh | °C | -5-48 | |
Sưởi ấm | °C | -15-24 |
Bài viết Điều hòa âm trần Samsung 34.000BTU 2 chiều inverter AC100JN4DEH/AF
Chào Quý vị! Công ty TNHH Thiết bị SGT rất vinh dự được chào đón quý khách hàng ghé thăm khám phá tìm hiểu tính năng, công nghệ, thông số, giá bán và tin tưởng chọn mua máy điều hòa âm trần Samsung AC100JN4DEH/AF.
Máy điều hòa âm trần Samsung 34000BTU 2 chiều inverter AC100JN4DEH/AF có gì độc đáo? Bây giờ xin mời Quý vị cùng chúng tôi tìm hiểu nhé.
Samsung thương hiệu hàng đầu Hàn Quốc được cả thế giới tin dùng
Samsung thương hiệu hàng đầu Hàn Quốc với lịch sử gần 100 năm nổi tiếng Toàn Cầu với các sản phẩm: Điện thoại Galaxy, Tivi, Tủ lạnh, máy giặt...điều hòa. Samsung được biết là là nhà sản xuất tiên phong trong lĩnh vực công nghệ nhằm mang đến cho người tiêu dùng những trải nghiệm và tiện ich tốt nhất.
Tại thị trường nước ta thị phần máy điều hòa thì Samsung còn khá khiêm tốn chưa thực sự tương xứng với năng lực của tập đoàn này.
Kiểu dáng đẹp, phong cách hiện đại
Điều hòa âm trần Samsung AC100JN4DEH/AF thiết kế phong cách hiện đại: Mặt nạ vuông đồng nhất, màu trắng phù hợp với không gian trần hẹp xu hướng lựa chọn cho phòng khách, phòng họp, nhà hàng, Shop thời trang...Công suất 30.000BTU, Điều hòa âm trần Samsung 2 chiều AC100JN4DEH/AF phù hợp lắp đặt cho căn phòng dưới 60m2.
Công nghệ inverter tiết kiệm điện hiệu quả
Máy điều hòa âm trần cassette Samsung AC100JN4DEH/AF được trang bị công nghệ digital inverter - đây là công nghệ tiên tiến nhất trong lĩnh vực điều hòa mang lại lợi ích tối đa cho người tiêu dùng: Tiết kiệm điện năng - tiết kiệm chi phí tiền điện hàng tháng, vận hành êm ái, và tăng tuổi thọ của sản phẩm.
Làm lạnh nhanh / sưởi ấm hiệu quả
Điều hòa âm trần Samsung 2 chiều AC100JN4DEH/AF được thiết kế cánh quạt rộng của quạt Turbo cung cấp không khí lạnh / sưởi ấm bao phủ đều khắp từ 4 cửa thổi gió riêng biệt giúp bạn tận hưởng không gian mát lạnh vào mùa hè, ấm áp khi mùa đông tới.
Điều khiển cánh đảo gió độc lập
Dàn lạnh âm trần Samsung AC100JX4DEH/AF 4 hướng thổi được trang bị cánh đảo gió có thể tháo rời để bảo trì dễ dàng hơn. Điều này có nghĩa là người dùng không cần phải tháo rời toàn bộ mặt nạ để vệ sinh cánh đảo gió. Máy điều hòa âm trần 34000BTU Samsung AC100JN4DEH/AF cho phép người sử dụng tùy chỉnh dòng gió đúng với sự thoải mái. Người dùng có thể điều khiển độc lập bốn cánh đảo gió và chọn cài đặt chúng ở cùng một góc thổi hoặc ở các góc khác nhau (32° - 65°) để tạo một môi trường làm lạnh lý tưởng.
Dễ dàng vệ sinh bảo dưỡng
Điều hòa âm trần Samsung AC100JN4DEH/AF dễ dàng bảo dưỡng: cánh đảo gió có thể tháo rời để bảo trì =gt; Điều này có nghĩa là người dùng không cần phải tháo rời toàn bộ mặt nạ để vệ sinh cánh đảo gió. Từ đó giúp ngăn ngừa sinh sôi phát triển của virút vi khuẩn gây hại cho sức khỏe của bạn.
Sử dụng gas R410a hiệu suất làm lạnh cao
Điều hòa âm trần Samsung 34000BTU AC100JN4DEH/AF sử dụng môi chất lạnh gas R410a. Ưu điểm của điều hòa sử dụng gas R410a thân thiện hơn với môi trường, hiệu suất làm lạnh cao hơn từ đó giúp tiết kiệm điện năng sử dụng.
Bảo hành sản phẩm 24 tháng
Máy điều hòa âm trần Samsung AC100JN4DEH/AF chính hãng được bảo hành 24 tháng. Samsung được cả thế giới tin dùng không chỉ với chất lượng, tiên phong trong công nghệ mà Samsung còn ứng dụng hệ thống hỗ trợ khách hàng ưu việt nhất tính đến nay - Hỗ trợ 24/7. Mang đến cho khách hàng sự hài lòng thoải mái dễ chịu nhất với rất nhiều hình thức tiếp nhận thông tin: Gọi tổng đài Samsung 1800-588-889, Live chat hay gửi mail...vì thế bạn hoàn toàn yên tâm và tin tưởng về chất lượng điều hòa Samsung.
...Ngoài ra, ưu điểm của điều hòa âm trần Samsung AC100JX4DEH/AF còn nhiều tính năng khác đang mong chờ Bạn trải nghiệm.
Quý vị cần tư vấn hỗ trợ, mua máy điều hòa âm trần Samsung 34000BTU inverter AC100JN4DEH/AF vui lòng đến với chúng tôi: Công ty TNHH Thiết bị SGT (Bán Hàng Tại Kho) luôn sẵn sàng phục vụ Bạn.
Thông số kỹ thuật
Điều hòa âm trần Samsung | Dàn lạnh Dàn nóng |
AC100JN4DEH/AF AC100JX4DEH/AF |
||
Công suất | Làm lạnh (Thấp / Trung bình / Cao) | kW | 3.22/10.26/10.84 | |
Btu/h | 11,000/35,000/37,000 | |||
Sưởi ấm (Thấp / Trung bình / Cao) | kW | 2.17/10.26/11.58 | ||
Btu/h | 7,400/35,000/39,500 | |||
Công suất điện | Công suất điện tiêu thụ (Danh định) |
Làm lạnh (Thấp / Trung bình / Cao) | kW | 0.70/3.60/4.80 |
Sưởi ấm (Thấp / Trung bình / Cao) | 0.45/2.75/4.26 | |||
Dòng điện | Làm lạnh (Thấp / Trung bình / Cao) | A | 4.00/16.00/21.00 | |
Sưởi ấm (Thấp / Trung bình / Cao) | 2.90/12.00/19.50 | |||
MCA | A | 23.70 | ||
MFA | A | 27.50 | ||
Hiệu suất năng lượng | EER (Chế độ làm lạnh) | - | 2,85 | |
COP (Chế độ sưởi ấm) | 3,73 | |||
Đường ống kết nối | Ống lỏng | ɸ, mm | 9,52 | |
ɸ, inch | 3/8'' | |||
Ống gas | ɸ, mm | 15,88 | ||
ɸ, inch | 5/8'' | |||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tối đa (OD~ID) | m | 50 | |
Chiều cao tối đa (ID~OD) | m | 30,0 | ||
Môi chất lạnh | Loại | - | R410A | |
Dàn lạnh | ||||
Nguồn điện | ɸ, #, V, Hz | 1,2,220-240,50 | ||
Quạt | Động cơ | Công suất | W | 97.00 |
Lưu lượng gió | Cao / Trung bình / Thấp | CMM | 33.00/26.00/19.00 | |
L/s | 550.00/433.33/316.67 | |||
Độ ồn | Độ ồn | Cao / Trung bình / Thấp | dB(A) | 43.0/38.0/33.0 |
Kích thước bên ngoài | Trọng lượng | kg | 18.00 | |
Kích thước (RxCxS) | mm | 840 x 204 x 840 | ||
Kích thước mặt nạ | Mặt nạ | PC4NUSKAN | ||
Trọng lượng mặt nạ | 5,90 | |||
Kích thước (RxCxS) | 950 x 45 x 950 | |||
Dàn nóng | ||||
Nguồn điện | ɸ, #, V, Hz | 1,2,220-240,50 | ||
Máy nén | Công suất động cơ | kW | 2,82 | |
Quạt | Lưu lượng gió | Làm lạnh | CMM | 60.00 |
L/s | 1.000,00 | |||
Độ ồn | Độ ồn | Làm lạnh sưởi ấm | dB(A) | 55.0/57.0 |
Kích thước bên ngoài | Trọng lượng | kg | 67.00 | |
Kích thước (RxCxS) | mm | 880x967x320 | ||
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | Làm lạnh | °C | -5-48 | |
Sưởi ấm | °C | -15-24 |
Điều hòa âm trần Samsung | Dàn lạnh Dàn nóng |
AC100JN4DEH/AF AC100JX4DEH/AF |
||
Công suất | Làm lạnh (Thấp / Trung bình / Cao) | kW | 3.22/10.26/10.84 | |
Btu/h | 11,000/35,000/37,000 | |||
Sưởi ấm (Thấp / Trung bình / Cao) | kW | 2.17/10.26/11.58 | ||
Btu/h | 7,400/35,000/39,500 | |||
Công suất điện | Công suất điện tiêu thụ (Danh định) |
Làm lạnh (Thấp / Trung bình / Cao) | kW | 0.70/3.60/4.80 |
Sưởi ấm (Thấp / Trung bình / Cao) | 0.45/2.75/4.26 | |||
Dòng điện | Làm lạnh (Thấp / Trung bình / Cao) | A | 4.00/16.00/21.00 | |
Sưởi ấm (Thấp / Trung bình / Cao) | 2.90/12.00/19.50 | |||
MCA | A | 23.70 | ||
MFA | A | 27.50 | ||
Hiệu suất năng lượng | EER (Chế độ làm lạnh) | - | 2,85 | |
COP (Chế độ sưởi ấm) | 3,73 | |||
Đường ống kết nối | Ống lỏng | ɸ, mm | 9,52 | |
ɸ, inch | 3/8'' | |||
Ống gas | ɸ, mm | 15,88 | ||
ɸ, inch | 5/8'' | |||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tối đa (OD~ID) | m | 50 | |
Chiều cao tối đa (ID~OD) | m | 30,0 | ||
Môi chất lạnh | Loại | - | R410A | |
Dàn lạnh | ||||
Nguồn điện | ɸ, #, V, Hz | 1,2,220-240,50 | ||
Quạt | Động cơ | Công suất | W | 97.00 |
Lưu lượng gió | Cao / Trung bình / Thấp | CMM | 33.00/26.00/19.00 | |
L/s | 550.00/433.33/316.67 | |||
Độ ồn | Độ ồn | Cao / Trung bình / Thấp | dB(A) | 43.0/38.0/33.0 |
Kích thước bên ngoài | Trọng lượng | kg | 18.00 | |
Kích thước (RxCxS) | mm | 840 x 204 x 840 | ||
Kích thước mặt nạ | Mặt nạ | PC4NUSKAN | ||
Trọng lượng mặt nạ | 5,90 | |||
Kích thước (RxCxS) | 950 x 45 x 950 | |||
Dàn nóng | ||||
Nguồn điện | ɸ, #, V, Hz | 1,2,220-240,50 | ||
Máy nén | Công suất động cơ | kW | 2,82 | |
Quạt | Lưu lượng gió | Làm lạnh | CMM | 60.00 |
L/s | 1.000,00 | |||
Độ ồn | Độ ồn | Làm lạnh sưởi ấm | dB(A) | 55.0/57.0 |
Kích thước bên ngoài | Trọng lượng | kg | 67.00 | |
Kích thước (RxCxS) | mm | 880x967x320 | ||
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | Làm lạnh | °C | -5-48 | |
Sưởi ấm | °C | -15-24 |