Bài viết Điều hòa âm trần SAMSUNG 48.000BTU 1 chiều AC140NN4SEC/EA
Chào Quý vị! Công ty TNHH Thiết bị SGT rất vinh dự được chào đón quý khách hàng ghé thăm khám phá tìm hiểu tính năng, công nghệ, thông số, giá bán và tin tưởng chọn mua máy điều hòa âm trần Samsung AC140NN4SEC/EA.
Máy điều hòa âm trần Samsung 48000BTU inverter AC140NX4SGC/EA có gì độc đáo? Bây giờ xin mời Quý vị cùng chúng tôi tìm hiểu nhé.
Samsung thương hiệu hàng đầu Hàn Quốc cả thế giới tin dùng
Samsung thương hiệu hàng đầu Hàn Quốc với lịch sử gần 100 năm nổi tiếng Toàn Cầu với các sản phẩm: Điện thoại Galaxy, Tivi, Tủ lạnh, máy giặt...điều hòa không khí. Samsung được biết là là nhà sản xuất tiên phong trong lĩnh vực công nghệ nhằm mang đến cho người tiêu dùng những trải nghiệm mới nhất và tiện ich nhất. Tuy nhiên trong lĩnh vực máy điều hòa thì Samsung thị phần còn khá khiêm tốn chưa thực sự tương xứng với năng lực của tập đoàn này.
Kiểu dáng đẹp, phong cách hiện đại
Điều hòa âm trần Samsung AC140NX4SGC/EA thiết kế phong cách với hàng loạt các tính năng cải tiến làm cho máy điều hòa Cassette 4 hướng thổi Samsung trở nên hoàn hảo cho các ứng dụng khu dân cư và khu thương mại với không gian mái hạn chế.
Với công suất 48.000BTU, Điều hòa âm trần Samsung 1 chiều AC140NX4SGC/EA lựa chọn lắp đặt phù hợp cho căn phòng dưới 80m2.
Điều khiển cánh đảo gió độc lập
Dàn lạnh âm trần Samsung AC140NX4SGC/EA 4 hướng thổi được trang bị cánh đảo gió có thể tháo rời để bảo trì dễ dàng hơn. Điều này có nghĩa là người dùng không cần phải tháo rời toàn bộ mặt nạ để vệ sinh cánh đảo gió. Máy Cassette 4 hướng thổi Samsung cho phép ngườisử dụng tùy chỉnh dòng gió đúng với sự thoải mái.Người dùng có thể điều khiển độc lập bốn cánh đảo gióvà chọn cài đặt chúng ở cùng một góc thổi hoặc ở cácgóc khác nhau (32° - 65°) để tạo một môi trường làmlạnh lý tưởng.
Công nghệ inverter tiết kiệm điện hiệu quả
Máy điều hòa âm trần 48000BTU Samsung AC140NX4SGC/EA được trang bị công nghệ inverter mang lại lợi ích tối đa cho người tiêu dùng: Tiết kiệm điện năng (Chi phí tiền điện hàng tháng), vận hành êm ái, và tăng tuổi thọ của sản phẩm.
Phân phối gió đều và yên tĩnh
Với thiết kế Quạt Turbo khí động học của Samsung giảm thiểu tiếng ồn, làm cho máy cassette 4 hướng thổi êm ái hơn so với hầu hết các máy thông thường. Cánh quạt rộng của quạt Turbo cung cấp không khí lạnh bao phủ đều khắp từ 4 cửa thổi gió riêng biệt, làm lạnh phòng nhanh, êm ái và hiệu quả.
Làm sạch cánh đảo gió dễ dàng
Dàn lạnh điều hòa âm trần Samsung inverter AC140NX4SGC/EA 4 hướng thổi được trang bị cánh đảo gió có thể tháo rời để bảo trì dễ dàng hơn. Điều này có nghĩa là người dùng không cần phải tháo rời toàn bộ mặt nạ để vệ sinh cánh đảo gió.
Sử dụng gas R410a hiệu suất làm lạnh cao
Điều hòa âm trần Samsung 1 chiều AC140NN4SEC/EA sử dụng môi chất lạnh gas R410a. Ưu điểm của điều hòa sử dụng gas R410a thân thiện hơn với môi trường, hiệu suất làm lạnh cao hơn từ đó giúp tiết kiệm điện năng sử dụng.
Bảo hành sản phẩm 24 tháng
Thời gian bảo hành máy điều hòa Samsung âm trần AC140NX4SGC/EA chính hãng 24 tháng. Samsung được cả thế giới tin dùng không chỉ với chất lượng, tiên phong trong công nghệ mà Samsung còn ứng dụng hệ thống hỗ trợ khách hàng ưu việt nhất tính đến nay - Hỗ trợ 24/7. Mang đến cho khách hàng sự hài lòng thoải mái dễ chịu nhất với rất nhiều hình thức tiếp nhận thông tin: Gọi tổng đài Samsung 1800-588-889, Live chat hay gửi mail...vì thế bạn hoàn toàn yên tâm và tin tưởng về chất lượng điều hòa Samsung.
...Ngoài ra, Điều hòa Samsung AC140NX4SGC/EA còn nhiều tính năng khác đang mong chờ Bạn trải nghiệm: Chế độ hẹn giờ, khóa phím trẻ em...
Quý vị cần tư vấn hỗ trợ thêm, mua máy điều hòa Samsung inverter AC140NN4SEC/EA hãy đến với chúng tôi: Công ty TNHH Thiết bị SGT - Banhangtaikho (Bán Hàng Tại Kho) luôn sẵn sàng phục vụ Bạn.
Thông số kỹ thuật
Điều hòa âm trần Samsung | Dàn lạnh Dàn nóng |
AC140NN4SEC/EA AC140NX4SGC/EA |
||
Công suất | Làm lạnh | KW | 14 | |
Btu/h | 47.800 | |||
Công suất điện | Công suất điện tiêu thu (danh định) | Làm lạnh | KW | 5,00 |
Dòng điện | Làm lạnh | A | 8,90 | |
MCA | A | 14,60 | ||
MFA | A | 17,00 | ||
Hiệu suất năng lượng |
EER(Chế độ làm lạnh) | - | 2,80 | |
Đường ống kết nối |
Ống lỏng | Φ, mm | 9,52 | |
Φ, inch | 3/8'' | |||
Ống gas | Φ, mm | 15,88 | ||
Φ, inch | 5/8'' | |||
Giới hạn đường ống |
Chiều dài tối đa (OD - ID) |
m | 50,0 | |
Chiều cao tối đa (ID - OD) |
m | 30,0 | ||
Môi chất lạnh | Loại | - | R410A | |
Dàn lạnh | ||||
Nguồn điện | Φ,#,V,Hz | 1,2,220-240,50 | ||
Quạt | Động cơ | Công suất | W | 97 |
Lưu lượng gió | Cao / Trung bình / Thấp | CMM | 33.50/30.00/26.50 | |
L/s | 558.33/500.00/441.67 | |||
Độ ồn | Độ ồn | Cao / Trung bình / Thấp | dB(A) | 46.0/44.0/42.0 |
Kích thước bên ngoài |
Trọng lượng | kg | 18,00 | |
Kích thước(RxCxS) | mm | 840 x 288 x 840 | ||
Kích thước mặt nạ |
Mặt nạ | - | PC4NUSKAN | |
Trọng lượng mặt nạ | kg | 5,80 | ||
Kích thước(RxCxS) | mm | 950 x 45 x 950 | ||
Dàn nóng | ||||
Nguồn điện | Φ,#,V,Hz | 3,4,380-415,50 | ||
Máy nén | Công suất động cơ | W | 5,19 | |
Quạt | Lưu lượng gió | Làm lạnh | CMM | 105,00 |
L/s | 1.750,00 | |||
Độ ồn | Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 54,0 |
Kích thước bên ngoài |
Trọng lượng | kg | 98,00 | |
Kích thước (RxCxS) | mm | 932 x 1162 x 375 | ||
Phạm vi nhiệt độ hoạt động |
Làm lạnh | oC | 21-54 |
Điều hòa âm trần Samsung | Dàn lạnh Dàn nóng |
AC140NN4SEC/EA AC140NX4SGC/EA |
||
Công suất | Làm lạnh | KW | 14 | |
Btu/h | 47.800 | |||
Công suất điện | Công suất điện tiêu thu (danh định) | Làm lạnh | KW | 5,00 |
Dòng điện | Làm lạnh | A | 8,90 | |
MCA | A | 14,60 | ||
MFA | A | 17,00 | ||
Hiệu suất năng lượng |
EER(Chế độ làm lạnh) | - | 2,80 | |
Đường ống kết nối |
Ống lỏng | Φ, mm | 9,52 | |
Φ, inch | 3/8'' | |||
Ống gas | Φ, mm | 15,88 | ||
Φ, inch | 5/8'' | |||
Giới hạn đường ống |
Chiều dài tối đa (OD - ID) |
m | 50,0 | |
Chiều cao tối đa (ID - OD) |
m | 30,0 | ||
Môi chất lạnh | Loại | - | R410A | |
Dàn lạnh | ||||
Nguồn điện | Φ,#,V,Hz | 1,2,220-240,50 | ||
Quạt | Động cơ | Công suất | W | 97 |
Lưu lượng gió | Cao / Trung bình / Thấp | CMM | 33.50/30.00/26.50 | |
L/s | 558.33/500.00/441.67 | |||
Độ ồn | Độ ồn | Cao / Trung bình / Thấp | dB(A) | 46.0/44.0/42.0 |
Kích thước bên ngoài |
Trọng lượng | kg | 18,00 | |
Kích thước(RxCxS) | mm | 840 x 288 x 840 | ||
Kích thước mặt nạ |
Mặt nạ | - | PC4NUSKAN | |
Trọng lượng mặt nạ | kg | 5,80 | ||
Kích thước(RxCxS) | mm | 950 x 45 x 950 | ||
Dàn nóng | ||||
Nguồn điện | Φ,#,V,Hz | 3,4,380-415,50 | ||
Máy nén | Công suất động cơ | W | 5,19 | |
Quạt | Lưu lượng gió | Làm lạnh | CMM | 105,00 |
L/s | 1.750,00 | |||
Độ ồn | Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 54,0 |
Kích thước bên ngoài |
Trọng lượng | kg | 98,00 | |
Kích thước (RxCxS) | mm | 932 x 1162 x 375 | ||
Phạm vi nhiệt độ hoạt động |
Làm lạnh | oC | 21-54 |
Bài viết Điều hòa âm trần SAMSUNG 48.000BTU 1 chiều AC140NN4SEC/EA
Chào Quý vị! Công ty TNHH Thiết bị SGT rất vinh dự được chào đón quý khách hàng ghé thăm khám phá tìm hiểu tính năng, công nghệ, thông số, giá bán và tin tưởng chọn mua máy điều hòa âm trần Samsung AC140NN4SEC/EA.
Máy điều hòa âm trần Samsung 48000BTU inverter AC140NX4SGC/EA có gì độc đáo? Bây giờ xin mời Quý vị cùng chúng tôi tìm hiểu nhé.
Samsung thương hiệu hàng đầu Hàn Quốc cả thế giới tin dùng
Samsung thương hiệu hàng đầu Hàn Quốc với lịch sử gần 100 năm nổi tiếng Toàn Cầu với các sản phẩm: Điện thoại Galaxy, Tivi, Tủ lạnh, máy giặt...điều hòa không khí. Samsung được biết là là nhà sản xuất tiên phong trong lĩnh vực công nghệ nhằm mang đến cho người tiêu dùng những trải nghiệm mới nhất và tiện ich nhất. Tuy nhiên trong lĩnh vực máy điều hòa thì Samsung thị phần còn khá khiêm tốn chưa thực sự tương xứng với năng lực của tập đoàn này.
Kiểu dáng đẹp, phong cách hiện đại
Điều hòa âm trần Samsung AC140NX4SGC/EA thiết kế phong cách với hàng loạt các tính năng cải tiến làm cho máy điều hòa Cassette 4 hướng thổi Samsung trở nên hoàn hảo cho các ứng dụng khu dân cư và khu thương mại với không gian mái hạn chế.
Với công suất 48.000BTU, Điều hòa âm trần Samsung 1 chiều AC140NX4SGC/EA lựa chọn lắp đặt phù hợp cho căn phòng dưới 80m2.
Điều khiển cánh đảo gió độc lập
Dàn lạnh âm trần Samsung AC140NX4SGC/EA 4 hướng thổi được trang bị cánh đảo gió có thể tháo rời để bảo trì dễ dàng hơn. Điều này có nghĩa là người dùng không cần phải tháo rời toàn bộ mặt nạ để vệ sinh cánh đảo gió. Máy Cassette 4 hướng thổi Samsung cho phép ngườisử dụng tùy chỉnh dòng gió đúng với sự thoải mái.Người dùng có thể điều khiển độc lập bốn cánh đảo gióvà chọn cài đặt chúng ở cùng một góc thổi hoặc ở cácgóc khác nhau (32° - 65°) để tạo một môi trường làmlạnh lý tưởng.
Công nghệ inverter tiết kiệm điện hiệu quả
Máy điều hòa âm trần 48000BTU Samsung AC140NX4SGC/EA được trang bị công nghệ inverter mang lại lợi ích tối đa cho người tiêu dùng: Tiết kiệm điện năng (Chi phí tiền điện hàng tháng), vận hành êm ái, và tăng tuổi thọ của sản phẩm.
Phân phối gió đều và yên tĩnh
Với thiết kế Quạt Turbo khí động học của Samsung giảm thiểu tiếng ồn, làm cho máy cassette 4 hướng thổi êm ái hơn so với hầu hết các máy thông thường. Cánh quạt rộng của quạt Turbo cung cấp không khí lạnh bao phủ đều khắp từ 4 cửa thổi gió riêng biệt, làm lạnh phòng nhanh, êm ái và hiệu quả.
Làm sạch cánh đảo gió dễ dàng
Dàn lạnh điều hòa âm trần Samsung inverter AC140NX4SGC/EA 4 hướng thổi được trang bị cánh đảo gió có thể tháo rời để bảo trì dễ dàng hơn. Điều này có nghĩa là người dùng không cần phải tháo rời toàn bộ mặt nạ để vệ sinh cánh đảo gió.
Sử dụng gas R410a hiệu suất làm lạnh cao
Điều hòa âm trần Samsung 1 chiều AC140NN4SEC/EA sử dụng môi chất lạnh gas R410a. Ưu điểm của điều hòa sử dụng gas R410a thân thiện hơn với môi trường, hiệu suất làm lạnh cao hơn từ đó giúp tiết kiệm điện năng sử dụng.
Bảo hành sản phẩm 24 tháng
Thời gian bảo hành máy điều hòa Samsung âm trần AC140NX4SGC/EA chính hãng 24 tháng. Samsung được cả thế giới tin dùng không chỉ với chất lượng, tiên phong trong công nghệ mà Samsung còn ứng dụng hệ thống hỗ trợ khách hàng ưu việt nhất tính đến nay - Hỗ trợ 24/7. Mang đến cho khách hàng sự hài lòng thoải mái dễ chịu nhất với rất nhiều hình thức tiếp nhận thông tin: Gọi tổng đài Samsung 1800-588-889, Live chat hay gửi mail...vì thế bạn hoàn toàn yên tâm và tin tưởng về chất lượng điều hòa Samsung.
...Ngoài ra, Điều hòa Samsung AC140NX4SGC/EA còn nhiều tính năng khác đang mong chờ Bạn trải nghiệm: Chế độ hẹn giờ, khóa phím trẻ em...
Quý vị cần tư vấn hỗ trợ thêm, mua máy điều hòa Samsung inverter AC140NN4SEC/EA hãy đến với chúng tôi: Công ty TNHH Thiết bị SGT - Banhangtaikho (Bán Hàng Tại Kho) luôn sẵn sàng phục vụ Bạn.
Thông số kỹ thuật
Điều hòa âm trần Samsung | Dàn lạnh Dàn nóng |
AC140NN4SEC/EA AC140NX4SGC/EA |
||
Công suất | Làm lạnh | KW | 14 | |
Btu/h | 47.800 | |||
Công suất điện | Công suất điện tiêu thu (danh định) | Làm lạnh | KW | 5,00 |
Dòng điện | Làm lạnh | A | 8,90 | |
MCA | A | 14,60 | ||
MFA | A | 17,00 | ||
Hiệu suất năng lượng |
EER(Chế độ làm lạnh) | - | 2,80 | |
Đường ống kết nối |
Ống lỏng | Φ, mm | 9,52 | |
Φ, inch | 3/8'' | |||
Ống gas | Φ, mm | 15,88 | ||
Φ, inch | 5/8'' | |||
Giới hạn đường ống |
Chiều dài tối đa (OD - ID) |
m | 50,0 | |
Chiều cao tối đa (ID - OD) |
m | 30,0 | ||
Môi chất lạnh | Loại | - | R410A | |
Dàn lạnh | ||||
Nguồn điện | Φ,#,V,Hz | 1,2,220-240,50 | ||
Quạt | Động cơ | Công suất | W | 97 |
Lưu lượng gió | Cao / Trung bình / Thấp | CMM | 33.50/30.00/26.50 | |
L/s | 558.33/500.00/441.67 | |||
Độ ồn | Độ ồn | Cao / Trung bình / Thấp | dB(A) | 46.0/44.0/42.0 |
Kích thước bên ngoài |
Trọng lượng | kg | 18,00 | |
Kích thước(RxCxS) | mm | 840 x 288 x 840 | ||
Kích thước mặt nạ |
Mặt nạ | - | PC4NUSKAN | |
Trọng lượng mặt nạ | kg | 5,80 | ||
Kích thước(RxCxS) | mm | 950 x 45 x 950 | ||
Dàn nóng | ||||
Nguồn điện | Φ,#,V,Hz | 3,4,380-415,50 | ||
Máy nén | Công suất động cơ | W | 5,19 | |
Quạt | Lưu lượng gió | Làm lạnh | CMM | 105,00 |
L/s | 1.750,00 | |||
Độ ồn | Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 54,0 |
Kích thước bên ngoài |
Trọng lượng | kg | 98,00 | |
Kích thước (RxCxS) | mm | 932 x 1162 x 375 | ||
Phạm vi nhiệt độ hoạt động |
Làm lạnh | oC | 21-54 |
Điều hòa âm trần Samsung | Dàn lạnh Dàn nóng |
AC140NN4SEC/EA AC140NX4SGC/EA |
||
Công suất | Làm lạnh | KW | 14 | |
Btu/h | 47.800 | |||
Công suất điện | Công suất điện tiêu thu (danh định) | Làm lạnh | KW | 5,00 |
Dòng điện | Làm lạnh | A | 8,90 | |
MCA | A | 14,60 | ||
MFA | A | 17,00 | ||
Hiệu suất năng lượng |
EER(Chế độ làm lạnh) | - | 2,80 | |
Đường ống kết nối |
Ống lỏng | Φ, mm | 9,52 | |
Φ, inch | 3/8'' | |||
Ống gas | Φ, mm | 15,88 | ||
Φ, inch | 5/8'' | |||
Giới hạn đường ống |
Chiều dài tối đa (OD - ID) |
m | 50,0 | |
Chiều cao tối đa (ID - OD) |
m | 30,0 | ||
Môi chất lạnh | Loại | - | R410A | |
Dàn lạnh | ||||
Nguồn điện | Φ,#,V,Hz | 1,2,220-240,50 | ||
Quạt | Động cơ | Công suất | W | 97 |
Lưu lượng gió | Cao / Trung bình / Thấp | CMM | 33.50/30.00/26.50 | |
L/s | 558.33/500.00/441.67 | |||
Độ ồn | Độ ồn | Cao / Trung bình / Thấp | dB(A) | 46.0/44.0/42.0 |
Kích thước bên ngoài |
Trọng lượng | kg | 18,00 | |
Kích thước(RxCxS) | mm | 840 x 288 x 840 | ||
Kích thước mặt nạ |
Mặt nạ | - | PC4NUSKAN | |
Trọng lượng mặt nạ | kg | 5,80 | ||
Kích thước(RxCxS) | mm | 950 x 45 x 950 | ||
Dàn nóng | ||||
Nguồn điện | Φ,#,V,Hz | 3,4,380-415,50 | ||
Máy nén | Công suất động cơ | W | 5,19 | |
Quạt | Lưu lượng gió | Làm lạnh | CMM | 105,00 |
L/s | 1.750,00 | |||
Độ ồn | Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 54,0 |
Kích thước bên ngoài |
Trọng lượng | kg | 98,00 | |
Kích thước (RxCxS) | mm | 932 x 1162 x 375 | ||
Phạm vi nhiệt độ hoạt động |
Làm lạnh | oC | 21-54 |