Tính năng nổi bật
  • Thiết kế đơn giản, vuông vắn, phù hợp với nhiều không gian nội thất khác nhau.
  • Điều hòa có công suất làm lạnh lớn phù hợp với phòng có diện tích từ 30 - 40m2.
  • Làm lạnh nhanh chỉ sau khoảng 3 phút với chế độ Turbo Mode.
  • Luồng gió Triple,  luồng gió 3D giúp làm mát toàn diện.
  • Dàn tản nhiệt được phủ lớp Blue Fin chống ăn mòn
  • Sử dụng 100% ống đồng bền bỉ.

Cam Kết Dịch Vụ Của SGT
  • Icon 1 Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
  • Icon 2 Giá bán tại kho (chưa bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt)
  • Icon 3 Bảo hành chính hãng tại nơi sử dụng lên tới 3 năm
  • Icon 4 Xuất hóa đơn VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
  • Icon 5 Đa dạng hình thức trả góp lãi suất 0% và qua thẻ tín dụng
  • Icon 6 Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, lắp đặt chuyên nghiệp

Thông tin sản phẩm

Điều hòa Aqua 1hp AQA-R24PC turbo mode làm lạnh cực nhanh với dàn tản nhiệt đồng 100% kết hợp lớp phủ Blue Fin màu xanh chống ăn mòn bền bỉ, công suất 2.5hp Phù hợp phòng dưới 40m2. có thể dùng cho phòng đông người, quán ăn, cơ sở kinh doanh dịch vụ cần làm lạnh nhanh và chi phí bảo trì , chi phí đầu tư thấp.

Dàn tản nhiệt máy lạnh Aqua R24PC được làm bằng 100% đồng nguyên chất cao cấp. giúp hoạt động bền bỉ lạnh sâu hơn.

Lớp phủ Blue Fin màu xanh của máy lạnh Aqua R24PC giúp bảo vệ chống ăn mòn do thời tiết. đã được thử nghiệm thực tế và có giấy chứng nhận.

 

Máy lạnh Aqua 1hp AQA-R24PC: Thiết kế cải tiến dễ dàng lắp đặt bảo trì với luồng gió Triple cực mạnh phù hợp giải nhiệt nhanh với thời tiết nóng bức cao như hiện nay.

 

Điện máy SGT chuyên cung cấp sản phẩm chất lượng uy tín giá tốt, chính hãng, giao hàng tận nơi, nhiều quà tặng hấp dẫn, bảo hành chu đáo.

Thông số kỹ thuật
Điều hòa Aqua AQA-R24PC
Dàn lạnh AQA-R24PCN
Dàn nóng AQA-R24PCU
Năng suất lạnhW6600
BTU/h22520
Công suất tiêu thụ tối đa 2640/12.6
Hiệu suất năng lượngSao năng lượng★★
Hiệu suất năng lượng (CSPF)CSPF=3.37
Dòng điện định mức (A)Làm lạnh10.4
Sưởi ấm/
Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1/220/50
Lưu lượng gió (m3/h) 1000
Lượng hút ẩm (10⁻3m3/h) 2.2
Môi chất làm lạnh R32/1200g
Đường kính ống dẫn (mm)Ống dẫn chất lỏng6.35
Ống dẫn gas12.70
Dàn lạnh  
Kích thước máy (mm)W/D/H975/220/320
Kích thước đóng gói (mm)W/D/H1050/301/397
Khối lượng tịnh (kg) 11.0
Khối lượng đóng gói (kg) 14.4
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) 47/43/40/38
Dàn nóng  
Kích thước máy (mm)W/D/H820/305/643
Kích thước đóng gói (mm)W/D/H940/390/697
Khối lượng tịnh (kg) 39.3
Khối lượng đóng gói (kg) 42.4
Độ ồn dB(A) 54

Bảng Giá Lắp Đặt Điều Hòa

BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG NĂM 2024

Kho điện máy SGT xin gửi báo giá lắp đặt cho sản phẩm của Quý khách như sau:

STT NỘI DUNG ĐVT ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa gồm VAT)
1  Chi phí nhân công lắp máy
1.1  Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU - 12.000BTU (Miễn phí đục tường thường). Bộ 250.000
1.2  Loại máy treo tường Công suất 18000 BTU - 24000 BTU (Miễn phí đục tường thường) Bộ 350.000
2  COMBO 3M + CÔNG LẮP + Bộ bulong ốc vít + Mối hàn + Băng dính (Từ mét thứ 4 tính theo mục số 3)
2.1  COMBO 3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 9000 BTU Bộ 899.000
2.2  COMBO 3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 12000 BTU Bộ 999.000
2.3  COMBO 3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 18000 BTU Bộ 1.149.000
2.4  COMBO 3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 24000 BTU Bộ 1.299.000
3  Vật tư lắp đặt (Ống đồng, bảo ôn, Slim cuốn, dây diện, ống dẫn nước mềm, băng keo, móc ống đồng...)  
3.1  Loại máy treo tường Công suất 9000 BTU Mét 190.000
3.2  Loại máy treo tường Công suất 12000 BTU Mét 200.000
3.3  Loại máy treo tường Công suất 18000 BTU Mét 250.000
3.4  Loại máy treo tường Công suất 24000 BTU Mét 300.000
4  Vật tư phụ
4.1  Dây điện đơn lõi 1.5mm Mét 20.000
4.2  Dây điện đơn lõi 2.5mm Mét 25.000
4.3  Ống thoát nước mềm Mét 10.000
4.4  Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét 20.000
4.5  Aptomat (CB) 1 pha Cái 100.000
4.6  Giá đỡ máy treo tường Công suất 9000 BTU - 12000 BTU Bộ 100.000
4.7  Giá đỡ máy treo tường Công suất 18000 BTU - 24000 BTU Bộ 150.000
4.8  Giá đỡ máy treo tường Công suất 18000 BTU - 24000 BTU (Loại Đại) Bộ 250.000
5  Chi phí phát sinh khác (nếu có)
5.1  Chi phí thang dây (chi phí tham khảo, tùy địa hình thợ lắp tư vấn trực tiếp khi lắp) Mét 300.000 - 500.000
5.2  Khoan rút lõi (không áp dụng với Khoan bê tông) Lỗ 150.000
5.3  Khoan cắt kính (một lớp kính) Lỗ 150.000
5.4 Kiểm tra, vệ sinh, làm sạch đường ống mới (đường ống đã đi sẵn, chưa qua sử dụng - thổi khí Nitơ) Bộ 150.000
5.5  Kiểm tra, vệ sinh, làm sạch đường ống cũ (đường ống đã đi sẵn, đã qua sử dụng - thổi khí Nitơ) Bộ 250.000
5.6  Chi phí nhân công tháo máy cũ xuống (áp dụng tuỳ địa hình, thợ báo giá trực tiếp) Bộ 100.000 - 300.000
5.7  Chi phí nạp gas (tùy công suất máy, tùy loại gas R410/R22/R32/... Thợ tư vấn trực tiếp khi bơm) Bộ 200.000 - 600.000
5.8  Chi phí vệ sinh, bảo dưỡng điều hòa định kì (chưa bao gồm nạp gas bổ sung) Bộ 250.000
5.9  Chi phí đục tường đi vật tư âm tường Mét 50.000
5.10  Chi phí mối hàn, đai, bu lông, ốc vít, băng dính,... (khách có sẵn vật tư, không dùng vật tư công ty) Bộ 100.000

Quý khách hàng lưu ý:
- Đơn giá tính theo VNĐ; Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6, Ø10, Ø12; Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16, Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng; vệ sinh đường ống làm sạch đường ống bằng khí Nitơ;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...;
- Đối với những trường hợp ống đồng đã đi sẵn, không được nén khí, không bịt hai đầu chờ cần được vệ sinh ống để đảm bảo bên trong ống không có hơi nước, bụi bẩn;
- Hạn chế lắp dàn nóng/cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu;
- Tổng tiền chi phí nhân công và vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế.

Điều hòa Aqua 1 chiều 24000 BTU AQA-R24PC

Thương hiệu: Aqua Mã sản phẩm: AQA-R24PC Bảo hành: 24 tháng Xuất xứ: thái lan
Liên hệ
Giá trên chưa bao gồm vật tư và nhân công lắp đặt. Mời quý khách tham khảo Bảng Giá Lắp Đặt

Điều hòa Aqua 1 chiều 24000 BTU AQA-R24PC KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Bán đúng giá - không đăng ảo, cam kết rẻ nhất miền Bắc
  • Bảo hành chính hãng tại nhà theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
  • Bảo hành lắp đặt 12 tháng - cam kết hỗ trợ bảo hành trong vòng 24h
  • Quý khách là đại lý, nhà thầu, thợ cần hỗ trợ chính sách số lượng lớn, xin vui lòng liên hệ tổng đài bán hàng: 024.2266.5858

Tình trạng: Còn hàng

Gọi đặt mua 024.2266.5858 (7:30 - 22:00)

Tính năng nổi bật
  • Thiết kế đơn giản, vuông vắn, phù hợp với nhiều không gian nội thất khác nhau.
  • Điều hòa có công suất làm lạnh lớn phù hợp với phòng có diện tích từ 30 - 40m2.
  • Làm lạnh nhanh chỉ sau khoảng 3 phút với chế độ Turbo Mode.
  • Luồng gió Triple,  luồng gió 3D giúp làm mát toàn diện.
  • Dàn tản nhiệt được phủ lớp Blue Fin chống ăn mòn
  • Sử dụng 100% ống đồng bền bỉ.

Cam Kết Dịch Vụ Của SGT
  • Icon 1 Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
  • Icon 2 Giá bán tại kho (chưa bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt)
  • Icon 3 Bảo hành chính hãng tại nơi sử dụng lên tới 3 năm
  • Icon 4 Xuất hóa đơn VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
  • Icon 5 Đa dạng hình thức trả góp lãi suất 0% và qua thẻ tín dụng
  • Icon 6 Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, lắp đặt chuyên nghiệp

Thông Số Kỹ Thuật

Điều hòa Aqua AQA-R24PC
Dàn lạnh AQA-R24PCN
Dàn nóng AQA-R24PCU
Năng suất lạnhW6600
BTU/h22520
Công suất tiêu thụ tối đa 2640/12.6
Hiệu suất năng lượngSao năng lượng★★
Hiệu suất năng lượng (CSPF)CSPF=3.37
Dòng điện định mức (A)Làm lạnh10.4
Sưởi ấm/
Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1/220/50
Lưu lượng gió (m3/h) 1000
Lượng hút ẩm (10⁻3m3/h) 2.2
Môi chất làm lạnh R32/1200g
Đường kính ống dẫn (mm)Ống dẫn chất lỏng6.35
Ống dẫn gas12.70
Dàn lạnh  
Kích thước máy (mm)W/D/H975/220/320
Kích thước đóng gói (mm)W/D/H1050/301/397
Khối lượng tịnh (kg) 11.0
Khối lượng đóng gói (kg) 14.4
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) 47/43/40/38
Dàn nóng  
Kích thước máy (mm)W/D/H820/305/643
Kích thước đóng gói (mm)W/D/H940/390/697
Khối lượng tịnh (kg) 39.3
Khối lượng đóng gói (kg) 42.4
Độ ồn dB(A) 54

Thông tin sản phẩm

Điều hòa Aqua 1hp AQA-R24PC turbo mode làm lạnh cực nhanh với dàn tản nhiệt đồng 100% kết hợp lớp phủ Blue Fin màu xanh chống ăn mòn bền bỉ, công suất 2.5hp Phù hợp phòng dưới 40m2. có thể dùng cho phòng đông người, quán ăn, cơ sở kinh doanh dịch vụ cần làm lạnh nhanh và chi phí bảo trì , chi phí đầu tư thấp.

Dàn tản nhiệt máy lạnh Aqua R24PC được làm bằng 100% đồng nguyên chất cao cấp. giúp hoạt động bền bỉ lạnh sâu hơn.

Lớp phủ Blue Fin màu xanh của máy lạnh Aqua R24PC giúp bảo vệ chống ăn mòn do thời tiết. đã được thử nghiệm thực tế và có giấy chứng nhận.

 

Máy lạnh Aqua 1hp AQA-R24PC: Thiết kế cải tiến dễ dàng lắp đặt bảo trì với luồng gió Triple cực mạnh phù hợp giải nhiệt nhanh với thời tiết nóng bức cao như hiện nay.

 

Điện máy SGT chuyên cung cấp sản phẩm chất lượng uy tín giá tốt, chính hãng, giao hàng tận nơi, nhiều quà tặng hấp dẫn, bảo hành chu đáo.

Thông số kỹ thuật
Điều hòa Aqua AQA-R24PC
Dàn lạnh AQA-R24PCN
Dàn nóng AQA-R24PCU
Năng suất lạnhW6600
BTU/h22520
Công suất tiêu thụ tối đa 2640/12.6
Hiệu suất năng lượngSao năng lượng★★
Hiệu suất năng lượng (CSPF)CSPF=3.37
Dòng điện định mức (A)Làm lạnh10.4
Sưởi ấm/
Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1/220/50
Lưu lượng gió (m3/h) 1000
Lượng hút ẩm (10⁻3m3/h) 2.2
Môi chất làm lạnh R32/1200g
Đường kính ống dẫn (mm)Ống dẫn chất lỏng6.35
Ống dẫn gas12.70
Dàn lạnh  
Kích thước máy (mm)W/D/H975/220/320
Kích thước đóng gói (mm)W/D/H1050/301/397
Khối lượng tịnh (kg) 11.0
Khối lượng đóng gói (kg) 14.4
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) 47/43/40/38
Dàn nóng  
Kích thước máy (mm)W/D/H820/305/643
Kích thước đóng gói (mm)W/D/H940/390/697
Khối lượng tịnh (kg) 39.3
Khối lượng đóng gói (kg) 42.4
Độ ồn dB(A) 54

Bảng Giá Lắp Đặt Điều Hòa

BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG NĂM 2024

Kho điện máy SGT xin gửi báo giá lắp đặt cho sản phẩm của Quý khách như sau:

STT NỘI DUNG ĐVT ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa gồm VAT)
1  Chi phí nhân công lắp máy
1.1  Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU - 12.000BTU (Miễn phí đục tường thường). Bộ 250.000
1.2  Loại máy treo tường Công suất 18000 BTU - 24000 BTU (Miễn phí đục tường thường) Bộ 350.000
2  COMBO 3M + CÔNG LẮP + Bộ bulong ốc vít + Mối hàn + Băng dính (Từ mét thứ 4 tính theo mục số 3)
2.1  COMBO 3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 9000 BTU Bộ 899.000
2.2  COMBO 3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 12000 BTU Bộ 999.000
2.3  COMBO 3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 18000 BTU Bộ 1.149.000
2.4  COMBO 3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 24000 BTU Bộ 1.299.000
3  Vật tư lắp đặt (Ống đồng, bảo ôn, Slim cuốn, dây diện, ống dẫn nước mềm, băng keo, móc ống đồng...)  
3.1  Loại máy treo tường Công suất 9000 BTU Mét 190.000
3.2  Loại máy treo tường Công suất 12000 BTU Mét 200.000
3.3  Loại máy treo tường Công suất 18000 BTU Mét 250.000
3.4  Loại máy treo tường Công suất 24000 BTU Mét 300.000
4  Vật tư phụ
4.1  Dây điện đơn lõi 1.5mm Mét 20.000
4.2  Dây điện đơn lõi 2.5mm Mét 25.000
4.3  Ống thoát nước mềm Mét 10.000
4.4  Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét 20.000
4.5  Aptomat (CB) 1 pha Cái 100.000
4.6  Giá đỡ máy treo tường Công suất 9000 BTU - 12000 BTU Bộ 100.000
4.7  Giá đỡ máy treo tường Công suất 18000 BTU - 24000 BTU Bộ 150.000
4.8  Giá đỡ máy treo tường Công suất 18000 BTU - 24000 BTU (Loại Đại) Bộ 250.000
5  Chi phí phát sinh khác (nếu có)
5.1  Chi phí thang dây (chi phí tham khảo, tùy địa hình thợ lắp tư vấn trực tiếp khi lắp) Mét 300.000 - 500.000
5.2  Khoan rút lõi (không áp dụng với Khoan bê tông) Lỗ 150.000
5.3  Khoan cắt kính (một lớp kính) Lỗ 150.000
5.4 Kiểm tra, vệ sinh, làm sạch đường ống mới (đường ống đã đi sẵn, chưa qua sử dụng - thổi khí Nitơ) Bộ 150.000
5.5  Kiểm tra, vệ sinh, làm sạch đường ống cũ (đường ống đã đi sẵn, đã qua sử dụng - thổi khí Nitơ) Bộ 250.000
5.6  Chi phí nhân công tháo máy cũ xuống (áp dụng tuỳ địa hình, thợ báo giá trực tiếp) Bộ 100.000 - 300.000
5.7  Chi phí nạp gas (tùy công suất máy, tùy loại gas R410/R22/R32/... Thợ tư vấn trực tiếp khi bơm) Bộ 200.000 - 600.000
5.8  Chi phí vệ sinh, bảo dưỡng điều hòa định kì (chưa bao gồm nạp gas bổ sung) Bộ 250.000
5.9  Chi phí đục tường đi vật tư âm tường Mét 50.000
5.10  Chi phí mối hàn, đai, bu lông, ốc vít, băng dính,... (khách có sẵn vật tư, không dùng vật tư công ty) Bộ 100.000

Quý khách hàng lưu ý:
- Đơn giá tính theo VNĐ; Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6, Ø10, Ø12; Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16, Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng; vệ sinh đường ống làm sạch đường ống bằng khí Nitơ;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...;
- Đối với những trường hợp ống đồng đã đi sẵn, không được nén khí, không bịt hai đầu chờ cần được vệ sinh ống để đảm bảo bên trong ống không có hơi nước, bụi bẩn;
- Hạn chế lắp dàn nóng/cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu;
- Tổng tiền chi phí nhân công và vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế.

Thông Số Kỹ Thuật

Điều hòa Aqua AQA-R24PC
Dàn lạnh AQA-R24PCN
Dàn nóng AQA-R24PCU
Năng suất lạnhW6600
BTU/h22520
Công suất tiêu thụ tối đa 2640/12.6
Hiệu suất năng lượngSao năng lượng★★
Hiệu suất năng lượng (CSPF)CSPF=3.37
Dòng điện định mức (A)Làm lạnh10.4
Sưởi ấm/
Nguồn điện (Ph/V/Hz) 1/220/50
Lưu lượng gió (m3/h) 1000
Lượng hút ẩm (10⁻3m3/h) 2.2
Môi chất làm lạnh R32/1200g
Đường kính ống dẫn (mm)Ống dẫn chất lỏng6.35
Ống dẫn gas12.70
Dàn lạnh  
Kích thước máy (mm)W/D/H975/220/320
Kích thước đóng gói (mm)W/D/H1050/301/397
Khối lượng tịnh (kg) 11.0
Khối lượng đóng gói (kg) 14.4
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) 47/43/40/38
Dàn nóng  
Kích thước máy (mm)W/D/H820/305/643
Kích thước đóng gói (mm)W/D/H940/390/697
Khối lượng tịnh (kg) 39.3
Khối lượng đóng gói (kg) 42.4
Độ ồn dB(A) 54

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM