Công nghệ nổi bật của Nagakawa 12.000BTU NIS-C12R2T50
Inverter High-End – Tiết kiệm điện tối ưu
Công nghệ Inverter High-End giúp điều hòa hoạt động ổn định, duy trì nhiệt độ lý tưởng với mức tiêu thụ điện thấp, tiết kiệm đến 60% điện năng so với điều hòa thông thường.
Chế độ đảo gió 4D:
Luồng gió điều chỉnh 4 hướng ( lên-xuống, trái-phải).
Lớp phủ Golden Fin – Độ bền vượt trội
Dàn tản nhiệt Golden Fin giúp ngăn chặn sự ăn mòn từ hơi muối, độ ẩm cao và các tác nhân gây hại trong không khí, kéo dài tuổi thọ thiết bị ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
Lọc không khí đa tầng – Bảo vệ sức khỏe
Hệ thống màng lọc 6in1 kết hợp nhiều lớp lọc cao cấp:
- Lưới lọc Photocatalyst:
- Lưới lọc ion Ag+:
- Lưới lọc Catalyst:
- Lớp vitamin C dưỡng da
- Lưới lọc Trà xanh:
- Lưới lọc than hoạt tính:
Hệ thống báo lỗi:
Hệ thống phát hiện và cảnh báo lỗi thông minh giúp đẩy nhanh quá trình bảo hành bảo trì, giúp bảo vệ máy và người dùng
Nhắc nhở vệ sinh màng lọc
Tính năng nhắc nhở vệ sinh màng lọc giúp bảo vệ sức khỏe người dùng và để đảm bảo thiết bị hoạt động ở trạng thái tốt nhất, tiết
kiệm các chi phí liên quan đến bảo dưỡng và sửa chữa
Bảo vệ rò rỉ:
Phát hiện thông minh rò rỉ môi chất lạnh và ngắt máy kịp thời, giúp bảo vệ máy và người dùng
Tự động làm sạch – Auto Clean
Tính năng Auto Clean giúp loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn trong dàn lạnh sau mỗi lần sử dụng, ngăn ngừa ẩm mốc và kéo dài tuổi thọ máy.
Bảo hành 10 năm máy nén:
Điều hòa Nagakawa NIS-C12R2T50 – Bảo hành vượt trội: 10 năm máy nén, 2 năm toàn bộ máy, an tâm sử dụng lâu dài!
Thông số kỹ thuật
MODEL | NIS-C12R2H12 | ||
Công suất làm lạnh (Nhỏ nhất - Lớn nhất) | kW | 3.52 (0.9 - 3.81) | |
Btu/h | 12,000 (3,070 - 13,000) | ||
Điện năng tiêu thụ (Nhỏ nhất - Lớn nhất) | W | 1,220 (230 - 1,330) | |
Cường độ dòng điện (Nhỏ nhất - Lớn nhất) | A | 5.5 (1.3 - 6) | |
Hiệu suất năng lượng | Số sao | ⭐⭐⭐⭐⭐ | |
CSPF | 4,6 | ||
Nguồn điện | V/P/Hz | 220-240V/1 pha/50 Hz | |
DÀN LẠNH | |||
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) | m3/h | 580/500/350/200 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 1.2 | |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp) | dB(A) | 34/29/26/22 | |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | mm | 791 x 255 x 198 | |
Khối lượng | kg | 7.5 | |
DÀN NÓNG | |||
Độ ồn | dB(A) | 48 | |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | mm | 660 x 482 x 240 | |
Khối lượng | kg | 22.5 | |
Môi chất lạnh/Lượng nạp gas | kg | R32/0.5 | |
Đường kính ống dẫn | Lỏng | mm | Ø6.35 |
Gas | mm | Ø9.52 | |
Chiều dài ống | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 20 | |
Chiều cao chênh lệch dàn nóng - dàn lạnh tối đa | m | 10 |