Điều hòa Nagakawa Inverter 1 chiều 24.000BTU NIS-C24R2T50 (Model 2025)
Điều hòa Nagakawa 24.000BTU NIS-C24R2T50 1 chiều là model điều hòa 1 chiều cao cấp thuộc dòng INVERTER HIGH-END mới nhất 2025, mang đến khả năng làm lạnh nhanh, tiết kiệm điện vượt trội. Với công suất 24.000BTU, sản phẩm phù hợp lắp đặt cho không gian rộng như phòng khách, phòng họp, nhà hàng hay cửa hàng.
Thông số nổi bật của Nagakawa NIS-C24R2T50
- Công suất làm lạnh: 24.000BTU (~ 2.5 HP)
- Loại điều hòa: 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Gas lạnh: R32
- Hiệu suất năng lượng: 5 sao, tiết kiệm điện vượt trội
- Nguồn điện: 220-240V/50Hz
- Lưu lượng gió: 1.050 m³/h
- Độ ồn: Dàn lạnh: 32-45 dB | Dàn nóng: 52 dB
Tính năng nổi bật Nagakawa 24.000BTU NIS-C24R2T50
Công nghệ Inverter siêu tiết kiệm điện
Nhờ công nghệ Inverter tiên tiến, giảm hao phí điện năng lên đến 60% so với điều hòa thông thường, giúp giảm chi phí tiền điện hàng tháng.
Chế độ đảo gió 4D:
Luồng gió điều chỉnh 4 hướng. Giúp luồng khí mát lạnh tỏa ra
từ điều hòa được phân phối đi đều khắp các ngóc ngách của căn phòng
Làm lạnh nhanh Turbo
Chế độ Turbo Cooling giúp căn phòng đạt nhiệt độ mong muốn chỉ trong 3 phút, mang lại cảm giác mát lạnh tức thì ngay khi bật máy.
Dàn tản nhiệt mạ vàng chống ăn mòn
Dàn tản nhiệt bằng đồng nguyên chất mạ vàng giúp tăng tuổi thọ máy, chống ăn mòn do hơi muối, bụi bẩn, phù hợp với khí hậu Việt Nam.
Lọc không khí đa tầng – Bảo vệ sức khỏe
Hệ thống màng lọc 6in1 kết hợp nhiều lớp lọc cao cấp:
Nhắc nhở vệ sinh màng lọc
Tính năng nhắc nhở vệ sinh màng lọc giúp bảo vệ sức khỏe người dùng và tiết
kiệm các chi phí liên quan đến bảo dưỡng và sửa chữa
Bảo vệ rò rỉ:
Phát hiện thông minh rò rỉ môi chất lạnh và ngắt máy kịp thời, giúp bảo vệ máy và người dùng
Tự động làm sạch – Auto Clean
Tính năng Auto Clean giúp loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn trong dàn lạnh sau mỗi lần sử dụng, ngăn ngừa ẩm mốc và kéo dài tuổi thọ máy.
Thông số kỹ thuật
Nguồn điện | 220-240V~/50Hz/1P |
Công suất tối đa | 13A / 2650W |
Công suất làm lạnh | 24.000 BTU/h |
Dòng điện làm lạnh | 10.5A |
Công suất tiêu thụ | 2350W |
Hiệu suất năng lượng (EER) | 3.01 |
CSPF | 5.7 |
Số sao năng lượng | 5 sao (2025) |
Năng suất tách ẩm | 2.6 L/h |
Mức độ ồn dàn lạnh (dB) | Cao: 47 / Trung bình: 42 / Thấp: 38 |
Dải điện áp hoạt động | 165 ~ 265V |
Môi chất lạnh / Lượng nạp | R32 / 750g |
Lưu lượng gió dàn lạnh | 1200 m³/h |
Kích thước ống | Lỏng: 6mm / Gas: 12mm |
Chiều dài ống tối đa | 30m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 20m |
Kích thước dàn lạnh | 1097 × 332 × 222 mm |
Khối lượng dàn lạnh | 14 kg |
Kích thước dàn nóng | 863 × 349 × 602 mm |
Khối lượng dàn nóng | 29 kg |
Dải nhiệt độ môi trường hoạt động | Làm lạnh: 16 – 55°C |