Tính năng nổi bật
  • Điều hòa Daikin nối ống gió
  • 2 chiều - 34.000BTU - 1 pha - Gas R32
  • Thiết kế mỏng, tiết kiệm điện
  • Điều chỉnh tự động lưu lượng gió
  • Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
  • Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 7 năm
  • Cam Kết Dịch Vụ Của SGT
    • Icon 1 Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
    • Icon 2 Giá bán tại kho (chưa bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt)
    • Icon 3 Bảo hành chính hãng tại nơi sử dụng lên tới 3 năm
    • Icon 4 Xuất hóa đơn VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
    • Icon 5 Đa dạng hình thức trả góp lãi suất 0% và qua thẻ tín dụng
    • Icon 6 Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, lắp đặt chuyên nghiệp

    Thông tin sản phẩm

    Thống số kỹ thuật Điều hòa nối ống Daikin 34.000BTU inverter FBA100BVMA/RZA100BV2V

    Tên sản phẩm Dàn lạnh FBA100BVMA
    Dàn nóng RZA100BV2V
    Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha, 220V,50Hz
    Dàn lạnh 1 Pha, 220V,50Hz
    Công suất làm lạnh
    Định mức ( Tối thiểu - Tối đa)
    kW 10.0 (5.0-11.2)
    Btu/h 34,100 (17,100-38,200)
    Công suất sưởi
    Định mức (Tối thiểu - Tối đa)
    kW 10.0 (5.0-11.2)
    Btu/h 34,100 (17,100-38,200)
    Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2,82
    Sưởi 3,55
    COP Làm lạnh W/W 3,55
    Sưởi 3,55
    CSPF Làm lạnh kWh/kWh 5,36
    Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị -
    Quạt Lưu lượng gió ( Cao/ Trung bình, Thấp) m3/phút 32.0 / 27.0/ 22.5
    cfm 1,130/953/794
    Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 50 (50-150)
    Độ ồn (Cao/ Trung bình/ Thấp) dB(A) 38.0 /35.0/ 33.0
    Phin lọc - -
    Kích thước (Cao x Rộng Dày) mm 245x1400x800
    Trọng lượng máy kg 47
    Dải hoạt động Làm lạnh CWB 14 đến 25
    Sưởi CDB 15 đến 27
    Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
    Dàn tản nhiệt Loại Ống đồng cánh nhôm
    Máy nén Loại Swing dạng kín
    Công suất động cơ kW 2,4
    Mức nạp môi chất làm lạnh ( R32) kg 2.6(Đã nạp cho 30 m)
    Độ ồn Lạnh / Sưởi dB(A) 51/53
    Vận hành vào ban đêm dB(A) 48
    Kích thước(Cao x Rộng x Dày) mm 990x940x320
    Trọng lượng máy kg 74
    Dải hoạt động Làm lạnh CDB - 5 đến 50
    Sưởi CWB -15 đến 15.5
    Ống nối Lỏng (Loe) mm ϕ9.5
    Hơi (Loe) mm ϕ15.9
    Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D.ϕ25xO.D.ϕ32)
    Dàn nóng mm ϕ26.0 (Lỗ)
    Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70 )
    Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
    Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

    Thông số kỹ thuật

    Điều hòa nối ống gió Midea 2 chiều 36.000BTU MTB-36HRN1-R

    Thương hiệu: Midea Mã sản phẩm: MTB-36HRN1-R Bảo hành: 24 tháng Xuất xứ: Việt Nam
    26,350,000₫ 33,464,500₫
    -21%
    Giá đã bao gồm VAT (Không bao gồm gia dụng)
    (Tiết kiệm: 7,114,500₫)
    Giá trên chưa bao gồm vật tư và nhân công lắp đặt. Mời quý khách tham khảo Bảng Giá Lắp Đặt

    Điều hòa nối ống gió Midea 2 chiều 36.000BTU MTB-36HRN1-R KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

    • Bán đúng giá - không đăng ảo, cam kết rẻ nhất miền Bắc
    • Cam kết lắp đặt trong 2h
    • Bảo hành lắp đặt 12 tháng - cam kết hỗ trợ bảo hành trong vòng 24h
    • Quý khách là đại lý, nhà thầu, thợ cần hỗ trợ chính sách số lượng lớn, xin vui lòng liên hệ tổng đài bán hàng: 024.2266.5858

    Tình trạng: Còn hàng

    Gọi đặt mua 024.2266.5858 (7:30 - 22:00)

    Tính năng nổi bật
  • Điều hòa Daikin nối ống gió
  • 2 chiều - 34.000BTU - 1 pha - Gas R32
  • Thiết kế mỏng, tiết kiệm điện
  • Điều chỉnh tự động lưu lượng gió
  • Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
  • Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 7 năm
  • Cam Kết Dịch Vụ Của SGT
    • Icon 1 Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
    • Icon 2 Giá bán tại kho (chưa bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt)
    • Icon 3 Bảo hành chính hãng tại nơi sử dụng lên tới 3 năm
    • Icon 4 Xuất hóa đơn VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
    • Icon 5 Đa dạng hình thức trả góp lãi suất 0% và qua thẻ tín dụng
    • Icon 6 Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, lắp đặt chuyên nghiệp

    Thông Số Kỹ Thuật

    STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
    1 Ống đồng Ruby, Bảo ôn đơn Superlon, Băng cuốn, công suất máy 13.000BTU - 50.000BTU Mét 240,000 -
    2 Giá đỡ cục nóng Bộ 250,000 -
    3 Công lắp máy nối ống gió Bộ 550,000 -
    4 Dây điện 2x1.5 Trần Phú Mét 15,000 -
    5 Dây điện 2x2.5 Trần Phú Mét 20,000 -
    6 Dây điện 2x4 Trần Phú Mét 40,000 -
    7 Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 Mét 80,000 -
    8 Ống thoát nước cứng PVC Mét 15,000 -
    9 Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn Mét 50,000 -
    10 Aptomat 1 pha (Sino) Cái 90,000 -
    11 Aptomat 3 pha (Sino) Cái 280,000 -
    12 Côn đầu máy thổi, keo, bảo ôn cách nhiệt Cái 900,000 -
    13 Côn đầu máy hồi, keo Cái 700,000 -
    14 Hộp góp gió cửa thổi Cái 900,000 -
    15 Hộp góp gió cửa hồi Cái 900,000 -
    16 Mặt Panel sơn tĩnh điện Cái 500,000 -
    17 Ống gió D200 bọc thủy tinh ba lớp bạc Mét 120,000 -
    18 Ti treo mặt lạnh Cái 50,000 -
    19 Ti + đai treo ống đồng, ống nước Bộ 20,000 -
    20 Lưới lọc bụi Cái 200,000 -
    21 Chi phí nhân công thử kín đường ống Bộ 100,000 -
    22 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ 100,000 -
    TỔNG CỘNG
    Ghi chú:
    - Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
    - Ống đồng dày 0.61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; dày 0.71mm cho ống Ø16,Ø19;
    - Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu.

    Thông tin sản phẩm

    Thống số kỹ thuật Điều hòa nối ống Daikin 34.000BTU inverter FBA100BVMA/RZA100BV2V

    Tên sản phẩm Dàn lạnh FBA100BVMA
    Dàn nóng RZA100BV2V
    Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha, 220V,50Hz
    Dàn lạnh 1 Pha, 220V,50Hz
    Công suất làm lạnh
    Định mức ( Tối thiểu - Tối đa)
    kW 10.0 (5.0-11.2)
    Btu/h 34,100 (17,100-38,200)
    Công suất sưởi
    Định mức (Tối thiểu - Tối đa)
    kW 10.0 (5.0-11.2)
    Btu/h 34,100 (17,100-38,200)
    Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2,82
    Sưởi 3,55
    COP Làm lạnh W/W 3,55
    Sưởi 3,55
    CSPF Làm lạnh kWh/kWh 5,36
    Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị -
    Quạt Lưu lượng gió ( Cao/ Trung bình, Thấp) m3/phút 32.0 / 27.0/ 22.5
    cfm 1,130/953/794
    Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 50 (50-150)
    Độ ồn (Cao/ Trung bình/ Thấp) dB(A) 38.0 /35.0/ 33.0
    Phin lọc - -
    Kích thước (Cao x Rộng Dày) mm 245x1400x800
    Trọng lượng máy kg 47
    Dải hoạt động Làm lạnh CWB 14 đến 25
    Sưởi CDB 15 đến 27
    Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
    Dàn tản nhiệt Loại Ống đồng cánh nhôm
    Máy nén Loại Swing dạng kín
    Công suất động cơ kW 2,4
    Mức nạp môi chất làm lạnh ( R32) kg 2.6(Đã nạp cho 30 m)
    Độ ồn Lạnh / Sưởi dB(A) 51/53
    Vận hành vào ban đêm dB(A) 48
    Kích thước(Cao x Rộng x Dày) mm 990x940x320
    Trọng lượng máy kg 74
    Dải hoạt động Làm lạnh CDB - 5 đến 50
    Sưởi CWB -15 đến 15.5
    Ống nối Lỏng (Loe) mm ϕ9.5
    Hơi (Loe) mm ϕ15.9
    Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D.ϕ25xO.D.ϕ32)
    Dàn nóng mm ϕ26.0 (Lỗ)
    Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70 )
    Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
    Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

    Thông số kỹ thuật

    Thông Số Kỹ Thuật

    STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
    1 Ống đồng Ruby, Bảo ôn đơn Superlon, Băng cuốn, công suất máy 13.000BTU - 50.000BTU Mét 240,000 -
    2 Giá đỡ cục nóng Bộ 250,000 -
    3 Công lắp máy nối ống gió Bộ 550,000 -
    4 Dây điện 2x1.5 Trần Phú Mét 15,000 -
    5 Dây điện 2x2.5 Trần Phú Mét 20,000 -
    6 Dây điện 2x4 Trần Phú Mét 40,000 -
    7 Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 Mét 80,000 -
    8 Ống thoát nước cứng PVC Mét 15,000 -
    9 Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn Mét 50,000 -
    10 Aptomat 1 pha (Sino) Cái 90,000 -
    11 Aptomat 3 pha (Sino) Cái 280,000 -
    12 Côn đầu máy thổi, keo, bảo ôn cách nhiệt Cái 900,000 -
    13 Côn đầu máy hồi, keo Cái 700,000 -
    14 Hộp góp gió cửa thổi Cái 900,000 -
    15 Hộp góp gió cửa hồi Cái 900,000 -
    16 Mặt Panel sơn tĩnh điện Cái 500,000 -
    17 Ống gió D200 bọc thủy tinh ba lớp bạc Mét 120,000 -
    18 Ti treo mặt lạnh Cái 50,000 -
    19 Ti + đai treo ống đồng, ống nước Bộ 20,000 -
    20 Lưới lọc bụi Cái 200,000 -
    21 Chi phí nhân công thử kín đường ống Bộ 100,000 -
    22 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ 100,000 -
    TỔNG CỘNG
    Ghi chú:
    - Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
    - Ống đồng dày 0.61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; dày 0.71mm cho ống Ø16,Ø19;
    - Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu.

    Hỏi đáp - Bình luận

    SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

    SẢN PHẨM ĐÃ XEM