Tính năng nổi bật
  • Điều hòa tủ đứng Midea MFA1-96HR
  • 2 chiều - 96.000BTU - 3 Pha - Gas R22
  • Hoạt động mạnh mẽ, bền bỉ với thời gian
  • Lắp đặt nhà xưởng, nhà máy, hội trường
  • Xuất xứ: Chính hãng Trung Quốc
  • Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 5 năm
  • Cam Kết Dịch Vụ Của SGT
    • Icon 1 Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
    • Icon 2 Giá bán tại kho (chưa bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt)
    • Icon 3 Bảo hành chính hãng tại nơi sử dụng lên tới 3 năm
    • Icon 4 Xuất hóa đơn VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
    • Icon 5 Đa dạng hình thức trả góp lãi suất 0% và qua thẻ tín dụng
    • Icon 6 Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, lắp đặt chuyên nghiệp

    Thông tin sản phẩm

    Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Midea 96.000BTU 2 chiều gas R22 MFA1-96HR

    Model dàn lạnh MFA1-96HR
    Model dàn nóng MONA-96H
    Nguồn điện cung cấp dàn lạnh 220-240V, 1 Pha, 50Hz
    Làm lạnh Công suất dàn lạnh Btu/h 96.000
    kW 28.100
    Công suất điện kW 9.600
    EER W/W 2,9
    Sưởi ấm Công suất sưởi ấm Btu/h 109.500
    kW 32.000
    Công suất điện kW 10.300
    COP W/W 3,1
    Công suất điện định mức W 700
    Dòng điện định mức A 3
    Lưu lượng gió dàn lạnh m3/h 4.800
    Công suất thiết kế Mpa 3.3/2.2
    Độ ồn dàn lạnh dB(A) 56
    Động cơ Model - YSK300-6
    Công suất điện
    (Cao/trung bình/thấp)
    W 600/500/437
    Tụ điện µF 25µF/450V
    Tốc độ (cao /trung bình / thấp) r/min 870/760/670
    Kiểu dàn trao đổi nhiệt Ống đồng cánh nhôm
    Điều khiển Điều khiển từ xa R51/E
    Kích thước Kích thước máy
    (rộng x cao x dày)
    mm 1,200x1,860x518
    Kích thước đóng thùng
    (rộng x cao x dày)
    mm 1,362x2,050x582
    Khối lượng tịnh / Tổng khối lượng kg 135/150
    Model dàn nóng MONA-96H
    Nguồn điện cung cấp dàn nóng 380-415V~,3 pha, 50Hz
    Nhiệt độ môi trường Làm lạnh °C 17~43
    Sưởi ấm °C -7~24
    Công suất điện định mức W 14.200
    Dòng điện định mức A 22
    Máy nén Loại m3/h Xoắn ốc
    Số lượng 2
    Đường ống môi chất lạnh
    (đường ống lỏng / đường ống hơi)
    mm (ϕ9.52/ϕ19.1)x2
    Động cơ Kiểu quạt hướng trục
    Model x Số lượng YDK165-6E(B)x2
    Công suất điện W 280/160
    Tụ điện µF 10µF/450V
    Tốc độ (cao / thấp) r/min 850/520
    Kiểu dàn trao đổi nhiệt Ống đồng cánh nhôm
    Độ ồn dàn nóng dB(A) 60
    Môi chất lạnh Loại / Khối lượng R22/2.8kgx2
    Áp suất thiết kế MPa 3.3/2.2
    Khối lượng Kích thước máy
    (rộng x cao x dày)
    mm 1,120x1,558x400
    Kích thước đóng thùng
    (rộng x cao x dày)
    mm 1,270x1,720x565
    Khối lượng tịnh / Tổng khối lượng kg 180/198

    Thông số kỹ thuật

    Điều hòa tủ đứng Midea 96.000BTU 2 chiều gas R22 MFA1-96HR

    Thương hiệu: Midea Mã sản phẩm: MFA1-96HR Bảo hành: Máy 2 năm Xuất xứ: Trung Quốc
    Liên hệ
    Giá trên chưa bao gồm vật tư và nhân công lắp đặt. Mời quý khách tham khảo Bảng Giá Lắp Đặt

    Điều hòa tủ đứng Midea 96.000BTU 2 chiều gas R22 MFA1-96HR KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

    • Bán đúng giá - không đăng ảo, cam kết rẻ nhất miền Bắc
    • Cam kết lắp đặt trong 2h
    • Bảo hành lắp đặt 12 tháng - cam kết hỗ trợ bảo hành trong vòng 24h
    • Quý khách là đại lý, nhà thầu, thợ cần hỗ trợ chính sách số lượng lớn, xin vui lòng liên hệ tổng đài bán hàng: 024.2266.5858

    Tình trạng: Còn hàng

    Gọi đặt mua 024.2266.5858 (7:30 - 22:00)

    Tính năng nổi bật
  • Điều hòa tủ đứng Midea MFA1-96HR
  • 2 chiều - 96.000BTU - 3 Pha - Gas R22
  • Hoạt động mạnh mẽ, bền bỉ với thời gian
  • Lắp đặt nhà xưởng, nhà máy, hội trường
  • Xuất xứ: Chính hãng Trung Quốc
  • Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 5 năm
  • Cam Kết Dịch Vụ Của SGT
    • Icon 1 Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
    • Icon 2 Giá bán tại kho (chưa bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt)
    • Icon 3 Bảo hành chính hãng tại nơi sử dụng lên tới 3 năm
    • Icon 4 Xuất hóa đơn VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
    • Icon 5 Đa dạng hình thức trả góp lãi suất 0% và qua thẻ tín dụng
    • Icon 6 Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, lắp đặt chuyên nghiệp

    Thông Số Kỹ Thuật

    STT NHÂN CÔNG VẬT TƯ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG ĐVT SL ĐƠN GIÁ
    1 Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn
    1.1 Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU Mét 240,000
    1.2 Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU Mét 260,000
    1.3 Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU
    1.4 Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU
    2 Cục nóng
    2.1 Giá đỡ cục nóng Bộ 250,000
    2.2 Lồng bảo vệ cục nóng Bộ 900,000
    3 Chi phí nhân công lắp máy
    3.1 Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) Bộ 450,000
    3.2 Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) Bộ 550,000
    3.3 Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU)
    3.4 Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU)
    4 Dây điện
    4.1 Dây điện 2x1.5 Trần Phú Mét 15,000
    4.2 Dây điện 2x2.5 Trần Phú Mét 20,000
    4.3 Dây điện 2x4 Trần Phú Mét 40,000
    4.4 Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 Mét 80,000
    5 Ống nước
    5.1 Ống thoát nước mềm Mét 10,000
    5.2 Ống thoát nước cứng PVC Mét 15,000
    5.3 Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn Mét 50,000
    6 Aptomat
    6.1 Aptomat 1 pha Cái 90,000
    6.2 Aptomat 3 pha Cái 280,000
    7 Chi phí khác
    7.1 Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước Mét 50,000
    7.2 Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) Bộ 150,000
    7.3 Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng Bộ 300,000
    TỔNG
    - Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
    - Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19
    - Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu.
    banhangtaikho.com.vn - Đại lý điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Funiki, Gree, Casper chính hãng

    Thông tin sản phẩm

    Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Midea 96.000BTU 2 chiều gas R22 MFA1-96HR

    Model dàn lạnh MFA1-96HR
    Model dàn nóng MONA-96H
    Nguồn điện cung cấp dàn lạnh 220-240V, 1 Pha, 50Hz
    Làm lạnh Công suất dàn lạnh Btu/h 96.000
    kW 28.100
    Công suất điện kW 9.600
    EER W/W 2,9
    Sưởi ấm Công suất sưởi ấm Btu/h 109.500
    kW 32.000
    Công suất điện kW 10.300
    COP W/W 3,1
    Công suất điện định mức W 700
    Dòng điện định mức A 3
    Lưu lượng gió dàn lạnh m3/h 4.800
    Công suất thiết kế Mpa 3.3/2.2
    Độ ồn dàn lạnh dB(A) 56
    Động cơ Model - YSK300-6
    Công suất điện
    (Cao/trung bình/thấp)
    W 600/500/437
    Tụ điện µF 25µF/450V
    Tốc độ (cao /trung bình / thấp) r/min 870/760/670
    Kiểu dàn trao đổi nhiệt Ống đồng cánh nhôm
    Điều khiển Điều khiển từ xa R51/E
    Kích thước Kích thước máy
    (rộng x cao x dày)
    mm 1,200x1,860x518
    Kích thước đóng thùng
    (rộng x cao x dày)
    mm 1,362x2,050x582
    Khối lượng tịnh / Tổng khối lượng kg 135/150
    Model dàn nóng MONA-96H
    Nguồn điện cung cấp dàn nóng 380-415V~,3 pha, 50Hz
    Nhiệt độ môi trường Làm lạnh °C 17~43
    Sưởi ấm °C -7~24
    Công suất điện định mức W 14.200
    Dòng điện định mức A 22
    Máy nén Loại m3/h Xoắn ốc
    Số lượng 2
    Đường ống môi chất lạnh
    (đường ống lỏng / đường ống hơi)
    mm (ϕ9.52/ϕ19.1)x2
    Động cơ Kiểu quạt hướng trục
    Model x Số lượng YDK165-6E(B)x2
    Công suất điện W 280/160
    Tụ điện µF 10µF/450V
    Tốc độ (cao / thấp) r/min 850/520
    Kiểu dàn trao đổi nhiệt Ống đồng cánh nhôm
    Độ ồn dàn nóng dB(A) 60
    Môi chất lạnh Loại / Khối lượng R22/2.8kgx2
    Áp suất thiết kế MPa 3.3/2.2
    Khối lượng Kích thước máy
    (rộng x cao x dày)
    mm 1,120x1,558x400
    Kích thước đóng thùng
    (rộng x cao x dày)
    mm 1,270x1,720x565
    Khối lượng tịnh / Tổng khối lượng kg 180/198

    Thông số kỹ thuật

    Thông Số Kỹ Thuật

    STT NHÂN CÔNG VẬT TƯ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG ĐVT SL ĐƠN GIÁ
    1 Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn
    1.1 Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU Mét 240,000
    1.2 Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU Mét 260,000
    1.3 Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU
    1.4 Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU
    2 Cục nóng
    2.1 Giá đỡ cục nóng Bộ 250,000
    2.2 Lồng bảo vệ cục nóng Bộ 900,000
    3 Chi phí nhân công lắp máy
    3.1 Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) Bộ 450,000
    3.2 Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) Bộ 550,000
    3.3 Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU)
    3.4 Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU)
    4 Dây điện
    4.1 Dây điện 2x1.5 Trần Phú Mét 15,000
    4.2 Dây điện 2x2.5 Trần Phú Mét 20,000
    4.3 Dây điện 2x4 Trần Phú Mét 40,000
    4.4 Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 Mét 80,000
    5 Ống nước
    5.1 Ống thoát nước mềm Mét 10,000
    5.2 Ống thoát nước cứng PVC Mét 15,000
    5.3 Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn Mét 50,000
    6 Aptomat
    6.1 Aptomat 1 pha Cái 90,000
    6.2 Aptomat 3 pha Cái 280,000
    7 Chi phí khác
    7.1 Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước Mét 50,000
    7.2 Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) Bộ 150,000
    7.3 Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng Bộ 300,000
    TỔNG
    - Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
    - Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19
    - Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu.
    banhangtaikho.com.vn - Đại lý điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Funiki, Gree, Casper chính hãng

    Hỏi đáp - Bình luận

    SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

    SẢN PHẨM ĐÃ XEM