Tính năng nổi bật
  • Điều hòa tủ đứng đặt sàn Midea MFA3T-96CRN1
  • 1 chiều - 96.000BTU - 3 pha - Gas R410a
  • Hoạt động mạnh mẽ, làm lạnh nhanh chóng
  • Phù hợp lắp đặt nhà xưởng, nhà máy
  • Xuất xứ: Chính hãng Trung Quốc
  • Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 5 năm
  • Cam Kết Dịch Vụ Của SGT
    • Icon 1 Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
    • Icon 2 Giá bán tại kho (chưa bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt)
    • Icon 3 Bảo hành chính hãng tại nơi sử dụng lên tới 3 năm
    • Icon 4 Xuất hóa đơn VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
    • Icon 5 Đa dạng hình thức trả góp lãi suất 0% và qua thẻ tín dụng
    • Icon 6 Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, lắp đặt chuyên nghiệp

    Thông tin sản phẩm

    Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Midea 96.000BTU MFA3T-96CRN1

    Model dàn lạnh MFA3T-96CRN1
    Model dàn nóng / Số lượng MOVTA-96CRN1-R/1
    Nguồn điện cung cấp dàn lạnh 220-240V, 1Ph~,50Hz
    Làm lạnh Công suất làm lạnh
    (T1,T3)
    Btu/h 96,000/87,860
    kW 28.1/25.75
    Công suất điện (T1,T3) kW 9.6/15.00
    EER(T1) W/W 2,93
    Sưởi ấm Công suất sưởi ấm Btu/h -
    kW -
    Công suất điện kW -
    COP W/W -
    Công suất điện tối đa kW 0.7 (dàn lạnh)
    Dòng điện tối đa A 3.0(dàn lạnh)
    Lưu lượng gió (cao) m3/h 5,100 (3,000CFM)
    Độ ồn dB(A) 56
    Kiểu quạt/Kiểu truyền động Li tâm / trực tiếp
    Kiểu dàn trao đổi nhiệt Ống đồng cánh nhôm
    Điều khiển Điều khiển từ xa
    Kích thước Kích thước máy (rộng x cao x dày) mm 1,200x1,860x518
    Kích thước đóng thùng (rộng x cao x dày) mm 1,362x2,050x582
    Khối lượng tịnh / Tổng khối lượng kg 140/154
    Model dàn nóng MOVTA-96CRN1-R
    Nguồn điện cung cấp dàn nóng 380-415V, 3Ph~, 50Hz
    Công suất điện tối đa kW 14.4 (dàn nóng)
    Dòng điện tối đa A 23.7 (dàn nóng)
    Lưu lượng gió m3/h 12.500
    Độ ồn dB(A) 68
    Máy nén (loại / số lượng) Xoắn ốc
    Môi chất lạnh (loại / số lượng) R410A/6.0kg
    Kiểu quạt / kiểu truyền động Hướng trục / Trực tiếp
    Kiểu dàn trao đổi nhiệt Ống đồng cánh nhôm
    Kích thước đường ống môi chất mm ϕ12.7 (Đường ống lỏng), ϕ25 (Đường ống hơi) #
    Nhiệt độ môi trường °C 17~52
    Kích thước Kích thước máy (rộng x cao x dày) mm 1,312x919,658
    Kích thước đóng thùng (rộng x cao x dày) mm 1,320x1,060x730
    Khối lượng tịnh / Tổng khối lượng kg 168/183

    Thông số kỹ thuật

    Điều hòa tủ đứng Midea 96.000BTU MFA3T-96CRN1

    Thương hiệu: Midea Mã sản phẩm: MFA3T-96CRN1 Bảo hành: Máy 2 năm Xuất xứ: Trung Quốc
    Liên hệ
    Giá trên chưa bao gồm vật tư và nhân công lắp đặt. Mời quý khách tham khảo Bảng Giá Lắp Đặt

    Điều hòa tủ đứng Midea 96.000BTU MFA3T-96CRN1 KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

    • Bán đúng giá - không đăng ảo, cam kết rẻ nhất miền Bắc
    • Cam kết lắp đặt trong 2h
    • Bảo hành lắp đặt 12 tháng - cam kết hỗ trợ bảo hành trong vòng 24h
    • Quý khách là đại lý, nhà thầu, thợ cần hỗ trợ chính sách số lượng lớn, xin vui lòng liên hệ tổng đài bán hàng: 024.2266.5858

    Tình trạng: Còn hàng

    Gọi đặt mua 024.2266.5858 (7:30 - 22:00)

    Tính năng nổi bật
  • Điều hòa tủ đứng đặt sàn Midea MFA3T-96CRN1
  • 1 chiều - 96.000BTU - 3 pha - Gas R410a
  • Hoạt động mạnh mẽ, làm lạnh nhanh chóng
  • Phù hợp lắp đặt nhà xưởng, nhà máy
  • Xuất xứ: Chính hãng Trung Quốc
  • Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 5 năm
  • Cam Kết Dịch Vụ Của SGT
    • Icon 1 Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
    • Icon 2 Giá bán tại kho (chưa bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt)
    • Icon 3 Bảo hành chính hãng tại nơi sử dụng lên tới 3 năm
    • Icon 4 Xuất hóa đơn VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
    • Icon 5 Đa dạng hình thức trả góp lãi suất 0% và qua thẻ tín dụng
    • Icon 6 Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, lắp đặt chuyên nghiệp

    Thông Số Kỹ Thuật

    STT NHÂN CÔNG VẬT TƯ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG ĐVT SL ĐƠN GIÁ
    1 Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn
    1.1 Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU Mét 240,000
    1.2 Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU Mét 260,000
    1.3 Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU
    1.4 Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU
    2 Cục nóng
    2.1 Giá đỡ cục nóng Bộ 250,000
    2.2 Lồng bảo vệ cục nóng Bộ 900,000
    3 Chi phí nhân công lắp máy
    3.1 Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) Bộ 450,000
    3.2 Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) Bộ 550,000
    3.3 Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU)
    3.4 Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU)
    4 Dây điện
    4.1 Dây điện 2x1.5 Trần Phú Mét 15,000
    4.2 Dây điện 2x2.5 Trần Phú Mét 20,000
    4.3 Dây điện 2x4 Trần Phú Mét 40,000
    4.4 Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 Mét 80,000
    5 Ống nước
    5.1 Ống thoát nước mềm Mét 10,000
    5.2 Ống thoát nước cứng PVC Mét 15,000
    5.3 Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn Mét 50,000
    6 Aptomat
    6.1 Aptomat 1 pha Cái 90,000
    6.2 Aptomat 3 pha Cái 280,000
    7 Chi phí khác
    7.1 Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước Mét 50,000
    7.2 Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) Bộ 150,000
    7.3 Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng Bộ 300,000
    TỔNG
    - Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
    - Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19
    - Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu.
    banhangtaikho.com.vn - Đại lý điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Funiki, Gree, Casper chính hãng

    Thông tin sản phẩm

    Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Midea 96.000BTU MFA3T-96CRN1

    Model dàn lạnh MFA3T-96CRN1
    Model dàn nóng / Số lượng MOVTA-96CRN1-R/1
    Nguồn điện cung cấp dàn lạnh 220-240V, 1Ph~,50Hz
    Làm lạnh Công suất làm lạnh
    (T1,T3)
    Btu/h 96,000/87,860
    kW 28.1/25.75
    Công suất điện (T1,T3) kW 9.6/15.00
    EER(T1) W/W 2,93
    Sưởi ấm Công suất sưởi ấm Btu/h -
    kW -
    Công suất điện kW -
    COP W/W -
    Công suất điện tối đa kW 0.7 (dàn lạnh)
    Dòng điện tối đa A 3.0(dàn lạnh)
    Lưu lượng gió (cao) m3/h 5,100 (3,000CFM)
    Độ ồn dB(A) 56
    Kiểu quạt/Kiểu truyền động Li tâm / trực tiếp
    Kiểu dàn trao đổi nhiệt Ống đồng cánh nhôm
    Điều khiển Điều khiển từ xa
    Kích thước Kích thước máy (rộng x cao x dày) mm 1,200x1,860x518
    Kích thước đóng thùng (rộng x cao x dày) mm 1,362x2,050x582
    Khối lượng tịnh / Tổng khối lượng kg 140/154
    Model dàn nóng MOVTA-96CRN1-R
    Nguồn điện cung cấp dàn nóng 380-415V, 3Ph~, 50Hz
    Công suất điện tối đa kW 14.4 (dàn nóng)
    Dòng điện tối đa A 23.7 (dàn nóng)
    Lưu lượng gió m3/h 12.500
    Độ ồn dB(A) 68
    Máy nén (loại / số lượng) Xoắn ốc
    Môi chất lạnh (loại / số lượng) R410A/6.0kg
    Kiểu quạt / kiểu truyền động Hướng trục / Trực tiếp
    Kiểu dàn trao đổi nhiệt Ống đồng cánh nhôm
    Kích thước đường ống môi chất mm ϕ12.7 (Đường ống lỏng), ϕ25 (Đường ống hơi) #
    Nhiệt độ môi trường °C 17~52
    Kích thước Kích thước máy (rộng x cao x dày) mm 1,312x919,658
    Kích thước đóng thùng (rộng x cao x dày) mm 1,320x1,060x730
    Khối lượng tịnh / Tổng khối lượng kg 168/183

    Thông số kỹ thuật

    Thông Số Kỹ Thuật

    STT NHÂN CÔNG VẬT TƯ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG ĐVT SL ĐƠN GIÁ
    1 Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn
    1.1 Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU Mét 240,000
    1.2 Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU Mét 260,000
    1.3 Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU
    1.4 Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU
    2 Cục nóng
    2.1 Giá đỡ cục nóng Bộ 250,000
    2.2 Lồng bảo vệ cục nóng Bộ 900,000
    3 Chi phí nhân công lắp máy
    3.1 Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) Bộ 450,000
    3.2 Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) Bộ 550,000
    3.3 Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU)
    3.4 Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU)
    4 Dây điện
    4.1 Dây điện 2x1.5 Trần Phú Mét 15,000
    4.2 Dây điện 2x2.5 Trần Phú Mét 20,000
    4.3 Dây điện 2x4 Trần Phú Mét 40,000
    4.4 Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 Mét 80,000
    5 Ống nước
    5.1 Ống thoát nước mềm Mét 10,000
    5.2 Ống thoát nước cứng PVC Mét 15,000
    5.3 Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn Mét 50,000
    6 Aptomat
    6.1 Aptomat 1 pha Cái 90,000
    6.2 Aptomat 3 pha Cái 280,000
    7 Chi phí khác
    7.1 Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước Mét 50,000
    7.2 Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) Bộ 150,000
    7.3 Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng Bộ 300,000
    TỔNG
    - Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
    - Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19
    - Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu.
    banhangtaikho.com.vn - Đại lý điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Funiki, Gree, Casper chính hãng

    Hỏi đáp - Bình luận

    SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

    SẢN PHẨM ĐÃ XEM