Tổng dung tích | 271 lít |
Dung tích tủ lạnh | 210 lít |
Dung tích tủ đông | 61 lít |
Độ ồn | 43 dB |
Màn hình hiển thị | Kỹ thuật số ngoài cửa thiết bị |
Điều khiển | Điều khiển điện tử ở mặt ngoài |
Tiêu thụ năng lượng (năm) | 321 kWh |
Tính năng | Hệ thống Multi Airflow Bộ lọc AirFresh Ngăn Hydro Fresh Chiller Box Super Cool Super Freezing Chế độ nghỉ |
Tủ lạnh | 1 ngăn Vita Fresh lưu trữ rau và trái cây tươi 1 ngăn Chiller Box cho cá và thịt 3 kệ kính an toàn, trong đó có 2 kệ có thể điều chỉnh chiều cao Giá để chai lọ 3 kệ cửa, trong đó có một kệ để sữa |
Tủ đông | 3 ngăn bảo quản đông (trong đó có 1 Big Box) |
An toàn | Khóa trẻ em |
Nhiệt độ | Kiểm soát điện tử, điều chỉnh dễ dàng |
Lớp khí hậu | SN-T (thích hợp với nhiệt độ môi trường xung quanh từ 10 đến 43 ° C) |
Tín hiệu cảnh báo sự cố | Tín hiệu và âm thanh |
Thiết kế | Tủ đơn 2 cánh (tủ lạnh trên, tủ đông dưới) |
Màu sắc | Màu đen, tấm mặt bên Chrome inox (kim loại) |
Bản lề cửa | Bản lề phải, có thể đảo chiều |
Lắp đặt | Độc lập |
Kích thước (C x R x S) | 1850 x 600 x 640 mm |
Điện áp | 220-240 V |
Kết nối | 160 W |
Cường độ dòng điện | 10 A |
Tần số | 50 Hz |
Chiều dài dây nối điện | 240 cm |
Phụ kiện | 2 hộp trữ lạnh, 3 khay đựng trứng, 3 khay kem, 1 khay berry |
Tổng dung tích | 271 lít |
Dung tích tủ lạnh | 210 lít |
Dung tích tủ đông | 61 lít |
Độ ồn | 43 dB |
Màn hình hiển thị | Kỹ thuật số ngoài cửa thiết bị |
Điều khiển | Điều khiển điện tử ở mặt ngoài |
Tiêu thụ năng lượng (năm) | 321 kWh |
Tính năng | Hệ thống Multi Airflow Bộ lọc AirFresh Ngăn Hydro Fresh Chiller Box Super Cool Super Freezing Chế độ nghỉ |
Tủ lạnh | 1 ngăn Vita Fresh lưu trữ rau và trái cây tươi 1 ngăn Chiller Box cho cá và thịt 3 kệ kính an toàn, trong đó có 2 kệ có thể điều chỉnh chiều cao Giá để chai lọ 3 kệ cửa, trong đó có một kệ để sữa |
Tủ đông | 3 ngăn bảo quản đông (trong đó có 1 Big Box) |
An toàn | Khóa trẻ em |
Nhiệt độ | Kiểm soát điện tử, điều chỉnh dễ dàng |
Lớp khí hậu | SN-T (thích hợp với nhiệt độ môi trường xung quanh từ 10 đến 43 ° C) |
Tín hiệu cảnh báo sự cố | Tín hiệu và âm thanh |
Thiết kế | Tủ đơn 2 cánh (tủ lạnh trên, tủ đông dưới) |
Màu sắc | Màu đen, tấm mặt bên Chrome inox (kim loại) |
Bản lề cửa | Bản lề phải, có thể đảo chiều |
Lắp đặt | Độc lập |
Kích thước (C x R x S) | 1850 x 600 x 640 mm |
Điện áp | 220-240 V |
Kết nối | 160 W |
Cường độ dòng điện | 10 A |
Tần số | 50 Hz |
Chiều dài dây nối điện | 240 cm |
Phụ kiện | 2 hộp trữ lạnh, 3 khay đựng trứng, 3 khay kem, 1 khay berry |