BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG NĂM 2024

Kho điện máy SGT xin gửi báo giá lắp đặt cho sản phẩm của Quý khách như sau:

1, Điều hòa âm trần

STTNội dungĐVTĐơn giá (chưa bao gồm VAT)
1ỐNG ĐỒNG RUBY x0.71, BẢO ÔN ĐÔI SUPERLON x19mm, BĂNG CUỐN
1.1Công suất máy 18.000BTUMét230.000
1.2Công suất máy 24.000BTU - 28.000BTUMét260.000
1.3Công suất máy 30.000BTU - 50.000BTUMét330.000
2CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
2.1Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU - 28.000BTUmét550.000
2.2Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU - 50.000BTUmét650.000
3DÂY ĐIỆN (TRẦN PHÚ)
3.1Dây điện 2x1.5mm Trần PhúMét20.000
3.2Dây điện 2x2.5mm Trần PhúMét25.000
3.3Dây điện 2x4mm Trần PhúMét40.000
3.4Dây điện 2x0.0.75mm Trần Phú (Dây tín hiệu điều khiển )Mét10.000
3.5Dây cáp nguồn 3x4mm + 1x2.5mmMét90.000
4ATTOMAT (SINO)
4.1Attomat 1 phaCái90.000
4.2Attomat 3 phaCái280.000
5ỐNG THOÁT NƯỚC
5.1Ống thoát nước mềmMét10.000
5.2Ống thoát nước cứng PVC 21Mét20.000
5.3Ống thoát nước cứng PVC 21 + Bảo ônMét50.000
5.4Ống thoát nước cứng PVC 27Mét30.000
5.5Ống thoát nước cứng PVC 27 + Bảo ônMét60.000
5.6Quang treo ống đồng ống nước Bộ25.000
6CHI PHÍ KHÁC
6.1Giá đỡ cục nóngBộ300.000
6.2Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm Trần,Áp Trần) Cái50.000
6.3Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…)Bộ150.000
6.4Khoan rút lõi Lỗ250.000
6.5Chi phí thử kín kiểm tra đường ống đã đi sẵnBộ200.000
7Chi phí phát sinh khác (nếu có)
7.1Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng : Tủ đứngBộ400.000
7.2Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng : Âm Trần , Áp TrầnBộ400.000
 

2, Điều hòa Multi

STTHẠNG MỤCĐVTĐơn Giá (Chưa bao gồm VAT)Xuất Xứ
Vật tưNhân công
APHẦN THIẾT BỊ
BNHÂN CÔNG LẮP ĐẶT THIẾT BỊ
1Lắp đặt dàn nóng multidàn  500.000Vietnam
2Lắp đặt dàn lạnh âm trần nối ống gió, công suất 9.000- 24.000 Btu/hdàn  450.000Vietnam
2Lắp đặt dàn lạnh multi công suất 9.000- 24.000 Btu/hdàn  400.000Vietnam
2Lắp đặt dàn lạnh multi, công suất 9.000- 12.000 Btu/hdàn  250.000Vietnam
2Lắp đặt dàn lạnh multi, công suất 17.000- 24.000 Btu/hdàn  300.000Vietnam
5Bộ giá treo dàn lạnh âm trần nối ống gió, multiBộ127.50053.550Vietnam
6Bộ giá đỡ dàn nóngBộ297.50089.250Vietnam
7Nhân công đục tường đi ống đồng hoặc ống thoát nước ngưng âm tườngBộ 50.000Vietnam
CVẬT TƯ VÀ PHỤ KIỆN LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
IỐNG ĐỒNG
1D15.88 Dày 0.81mmm141.75014.875Vietnam
2D12.7 Dày 0.71mmm124.75011.900Vietnam
3D9.52 Dày 0.71mmm107.7508.925Vietnam
4D6.35   Dày 0.71mmm78.0007.140Vietnam
IIBẢO ÔN ỐNG ĐỒNG
1D15.88 Dày 19 mmm13.6004.760Malaysia
2D12.7 Dày 19 mmm11.9004.165Malaysia
3D9.52 Dày 19 mmm10.2003.570Malaysia
4D6.35 Dày 19 mmm8.5002.975Malaysia
5Vật tư phụ hệ ống đồng500.000 Vietnam
IIIỐNG NƯỚC NGƯNG PVC (Class2)
1DN27 m12.7504.760Vietnam
IVBẢO ÔN ỐNG NƯỚC NGƯNG
1DN27 Dày 13 mmm15.3007.140Vietnam
2Vật tư phụ hệ ống nước ngưng200.000 Vietnam
VHỆ ĐIỆN
1Dây điện điều khiển liên động 4c x 1.5mm2m18.5003.570 
2Dây điện điều khiển liên động 2c x 2.5mm2 + 2c x 1.5 mm2m28.5005.950 
3Vật tư phụ200.000 Vietnam
VIVẬT TƯ KHÁC
1Giá treo ống gas, ống nướcBộ38.1145.950Vietnam
2Oxy + Ga hàn ốngBộ802.400297.500Vietnam
3Ni tơ thử kín hệ thốngHT852.550386.750Vietnam
4Băng quấn cách ẩmKg50.15035.700Vietnam
5Mặt nan thẳng sơn tĩnh điện.Cái300.90053.550Vietnam
6Hộp gió tôn có bảo ôn: Cái451.350119.000Vietnam
7Côn thu mặt máy:  có bảo ônCái550.000267.750Vietnam
8Lưới lọc gió của hút .Cái100.30029.750Vietnam
9Ống gió mềm D200 có bảo ônmét100.00014.875Vietnam
10Ống gió mềm D150 có bảo ônmét90.00011.900Vietnam
11Vật tư phụ hệ ống gióCái1.000.000150.000Vietnam


3, Điều hòa tủ đứng

STTNội dungĐVTĐơn giá (chưa bao gồm VAT)
1Chi Phí Nhân Công Lắp Máy
1.1Loại máy tủ đứng (Công suất 18.000BTU - 28.000BTU)Bộ500.000
1.2Loại máy tủ đứng (Công suất 30.000BTU - 50.000BTU)Bộ600.000
2ỐNG ĐỒNG, BĂNG CUỐN, BẢO ÔN
2.1Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTUmét300.000
2.2Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTUmét380.000
3GIÁ TREO CỤC NÓNG,TI TREO MẶT LẠNH
3.1Giá đỡ cục nóngBộ250.000
3.2Lồng bảo vệ cục nóngBộ900.000
3.3Ti treo dàn lạnhBộ50.000
3.4Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…)Bộ150.000
4Dây điện
4.1Dây điện 2x1.5mm Trần Phúmét20.000
4.2Dây điện 2x2.5mm Trần Phúmét25.000
4.3Dây điện 2x4mm Trần Phúmét40.000
4.4Dây cáp nguồn Trần Phú 3x4mm + 1x2.5mmmét80.000
5Ống Thoát Nước Ngưng
5.1Ống thoát nước mềmmét10.000
5.2Ống thoát nước cứng PVC Ø21mét15.000
5.3Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ônmét40.000
6ATOMAT(SINO)
6.1Attomat 1 phacái100.000
6.2Attomat 3 phacái280.000
7Chi phí phát sinh khác (nếu có)
7.1Chi phí nhân công tháo máy tủ đứng + bảo dưỡngBộ300.000
7.2Vật tự phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính,…)Bộ150.000
7.3Chi phí nhân công đục tường âm ống đồng, ống nước (không chát lại)mét40.000


4, Điều hòa Nối ống gió

tbody>
STTHẠNG MỤCĐVTĐơn Giá (Chưa bao gồm VAT)Xuất xứ
Vật tưNhân công
APHẦN THIẾT BỊ
BNHÂN CÔNG LẮP ĐẶT THIẾT BỊ
1Lắp đặt máy âm trần nối ống gió, công suất 28.000 - 48.000 Btu/hBộ 684.250Vietnam
2Lắp đặt máy âm trần nối ống gió, công suất 12000- 24.000 Btu/hBộ 446.250Vietnam
5Bộ giá treo dàn lạnh âm trần nối ống gióBộ127.50053.550Vietnam
6Bộ giá đỡ dàn nóngBộ297.50089.250Vietnam
7Nhân công đục tường đi ống đồng hoặc ống thoát nước ngưng âm tườngBộ 50.000Vietnam
CVẬT TƯ VÀ PHỤ KIỆN LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
IỐNG ĐỒNG
1D15.88 Dày 0.81mmm141.75014.875Vietnam
2D12.7 Dày 0.71mmm124.75011.900Vietnam
3D9.52 Dày 0.71mmm107.7508.925Vietnam
4D6.35   Dày 0.71mmm78.0007.140Vietnam
IIBẢO ÔN ỐNG ĐỒNG
1D15.88 Dày 19 mmm13.6004.760Malaysia
2D12.7 Dày 19 mmm11.9004.165Malaysia
3D9.52 Dày 19 mmm10.2003.570Malaysia
4D6.35 Dày 19 mmm8.5002.975Malaysia
5Vật tư phụ hệ ống đồng500.000 Vietnam
IIIỐNG NƯỚC NGƯNG PVC (Class2)
1DN27 m12.7504.760Vietnam
IVBẢO ÔN ỐNG NƯỚC NGƯNG
1DN27 Dày 13 mmm15.3007.140Vietnam
2Vật tư phụ hệ ống nước ngưng200.000 Vietnam
VHỆ ĐIỆN (Chủ đầu tư cấp điện nguồn)
1Dây điện điều khiển liên động 4c x 1.5mm2m18.5003.570 
2Dây điện điều khiển liên động 2c x 2.5mm2 + 2c x 1.5 mm2m28.5005.950 
3Vật tư phụ200.000 Vietnam
VIVẬT TƯ KHÁC
1Giá treo ống gas, ống nướcBộ38.1145.950Vietnam
2Oxy + Ga hàn ốngBộ802.400297.500Vietnam
3Ni tơ thử kín hệ thốngHT852.550386.750Vietnam
4Băng quấn cách ẩmKg50.15035.700Vietnam
5Mặt nan thẳng sơn tĩnh điện.Cái300.90053.550Vietnam
Kích thước : ( 1200 × 150 ) mm.  
6Hộp gió tôn có bảo ôn:Cái451.350119.000Vietnam
Kích thước : ( 1160x 160 x H150) Mổ lỗ D150,Có bảo ôn
7Côn thu mặt máy:Cái852.550267.750Vietnam
Kích thước : (1350×280×250) L250 có bảo ôn
8Côn thu mặt máy:Cái651.950208.250Vietnam
Kích thước : (850×280×250) L250 có bảo ôn  
9Lưới lọc gió của hút .Cái100.30029.750Vietnam
10Ống gió mềm D200 có bảo ônmét100.00014.875Vietnam
11Ống gió mềm D150 có bảo ônmét90.00011.900Vietnam
12Vật tư phụ hệ ống gióCái1.000.000150.000Vietnam


5. Điều hòa áp trần

STTNội dungĐVTĐơn giá (chưa bao gồm VAT)
1Chi Phí Nhân Công Lắp Máy  
1.1Điều hòa áp trần công suất 18.000BTU - 28.000BTUBộ550.000
1.2Điêu hòa áp trần công suất 30.000BTU - 50.000BTUBộ650.000
2ỐNG ĐỒNG TOÀN PHÁT, BẢO ÔN, BĂNG CUỐN  
2.1Công suất 18.000BTU- 24.000BTUmét250.000
2.2Công suất 28.000BTU- 50.000BTUmét270.000
3Giá Treo Cục Nóng - Ti Treo Mặt Lạnh  
3.1Giá đỡ cục nóngBộ250.000
3.2Lồng bảo vệ cục nóngCái900.000
3.3Ti treo dàn lạnhBộ50.000
3.4Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…)Bộ150.000
4Dây Điện (Trần Phú)  
4.1Dây điện 2x1.5mm Trần Phúmét15.000
4.2Dây điện 2x2.5mm Trần Phúmét20.000
4.3Dây điện 2x4mm Trần Phúmét40.000
4.4Dây cáp nguồn Trần Phú 3x4mm + 1x2.5mmmét80.000
5ATTOMAT (SINO)  
5.1Attomat 1 phaCái90.000
5.2Attomat 3 phaCái280.000
6Ống thoát nước  
6.1Ống thoát nước mềmmét10.000
6.2Ống thoát nước cứng PVC D21mét20.000
6.3Ống thoát nước cứng PVC D27 + Bảo ônmét50.000
7Chi phí phát sinh khác (nếu có)  
7.1Chi phí nhân công tháo máy áp trầnBộ300.000
7.2Chi phí vệ sinh máy áp trầnBộ300.000
7.3Chi phí nhân công đục tường âm ống đồng, ống nước (không chát lại)mét50.000


6, Điều hòa trung tâm VRV

STTNội dungĐVTĐơn giá (chưa bao gồm VAT)
1Chi Phí Nhân Công Lắp Máy
1.1Điều hòa trung tâm công suất 18.000BTU - 28.000BTUBộ550.000
1.2Điêu hòa trung tâm công suất 30.000BTU - 50.000BTUBộ650.000
2ỐNG ĐỒNG TOÀN PHÁT, BẢO ÔN, BĂNG CUỐN
2.1Công suất 18.000BTU- 24.000BTUmét250.000
2.2Công suất 28.000BTU- 50.000BTUmét270.000
3Giá Treo Cục Nóng - Ti Treo Mặt Lạnh
3.1Giá đỡ cục nóngBộ250.000
3.2Lồng bảo vệ cục nóngCái900.000
3.3Ti treo dàn lạnhBộ50.000
3.4Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…)Bộ150.000
4Dây Điện (Trần Phú)
4.1Dây điện 2x1.5mm Trần Phúmét15.000
4.2Dây điện 2x2.5mm Trần Phúmét20.000
4.3Dây điện 2x4mm Trần Phúmét40.000
4.4Dây cáp nguồn Trần Phú 3x4mm + 1x2.5mmmét80.000
5ATTOMAT (SINO)
5.1Attomat 1 phaCái90.000
5.2Attomat 3 phaCái280.000
6Ống thoát nước
6.1Ống thoát nước mềmmét10.000
6.2Ống thoát nước cứng PVC D21mét20.000
6.3Ống thoát nước cứng PVC D27 + Bảo ônmét50.000
7Chi phí phát sinh khác (nếu có)
7.1Chi phí nhân công tháo máy trung tâmBộ300.000
7.2Chi phí vệ sinh máy trung tâmBộ300.000
7.3Chi phí nhân công đục tường âm ống đồng, ống nước (không chát lại)mét50.000
 

* Quý khách hàng lưu ý:

- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;

- Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,81mm cho ống Ø16,Ø19;

- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);

-Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không 
bằng máy chuyên dụng;

Vệ sinh đường ống làm sạch đường ống bằng khí nito.

- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...

Đối với những trường hợp ống đồng đã đi sẵn, không được nén khí, không bịt hai đầu chờ cần được vệ sinh ống để đảm bảo bên trong ống không có hơi nước, bụi bẩn

- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn

- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.

Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế