Tính năng nổi bật
  • Điều hòa cassette âm trần 28000BTU 2 chiều Nagakawa NT-A28R1U16 gas R410a 1 pha
  • Thiết kế siêu mỏng tiết kiệm không gian lắp đặt
  • Làm lạnh nhanh hơn với luồng gió thổi mạnh mẽ
  • Tích hợp bơm nước ngưng
  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
  • Bảo hành: Chính hãng 2 năm
  • Cam Kết Dịch Vụ Của SGT
    • Icon 1 Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
    • Icon 2 Giá bán tại kho (chưa bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt)
    • Icon 3 Bảo hành chính hãng tại nơi sử dụng lên tới 3 năm
    • Icon 4 Xuất hóa đơn VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
    • Icon 5 Đa dạng hình thức trả góp lãi suất 0% và qua thẻ tín dụng
    • Icon 6 Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, lắp đặt chuyên nghiệp

    Thông tin sản phẩm

    Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 28000BTU 2 chiều NT-A28R1U16

    Điều hòa âm trần Nagakawa NT-A28R1U16
    Công suất
    Capacity
    Làm lạnh
    Cooling
    Btu/h 28,000
    kW 7.0
    Sưởi ấm
    Heating
    Btu/h 29,000
    kW 8.5
    Dữ liệu điện
    Electric Data
    Điện năng tiêu thụ
    Cooling/Heating Power Input
    W 2,650/2,550
    Cường độ dòng điện
    Cooling/Heating Rated Current
    A 10.4/10.1
    Hiệu suất năng lượng
    Energy Effiency Ratio
    Hiệu suất lạnh/sưởi
    EER/COP
    W/W 3.1/3.33
    Dàn lạnh Indoor
    Đặc tính
    Performance
    Nguồn điện
    Power Supply
    V/Ph/Hz 220~240/1/50
    Lưu lượng gió
    Air Flow Volume (Hi/Mid/Low)
    m3/h 1,200/1,000/900
    Độ ồn
    Noise Level (Hi/Mid/Low)
    dB(A) 45/42/36
    Kích thước (D x R x C)
    Dimension (W x D x H)
    Tịnh Net (Body) mm 835 x 835 x 250
    Đóng gói Packing (Body) mm 910 x 910 x 310
    Tịnh Net (Panel) mm 950 x 950 x 55
    Đóng gói Packing (Panel) mm 1000 x 1000 x 100
    Trọng lượng
    Weight
    Tịnh Net (Body) kg 27
    Tổng Gross (Body) kg 30
    Tịnh Net (Panel) kg 5.3
    Tổng Gross (Panel) kg 7.8
    Dàn nóng Outdoor
    Đặc tính
    Performance
    Nguồn điện
    Power Supply
    V/Ph/Hz 206~240/1/50
    Độ ồn
    Noise Level
    dB(A) 57
    Kích thước (D x R x C)
    Dimension (W x D x H)
    Tịnh Net mm 825 × 310 × 655
    Đóng gói Packing mm 945 x 435 x 725
    Trọng lượng
    Weight
    Tịnh Net kg 48
    Tổng Gross kg 51
    Môi chất lạnh
    Refrigerant
    Loại Type R410A
    Khối lượng nạp Charged Volume kg 1.75
    Ống dẫn
    Piping
    Đường kính ống lỏng/ống khí
    Liqiud side/Gas side
    mm 9.52/15.9
    Chiều dài tối đa
    Max pipe length
    m 20
    Chênh lệch độ cao tối đa
    Max difference in level
    m 15
    Phạm vi hoạt động
    Operation Range
    Làm lạnh/Sưởi ấm
    Cooling/Heating
    o
    C
    -5~49/-15~24

    Thông số kỹ thuật

    Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 28000BTU 2 chiều NT-A28R1U16

    Thương hiệu: Nagakawa Mã sản phẩm: NT-A28R1U16 Bảo hành: 2 năm Xuất xứ: Malaysia
    22,100,000₫ 28,730,000₫
    -23%
    Giá đã bao gồm VAT (Không bao gồm gia dụng)
    (Tiết kiệm: 6,630,000₫)
    Giá trên chưa bao gồm vật tư và nhân công lắp đặt. Mời quý khách tham khảo Bảng Giá Lắp Đặt

    Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 28000BTU 2 chiều NT-A28R1U16 KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

    • Bán đúng giá - không đăng ảo, cam kết rẻ nhất miền Bắc
    • Bảo hành chính hãng tại nhà theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
    • Bảo hành lắp đặt 12 tháng- cam kết hỗ trợ bảo hành trong vòng 24h
    • Quý khách là đại lý, nhà thầu, thợ cần hỗ trợ chính sách số lượng lớn, xin vui lòng liên hệ tổng đài bán hàng:024.2266.5858
    Tình trạng: Còn hàng

    Gọi đặt mua 024.2266.5858 (7:30 - 22:00)

    Tính năng nổi bật
  • Điều hòa cassette âm trần 28000BTU 2 chiều Nagakawa NT-A28R1U16 gas R410a 1 pha
  • Thiết kế siêu mỏng tiết kiệm không gian lắp đặt
  • Làm lạnh nhanh hơn với luồng gió thổi mạnh mẽ
  • Tích hợp bơm nước ngưng
  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
  • Bảo hành: Chính hãng 2 năm
  • Cam Kết Dịch Vụ Của SGT
    • Icon 1 Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
    • Icon 2 Giá bán tại kho (chưa bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt)
    • Icon 3 Bảo hành chính hãng tại nơi sử dụng lên tới 3 năm
    • Icon 4 Xuất hóa đơn VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
    • Icon 5 Đa dạng hình thức trả góp lãi suất 0% và qua thẻ tín dụng
    • Icon 6 Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, lắp đặt chuyên nghiệp

    Thông Số Kỹ Thuật

    STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ
    (Chưa VAT)
    THÀNH TIỀN
    (Chưa VAT)
    1 ỐNG ĐỒNG RUBY, BẢO ÔN ĐÔI SUPERLON, BĂNG CUỐN
    1,1 Công suất 18.000BTU - 24.000BTU Mét 240.000
    1,2 Công suất 26.000BTU - 50.000BTU Mét 280.000
    2 CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
    2,1 Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 450.000
    2,2 Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 550.000
    2,3 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 550.000
    2,4 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 650.000
    3 DÂY ĐIỆN (TRẦN PHÚ)
    3,1 Dây điện 2x1.5 Mét 17.000
    3,2 Dây điện 2x2.5 Mét 22.000
    3,3 Dây điện 2x4 Mét 40.000
    3,4 Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 Mét 80.000
    4 APTOMAT (SINO)
    4,1 Aptomat 1 pha Cái 90.000
    4,2 Aptomat 3 pha Cái 280.000
    5 ỐNG THOÁT NƯỚC
    5,1 Ống thoát nước mềm Mét 10.000
    5,2 Ống thoát nước cứng PVC D21 Mét 20.000
    5,3 Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn Mét 40,000
    5,3 Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn Mét 50.000
    6 CHI PHÍ KHÁC
    6,1 Giá đỡ cục nóng Bộ 250.000
    6,2 Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) Cái 50.000
    6,3 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ 150.000
    7 CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC (NẾU CÓ)
    7,1 Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Tủ đứng Bộ 300.000
    7,2 Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Âm trần, Áp trần Bộ 400.000
    TỔNG
    Ghi chú:
    - Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
    - Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
    - Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi Ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
    - Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở
    - Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
    - Ý kiến đóng góp vui lòng liên hệ HOTLINE - 0913.82.6633 / 0911.990.880
    - Tổng tiền chi phí nhân công vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
    - Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu.
    ####
    • Bán đúng giá - không đăng ảo, cam kết rẻ nhất miền Bắc
    • Bảo hành chính hãng tại nhà theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
    • Bảo hành lắp đặt 12 tháng- cam kết hỗ trợ bảo hành trong vòng 24h
    • Quý khách là đại lý, nhà thầu, thợ cần hỗ trợ chính sách số lượng lớn, xin vui lòng liên hệ tổng đài bán hàng:024.2266.5858
    STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ
    (Chưa VAT)
    THÀNH TIỀN
    (Chưa VAT)
    1 ỐNG ĐỒNG RUBY, BẢO ÔN ĐÔI SUPERLON, BĂNG CUỐN
    1,1 Công suất 18.000BTU - 24.000BTU Mét 240.000
    1,2 Công suất 26.000BTU - 50.000BTU Mét 280.000
    2 CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
    2,1 Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 450.000
    2,2 Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 550.000
    2,3 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 550.000
    2,4 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 650.000
    3 DÂY ĐIỆN (TRẦN PHÚ)
    3,1 Dây điện 2x1.5 Mét 17.000
    3,2 Dây điện 2x2.5 Mét 22.000
    3,3 Dây điện 2x4 Mét 40.000
    3,4 Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 Mét 80.000
    4 APTOMAT (SINO)
    4,1 Aptomat 1 pha Cái 90.000
    4,2 Aptomat 3 pha Cái 280.000
    5 ỐNG THOÁT NƯỚC
    5,1 Ống thoát nước mềm Mét 10.000
    5,2 Ống thoát nước cứng PVC D21 Mét 20.000
    5,3 Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn Mét 40,000
    5,3 Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn Mét 50.000
    6 CHI PHÍ KHÁC
    6,1 Giá đỡ cục nóng Bộ 250.000
    6,2 Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) Cái 50.000
    6,3 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ 150.000
    7 CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC (NẾU CÓ)
    7,1 Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Tủ đứng Bộ 300.000
    7,2 Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Âm trần, Áp trần Bộ 400.000
    TỔNG
    Ghi chú:
    - Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
    - Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
    - Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi Ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
    - Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở
    - Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
    - Ý kiến đóng góp vui lòng liên hệ HOTLINE - 0913.82.6633 / 0911.990.880
    - Tổng tiền chi phí nhân công vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
    - Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu.

    Thông tin sản phẩm

    Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 28000BTU 2 chiều NT-A28R1U16

    Điều hòa âm trần Nagakawa NT-A28R1U16
    Công suất
    Capacity
    Làm lạnh
    Cooling
    Btu/h 28,000
    kW 7.0
    Sưởi ấm
    Heating
    Btu/h 29,000
    kW 8.5
    Dữ liệu điện
    Electric Data
    Điện năng tiêu thụ
    Cooling/Heating Power Input
    W 2,650/2,550
    Cường độ dòng điện
    Cooling/Heating Rated Current
    A 10.4/10.1
    Hiệu suất năng lượng
    Energy Effiency Ratio
    Hiệu suất lạnh/sưởi
    EER/COP
    W/W 3.1/3.33
    Dàn lạnh Indoor
    Đặc tính
    Performance
    Nguồn điện
    Power Supply
    V/Ph/Hz 220~240/1/50
    Lưu lượng gió
    Air Flow Volume (Hi/Mid/Low)
    m3/h 1,200/1,000/900
    Độ ồn
    Noise Level (Hi/Mid/Low)
    dB(A) 45/42/36
    Kích thước (D x R x C)
    Dimension (W x D x H)
    Tịnh Net (Body) mm 835 x 835 x 250
    Đóng gói Packing (Body) mm 910 x 910 x 310
    Tịnh Net (Panel) mm 950 x 950 x 55
    Đóng gói Packing (Panel) mm 1000 x 1000 x 100
    Trọng lượng
    Weight
    Tịnh Net (Body) kg 27
    Tổng Gross (Body) kg 30
    Tịnh Net (Panel) kg 5.3
    Tổng Gross (Panel) kg 7.8
    Dàn nóng Outdoor
    Đặc tính
    Performance
    Nguồn điện
    Power Supply
    V/Ph/Hz 206~240/1/50
    Độ ồn
    Noise Level
    dB(A) 57
    Kích thước (D x R x C)
    Dimension (W x D x H)
    Tịnh Net mm 825 × 310 × 655
    Đóng gói Packing mm 945 x 435 x 725
    Trọng lượng
    Weight
    Tịnh Net kg 48
    Tổng Gross kg 51
    Môi chất lạnh
    Refrigerant
    Loại Type R410A
    Khối lượng nạp Charged Volume kg 1.75
    Ống dẫn
    Piping
    Đường kính ống lỏng/ống khí
    Liqiud side/Gas side
    mm 9.52/15.9
    Chiều dài tối đa
    Max pipe length
    m 20
    Chênh lệch độ cao tối đa
    Max difference in level
    m 15
    Phạm vi hoạt động
    Operation Range
    Làm lạnh/Sưởi ấm
    Cooling/Heating
    o
    C
    -5~49/-15~24

    Thông số kỹ thuật

    Thông Số Kỹ Thuật

    STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ
    (Chưa VAT)
    THÀNH TIỀN
    (Chưa VAT)
    1 ỐNG ĐỒNG RUBY, BẢO ÔN ĐÔI SUPERLON, BĂNG CUỐN
    1,1 Công suất 18.000BTU - 24.000BTU Mét 240.000
    1,2 Công suất 26.000BTU - 50.000BTU Mét 280.000
    2 CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
    2,1 Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 450.000
    2,2 Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 550.000
    2,3 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 550.000
    2,4 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 650.000
    3 DÂY ĐIỆN (TRẦN PHÚ)
    3,1 Dây điện 2x1.5 Mét 17.000
    3,2 Dây điện 2x2.5 Mét 22.000
    3,3 Dây điện 2x4 Mét 40.000
    3,4 Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 Mét 80.000
    4 APTOMAT (SINO)
    4,1 Aptomat 1 pha Cái 90.000
    4,2 Aptomat 3 pha Cái 280.000
    5 ỐNG THOÁT NƯỚC
    5,1 Ống thoát nước mềm Mét 10.000
    5,2 Ống thoát nước cứng PVC D21 Mét 20.000
    5,3 Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn Mét 40,000
    5,3 Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn Mét 50.000
    6 CHI PHÍ KHÁC
    6,1 Giá đỡ cục nóng Bộ 250.000
    6,2 Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) Cái 50.000
    6,3 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ 150.000
    7 CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC (NẾU CÓ)
    7,1 Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Tủ đứng Bộ 300.000
    7,2 Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Âm trần, Áp trần Bộ 400.000
    TỔNG
    Ghi chú:
    - Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
    - Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
    - Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi Ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
    - Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở
    - Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
    - Ý kiến đóng góp vui lòng liên hệ HOTLINE - 0913.82.6633 / 0911.990.880
    - Tổng tiền chi phí nhân công vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
    - Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu.
    ####
    • Bán đúng giá - không đăng ảo, cam kết rẻ nhất miền Bắc
    • Bảo hành chính hãng tại nhà theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
    • Bảo hành lắp đặt 12 tháng- cam kết hỗ trợ bảo hành trong vòng 24h
    • Quý khách là đại lý, nhà thầu, thợ cần hỗ trợ chính sách số lượng lớn, xin vui lòng liên hệ tổng đài bán hàng:024.2266.5858
    STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ
    (Chưa VAT)
    THÀNH TIỀN
    (Chưa VAT)
    1 ỐNG ĐỒNG RUBY, BẢO ÔN ĐÔI SUPERLON, BĂNG CUỐN
    1,1 Công suất 18.000BTU - 24.000BTU Mét 240.000
    1,2 Công suất 26.000BTU - 50.000BTU Mét 280.000
    2 CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
    2,1 Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 450.000
    2,2 Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 550.000
    2,3 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 550.000
    2,4 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 650.000
    3 DÂY ĐIỆN (TRẦN PHÚ)
    3,1 Dây điện 2x1.5 Mét 17.000
    3,2 Dây điện 2x2.5 Mét 22.000
    3,3 Dây điện 2x4 Mét 40.000
    3,4 Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 Mét 80.000
    4 APTOMAT (SINO)
    4,1 Aptomat 1 pha Cái 90.000
    4,2 Aptomat 3 pha Cái 280.000
    5 ỐNG THOÁT NƯỚC
    5,1 Ống thoát nước mềm Mét 10.000
    5,2 Ống thoát nước cứng PVC D21 Mét 20.000
    5,3 Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn Mét 40,000
    5,3 Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn Mét 50.000
    6 CHI PHÍ KHÁC
    6,1 Giá đỡ cục nóng Bộ 250.000
    6,2 Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) Cái 50.000
    6,3 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ 150.000
    7 CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC (NẾU CÓ)
    7,1 Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Tủ đứng Bộ 300.000
    7,2 Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Âm trần, Áp trần Bộ 400.000
    TỔNG
    Ghi chú:
    - Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
    - Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
    - Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi Ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
    - Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở
    - Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
    - Ý kiến đóng góp vui lòng liên hệ HOTLINE - 0913.82.6633 / 0911.990.880
    - Tổng tiền chi phí nhân công vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
    - Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu.

    Hỏi đáp - Bình luận

    SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

    SẢN PHẨM ĐÃ XEM