Bài viết Điều hòa âm trần Daikin 22.000BTU inverter 1 chiều FCQ60KAVEA/RZR60MVMV
Điều hòa âm trần Daikin FCQ60KAVEA/RZR60MVMV công nghệ inverter, loại 1 chiều công suất 22.000BTU model mới nhất của máy điều hòa âm trần cassette Daikin được nhập khẩu chính hãng Thái Lan.
Máy điều hòa âm trần Daikin mặt nạ vuông đồng nhất kích thước mặt nạ được đồng nhất cho tất cả model, FCQ50-140KA. Điều này giúp cho việc duy trì tính thẩm mỹ gọn gàng khi lắp đặt nhiều thiết bị trong cùng một phòng
Chuẩn mực mới từ dàn lạnh Cassette thổi gió đồng nhất 360°
Tránh nhiệt độ không đồng đều và cảm giác khó chịu do gió lùa gây ra
Tăng cảm giác sảng khoái với luồng gió đa hướng thổi!
Dễ dàng thích ứng với mọi không gian lắp đặt
Thích hợp với các trần nhà cao
Ngay cả trong các không gian với trần nhà cao, luồng gió được điều chỉnh thổi xuống đến mặt sàn
Mặt nạ bên ngoài được phủ lớp chống bụi
Những mẫu máy sử dụng công nghệ inverter mới của Daikin làm giảm mức tiêu thụ năng lượng trong suốt quá trình làm lạnh
So với các dòng sản phẩm không sử dụng công nghệ inverter trước đây, dòng sản phẩm mới điều hòa Daikin RZR-M tiêu thụ năng lượng ít hơn khoảng 50%. Làm lạnh nhanh và hiệu quả với mức tiêu thụ điện ít hơn.
Chế độ bảo vệ tự động khi điện áp thấp
Trong các thời điểm tiêu thụ điện cao điểm trong ngày và đêm, nguồn điện có thể dao động. Bộ bảo vệ điện áp thấp áp sẽ tự động ngắt hoạt động. Khi điện áp phục hồi bình thường, máy sẽ hoạt động trở lại như trước khi ngắt.
Bảng mạch được phủ lớp bảo vệ
Các bảng mạch được phủ lớp bảo vệ nhằm ngăn chặn các vấn đề do độ ẩm và bụi bẩn trong không khí gây ra.
Chức năng tự chẩn đoán giúp hỗ trợ phản hồi nhanh chóng.
Khi có thông báo lỗi xuất hiện trên màn hình LCD của điều khiển từ xa, một đèn LED sẽ bật trên máy. Khi lắp đặt điều khiển BRC1E62, một mã báo lỗi sẽ xuất hiện, trên đó thể hiện thông tin liên hệ và tên sản phẩm.
Chế độ hoạt động vào ban đêm
Chức năng này tính đến việc ảnh hưởng do hoạt động của máy điều hòa đến hàng xóm xung quanh
Kiểm soát dòng khí thông minh
Các dàn lạnh có thể cung cấp chế độ 3 bước kiểm soát lưu lượng gió.
Đảm bảo thoải mái nhờ vào lưu lượng gió "Tự động" phù hợp với mức tải
Hiệu suất năng lượng tiện lợi cho các cửa hàng vào các thời điểm cao điểm và vắng khách.
Với sự đa dạng trong chủng loại dàn
Mua máy điều hòa Daikin chính hãng giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi: Công ty TNHH Thiết bị SGT - Đại lý phân phối máy điều hòa Daikin giá rẻ cho mọi công trình
Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm |
Dàn lạnh | FCQ60KAVEA | ||
Dàn nóng | RZR60MVM | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha,220-240V, 50Hz | ||
Công suất làm lạnh Định mức (Tối thiểu-Tối đa) |
Kw | 6.0 (2.6-6.3) |
||
Btu/h | 20.500 (8.900-21.500) |
|||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | Kw | 1.58 | |
COP | W/W | 3.8 | ||
CSPF | Wh/Wh | 6.19 | ||
DÀN LẠNH | Màu sắc | Thiết bị | ------------ | |
Mặt nạ trang trí | Màu trắng sáng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m3/phút | 21/17.5/13.5 | ||
cfm | 741/618/477 | |||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp | Db(a) | 35/31.5/28 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
Thiết bị | mm | 256x840x840 | |
Mặt nạ trang trí | mm | 50x950x950 | ||
Trọng lượng máy | Thiết bị | kg | 21 | |
Mặt nạ trang trí | kg | 5.5 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | ||
DÀN NÓNG | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | ống đồng cánh nhôm | ||
Máy nén | Loại | swing dạng kín | ||
Công suất động cơ | Kw | 1.35 | ||
Mức nạp môi chất lạnh(R-410A) | kg | 1.6(Đã nạp cho 30m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | Db(a) | 48 | |
Chế độ vận hành đêm | Db(a) | 44 | ||
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) | mm | 595x845x300 | ||
Trọng lượng máy | kg | 43 | ||
Dải hoạt động | °CDB | 21 đến 46 | ||
ỐNG NỐI | Lỏng(Loe) | mm | Ø9.5 | |
Hơi(Loe) | mm | Ø15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25(I.DØ25xO.DØ32) | |
Dàn nóng | mm | Ø26.0(Lỏ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50(Chiều dài tương đương 70) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |
Tên sản phẩm |
Dàn lạnh | FCQ60KAVEA | ||
Dàn nóng | RZR60MVM | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha,220-240V, 50Hz | ||
Công suất làm lạnh Định mức (Tối thiểu-Tối đa) |
Kw | 6.0 (2.6-6.3) |
||
Btu/h | 20.500 (8.900-21.500) |
|||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | Kw | 1.58 | |
COP | W/W | 3.8 | ||
CSPF | Wh/Wh | 6.19 | ||
DÀN LẠNH | Màu sắc | Thiết bị | ------------ | |
Mặt nạ trang trí | Màu trắng sáng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m3/phút | 21/17.5/13.5 | ||
cfm | 741/618/477 | |||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp | Db(a) | 35/31.5/28 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
Thiết bị | mm | 256x840x840 | |
Mặt nạ trang trí | mm | 50x950x950 | ||
Trọng lượng máy | Thiết bị | kg | 21 | |
Mặt nạ trang trí | kg | 5.5 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | ||
DÀN NÓNG | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | ống đồng cánh nhôm | ||
Máy nén | Loại | swing dạng kín | ||
Công suất động cơ | Kw | 1.35 | ||
Mức nạp môi chất lạnh(R-410A) | kg | 1.6(Đã nạp cho 30m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | Db(a) | 48 | |
Chế độ vận hành đêm | Db(a) | 44 | ||
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) | mm | 595x845x300 | ||
Trọng lượng máy | kg | 43 | ||
Dải hoạt động | °CDB | 21 đến 46 | ||
ỐNG NỐI | Lỏng(Loe) | mm | Ø9.5 | |
Hơi(Loe) | mm | Ø15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25(I.DØ25xO.DØ32) | |
Dàn nóng | mm | Ø26.0(Lỏ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50(Chiều dài tương đương 70) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |
Bài viết Điều hòa âm trần Daikin 22.000BTU inverter 1 chiều FCQ60KAVEA/RZR60MVMV
Điều hòa âm trần Daikin FCQ60KAVEA/RZR60MVMV công nghệ inverter, loại 1 chiều công suất 22.000BTU model mới nhất của máy điều hòa âm trần cassette Daikin được nhập khẩu chính hãng Thái Lan.
Máy điều hòa âm trần Daikin mặt nạ vuông đồng nhất kích thước mặt nạ được đồng nhất cho tất cả model, FCQ50-140KA. Điều này giúp cho việc duy trì tính thẩm mỹ gọn gàng khi lắp đặt nhiều thiết bị trong cùng một phòng
Chuẩn mực mới từ dàn lạnh Cassette thổi gió đồng nhất 360°
Tránh nhiệt độ không đồng đều và cảm giác khó chịu do gió lùa gây ra
Tăng cảm giác sảng khoái với luồng gió đa hướng thổi!
Dễ dàng thích ứng với mọi không gian lắp đặt
Thích hợp với các trần nhà cao
Ngay cả trong các không gian với trần nhà cao, luồng gió được điều chỉnh thổi xuống đến mặt sàn
Mặt nạ bên ngoài được phủ lớp chống bụi
Những mẫu máy sử dụng công nghệ inverter mới của Daikin làm giảm mức tiêu thụ năng lượng trong suốt quá trình làm lạnh
So với các dòng sản phẩm không sử dụng công nghệ inverter trước đây, dòng sản phẩm mới điều hòa Daikin RZR-M tiêu thụ năng lượng ít hơn khoảng 50%. Làm lạnh nhanh và hiệu quả với mức tiêu thụ điện ít hơn.
Chế độ bảo vệ tự động khi điện áp thấp
Trong các thời điểm tiêu thụ điện cao điểm trong ngày và đêm, nguồn điện có thể dao động. Bộ bảo vệ điện áp thấp áp sẽ tự động ngắt hoạt động. Khi điện áp phục hồi bình thường, máy sẽ hoạt động trở lại như trước khi ngắt.
Bảng mạch được phủ lớp bảo vệ
Các bảng mạch được phủ lớp bảo vệ nhằm ngăn chặn các vấn đề do độ ẩm và bụi bẩn trong không khí gây ra.
Chức năng tự chẩn đoán giúp hỗ trợ phản hồi nhanh chóng.
Khi có thông báo lỗi xuất hiện trên màn hình LCD của điều khiển từ xa, một đèn LED sẽ bật trên máy. Khi lắp đặt điều khiển BRC1E62, một mã báo lỗi sẽ xuất hiện, trên đó thể hiện thông tin liên hệ và tên sản phẩm.
Chế độ hoạt động vào ban đêm
Chức năng này tính đến việc ảnh hưởng do hoạt động của máy điều hòa đến hàng xóm xung quanh
Kiểm soát dòng khí thông minh
Các dàn lạnh có thể cung cấp chế độ 3 bước kiểm soát lưu lượng gió.
Đảm bảo thoải mái nhờ vào lưu lượng gió "Tự động" phù hợp với mức tải
Hiệu suất năng lượng tiện lợi cho các cửa hàng vào các thời điểm cao điểm và vắng khách.
Với sự đa dạng trong chủng loại dàn
Mua máy điều hòa Daikin chính hãng giá rẻ vui lòng liên hệ với chúng tôi: Công ty TNHH Thiết bị SGT - Đại lý phân phối máy điều hòa Daikin giá rẻ cho mọi công trình
Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm |
Dàn lạnh | FCQ60KAVEA | ||
Dàn nóng | RZR60MVM | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha,220-240V, 50Hz | ||
Công suất làm lạnh Định mức (Tối thiểu-Tối đa) |
Kw | 6.0 (2.6-6.3) |
||
Btu/h | 20.500 (8.900-21.500) |
|||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | Kw | 1.58 | |
COP | W/W | 3.8 | ||
CSPF | Wh/Wh | 6.19 | ||
DÀN LẠNH | Màu sắc | Thiết bị | ------------ | |
Mặt nạ trang trí | Màu trắng sáng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m3/phút | 21/17.5/13.5 | ||
cfm | 741/618/477 | |||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp | Db(a) | 35/31.5/28 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
Thiết bị | mm | 256x840x840 | |
Mặt nạ trang trí | mm | 50x950x950 | ||
Trọng lượng máy | Thiết bị | kg | 21 | |
Mặt nạ trang trí | kg | 5.5 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | ||
DÀN NÓNG | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | ống đồng cánh nhôm | ||
Máy nén | Loại | swing dạng kín | ||
Công suất động cơ | Kw | 1.35 | ||
Mức nạp môi chất lạnh(R-410A) | kg | 1.6(Đã nạp cho 30m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | Db(a) | 48 | |
Chế độ vận hành đêm | Db(a) | 44 | ||
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) | mm | 595x845x300 | ||
Trọng lượng máy | kg | 43 | ||
Dải hoạt động | °CDB | 21 đến 46 | ||
ỐNG NỐI | Lỏng(Loe) | mm | Ø9.5 | |
Hơi(Loe) | mm | Ø15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25(I.DØ25xO.DØ32) | |
Dàn nóng | mm | Ø26.0(Lỏ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50(Chiều dài tương đương 70) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |
Tên sản phẩm |
Dàn lạnh | FCQ60KAVEA | ||
Dàn nóng | RZR60MVM | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha,220-240V, 50Hz | ||
Công suất làm lạnh Định mức (Tối thiểu-Tối đa) |
Kw | 6.0 (2.6-6.3) |
||
Btu/h | 20.500 (8.900-21.500) |
|||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | Kw | 1.58 | |
COP | W/W | 3.8 | ||
CSPF | Wh/Wh | 6.19 | ||
DÀN LẠNH | Màu sắc | Thiết bị | ------------ | |
Mặt nạ trang trí | Màu trắng sáng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m3/phút | 21/17.5/13.5 | ||
cfm | 741/618/477 | |||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp | Db(a) | 35/31.5/28 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
Thiết bị | mm | 256x840x840 | |
Mặt nạ trang trí | mm | 50x950x950 | ||
Trọng lượng máy | Thiết bị | kg | 21 | |
Mặt nạ trang trí | kg | 5.5 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | ||
DÀN NÓNG | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | ống đồng cánh nhôm | ||
Máy nén | Loại | swing dạng kín | ||
Công suất động cơ | Kw | 1.35 | ||
Mức nạp môi chất lạnh(R-410A) | kg | 1.6(Đã nạp cho 30m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | Db(a) | 48 | |
Chế độ vận hành đêm | Db(a) | 44 | ||
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) | mm | 595x845x300 | ||
Trọng lượng máy | kg | 43 | ||
Dải hoạt động | °CDB | 21 đến 46 | ||
ỐNG NỐI | Lỏng(Loe) | mm | Ø9.5 | |
Hơi(Loe) | mm | Ø15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25(I.DØ25xO.DØ32) | |
Dàn nóng | mm | Ø26.0(Lỏ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50(Chiều dài tương đương 70) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |