Bài viết Điều hòa âm trần Fujitsu 2 chiều inverter 18.000BTU AUAG18LVLA
Máy điều hòa âm trần 2 chiều 18000BTU Fujitsu AUAG18LVLA thương hiệu hàng đầu Nhật Bản được sản xuất và nhập khẩu từ Thái Lan công nghệ inverter tiết kiệm điện năng với 4 hướng gió thổi làm lạnh và sưởi ấm nhanh hơn.
Máy điều hòa âm trần Fujitsu 2 chiều AUAG18LVLA giá máy rất hợp lý phù hợp lắp đặt cho các công trình như phòng khách, phòng họp, nhà hàng...có diện tích dưới 30m2.
Điều hòa âm trần Fujitsu AUAG18LVLA có thiết kế nhỏ gọn, màu sắc trang nhã phù hợp với mọi không gian lắp đặt, dễ dàng kết hợp với các thiết bị nội thất. Một điều đặc biệt trong thiết kế của điều hòa âm trần fujitsu chính là Slender Fit, cơ chế mới này cho phép dàn lạnh áp trần có thể di chuyển 35mm trở xuống và cho phép đặt vào không gian là 250mm.
Cánh thông gió của AUAG18LVLB hướng các luồng không khí được thiết lập lên xuống để phù hợp với các chế độ hoạt động khác nhau, hạ xuống để sưởi ấm, nâng lên để làm mát, kết hợp với hệ thống đa luồng có khả năng thổi gió đa luồng đảm bảo mang lại cảm giác thoải mái nhất cho người sử dụng.
Một tình năng của máy điều hòa âm trần Fujitsu 2 chiều AUAG18LVLA được người tiêu dùng vô cùng yêu thích đó là tính năng chỉnh giờ theo tuần.. Bạn có thể cài đặt chế độ hẹn giờ vào bất cứ thời điểm nào trong ngày, trong tuần, theo ngày theo giờ. Việc cài đặt chế độ hẹn giờ này giúp bạn có thể tránh được sự thay đổi nhiệt độ đột ngột trong phòng khi ngủ đồng thời giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh được sự hao phí điện năng.
Việc bảo trì là điều đơn giản hơn bao giờ hết với điều hòa âm trần fujitsu, máy có thể dễ dàng tháo và vệ sinh lưới tản nhiệt.
Đó chính là lý do vì sao điều hòa Fujitsu âm trần inverter 2 chiều AUAG18LVLA lại chiếm được tình cảm của khách hàng nhiều đến vậy
Điều hòa âm trần cassette Fujitsu hoạt động êm ái, bền bỉ chất lượng tốt, giá rẻ cạnh tranh được với các thương hiệu đến từ Nhật Bản khác như máy điều hòa Daikin FCQ50KAVEA/RZQS50AV1.
Thông số kỹ thuật
Model No. | DÀN LẠNH | AUAG18LVLA | |
DÀN NÓNG | AOAG18LBLA | ||
Điện nguồn | V/Ø/Hz | 230/1/50 | |
Công Suất | Lạnh | KW | 5.20 |
BTU/h | 17,700 | ||
Sưởi | KW | 6.00 | |
BTU/h | 20,500 | ||
Tiêu thụ điện | Lạnh/ Sưởi | KW | 1.55/1.66 |
EER | Lạnh | W/W | 3.35 |
COP | Sưởi | 3.61 | |
Dòng điện | Lạnh/ Sưởi | A | 7.0/7.4 |
Hút ẩm | l/h | 2.2 | |
Độ ồn điều hòa | Dàn lạnh ( Cao) | dB(A) | 38 |
Dàn nóng | 50 | ||
Lưu lượng gió (Cao) | Dàn lạnh | m3/h | 680 |
Dàn nóng | 2000 | ||
Kích thước H*W*D | Dàn lạnh | mm | 245*570*570/50*700*700 |
Kg(lbs) | 15.0(33)/2.6(6) | ||
Dàn nóng | mm | 578*790*300 | |
Kg(lbs) | 40.0(88) | ||
Ống kết nối (Lỏng/Gas) | mm | 6.35/12.70 | |
Ống thoát nước ngưng (I.D/O.D) | 19.4/25.4 | ||
Chiều dài ống không cần nạp ga | m | 25(15) | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 15 | ||
Dải hoạt động | Lạnh | ºCDB | -10 to 46 |
Sưởi | -15 to 24 | ||
Môi chất | R410 | ||
Mặt nạ | UTG-UFYD-W |
Model No. | DÀN LẠNH | AUAG18LVLA | |
DÀN NÓNG | AOAG18LBLA | ||
Điện nguồn | V/Ø/Hz | 230/1/50 | |
Công Suất | Lạnh | KW | 5.20 |
BTU/h | 17,700 | ||
Sưởi | KW | 6.00 | |
BTU/h | 20,500 | ||
Tiêu thụ điện | Lạnh/ Sưởi | KW | 1.55/1.66 |
EER | Lạnh | W/W | 3.35 |
COP | Sưởi | 3.61 | |
Dòng điện | Lạnh/ Sưởi | A | 7.0/7.4 |
Hút ẩm | l/h | 2.2 | |
Độ ồn điều hòa | Dàn lạnh ( Cao) | dB(A) | 38 |
Dàn nóng | 50 | ||
Lưu lượng gió (Cao) | Dàn lạnh | m3/h | 680 |
Dàn nóng | 2000 | ||
Kích thước H*W*D | Dàn lạnh | mm | 245*570*570/50*700*700 |
Kg(lbs) | 15.0(33)/2.6(6) | ||
Dàn nóng | mm | 578*790*300 | |
Kg(lbs) | 40.0(88) | ||
Ống kết nối (Lỏng/Gas) | mm | 6.35/12.70 | |
Ống thoát nước ngưng (I.D/O.D) | 19.4/25.4 | ||
Chiều dài ống không cần nạp ga | m | 25(15) | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 15 | ||
Dải hoạt động | Lạnh | ºCDB | -10 to 46 |
Sưởi | -15 to 24 | ||
Môi chất | R410 | ||
Mặt nạ | UTG-UFYD-W |
Bài viết Điều hòa âm trần Fujitsu 2 chiều inverter 18.000BTU AUAG18LVLA
Máy điều hòa âm trần 2 chiều 18000BTU Fujitsu AUAG18LVLA thương hiệu hàng đầu Nhật Bản được sản xuất và nhập khẩu từ Thái Lan công nghệ inverter tiết kiệm điện năng với 4 hướng gió thổi làm lạnh và sưởi ấm nhanh hơn.
Máy điều hòa âm trần Fujitsu 2 chiều AUAG18LVLA giá máy rất hợp lý phù hợp lắp đặt cho các công trình như phòng khách, phòng họp, nhà hàng...có diện tích dưới 30m2.
Điều hòa âm trần Fujitsu AUAG18LVLA có thiết kế nhỏ gọn, màu sắc trang nhã phù hợp với mọi không gian lắp đặt, dễ dàng kết hợp với các thiết bị nội thất. Một điều đặc biệt trong thiết kế của điều hòa âm trần fujitsu chính là Slender Fit, cơ chế mới này cho phép dàn lạnh áp trần có thể di chuyển 35mm trở xuống và cho phép đặt vào không gian là 250mm.
Cánh thông gió của AUAG18LVLB hướng các luồng không khí được thiết lập lên xuống để phù hợp với các chế độ hoạt động khác nhau, hạ xuống để sưởi ấm, nâng lên để làm mát, kết hợp với hệ thống đa luồng có khả năng thổi gió đa luồng đảm bảo mang lại cảm giác thoải mái nhất cho người sử dụng.
Một tình năng của máy điều hòa âm trần Fujitsu 2 chiều AUAG18LVLA được người tiêu dùng vô cùng yêu thích đó là tính năng chỉnh giờ theo tuần.. Bạn có thể cài đặt chế độ hẹn giờ vào bất cứ thời điểm nào trong ngày, trong tuần, theo ngày theo giờ. Việc cài đặt chế độ hẹn giờ này giúp bạn có thể tránh được sự thay đổi nhiệt độ đột ngột trong phòng khi ngủ đồng thời giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh được sự hao phí điện năng.
Việc bảo trì là điều đơn giản hơn bao giờ hết với điều hòa âm trần fujitsu, máy có thể dễ dàng tháo và vệ sinh lưới tản nhiệt.
Đó chính là lý do vì sao điều hòa Fujitsu âm trần inverter 2 chiều AUAG18LVLA lại chiếm được tình cảm của khách hàng nhiều đến vậy
Điều hòa âm trần cassette Fujitsu hoạt động êm ái, bền bỉ chất lượng tốt, giá rẻ cạnh tranh được với các thương hiệu đến từ Nhật Bản khác như máy điều hòa Daikin FCQ50KAVEA/RZQS50AV1.
Thông số kỹ thuật
Model No. | DÀN LẠNH | AUAG18LVLA | |
DÀN NÓNG | AOAG18LBLA | ||
Điện nguồn | V/Ø/Hz | 230/1/50 | |
Công Suất | Lạnh | KW | 5.20 |
BTU/h | 17,700 | ||
Sưởi | KW | 6.00 | |
BTU/h | 20,500 | ||
Tiêu thụ điện | Lạnh/ Sưởi | KW | 1.55/1.66 |
EER | Lạnh | W/W | 3.35 |
COP | Sưởi | 3.61 | |
Dòng điện | Lạnh/ Sưởi | A | 7.0/7.4 |
Hút ẩm | l/h | 2.2 | |
Độ ồn điều hòa | Dàn lạnh ( Cao) | dB(A) | 38 |
Dàn nóng | 50 | ||
Lưu lượng gió (Cao) | Dàn lạnh | m3/h | 680 |
Dàn nóng | 2000 | ||
Kích thước H*W*D | Dàn lạnh | mm | 245*570*570/50*700*700 |
Kg(lbs) | 15.0(33)/2.6(6) | ||
Dàn nóng | mm | 578*790*300 | |
Kg(lbs) | 40.0(88) | ||
Ống kết nối (Lỏng/Gas) | mm | 6.35/12.70 | |
Ống thoát nước ngưng (I.D/O.D) | 19.4/25.4 | ||
Chiều dài ống không cần nạp ga | m | 25(15) | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 15 | ||
Dải hoạt động | Lạnh | ºCDB | -10 to 46 |
Sưởi | -15 to 24 | ||
Môi chất | R410 | ||
Mặt nạ | UTG-UFYD-W |
Model No. | DÀN LẠNH | AUAG18LVLA | |
DÀN NÓNG | AOAG18LBLA | ||
Điện nguồn | V/Ø/Hz | 230/1/50 | |
Công Suất | Lạnh | KW | 5.20 |
BTU/h | 17,700 | ||
Sưởi | KW | 6.00 | |
BTU/h | 20,500 | ||
Tiêu thụ điện | Lạnh/ Sưởi | KW | 1.55/1.66 |
EER | Lạnh | W/W | 3.35 |
COP | Sưởi | 3.61 | |
Dòng điện | Lạnh/ Sưởi | A | 7.0/7.4 |
Hút ẩm | l/h | 2.2 | |
Độ ồn điều hòa | Dàn lạnh ( Cao) | dB(A) | 38 |
Dàn nóng | 50 | ||
Lưu lượng gió (Cao) | Dàn lạnh | m3/h | 680 |
Dàn nóng | 2000 | ||
Kích thước H*W*D | Dàn lạnh | mm | 245*570*570/50*700*700 |
Kg(lbs) | 15.0(33)/2.6(6) | ||
Dàn nóng | mm | 578*790*300 | |
Kg(lbs) | 40.0(88) | ||
Ống kết nối (Lỏng/Gas) | mm | 6.35/12.70 | |
Ống thoát nước ngưng (I.D/O.D) | 19.4/25.4 | ||
Chiều dài ống không cần nạp ga | m | 25(15) | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 15 | ||
Dải hoạt động | Lạnh | ºCDB | -10 to 46 |
Sưởi | -15 to 24 | ||
Môi chất | R410 | ||
Mặt nạ | UTG-UFYD-W |