Tính năng nổi bật
  • Điều hòa Nagakawa âm trần giá rẻ
  • 2 chiều - 18.000BTU - 1 pha
  • Làm lạnh / sưởi ấm hiệu quả
  • Dễ dàng lắp đặt, bảo dưỡng
  • Xuất xứ: Chính hãng Trung Quốc
  • Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
  • Cam Kết Dịch Vụ Của SGT
    • Icon 1 Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
    • Icon 2 Giá bán tại kho (chưa bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt)
    • Icon 3 Bảo hành chính hãng tại nơi sử dụng lên tới 3 năm
    • Icon 4 Xuất hóa đơn VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
    • Icon 5 Đa dạng hình thức trả góp lãi suất 0% và qua thẻ tín dụng
    • Icon 6 Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, lắp đặt chuyên nghiệp

    Thông tin sản phẩm

    Bài viết Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều 18.000BTU NT-A1810

    Máy điều hòa âm trần Nagakawa 18.000BTU 2 chiều NT-A1810 thuộc dòng âm trần cỡ nhỏ. Máy có thể thay thế những chiếc điều hòa treo tường có cùng công suất với căn phòng lên tới 30m2. Với đặc điểm nằm ẩn trong trần nhà, máy sẽ không làm tốn diện tích căn phòng như dòng điều hòa treo tường thông dụng. Máy có thể đặt giữa căn phòng với 4 hướng gió thổi cho tốc độ làm mát hơn hẳn với điều dòng điều hòa treo tường. Nagakawa cố tình thiết kế ra dòng âm trần cỡ nhỏ để mang lại nét sang trọng cho những căn phòng công sở khoảng 30m2.

    Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 2 chiều NT-A1810 làm lạnh mùa hè và sưởi ấm mùa đông mang lại cảm giác sảng khoái quang năm. Bạn sẽ không còn lo lắng phải mua thêm 1 chiếc máy sưởi cho mùa đông nữa.

    Với dải tần số rộng máy cho phép bạn lựa chọn nhiệt độ cả làm lạnh và sưởi ấm từ 16 độ tới 31 độ giúp bạn thoải mái tùy chỉnh theo nhiệt độ phù hợp với cơ thể để được cảm giác thoải mái nhất.

    Máy điều hòa âm trần Nagakawa NT-A1810 được thiết kế đặc biệt có đường ống riêng biệt giúp đưa không khí bên ngoài vào phòng cung cấp cho căn phòng một nguồn khí trong lành và đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng.

    Một thời gian dùng lâu máy sẽ bị bụi bẩn bám vào màng lọc. Nagakawa đã đưa vào máy công nghệ tự động làm sạch máy. Công nghệ này có khả năng tự động làm sạch các linh kiện và giữ năng suất hoạt động của máy luôn ở trạng thái tốt nhất có thể.

    Dàn trao đổi nhiệt của máy được thiết kế với lớp bọc mạ nhôm hydrophylic giúp chống lại các tác nhân gây mòn từ môi trường như muối biển và mưa acid. Đặc biệt thích hợp cho các vùng ven biển và những vùng có khí hậu khắc nghiệt.

    Ngoài ra máy lạnh âm trần Nagakawa 18000BTU NT-A1810 còn rất nhiều các tính năng thông minh khác như làm lạnh nhanh, hẹn giờ bật tắt, màng lọc làm sạch không khí, chức năng bơm nước ngưng, chắc năng tự động làm sạch v.v..

    Hãy mang nét hiện đại đến căn phòng của bạn cùng với máy điều hòa Nagakawa âm trần cassette

    Thông số kỹ thuật

    Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều 18.000BTU NT-A1810

    Thương hiệu: Nagakawa Mã sản phẩm: NT-A1810 Bảo hành: Còn hàng Xuất xứ: Chính hãng
    Liên hệ
    Giá trên chưa bao gồm vật tư và nhân công lắp đặt. Mời quý khách tham khảo Bảng Giá Lắp Đặt

    Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều 18.000BTU NT-A1810 KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

    • Bán đúng giá - không đăng ảo, cam kết rẻ nhất miền Bắc
    • Bảo hành chính hãng tại nhà theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
    • Bảo hành lắp đặt 12 tháng- cam kết hỗ trợ bảo hành trong vòng 24h
    • Quý khách là đại lý, nhà thầu, thợ cần hỗ trợ chính sách số lượng lớn, xin vui lòng liên hệ tổng đài bán hàng:024.2266.5858
    Tình trạng: Còn hàng

    Gọi đặt mua 024.2266.5858 (7:30 - 22:00)

    Tính năng nổi bật
  • Điều hòa Nagakawa âm trần giá rẻ
  • 2 chiều - 18.000BTU - 1 pha
  • Làm lạnh / sưởi ấm hiệu quả
  • Dễ dàng lắp đặt, bảo dưỡng
  • Xuất xứ: Chính hãng Trung Quốc
  • Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
  • Cam Kết Dịch Vụ Của SGT
    • Icon 1 Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
    • Icon 2 Giá bán tại kho (chưa bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt)
    • Icon 3 Bảo hành chính hãng tại nơi sử dụng lên tới 3 năm
    • Icon 4 Xuất hóa đơn VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
    • Icon 5 Đa dạng hình thức trả góp lãi suất 0% và qua thẻ tín dụng
    • Icon 6 Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, lắp đặt chuyên nghiệp

    Thông Số Kỹ Thuật

    Điều hòa âm trần Nagakawa Đơn vị NT-A1810
    Năng suất Làm lạnh Btu/h 18.000
    Sưởi ấm Btu/h 19.000
    Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 1.850
    Sưởi ấm W 1.950
    Dòng điện làm việc Làm lạnh A 8,7
    Sưởi ấm A 9,1
    Dải diện áp làm việc V/P/Hz 206~240/1/50
    Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) m3/h 750/680/590
    Hiệu suất năng lượng (EER) W/W 2,851
    Năng suất tách ẩm L/h 2,0
    Độ ồn Cục trong dB(A) 43
    Cục ngoài dB(A) 53
    Kích thước thân máy (R*C*S) Mặt Panel mm 650*30*650
    Cục trong mm 580*580*275
    Cục ngoài mm 880*540*305
    Khối lượng tổng Mặt Panel kg 5
    Cục trong kg 26
    Cục ngoài kg 38(39)
    Môi chất lạnh sử dụng R22
    Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F6,35
    Hơi mm F12,7
    Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
    Tối đa m 15
    Chiều cao chênh lệch cục trong- cục ngoài tối đa m 7,5
    ####
    • Bán đúng giá - không đăng ảo, cam kết rẻ nhất miền Bắc
    • Bảo hành chính hãng tại nhà theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
    • Bảo hành lắp đặt 12 tháng- cam kết hỗ trợ bảo hành trong vòng 24h
    • Quý khách là đại lý, nhà thầu, thợ cần hỗ trợ chính sách số lượng lớn, xin vui lòng liên hệ tổng đài bán hàng:024.2266.5858
    Điều hòa âm trần Nagakawa Đơn vị NT-A1810
    Năng suất Làm lạnh Btu/h 18.000
    Sưởi ấm Btu/h 19.000
    Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 1.850
    Sưởi ấm W 1.950
    Dòng điện làm việc Làm lạnh A 8,7
    Sưởi ấm A 9,1
    Dải diện áp làm việc V/P/Hz 206~240/1/50
    Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) m3/h 750/680/590
    Hiệu suất năng lượng (EER) W/W 2,851
    Năng suất tách ẩm L/h 2,0
    Độ ồn Cục trong dB(A) 43
    Cục ngoài dB(A) 53
    Kích thước thân máy (R*C*S) Mặt Panel mm 650*30*650
    Cục trong mm 580*580*275
    Cục ngoài mm 880*540*305
    Khối lượng tổng Mặt Panel kg 5
    Cục trong kg 26
    Cục ngoài kg 38(39)
    Môi chất lạnh sử dụng R22
    Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F6,35
    Hơi mm F12,7
    Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
    Tối đa m 15
    Chiều cao chênh lệch cục trong- cục ngoài tối đa m 7,5

    Thông tin sản phẩm

    Bài viết Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều 18.000BTU NT-A1810

    Máy điều hòa âm trần Nagakawa 18.000BTU 2 chiều NT-A1810 thuộc dòng âm trần cỡ nhỏ. Máy có thể thay thế những chiếc điều hòa treo tường có cùng công suất với căn phòng lên tới 30m2. Với đặc điểm nằm ẩn trong trần nhà, máy sẽ không làm tốn diện tích căn phòng như dòng điều hòa treo tường thông dụng. Máy có thể đặt giữa căn phòng với 4 hướng gió thổi cho tốc độ làm mát hơn hẳn với điều dòng điều hòa treo tường. Nagakawa cố tình thiết kế ra dòng âm trần cỡ nhỏ để mang lại nét sang trọng cho những căn phòng công sở khoảng 30m2.

    Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 2 chiều NT-A1810 làm lạnh mùa hè và sưởi ấm mùa đông mang lại cảm giác sảng khoái quang năm. Bạn sẽ không còn lo lắng phải mua thêm 1 chiếc máy sưởi cho mùa đông nữa.

    Với dải tần số rộng máy cho phép bạn lựa chọn nhiệt độ cả làm lạnh và sưởi ấm từ 16 độ tới 31 độ giúp bạn thoải mái tùy chỉnh theo nhiệt độ phù hợp với cơ thể để được cảm giác thoải mái nhất.

    Máy điều hòa âm trần Nagakawa NT-A1810 được thiết kế đặc biệt có đường ống riêng biệt giúp đưa không khí bên ngoài vào phòng cung cấp cho căn phòng một nguồn khí trong lành và đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng.

    Một thời gian dùng lâu máy sẽ bị bụi bẩn bám vào màng lọc. Nagakawa đã đưa vào máy công nghệ tự động làm sạch máy. Công nghệ này có khả năng tự động làm sạch các linh kiện và giữ năng suất hoạt động của máy luôn ở trạng thái tốt nhất có thể.

    Dàn trao đổi nhiệt của máy được thiết kế với lớp bọc mạ nhôm hydrophylic giúp chống lại các tác nhân gây mòn từ môi trường như muối biển và mưa acid. Đặc biệt thích hợp cho các vùng ven biển và những vùng có khí hậu khắc nghiệt.

    Ngoài ra máy lạnh âm trần Nagakawa 18000BTU NT-A1810 còn rất nhiều các tính năng thông minh khác như làm lạnh nhanh, hẹn giờ bật tắt, màng lọc làm sạch không khí, chức năng bơm nước ngưng, chắc năng tự động làm sạch v.v..

    Hãy mang nét hiện đại đến căn phòng của bạn cùng với máy điều hòa Nagakawa âm trần cassette

    Thông số kỹ thuật

    Thông Số Kỹ Thuật

    Điều hòa âm trần Nagakawa Đơn vị NT-A1810
    Năng suất Làm lạnh Btu/h 18.000
    Sưởi ấm Btu/h 19.000
    Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 1.850
    Sưởi ấm W 1.950
    Dòng điện làm việc Làm lạnh A 8,7
    Sưởi ấm A 9,1
    Dải diện áp làm việc V/P/Hz 206~240/1/50
    Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) m3/h 750/680/590
    Hiệu suất năng lượng (EER) W/W 2,851
    Năng suất tách ẩm L/h 2,0
    Độ ồn Cục trong dB(A) 43
    Cục ngoài dB(A) 53
    Kích thước thân máy (R*C*S) Mặt Panel mm 650*30*650
    Cục trong mm 580*580*275
    Cục ngoài mm 880*540*305
    Khối lượng tổng Mặt Panel kg 5
    Cục trong kg 26
    Cục ngoài kg 38(39)
    Môi chất lạnh sử dụng R22
    Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F6,35
    Hơi mm F12,7
    Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
    Tối đa m 15
    Chiều cao chênh lệch cục trong- cục ngoài tối đa m 7,5
    ####
    • Bán đúng giá - không đăng ảo, cam kết rẻ nhất miền Bắc
    • Bảo hành chính hãng tại nhà theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
    • Bảo hành lắp đặt 12 tháng- cam kết hỗ trợ bảo hành trong vòng 24h
    • Quý khách là đại lý, nhà thầu, thợ cần hỗ trợ chính sách số lượng lớn, xin vui lòng liên hệ tổng đài bán hàng:024.2266.5858
    Điều hòa âm trần Nagakawa Đơn vị NT-A1810
    Năng suất Làm lạnh Btu/h 18.000
    Sưởi ấm Btu/h 19.000
    Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 1.850
    Sưởi ấm W 1.950
    Dòng điện làm việc Làm lạnh A 8,7
    Sưởi ấm A 9,1
    Dải diện áp làm việc V/P/Hz 206~240/1/50
    Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) m3/h 750/680/590
    Hiệu suất năng lượng (EER) W/W 2,851
    Năng suất tách ẩm L/h 2,0
    Độ ồn Cục trong dB(A) 43
    Cục ngoài dB(A) 53
    Kích thước thân máy (R*C*S) Mặt Panel mm 650*30*650
    Cục trong mm 580*580*275
    Cục ngoài mm 880*540*305
    Khối lượng tổng Mặt Panel kg 5
    Cục trong kg 26
    Cục ngoài kg 38(39)
    Môi chất lạnh sử dụng R22
    Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F6,35
    Hơi mm F12,7
    Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
    Tối đa m 15
    Chiều cao chênh lệch cục trong- cục ngoài tối đa m 7,5

    Hỏi đáp - Bình luận

    SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

    SẢN PHẨM ĐÃ XEM