Tính năng nổi bật
  • Điều hòa áp trần Daikin inverter FHA50BVMV/RZF50CV2V
  • 1 chiều - 18.000BTU - 1 pha - Ga R32
  • Kiểu dáng thời trang, lắp đặt linh hoạt
  • Làm lạnh nhanh, đảo gió tự động
  • Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
  • Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
  • Cam Kết Dịch Vụ Của SGT
    • Icon 1 Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
    • Icon 2 Giá bán tại kho (chưa bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt)
    • Icon 3 Bảo hành chính hãng tại nơi sử dụng lên tới 3 năm
    • Icon 4 Xuất hóa đơn VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
    • Icon 5 Đa dạng hình thức trả góp lãi suất 0% và qua thẻ tín dụng
    • Icon 6 Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, lắp đặt chuyên nghiệp

    Thông tin sản phẩm

    Thống số kỹ thuật Điều hòa áp trần Daikin 18.000BTU inverter 1 chiều FHA50BVMV/RZF50CV2V

    Điều hòa áp trần Daikin Dàn lạnh FHA50BVMV
    Dàn nóng RZF50CV2V
    Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha,220, 50Hz
    Công suất làm lạnh
    Định mức (Tối thiểu-Tối đa)
    Kw 5.0
    (3.2-5.5)
    Btu/h 17.100
    (10.900-19.100)
    Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh Kw 1.2
    COP W/W 4.17
    CSPF Wh/Wh 6.3
    DÀN LẠNH Màu sắc Màu trắng sáng
    Lưu lượng gió
    (Cao/Trung bình/Thấp)
    mᶟ/phút 15.0/13.5/12.0/11.0/10.0
    cfm 530.477/424/388/353
    Độ ồnᶟ(Cao/Trung bình/Thấp Db(a) 37.0/36.0/35.0/33.5/32.0
    Kích thước(Cao x Rộng x Dày) mm 235x960x690
    Trọng lượng máy kg 25
    Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
    DÀN NÓNG Màu sắc Màu trắng ngà
    Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
    Máy nén Loại swing dạng kín
    Công suất động cơ Kw 1.3
    Mức nạp môi chất lạnh(R32) kg 1.2(Đã nạp cho 30m)
    Độ ồnᶟ Làm lạnh Db(a) 48
    Chế độ vận hành đêm Db(a) 44
    Kích thước(Cao x Rộng x Dày) mm 595x845x300
    Trọng lượng máy kg 41
    Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
    ỐNG NỐI Lỏng(Loe) mm Ø9.5
    Hơi(Loe) mm Ø15.9
    Ống xả Dàn lạnh mm VP20(I.DØ20xO.DØ26)
    Dàn nóng mm Ø26.0(Lỗ)
    Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50(Chiều dài tương đương 70)
    Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
    Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

    Thông số kỹ thuật

    Điều hòa áp trần Daikin 24.000BTU inverter 1 chiều FHA71BVMV/RZF71CV2V

    Thương hiệu: Daikin Mã sản phẩm: FHA71BVMV/RZF71CV2V Bảo hành: Máy 1 năm - máy nén 5 năm Xuất xứ: Thái Lan
    34,100,000₫ 43,307,000₫
    -21%
    Giá đã bao gồm VAT (Không bao gồm gia dụng)
    (Tiết kiệm: 9,207,000₫)
    Giá trên chưa bao gồm vật tư và nhân công lắp đặt. Mời quý khách tham khảo Bảng Giá Lắp Đặt

    Điều hòa áp trần Daikin 24.000BTU inverter 1 chiều FHA71BVMV/RZF71CV2V KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

    • Bán đúng giá - không đăng ảo, cam kết rẻ nhất miền Bắc
    • Bảo hành chính hãng tại nhà theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
    • Bảo hành lắp đặt 12 tháng - cam kết hỗ trợ bảo hành trong vòng 24h
    • Quý khách là đại lý, nhà thầu, thợ cần hỗ trợ chính sách số lượng lớn, xin vui lòng liên hệ tổng đài bán hàng: 024.2266.5858

    Tình trạng: Còn hàng

    Gọi đặt mua 024.2266.5858 (7:30 - 22:00)

    Tính năng nổi bật
  • Điều hòa áp trần Daikin inverter FHA50BVMV/RZF50CV2V
  • 1 chiều - 18.000BTU - 1 pha - Ga R32
  • Kiểu dáng thời trang, lắp đặt linh hoạt
  • Làm lạnh nhanh, đảo gió tự động
  • Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
  • Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
  • Cam Kết Dịch Vụ Của SGT
    • Icon 1 Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
    • Icon 2 Giá bán tại kho (chưa bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt)
    • Icon 3 Bảo hành chính hãng tại nơi sử dụng lên tới 3 năm
    • Icon 4 Xuất hóa đơn VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
    • Icon 5 Đa dạng hình thức trả góp lãi suất 0% và qua thẻ tín dụng
    • Icon 6 Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, lắp đặt chuyên nghiệp

    Thông Số Kỹ Thuật

    Thông tin sản phẩm

    Thống số kỹ thuật Điều hòa áp trần Daikin 18.000BTU inverter 1 chiều FHA50BVMV/RZF50CV2V

    Điều hòa áp trần Daikin Dàn lạnh FHA50BVMV
    Dàn nóng RZF50CV2V
    Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha,220, 50Hz
    Công suất làm lạnh
    Định mức (Tối thiểu-Tối đa)
    Kw 5.0
    (3.2-5.5)
    Btu/h 17.100
    (10.900-19.100)
    Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh Kw 1.2
    COP W/W 4.17
    CSPF Wh/Wh 6.3
    DÀN LẠNH Màu sắc Màu trắng sáng
    Lưu lượng gió
    (Cao/Trung bình/Thấp)
    mᶟ/phút 15.0/13.5/12.0/11.0/10.0
    cfm 530.477/424/388/353
    Độ ồnᶟ(Cao/Trung bình/Thấp Db(a) 37.0/36.0/35.0/33.5/32.0
    Kích thước(Cao x Rộng x Dày) mm 235x960x690
    Trọng lượng máy kg 25
    Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
    DÀN NÓNG Màu sắc Màu trắng ngà
    Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
    Máy nén Loại swing dạng kín
    Công suất động cơ Kw 1.3
    Mức nạp môi chất lạnh(R32) kg 1.2(Đã nạp cho 30m)
    Độ ồnᶟ Làm lạnh Db(a) 48
    Chế độ vận hành đêm Db(a) 44
    Kích thước(Cao x Rộng x Dày) mm 595x845x300
    Trọng lượng máy kg 41
    Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
    ỐNG NỐI Lỏng(Loe) mm Ø9.5
    Hơi(Loe) mm Ø15.9
    Ống xả Dàn lạnh mm VP20(I.DØ20xO.DØ26)
    Dàn nóng mm Ø26.0(Lỗ)
    Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50(Chiều dài tương đương 70)
    Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
    Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

    Thông số kỹ thuật

    Thông Số Kỹ Thuật

    Hỏi đáp - Bình luận

    SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

    SẢN PHẨM ĐÃ XEM