Tính năng nổi bật
  • Điều hòa cây Nagakawa 28000BTU NP-C28R2H21 1 chiều gas R32
  • Thiết kế nhỏ gọn, màu sắc sang trọng
  • Luồng gió thổi xa, Làm lạnh nhanh đảo gió 4 chiều
  • Vận hành êm ái, độ bền cao
  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
  • Bảo hành: Chính hãng 2 năm
  • Cam Kết Dịch Vụ Của SGT
    • Icon 1 Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
    • Icon 2 Giá bán tại kho (chưa bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt)
    • Icon 3 Bảo hành chính hãng tại nơi sử dụng lên tới 3 năm
    • Icon 4 Xuất hóa đơn VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
    • Icon 5 Đa dạng hình thức trả góp lãi suất 0% và qua thẻ tín dụng
    • Icon 6 Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, lắp đặt chuyên nghiệp

    Thông tin sản phẩm

    Thống số kỹ thuật Điều hòa cây Nagakawa 28000BTU NP-C28R2H21

    Điều hòa cây Nagakawa NP-C28R2H21
    Công suất
    Capacity
    Làm lạnh
    Cooling
    Btu/h 28,000
    kW 8.2
    Sưởi ấm
    Heating
    Btu/h /
    kW /
    Dữ liệu điện
    Electric Data
    Điện năng tiêu thụ
    Cooling/Heating Power Input
    W 2,5
    Cường độ dòng điện
    Cooling/Heating Rated Current
    A 11.6
    Hiệu suất năng lượng
    Energy Effiency Ratio
    Hiệu suất lạnh/sưởi
    EER/COP
    W/W 3.28
    Dàn lạnh Indoor
    Đặc tính
    Perpormance
    Nguồn điện
    Power Supply
    V/Ph/Hz 220 ̴ 240/1/50
    Lưu lượng gió
    Air Flow Volume
    m³/h 1,100/950/800
    Độ ồn
    Noise Level (Hi/Mid/Low)
    dB(A) 47/45/43
    Kích thước ( D x R x C)
    Dimension (W x D x H)
    Tịnh Net mm 500 x 280 x 1,760
    Đóng gói Packing mm 610 x 410 x 1,890
    Trọng lượng Weight Tịnh/Tổng Net/Cross kg 32.5/39
    Dàn nóng Outdoor
    Đặc tính
    Perpormance
    Nguồn điện
    Power Supply
    V/Ph/Hz 220 ̴ 240/1/50
    Độ ồn
    Noise Level
    dB(A) 56
    Kích thước ( D x R x C)
    Dimension (W x D x H)
    Tịnh Net mm 860 x 310 x 667
    Đóng gói Packing mm 995 x 420 x 720
    Trọng lượng Weight Tịnh/Tổng Net/Cross kg 46/49
    Môi chất lạnh
    Refrigerant
    Loại Type R32
    Khối lượng nạp Charged Volume kg 1
    Ống dẫn
    Piping
    Đường kính ống lỏng/ống khí
    Liqiud side/ Gas Side
    mm 9.52/15.88
    Chiều dài tối đa
    Max pipe length
    m 30
    Chênh lệch độ cao tối đa
    Max difference in level
    m 15
    Phạm vi hoạt động
    Operation Range
    Làm lạnh/Sưởi ấm
    Cooling/Heating
    °C 16 ̴̴ 46

    Thông số kỹ thuật

    Điều hòa cây Nagakawa 28000BTU NP-C28R2H21

    Thương hiệu: Nagakawa Mã sản phẩm: NP-C28R2H21 Bảo hành: 2 năm Xuất xứ: Malaysia
    18,400,000₫ 23,000,000₫
    -20%
    Giá đã bao gồm VAT (Không bao gồm gia dụng)
    (Tiết kiệm: 4,600,000₫)
    Giá trên chưa bao gồm vật tư và nhân công lắp đặt. Mời quý khách tham khảo Bảng Giá Lắp Đặt

    Điều hòa cây Nagakawa 28000BTU NP-C28R2H21 KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

    • Bán đúng giá - không đăng ảo, cam kết rẻ nhất miền Bắc
    • Cam kết lắp đặt trong 2h
    • Bảo hành lắp đặt 12 tháng - cam kết hỗ trợ bảo hành trong vòng 24h
    • Quý khách là đại lý, nhà thầu, thợ cần hỗ trợ chính sách số lượng lớn, xin vui lòng liên hệ tổng đài bán hàng: 024.2266.5858

    Tình trạng: Còn hàng

    Gọi đặt mua 024.2266.5858 (7:30 - 22:00)

    Tính năng nổi bật
  • Điều hòa cây Nagakawa 28000BTU NP-C28R2H21 1 chiều gas R32
  • Thiết kế nhỏ gọn, màu sắc sang trọng
  • Luồng gió thổi xa, Làm lạnh nhanh đảo gió 4 chiều
  • Vận hành êm ái, độ bền cao
  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
  • Bảo hành: Chính hãng 2 năm
  • Cam Kết Dịch Vụ Của SGT
    • Icon 1 Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
    • Icon 2 Giá bán tại kho (chưa bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt)
    • Icon 3 Bảo hành chính hãng tại nơi sử dụng lên tới 3 năm
    • Icon 4 Xuất hóa đơn VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
    • Icon 5 Đa dạng hình thức trả góp lãi suất 0% và qua thẻ tín dụng
    • Icon 6 Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, lắp đặt chuyên nghiệp

    Thông Số Kỹ Thuật

    STT NHÂN CÔNG VẬT TƯ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG ĐVT SL ĐƠN GIÁ
    1 Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn
    1.1 Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU Mét 240,000
    1.2 Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU Mét 260,000
    1.3 Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU
    1.4 Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU
    2 Cục nóng
    2.1 Giá đỡ cục nóng Bộ 250,000
    2.2 Lồng bảo vệ cục nóng Bộ 900,000
    3 Chi phí nhân công lắp máy
    3.1 Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) Bộ 450,000
    3.2 Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) Bộ 550,000
    3.3 Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU)
    3.4 Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU)
    4 Dây điện
    4.1 Dây điện 2x1.5 Trần Phú Mét 15,000
    4.2 Dây điện 2x2.5 Trần Phú Mét 20,000
    4.3 Dây điện 2x4 Trần Phú Mét 40,000
    4.4 Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 Mét 80,000
    5 Ống nước
    5.1 Ống thoát nước mềm Mét 10,000
    5.2 Ống thoát nước cứng PVC Mét 15,000
    5.3 Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn Mét 50,000
    6 Aptomat
    6.1 Aptomat 1 pha Cái 90,000
    6.2 Aptomat 3 pha Cái 280,000
    7 Chi phí khác
    7.1 Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước Mét 50,000
    7.2 Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) Bộ 150,000
    7.3 Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng Bộ 300,000
    TỔNG
    - Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
    - Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19
    - Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu.
    banhangtaikho.com.vn - Đại lý điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Funiki, Gree, Casper chính hãng

    Thông tin sản phẩm

    Thống số kỹ thuật Điều hòa cây Nagakawa 28000BTU NP-C28R2H21

    Điều hòa cây Nagakawa NP-C28R2H21
    Công suất
    Capacity
    Làm lạnh
    Cooling
    Btu/h 28,000
    kW 8.2
    Sưởi ấm
    Heating
    Btu/h /
    kW /
    Dữ liệu điện
    Electric Data
    Điện năng tiêu thụ
    Cooling/Heating Power Input
    W 2,5
    Cường độ dòng điện
    Cooling/Heating Rated Current
    A 11.6
    Hiệu suất năng lượng
    Energy Effiency Ratio
    Hiệu suất lạnh/sưởi
    EER/COP
    W/W 3.28
    Dàn lạnh Indoor
    Đặc tính
    Perpormance
    Nguồn điện
    Power Supply
    V/Ph/Hz 220 ̴ 240/1/50
    Lưu lượng gió
    Air Flow Volume
    m³/h 1,100/950/800
    Độ ồn
    Noise Level (Hi/Mid/Low)
    dB(A) 47/45/43
    Kích thước ( D x R x C)
    Dimension (W x D x H)
    Tịnh Net mm 500 x 280 x 1,760
    Đóng gói Packing mm 610 x 410 x 1,890
    Trọng lượng Weight Tịnh/Tổng Net/Cross kg 32.5/39
    Dàn nóng Outdoor
    Đặc tính
    Perpormance
    Nguồn điện
    Power Supply
    V/Ph/Hz 220 ̴ 240/1/50
    Độ ồn
    Noise Level
    dB(A) 56
    Kích thước ( D x R x C)
    Dimension (W x D x H)
    Tịnh Net mm 860 x 310 x 667
    Đóng gói Packing mm 995 x 420 x 720
    Trọng lượng Weight Tịnh/Tổng Net/Cross kg 46/49
    Môi chất lạnh
    Refrigerant
    Loại Type R32
    Khối lượng nạp Charged Volume kg 1
    Ống dẫn
    Piping
    Đường kính ống lỏng/ống khí
    Liqiud side/ Gas Side
    mm 9.52/15.88
    Chiều dài tối đa
    Max pipe length
    m 30
    Chênh lệch độ cao tối đa
    Max difference in level
    m 15
    Phạm vi hoạt động
    Operation Range
    Làm lạnh/Sưởi ấm
    Cooling/Heating
    °C 16 ̴̴ 46

    Thông số kỹ thuật

    Thông Số Kỹ Thuật

    STT NHÂN CÔNG VẬT TƯ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG ĐVT SL ĐƠN GIÁ
    1 Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn
    1.1 Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU Mét 240,000
    1.2 Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU Mét 260,000
    1.3 Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU
    1.4 Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU
    2 Cục nóng
    2.1 Giá đỡ cục nóng Bộ 250,000
    2.2 Lồng bảo vệ cục nóng Bộ 900,000
    3 Chi phí nhân công lắp máy
    3.1 Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) Bộ 450,000
    3.2 Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) Bộ 550,000
    3.3 Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU)
    3.4 Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU)
    4 Dây điện
    4.1 Dây điện 2x1.5 Trần Phú Mét 15,000
    4.2 Dây điện 2x2.5 Trần Phú Mét 20,000
    4.3 Dây điện 2x4 Trần Phú Mét 40,000
    4.4 Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 Mét 80,000
    5 Ống nước
    5.1 Ống thoát nước mềm Mét 10,000
    5.2 Ống thoát nước cứng PVC Mét 15,000
    5.3 Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn Mét 50,000
    6 Aptomat
    6.1 Aptomat 1 pha Cái 90,000
    6.2 Aptomat 3 pha Cái 280,000
    7 Chi phí khác
    7.1 Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước Mét 50,000
    7.2 Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) Bộ 150,000
    7.3 Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng Bộ 300,000
    TỔNG
    - Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
    - Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19
    - Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu.
    banhangtaikho.com.vn - Đại lý điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Funiki, Gree, Casper chính hãng

    Hỏi đáp - Bình luận

    SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

    SẢN PHẨM ĐÃ XEM