Tính năng nổi bật
  • Điều hòa Sumikura APS/APO-240
  • 1 chiều - 24000BTU (2.5HP) - Ga R32
  • Làm lạnh nhanh, hoạt động mạnh mẽ
  • Diệt khuẩn khử mùi hiệu quả
  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
  • Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
Cam Kết Dịch Vụ Của SGT
  • Icon 1 Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
  • Icon 2 Giá bán tại kho (chưa bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt)
  • Icon 3 Bảo hành chính hãng tại nơi sử dụng lên tới 3 năm
  • Icon 4 Xuất hóa đơn VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
  • Icon 5 Đa dạng hình thức trả góp lãi suất 0% và qua thẻ tín dụng
  • Icon 6 Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, lắp đặt chuyên nghiệp

Thông tin sản phẩm

Bài viết Điều hòa Sumikura 1 chiều 24000BTU APS/APO-240

 

Máy điều hòa Sumikura APS/APO-240 Titan loại 1 chiều công suất 24000BTU (2.5HP) gas R410 công nghệ hàng đầu Nhật Bản được sản xuất nhập khẩu chính hãng Malaysia với thời gian bảo hành toàn bộ sản phẩm 24 tháng.

Phù hợp lắp đặt cho căn phòng dưới 35m2

Điều hòa 1 chiều 24000BTU Sumikura Titan APS/APO-240 có thiết kế hoàn toàn mới, đường nét tinh tế, sang trọng. Với công suất 24000BTU, Sumikura APS/APO-240 phù hợp lắp đặt cho căn phòng có diện tích dưới 35m2: phòng khách, phòng họp, nhà hàng...Hơn nữa với đèn hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh giúp bạn sử dụng dễ dàng hơn.

Công nghệ hàng đầu Nhật Bản

Chất lượng vượt trội, vận hành bền bỉ, mạnh mẽ và cực kỳ êm ái

Làm lạnh nhanh

Cửa thổi gió được thiết kế với góc thổi rộng, đưa không khí lạnh tới mọi nơi trong căn phòng của Bạn. Mang lại cho Bạn cảm giác thoải mái sảng khoái tức thì ngay khi bật máy.

Chế độ yên tĩnh

Ngôi nhà là nơi bạn sinh sống, không có nơi nào khác trên trái đất thanh bình hơn thế. Tận hưởng từng giây phút khi ở nhà như đọc một quyển sách ưa thích trong khi nhâm nhi một tách trà nóng...Chỉ cần nhất nút Quiet trên điều khiển, dàn lạnh sẽ hoạt động ở độ ồn thấp hơn. Hơn nữa độ ồn bên ngoài phòng cũng không đáng lo âu...hàng xóm của bạn cũng hài lòng.

Diệt khuẩn khử mùi hiệu quả

Máy điều hòa 24000BTU Sumikura APS/APO-240 được trang bị bộ lọc carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu trong không khí mang lại cảm giác không khí trong lành. Ngoài ra máy điều hòa Sumikura với chế độ auto clean - tự làm sạch: sau khi tắt máy ở chế độ làm lạnh, quạt vẫn tiếp tục quay trong vòng 3 phút để làm khô nước còn đọng trên dàn tản nhiệt để tránh ẩm mốc.

Hẹn giờ tắt mở

Điều hòa Sumikura thiết kế chức năng tự động tắt / mở và được lặp lại mỗi 24 giờ.

Quý khách hàng cần hỗ trợ tư vấn, đặt mua điều hòa SK Sumikura hãy liên hệ ngay với chúng tôi:

Công ty TNHH Thiết Bị SGT Tổng kho đại lý điều hòa Sumikura tại Hà Nội

 

Thông số kỹ thuật

Bảng Giá Lắp Đặt Điều Hòa

BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG NĂM 2024

Kho điện máy SGT xin gửi báo giá lắp đặt cho sản phẩm của Quý khách như sau:

STT NỘI DUNG ĐVT ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa gồm VAT)
1  Chi phí nhân công lắp máy
1.1  Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU - 12.000BTU (Miễn phí đục tường thường). Bộ 250.000
1.2  Loại máy treo tường Công suất 18000 BTU - 24000 BTU (Miễn phí đục tường thường) Bộ 350.000
2  COMBO 3M + CÔNG LẮP + Bộ bulong ốc vít + Mối hàn + Băng dính (Từ mét thứ 4 tính theo mục số 3)
2.1  COMBO 3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 9000 BTU Bộ 899.000
2.2  COMBO 3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 12000 BTU Bộ 999.000
2.3  COMBO 3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 18000 BTU Bộ 1.149.000
2.4  COMBO 3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 24000 BTU Bộ 1.299.000
3  Vật tư lắp đặt (Ống đồng, bảo ôn, Slim cuốn, dây diện, ống dẫn nước mềm, băng keo, móc ống đồng...)  
3.1  Loại máy treo tường Công suất 9000 BTU Mét 190.000
3.2  Loại máy treo tường Công suất 12000 BTU Mét 200.000
3.3  Loại máy treo tường Công suất 18000 BTU Mét 250.000
3.4  Loại máy treo tường Công suất 24000 BTU Mét 300.000
4  Vật tư phụ
4.1  Dây điện đơn lõi 1.5mm Mét 20.000
4.2  Dây điện đơn lõi 2.5mm Mét 25.000
4.3  Ống thoát nước mềm Mét 10.000
4.4  Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét 20.000
4.5  Aptomat (CB) 1 pha Cái 100.000
4.6  Giá đỡ máy treo tường Công suất 9000 BTU - 12000 BTU Bộ 100.000
4.7  Giá đỡ máy treo tường Công suất 18000 BTU - 24000 BTU Bộ 150.000
4.8  Giá đỡ máy treo tường Công suất 18000 BTU - 24000 BTU (Loại Đại) Bộ 250.000
5  Chi phí phát sinh khác (nếu có)
5.1  Chi phí thang dây (chi phí tham khảo, tùy địa hình thợ lắp tư vấn trực tiếp khi lắp) Mét 300.000 - 500.000
5.2  Khoan rút lõi (không áp dụng với Khoan bê tông) Lỗ 150.000
5.3  Khoan cắt kính (một lớp kính) Lỗ 150.000
5.4 Kiểm tra, vệ sinh, làm sạch đường ống mới (đường ống đã đi sẵn, chưa qua sử dụng - thổi khí Nitơ) Bộ 150.000
5.5  Kiểm tra, vệ sinh, làm sạch đường ống cũ (đường ống đã đi sẵn, đã qua sử dụng - thổi khí Nitơ) Bộ 250.000
5.6  Chi phí nhân công tháo máy cũ xuống (áp dụng tuỳ địa hình, thợ báo giá trực tiếp) Bộ 100.000 - 300.000
5.7  Chi phí nạp gas (tùy công suất máy, tùy loại gas R410/R22/R32/... Thợ tư vấn trực tiếp khi bơm) Bộ 200.000 - 600.000
5.8  Chi phí vệ sinh, bảo dưỡng điều hòa định kì (chưa bao gồm nạp gas bổ sung) Bộ 250.000
5.9  Chi phí đục tường đi vật tư âm tường Mét 50.000
5.10  Chi phí mối hàn, đai, bu lông, ốc vít, băng dính,... (khách có sẵn vật tư, không dùng vật tư công ty) Bộ 100.000

Quý khách hàng lưu ý:
- Đơn giá tính theo VNĐ; Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6, Ø10, Ø12; Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16, Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng; vệ sinh đường ống làm sạch đường ống bằng khí Nitơ;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...;
- Đối với những trường hợp ống đồng đã đi sẵn, không được nén khí, không bịt hai đầu chờ cần được vệ sinh ống để đảm bảo bên trong ống không có hơi nước, bụi bẩn;
- Hạn chế lắp dàn nóng/cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu;
- Tổng tiền chi phí nhân công và vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế.

Điều hòa Sumikura 1 chiều 24000BTU APS/APO-240

Thương hiệu: Sumikura Mã sản phẩm: APS/APO-240 Bảo hành: Chính hãng 24 tháng Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
12,000,000₫ 14,400,000₫
-17%
Giá đã bao gồm VAT (Không bao gồm gia dụng)
(Tiết kiệm: 2,400,000₫)
Giá trên chưa bao gồm vật tư và nhân công lắp đặt. Mời quý khách tham khảo Bảng Giá Lắp Đặt

Điều hòa Sumikura 1 chiều 24000BTU APS/APO-240 KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

Tình trạng: Còn hàng

Gọi đặt mua 024.2266.5858 (7:30 - 22:00)

Tính năng nổi bật
  • Điều hòa Sumikura APS/APO-240
  • 1 chiều - 24000BTU (2.5HP) - Ga R32
  • Làm lạnh nhanh, hoạt động mạnh mẽ
  • Diệt khuẩn khử mùi hiệu quả
  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
  • Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
Cam Kết Dịch Vụ Của SGT
  • Icon 1 Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
  • Icon 2 Giá bán tại kho (chưa bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt)
  • Icon 3 Bảo hành chính hãng tại nơi sử dụng lên tới 3 năm
  • Icon 4 Xuất hóa đơn VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
  • Icon 5 Đa dạng hình thức trả góp lãi suất 0% và qua thẻ tín dụng
  • Icon 6 Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, lắp đặt chuyên nghiệp

Thông Số Kỹ Thuật

Điều hòa SumikuraAPS/APO-240
Công suất LạnhHP2,5
BTU24000(7100-25500)
KW7(2.1-7.5)
Điện nguồn cấpV/Ph/Hz220-240/1/50
Điện năng tiêu thụW1890(220-2600)
Dòng điện định mứcA9.7(1.9-11.1)
Hiệu suất năng lượng 5,19
Khử ẩmL/h2,6
Dàn lạnhLưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh)M3/h1325/1020/775/605
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp)dB (A)37/32/29/22
Kích thước máy (W/H/D)mm1039×325x237
Kích thước cả thùng (W/H/D)mm1120x390x315
Trọng lượng tịnh/cả thùngkg14/16
Dàn nóngĐộ ồn (Cao/Trung bình/Thấp)dB (A)49
Kích thước máy (W/H/D)mm810x585x280
Kích thước cả thùng (W/H/D)mm940x630x385
Trọng lượng tịnh/ cả thùngdB (A)33/36
Kích thước đường ống (Lỏng/Hơi)mm10/16
Chiều dài ốngTối đam30
Chiều dài không cần nạpm9
Chênh lệch độ cao tối đam20
Môi chất lạnhLượng gas có sẵnkg950
Nạp bổ sungg/m18
Tên môi chất lạnhR32R32

Thông tin sản phẩm

Bài viết Điều hòa Sumikura 1 chiều 24000BTU APS/APO-240

 

Máy điều hòa Sumikura APS/APO-240 Titan loại 1 chiều công suất 24000BTU (2.5HP) gas R410 công nghệ hàng đầu Nhật Bản được sản xuất nhập khẩu chính hãng Malaysia với thời gian bảo hành toàn bộ sản phẩm 24 tháng.

Phù hợp lắp đặt cho căn phòng dưới 35m2

Điều hòa 1 chiều 24000BTU Sumikura Titan APS/APO-240 có thiết kế hoàn toàn mới, đường nét tinh tế, sang trọng. Với công suất 24000BTU, Sumikura APS/APO-240 phù hợp lắp đặt cho căn phòng có diện tích dưới 35m2: phòng khách, phòng họp, nhà hàng...Hơn nữa với đèn hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh giúp bạn sử dụng dễ dàng hơn.

Công nghệ hàng đầu Nhật Bản

Chất lượng vượt trội, vận hành bền bỉ, mạnh mẽ và cực kỳ êm ái

Làm lạnh nhanh

Cửa thổi gió được thiết kế với góc thổi rộng, đưa không khí lạnh tới mọi nơi trong căn phòng của Bạn. Mang lại cho Bạn cảm giác thoải mái sảng khoái tức thì ngay khi bật máy.

Chế độ yên tĩnh

Ngôi nhà là nơi bạn sinh sống, không có nơi nào khác trên trái đất thanh bình hơn thế. Tận hưởng từng giây phút khi ở nhà như đọc một quyển sách ưa thích trong khi nhâm nhi một tách trà nóng...Chỉ cần nhất nút Quiet trên điều khiển, dàn lạnh sẽ hoạt động ở độ ồn thấp hơn. Hơn nữa độ ồn bên ngoài phòng cũng không đáng lo âu...hàng xóm của bạn cũng hài lòng.

Diệt khuẩn khử mùi hiệu quả

Máy điều hòa 24000BTU Sumikura APS/APO-240 được trang bị bộ lọc carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu trong không khí mang lại cảm giác không khí trong lành. Ngoài ra máy điều hòa Sumikura với chế độ auto clean - tự làm sạch: sau khi tắt máy ở chế độ làm lạnh, quạt vẫn tiếp tục quay trong vòng 3 phút để làm khô nước còn đọng trên dàn tản nhiệt để tránh ẩm mốc.

Hẹn giờ tắt mở

Điều hòa Sumikura thiết kế chức năng tự động tắt / mở và được lặp lại mỗi 24 giờ.

Quý khách hàng cần hỗ trợ tư vấn, đặt mua điều hòa SK Sumikura hãy liên hệ ngay với chúng tôi:

Công ty TNHH Thiết Bị SGT Tổng kho đại lý điều hòa Sumikura tại Hà Nội

 

Thông số kỹ thuật

Bảng Giá Lắp Đặt Điều Hòa

BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG NĂM 2024

Kho điện máy SGT xin gửi báo giá lắp đặt cho sản phẩm của Quý khách như sau:

STT NỘI DUNG ĐVT ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa gồm VAT)
1  Chi phí nhân công lắp máy
1.1  Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU - 12.000BTU (Miễn phí đục tường thường). Bộ 250.000
1.2  Loại máy treo tường Công suất 18000 BTU - 24000 BTU (Miễn phí đục tường thường) Bộ 350.000
2  COMBO 3M + CÔNG LẮP + Bộ bulong ốc vít + Mối hàn + Băng dính (Từ mét thứ 4 tính theo mục số 3)
2.1  COMBO 3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 9000 BTU Bộ 899.000
2.2  COMBO 3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 12000 BTU Bộ 999.000
2.3  COMBO 3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 18000 BTU Bộ 1.149.000
2.4  COMBO 3M + CÔNG LẮP máy treo tường Công suất 24000 BTU Bộ 1.299.000
3  Vật tư lắp đặt (Ống đồng, bảo ôn, Slim cuốn, dây diện, ống dẫn nước mềm, băng keo, móc ống đồng...)  
3.1  Loại máy treo tường Công suất 9000 BTU Mét 190.000
3.2  Loại máy treo tường Công suất 12000 BTU Mét 200.000
3.3  Loại máy treo tường Công suất 18000 BTU Mét 250.000
3.4  Loại máy treo tường Công suất 24000 BTU Mét 300.000
4  Vật tư phụ
4.1  Dây điện đơn lõi 1.5mm Mét 20.000
4.2  Dây điện đơn lõi 2.5mm Mét 25.000
4.3  Ống thoát nước mềm Mét 10.000
4.4  Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét 20.000
4.5  Aptomat (CB) 1 pha Cái 100.000
4.6  Giá đỡ máy treo tường Công suất 9000 BTU - 12000 BTU Bộ 100.000
4.7  Giá đỡ máy treo tường Công suất 18000 BTU - 24000 BTU Bộ 150.000
4.8  Giá đỡ máy treo tường Công suất 18000 BTU - 24000 BTU (Loại Đại) Bộ 250.000
5  Chi phí phát sinh khác (nếu có)
5.1  Chi phí thang dây (chi phí tham khảo, tùy địa hình thợ lắp tư vấn trực tiếp khi lắp) Mét 300.000 - 500.000
5.2  Khoan rút lõi (không áp dụng với Khoan bê tông) Lỗ 150.000
5.3  Khoan cắt kính (một lớp kính) Lỗ 150.000
5.4 Kiểm tra, vệ sinh, làm sạch đường ống mới (đường ống đã đi sẵn, chưa qua sử dụng - thổi khí Nitơ) Bộ 150.000
5.5  Kiểm tra, vệ sinh, làm sạch đường ống cũ (đường ống đã đi sẵn, đã qua sử dụng - thổi khí Nitơ) Bộ 250.000
5.6  Chi phí nhân công tháo máy cũ xuống (áp dụng tuỳ địa hình, thợ báo giá trực tiếp) Bộ 100.000 - 300.000
5.7  Chi phí nạp gas (tùy công suất máy, tùy loại gas R410/R22/R32/... Thợ tư vấn trực tiếp khi bơm) Bộ 200.000 - 600.000
5.8  Chi phí vệ sinh, bảo dưỡng điều hòa định kì (chưa bao gồm nạp gas bổ sung) Bộ 250.000
5.9  Chi phí đục tường đi vật tư âm tường Mét 50.000
5.10  Chi phí mối hàn, đai, bu lông, ốc vít, băng dính,... (khách có sẵn vật tư, không dùng vật tư công ty) Bộ 100.000

Quý khách hàng lưu ý:
- Đơn giá tính theo VNĐ; Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6, Ø10, Ø12; Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16, Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng; vệ sinh đường ống làm sạch đường ống bằng khí Nitơ;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...;
- Đối với những trường hợp ống đồng đã đi sẵn, không được nén khí, không bịt hai đầu chờ cần được vệ sinh ống để đảm bảo bên trong ống không có hơi nước, bụi bẩn;
- Hạn chế lắp dàn nóng/cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu;
- Tổng tiền chi phí nhân công và vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế.

Thông Số Kỹ Thuật

Điều hòa SumikuraAPS/APO-240
Công suất LạnhHP2,5
BTU24000(7100-25500)
KW7(2.1-7.5)
Điện nguồn cấpV/Ph/Hz220-240/1/50
Điện năng tiêu thụW1890(220-2600)
Dòng điện định mứcA9.7(1.9-11.1)
Hiệu suất năng lượng 5,19
Khử ẩmL/h2,6
Dàn lạnhLưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh)M3/h1325/1020/775/605
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp)dB (A)37/32/29/22
Kích thước máy (W/H/D)mm1039×325x237
Kích thước cả thùng (W/H/D)mm1120x390x315
Trọng lượng tịnh/cả thùngkg14/16
Dàn nóngĐộ ồn (Cao/Trung bình/Thấp)dB (A)49
Kích thước máy (W/H/D)mm810x585x280
Kích thước cả thùng (W/H/D)mm940x630x385
Trọng lượng tịnh/ cả thùngdB (A)33/36
Kích thước đường ống (Lỏng/Hơi)mm10/16
Chiều dài ốngTối đam30
Chiều dài không cần nạpm9
Chênh lệch độ cao tối đam20
Môi chất lạnhLượng gas có sẵnkg950
Nạp bổ sungg/m18
Tên môi chất lạnhR32R32

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM