Tính năng nổi bật
  • Điều hòa tủ đứng Nagakawa NIP-A100R1M15
  • 2 chiều - 100.000BTU (10HP) - Gas R410a - 3 pha
  • Làm lạnh nhanh, công nghệ Inverter tiết kiệm điện
  • Cánh tản nhiệt xử lý chống ăn mòn giúp tăng tuổi thọ
  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
  • Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 10 năm
  • Cam Kết Dịch Vụ Của SGT
    • Icon 1 Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
    • Icon 2 Giá bán tại kho (chưa bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt)
    • Icon 3 Bảo hành chính hãng tại nơi sử dụng lên tới 3 năm
    • Icon 4 Xuất hóa đơn VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
    • Icon 5 Đa dạng hình thức trả góp lãi suất 0% và qua thẻ tín dụng
    • Icon 6 Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, lắp đặt chuyên nghiệp

    Thông tin sản phẩm

    Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Nagakawa 100.000BTU inverter 2 chiều NIP-A100R1M15

    Điều hòa tủ đứng Nagakawa Đơn vị NIP-A100R1M15
    Năng suất Làm lạnh Btu/h 100000
    (32300-110500)
    Sưởi ấm Btu/h 110000
    (30100-120000)
    Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 10400
    (2000-13200)
    Sưởi ấm W 10000
    (2000-12800)
    Dòng điện làm việc Làm lạnh A 17.6
    (3.4-22.3)
    Sưởi ấm A 16.9
    (3.4-21.6)
    Dải điện áp làm việc cục trong V/P/Hz 220V/1Ph/50Hz
    cục ngoài V/P/Hz 380V/3Ph/50Hz
    Lưu lượng gió cục trong m3/h 4650/4000/3470
    cục ngoài m3/h 10500
    Hiệu suất năng lượng (EER) W/W 2.817
    Năng suất tách ẩm L/h /
    Độ ồn Cục trong dB(A) 60/56/51
    Cục ngoài dB(A) 56
    Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 1,200×1,860×420
    Cục ngoài mm 990x1635x825
    Khối lượng máy (net/gross) Cục trong kg 140/161
    Cục ngoài kg 232/254
    Môi chất lạnh sử dụng R410A/11,000g
    Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm Ф12.7
    Hơi mm Ф25.4
    Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
    Tối đa m 70
    Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa m 30
    Kích thước bao bì (RxCxS) Cục trong mm 1,362×2,050×582
    Cục ngoài mm 1090x1805x910

    Thông số kỹ thuật

    Điều hòa tủ đứng Nagakawa 100.000BTU inverter 2 chiều NIP-A100R1M15

    Thương hiệu: Nagakawa Mã sản phẩm: NIP-A100R1M15 Bảo hành: Máy 2 năm Xuất xứ: Malaysia
    Liên hệ
    Giá trên chưa bao gồm vật tư và nhân công lắp đặt. Mời quý khách tham khảo Bảng Giá Lắp Đặt

    Điều hòa tủ đứng Nagakawa 100.000BTU inverter 2 chiều NIP-A100R1M15 KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

    • Bán đúng giá - không đăng ảo, cam kết rẻ nhất miền Bắc
    • Cam kết lắp đặt trong 2h
    • Bảo hành lắp đặt 12 tháng - cam kết hỗ trợ bảo hành trong vòng 24h
    • Quý khách là đại lý, nhà thầu, thợ cần hỗ trợ chính sách số lượng lớn, xin vui lòng liên hệ tổng đài bán hàng: 024.2266.5858

    Tình trạng: Còn hàng

    Gọi đặt mua 024.2266.5858 (7:30 - 22:00)

    Tính năng nổi bật
  • Điều hòa tủ đứng Nagakawa NIP-A100R1M15
  • 2 chiều - 100.000BTU (10HP) - Gas R410a - 3 pha
  • Làm lạnh nhanh, công nghệ Inverter tiết kiệm điện
  • Cánh tản nhiệt xử lý chống ăn mòn giúp tăng tuổi thọ
  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
  • Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 10 năm
  • Cam Kết Dịch Vụ Của SGT
    • Icon 1 Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
    • Icon 2 Giá bán tại kho (chưa bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt)
    • Icon 3 Bảo hành chính hãng tại nơi sử dụng lên tới 3 năm
    • Icon 4 Xuất hóa đơn VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
    • Icon 5 Đa dạng hình thức trả góp lãi suất 0% và qua thẻ tín dụng
    • Icon 6 Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, lắp đặt chuyên nghiệp

    Thông Số Kỹ Thuật

    STT NHÂN CÔNG VẬT TƯ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG ĐVT SL ĐƠN GIÁ
    1 Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn
    1.1 Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU Mét 240,000
    1.2 Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU Mét 260,000
    1.3 Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU
    1.4 Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU
    2 Cục nóng
    2.1 Giá đỡ cục nóng Bộ 250,000
    2.2 Lồng bảo vệ cục nóng Bộ 900,000
    3 Chi phí nhân công lắp máy
    3.1 Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) Bộ 450,000
    3.2 Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) Bộ 550,000
    3.3 Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU)
    3.4 Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU)
    4 Dây điện
    4.1 Dây điện 2x1.5 Trần Phú Mét 15,000
    4.2 Dây điện 2x2.5 Trần Phú Mét 20,000
    4.3 Dây điện 2x4 Trần Phú Mét 40,000
    4.4 Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 Mét 80,000
    5 Ống nước
    5.1 Ống thoát nước mềm Mét 10,000
    5.2 Ống thoát nước cứng PVC Mét 15,000
    5.3 Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn Mét 50,000
    6 Aptomat
    6.1 Aptomat 1 pha Cái 90,000
    6.2 Aptomat 3 pha Cái 280,000
    7 Chi phí khác
    7.1 Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước Mét 50,000
    7.2 Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) Bộ 150,000
    7.3 Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng Bộ 300,000
    TỔNG
    - Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
    - Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19
    - Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu.
    banhangtaikho.com.vn - Đại lý điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Funiki, Gree, Casper chính hãng

    Thông tin sản phẩm

    Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Nagakawa 100.000BTU inverter 2 chiều NIP-A100R1M15

    Điều hòa tủ đứng Nagakawa Đơn vị NIP-A100R1M15
    Năng suất Làm lạnh Btu/h 100000
    (32300-110500)
    Sưởi ấm Btu/h 110000
    (30100-120000)
    Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 10400
    (2000-13200)
    Sưởi ấm W 10000
    (2000-12800)
    Dòng điện làm việc Làm lạnh A 17.6
    (3.4-22.3)
    Sưởi ấm A 16.9
    (3.4-21.6)
    Dải điện áp làm việc cục trong V/P/Hz 220V/1Ph/50Hz
    cục ngoài V/P/Hz 380V/3Ph/50Hz
    Lưu lượng gió cục trong m3/h 4650/4000/3470
    cục ngoài m3/h 10500
    Hiệu suất năng lượng (EER) W/W 2.817
    Năng suất tách ẩm L/h /
    Độ ồn Cục trong dB(A) 60/56/51
    Cục ngoài dB(A) 56
    Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 1,200×1,860×420
    Cục ngoài mm 990x1635x825
    Khối lượng máy (net/gross) Cục trong kg 140/161
    Cục ngoài kg 232/254
    Môi chất lạnh sử dụng R410A/11,000g
    Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm Ф12.7
    Hơi mm Ф25.4
    Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
    Tối đa m 70
    Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa m 30
    Kích thước bao bì (RxCxS) Cục trong mm 1,362×2,050×582
    Cục ngoài mm 1090x1805x910

    Thông số kỹ thuật

    Thông Số Kỹ Thuật

    STT NHÂN CÔNG VẬT TƯ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG ĐVT SL ĐƠN GIÁ
    1 Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn
    1.1 Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU Mét 240,000
    1.2 Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU Mét 260,000
    1.3 Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU
    1.4 Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU
    2 Cục nóng
    2.1 Giá đỡ cục nóng Bộ 250,000
    2.2 Lồng bảo vệ cục nóng Bộ 900,000
    3 Chi phí nhân công lắp máy
    3.1 Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) Bộ 450,000
    3.2 Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) Bộ 550,000
    3.3 Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU)
    3.4 Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU)
    4 Dây điện
    4.1 Dây điện 2x1.5 Trần Phú Mét 15,000
    4.2 Dây điện 2x2.5 Trần Phú Mét 20,000
    4.3 Dây điện 2x4 Trần Phú Mét 40,000
    4.4 Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 Mét 80,000
    5 Ống nước
    5.1 Ống thoát nước mềm Mét 10,000
    5.2 Ống thoát nước cứng PVC Mét 15,000
    5.3 Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn Mét 50,000
    6 Aptomat
    6.1 Aptomat 1 pha Cái 90,000
    6.2 Aptomat 3 pha Cái 280,000
    7 Chi phí khác
    7.1 Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước Mét 50,000
    7.2 Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) Bộ 150,000
    7.3 Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng Bộ 300,000
    TỔNG
    - Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
    - Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19
    - Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu.
    banhangtaikho.com.vn - Đại lý điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Funiki, Gree, Casper chính hãng

    Hỏi đáp - Bình luận

    SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

    SẢN PHẨM ĐÃ XEM