Tính năng nổi bật
  • Dàn tản nhiệt mạ vàng tăng hiệu năng làm lạnh
  • Máy nén hiệu năng cao, hoạt động bền bỉ, ổn định
  • Lưới lọc bụi tiêu chuẩn, lọc sạch không khí

Cam Kết Dịch Vụ Của SGT
  • Icon 1 Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
  • Icon 2 Giá bán tại kho (chưa bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt)
  • Icon 3 Bảo hành chính hãng tại nơi sử dụng lên tới 3 năm
  • Icon 4 Xuất hóa đơn VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
  • Icon 5 Đa dạng hình thức trả góp lãi suất 0% và qua thẻ tín dụng
  • Icon 6 Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, lắp đặt chuyên nghiệp

Thông tin sản phẩm

Thiết kế nhỏ gọn, tinh tế

Ấn tượng đầu tiên khi mở hộp điều hòa cây mini Casper PC-09TL33màu trắng đẹp lung linh, đường nét tinh tế, cùng nút bấm hiển thị phía trên đẹp mắt dễ dùng. Cùng với đó là sự nhỏ gọn tiết kiệm không gian cho căn phòng.

Điều hòa cây mini Casper PC-09TL33

Làm lạnh nhanh chóng

Với công suất điều hoà 9000BTU, điều hòa di động Casper PC-09TL33 giúp bạn tận hưởng không gian mát lạnh sảng khoái...phù hợp lắp đặt cho không gian phòng códiện tích lt; 15m2.

Điều hòadi độnglà lựa chọn tối ưu cho căn phòng không có không gian hoặc không gianđặt vị trí cục nóng (ngoài trời) bị hạn chế.

Vận hành êm ái

Điều hòa Casper di động máy nén được tích hợp trong máy luôn vì thế Casper có giải pháp triệt để giảm độ ồn ở mức thấp nhất, mang đến sự thoải mái, không gian yên tĩnh cho người sử dụng.

Lưới lọc bụi hiệu quả

Bền bỉ với thời gian

Điều hòa Casperdàn đồngnguyên chất 100%, kết hợp vớicánh tản nhiệt mạ vànggia tặng hiệu suất làm lạnh, chống ăn mòn hiệu quả =gt; Tăng độ bền cho sản phẩm

Sử dụng môi chất lạnh R410a hiệu suất cao, thân thiện môi trường

Điều hòaCasper 1 chiều 9000BTU PC-09TL33 sử dụng môi chất lạnh R410a tiên tiến mang lại hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện hơn với môi trường.

Điều hòa Casper R410a

Điện máy SGTchuyên cung cấp sản phẩm chất lượng uy tíngiá tốt, chính hãng, giao hàng tận nơi, nhiều quà tặng hấp dẫn, bảo hành chu đáo.

Thông số kỹ thuật

Báo Giá Lắp Đặt Điều Hoà Thương Mại Năm 2024

BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG NĂM 2024

Kho điện máy SGT xin gửi báo giá lắp đặt cho sản phẩm của Quý khách như sau:

1, Điều hòa âm trần

STT Nội dung ĐVT Đơn giá (chưa bao gồm VAT)
1 ỐNG ĐỒNG RUBY x0.71, BẢO ÔN ĐÔI SUPERLON x19mm, BĂNG CUỐN
1.1 Công suất máy 18.000BTU Mét 230.000
1.2 Công suất máy 24.000BTU - 28.000BTU Mét 260.000
1.3 Công suất máy 30.000BTU - 50.000BTU Mét 330.000
2 CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
2.1 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU - 28.000BTU mét 550.000
2.2 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU - 50.000BTU mét 650.000
3 DÂY ĐIỆN (TRẦN PHÚ)
3.1 Dây điện 2x1.5mm Trần Phú Mét 20.000
3.2 Dây điện 2x2.5mm Trần Phú Mét 25.000
3.3 Dây điện 2x4mm Trần Phú Mét 40.000
3.4 Dây điện 2x0.0.75mm Trần Phú (Dây tín hiệu điều khiển ) Mét 10.000
3.5 Dây cáp nguồn 3x4mm + 1x2.5mm Mét 90.000
4 ATTOMAT (SINO)
4.1 Attomat 1 pha Cái 90.000
4.2 Attomat 3 pha Cái 280.000
5 ỐNG THOÁT NƯỚC
5.1 Ống thoát nước mềm Mét 10.000
5.2 Ống thoát nước cứng PVC 21 Mét 20.000
5.3 Ống thoát nước cứng PVC 21 + Bảo ôn Mét 50.000
5.4 Ống thoát nước cứng PVC 27 Mét 30.000
5.5 Ống thoát nước cứng PVC 27 + Bảo ôn Mét 60.000
5.6 Quang treo ống đồng ống nước  Bộ 25.000
6 CHI PHÍ KHÁC
6.1 Giá đỡ cục nóng Bộ 300.000
6.2 Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm Trần,Áp Trần)  Cái 50.000
6.3 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ 150.000
6.4 Khoan rút lõi  Lỗ 250.000
6.5 Chi phí thử kín kiểm tra đường ống đã đi sẵn Bộ 200.000
7 Chi phí phát sinh khác (nếu có)
7.1 Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng : Tủ đứng Bộ 400.000
7.2 Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng : Âm Trần , Áp Trần Bộ 400.000

 

2, Điều hòa Multi

STT HẠNG MỤC ĐVT Đơn Giá (Chưa bao gồm VAT) Xuất Xứ
Vật tư Nhân công
A PHẦN THIẾT BỊ
B NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT THIẾT BỊ
1 Lắp đặt dàn nóng multi dàn    500.000 Vietnam
2 Lắp đặt dàn lạnh âm trần nối ống gió, công suất 9.000- 24.000 Btu/h dàn    450.000 Vietnam
2 Lắp đặt dàn lạnh multi công suất 9.000- 24.000 Btu/h dàn    400.000 Vietnam
2 Lắp đặt dàn lạnh multi, công suất 9.000- 12.000 Btu/h dàn    250.000 Vietnam
2 Lắp đặt dàn lạnh multi, công suất 17.000- 24.000 Btu/h dàn    300.000 Vietnam
5 Bộ giá treo dàn lạnh âm trần nối ống gió, multi Bộ 127.500 53.550 Vietnam
6 Bộ giá đỡ dàn nóng Bộ 297.500 89.250 Vietnam
7 Nhân công đục tường đi ống đồng hoặc ống thoát nước ngưng âm tường Bộ   50.000 Vietnam
C VẬT TƯ VÀ PHỤ KIỆN LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
I ỐNG ĐỒNG
1 D15.88 Dày 0.81mm m 141.750 14.875 Vietnam
2 D12.7 Dày 0.71mm m 124.750 11.900 Vietnam
3 D9.52 Dày 0.71mm m 107.750 8.925 Vietnam
4 D6.35   Dày 0.71mm m 78.000 7.140 Vietnam
II BẢO ÔN ỐNG ĐỒNG
1 D15.88 Dày 19 mm m 13.600 4.760 Malaysia
2 D12.7 Dày 19 mm m 11.900 4.165 Malaysia
3 D9.52 Dày 19 mm m 10.200 3.570 Malaysia
4 D6.35 Dày 19 mm m 8.500 2.975 Malaysia
5 Vật tư phụ hệ ống đồng 500.000   Vietnam
III ỐNG NƯỚC NGƯNG PVC (Class2)
1 DN27  m 12.750 4.760 Vietnam
IV BẢO ÔN ỐNG NƯỚC NGƯNG
1 DN27 Dày 13 mm m 15.300 7.140 Vietnam
2 Vật tư phụ hệ ống nước ngưng 200.000   Vietnam
V HỆ ĐIỆN
1 Dây điện điều khiển liên động 4c x 1.5mm2 m 18.500 3.570  
2 Dây điện điều khiển liên động 2c x 2.5mm2 + 2c x 1.5 mm2 m 28.500 5.950  
3 Vật tư phụ 200.000   Vietnam
VI VẬT TƯ KHÁC
1 Giá treo ống gas, ống nước Bộ 38.114 5.950 Vietnam
2 Oxy + Ga hàn ống Bộ 802.400 297.500 Vietnam
3 Ni tơ thử kín hệ thống HT 852.550 386.750 Vietnam
4 Băng quấn cách ẩm Kg 50.150 35.700 Vietnam
5 Mặt nan thẳng sơn tĩnh điện. Cái 300.900 53.550 Vietnam
6 Hộp gió tôn có bảo ôn:  Cái 451.350 119.000 Vietnam
7 Côn thu mặt máy:  có bảo ôn Cái 550.000 267.750 Vietnam
8 Lưới lọc gió của hút . Cái 100.300 29.750 Vietnam
9 Ống gió mềm D200 có bảo ôn mét 100.000 14.875 Vietnam
10 Ống gió mềm D150 có bảo ôn mét 90.000 11.900 Vietnam
11 Vật tư phụ hệ ống gió Cái 1.000.000 150.000 Vietnam


3, Điều hòa tủ đứng

STT Nội dung ĐVT Đơn giá (chưa bao gồm VAT)
1 Chi Phí Nhân Công Lắp Máy
1.1 Loại máy tủ đứng (Công suất 18.000BTU - 28.000BTU) Bộ 500.000
1.2 Loại máy tủ đứng (Công suất 30.000BTU - 50.000BTU) Bộ 600.000
2 ỐNG ĐỒNG, BĂNG CUỐN, BẢO ÔN
2.1 Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU mét 300.000
2.2 Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU mét 380.000
3 GIÁ TREO CỤC NÓNG,TI TREO MẶT LẠNH
3.1 Giá đỡ cục nóng Bộ 250.000
3.2 Lồng bảo vệ cục nóng Bộ 900.000
3.3 Ti treo dàn lạnh Bộ 50.000
3.4 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ 150.000
4 Dây điện
4.1 Dây điện 2x1.5mm Trần Phú mét 20.000
4.2 Dây điện 2x2.5mm Trần Phú mét 25.000
4.3 Dây điện 2x4mm Trần Phú mét 40.000
4.4 Dây cáp nguồn Trần Phú 3x4mm + 1x2.5mm mét 80.000
5 Ống Thoát Nước Ngưng
5.1 Ống thoát nước mềm mét 10.000
5.2 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 mét 15.000
5.3 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn mét 40.000
6 ATOMAT(SINO)
6.1 Attomat 1 pha cái 100.000
6.2 Attomat 3 pha cái 280.000
7 Chi phí phát sinh khác (nếu có)
7.1 Chi phí nhân công tháo máy tủ đứng + bảo dưỡng Bộ 300.000
7.2 Vật tự phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính,…) Bộ 150.000
7.3 Chi phí nhân công đục tường âm ống đồng, ống nước (không chát lại) mét 40.000


4, Điều hòa Nối ống gió

tbody>
STT HẠNG MỤC ĐVT Đơn Giá (Chưa bao gồm VAT) Xuất xứ
Vật tư Nhân công
A PHẦN THIẾT BỊ
B NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT THIẾT BỊ
1 Lắp đặt máy âm trần nối ống gió, công suất 28.000 - 48.000 Btu/h Bộ   684.250 Vietnam
2 Lắp đặt máy âm trần nối ống gió, công suất 12000- 24.000 Btu/h Bộ   446.250 Vietnam
5 Bộ giá treo dàn lạnh âm trần nối ống gió Bộ 127.500 53.550 Vietnam
6 Bộ giá đỡ dàn nóng Bộ 297.500 89.250 Vietnam
7 Nhân công đục tường đi ống đồng hoặc ống thoát nước ngưng âm tường Bộ   50.000 Vietnam
C VẬT TƯ VÀ PHỤ KIỆN LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
I ỐNG ĐỒNG
1 D15.88 Dày 0.81mm m 141.750 14.875 Vietnam
2 D12.7 Dày 0.71mm m 124.750 11.900 Vietnam
3 D9.52 Dày 0.71mm m 107.750 8.925 Vietnam
4 D6.35   Dày 0.71mm m 78.000 7.140 Vietnam
II BẢO ÔN ỐNG ĐỒNG
1 D15.88 Dày 19 mm m 13.600 4.760 Malaysia
2 D12.7 Dày 19 mm m 11.900 4.165 Malaysia
3 D9.52 Dày 19 mm m 10.200 3.570 Malaysia
4 D6.35 Dày 19 mm m 8.500 2.975 Malaysia
5 Vật tư phụ hệ ống đồng 500.000   Vietnam
III ỐNG NƯỚC NGƯNG PVC (Class2)
1 DN27  m 12.750 4.760 Vietnam
IV BẢO ÔN ỐNG NƯỚC NGƯNG
1 DN27 Dày 13 mm m 15.300 7.140 Vietnam
2 Vật tư phụ hệ ống nước ngưng 200.000   Vietnam
V HỆ ĐIỆN (Chủ đầu tư cấp điện nguồn)
1 Dây điện điều khiển liên động 4c x 1.5mm2 m 18.500 3.570  
2 Dây điện điều khiển liên động 2c x 2.5mm2 + 2c x 1.5 mm2 m 28.500 5.950  
3 Vật tư phụ 200.000   Vietnam
VI VẬT TƯ KHÁC
1 Giá treo ống gas, ống nước Bộ 38.114 5.950 Vietnam
2 Oxy + Ga hàn ống Bộ 802.400 297.500 Vietnam
3 Ni tơ thử kín hệ thống HT 852.550 386.750 Vietnam
4 Băng quấn cách ẩm Kg 50.150 35.700 Vietnam
5 Mặt nan thẳng sơn tĩnh điện. Cái 300.900 53.550 Vietnam
Kích thước : ( 1200 × 150 ) mm.   
6 Hộp gió tôn có bảo ôn: Cái 451.350 119.000 Vietnam
Kích thước : ( 1160x 160 x H150) Mổ lỗ D150,Có bảo ôn
7 Côn thu mặt máy: Cái 852.550 267.750 Vietnam
Kích thước : (1350×280×250) L250 có bảo ôn
8 Côn thu mặt máy: Cái 651.950 208.250 Vietnam
Kích thước : (850×280×250) L250 có bảo ôn    
9 Lưới lọc gió của hút . Cái 100.300 29.750 Vietnam
10 Ống gió mềm D200 có bảo ôn mét 100.000 14.875 Vietnam
11 Ống gió mềm D150 có bảo ôn mét 90.000 11.900 Vietnam
12 Vật tư phụ hệ ống gió Cái 1.000.000 150.000 Vietnam


5. Điều hòa áp trần

STT Nội dung ĐVT Đơn giá (chưa bao gồm VAT)
1 Chi Phí Nhân Công Lắp Máy    
1.1 Điều hòa áp trần công suất 18.000BTU - 28.000BTU Bộ 550.000
1.2 Điêu hòa áp trần công suất 30.000BTU - 50.000BTU Bộ 650.000
2 ỐNG ĐỒNG TOÀN PHÁT, BẢO ÔN, BĂNG CUỐN    
2.1 Công suất 18.000BTU- 24.000BTU mét 250.000
2.2 Công suất 28.000BTU- 50.000BTU mét 270.000
3 Giá Treo Cục Nóng - Ti Treo Mặt Lạnh    
3.1 Giá đỡ cục nóng Bộ 250.000
3.2 Lồng bảo vệ cục nóng Cái 900.000
3.3 Ti treo dàn lạnh Bộ 50.000
3.4 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ 150.000
4 Dây Điện (Trần Phú)    
4.1 Dây điện 2x1.5mm Trần Phú mét 15.000
4.2 Dây điện 2x2.5mm Trần Phú mét 20.000
4.3 Dây điện 2x4mm Trần Phú mét 40.000
4.4 Dây cáp nguồn Trần Phú 3x4mm + 1x2.5mm mét 80.000
5 ATTOMAT (SINO)    
5.1 Attomat 1 pha Cái 90.000
5.2 Attomat 3 pha Cái 280.000
6 Ống thoát nước    
6.1 Ống thoát nước mềm mét 10.000
6.2 Ống thoát nước cứng PVC D21 mét 20.000
6.3 Ống thoát nước cứng PVC D27 + Bảo ôn mét 50.000
7 Chi phí phát sinh khác (nếu có)    
7.1 Chi phí nhân công tháo máy áp trần Bộ 300.000
7.2 Chi phí vệ sinh máy áp trần Bộ 300.000
7.3 Chi phí nhân công đục tường âm ống đồng, ống nước (không chát lại) mét 50.000


6, Điều hòa trung tâm VRV

STT Nội dung ĐVT Đơn giá (chưa bao gồm VAT)
1 Chi Phí Nhân Công Lắp Máy
1.1 Điều hòa trung tâm công suất 18.000BTU - 28.000BTU Bộ 550.000
1.2 Điêu hòa trung tâm công suất 30.000BTU - 50.000BTU Bộ 650.000
2 ỐNG ĐỒNG TOÀN PHÁT, BẢO ÔN, BĂNG CUỐN
2.1 Công suất 18.000BTU- 24.000BTU mét 250.000
2.2 Công suất 28.000BTU- 50.000BTU mét 270.000
3 Giá Treo Cục Nóng - Ti Treo Mặt Lạnh
3.1 Giá đỡ cục nóng Bộ 250.000
3.2 Lồng bảo vệ cục nóng Cái 900.000
3.3 Ti treo dàn lạnh Bộ 50.000
3.4 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ 150.000
4 Dây Điện (Trần Phú)
4.1 Dây điện 2x1.5mm Trần Phú mét 15.000
4.2 Dây điện 2x2.5mm Trần Phú mét 20.000
4.3 Dây điện 2x4mm Trần Phú mét 40.000
4.4 Dây cáp nguồn Trần Phú 3x4mm + 1x2.5mm mét 80.000
5 ATTOMAT (SINO)
5.1 Attomat 1 pha Cái 90.000
5.2 Attomat 3 pha Cái 280.000
6 Ống thoát nước
6.1 Ống thoát nước mềm mét 10.000
6.2 Ống thoát nước cứng PVC D21 mét 20.000
6.3 Ống thoát nước cứng PVC D27 + Bảo ôn mét 50.000
7 Chi phí phát sinh khác (nếu có)
7.1 Chi phí nhân công tháo máy trung tâm Bộ 300.000
7.2 Chi phí vệ sinh máy trung tâm Bộ 300.000
7.3 Chi phí nhân công đục tường âm ống đồng, ống nước (không chát lại) mét 50.000
 

* Quý khách hàng lưu ý:

- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;

- Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,81mm cho ống Ø16,Ø19;

- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);

-Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không 
bằng máy chuyên dụng;

Vệ sinh đường ống làm sạch đường ống bằng khí nito.

- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...

Đối với những trường hợp ống đồng đã đi sẵn, không được nén khí, không bịt hai đầu chờ cần được vệ sinh ống để đảm bảo bên trong ống không có hơi nước, bụi bẩn

- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn

- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.

Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế

Điều hòa di động Casper 1 chiều 9000 BTU PC-09TL33

Thương hiệu: Casper Mã sản phẩm: PC-09TL33 Bảo hành: 3 năm Xuất xứ: Thái Lan
4,940,000₫ 8,000,000₫
-38%
Giá đã bao gồm VAT (Không bao gồm gia dụng)
(Tiết kiệm: 3,060,000₫)
Giá trên chưa bao gồm vật tư và nhân công lắp đặt. Mời quý khách tham khảo Bảng Giá Lắp Đặt

Điều hòa di động Casper 1 chiều 9000 BTU PC-09TL33 KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Bán đúng giá - không đăng ảo, cam kết rẻ nhất miền Bắc
  • Bảo hành chính hãng tại nhà theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
  • Bảo hành lắp đặt 12 tháng- cam kết hỗ trợ bảo hành trong vòng 24h
  • Quý khách là đại lý, nhà thầu, thợ cần hỗ trợ chính sách số lượng lớn, xin vui lòng liên hệ tổng đài bán hàng:024.2266.5858

Tình trạng: Còn hàng

Gọi đặt mua 024.2266.5858 (7:30 - 22:00)

Tính năng nổi bật
  • Dàn tản nhiệt mạ vàng tăng hiệu năng làm lạnh
  • Máy nén hiệu năng cao, hoạt động bền bỉ, ổn định
  • Lưới lọc bụi tiêu chuẩn, lọc sạch không khí

Cam Kết Dịch Vụ Của SGT
  • Icon 1 Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
  • Icon 2 Giá bán tại kho (chưa bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt)
  • Icon 3 Bảo hành chính hãng tại nơi sử dụng lên tới 3 năm
  • Icon 4 Xuất hóa đơn VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
  • Icon 5 Đa dạng hình thức trả góp lãi suất 0% và qua thẻ tín dụng
  • Icon 6 Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, lắp đặt chuyên nghiệp

Thông Số Kỹ Thuật

Thông tin sản phẩm
ModelPC-09TL33

Loại máy:

Điều hoàdi động 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
Chế độ gió310 m3/h
Chất liệu dàn tản nhiệtDàn tản nhiệt mạ vàng

Điện năng tiêu thụ

1,080 W
Công suất làm lạnh:8,800 BTU/h (2.58 kW)

Công suất sưởi ấm:

Không có sưởi ấm

Nguồn điện

220 - 240V /1P / 50Hz

Môi chất lạnh:

R410A
Kích thướcCao 70.8 cm - Rộng 33.5 cm - Sâu 32.5 cm - Nặng 24 kg
Sản xuấtThái Lan

Thông tin sản phẩm

Thiết kế nhỏ gọn, tinh tế

Ấn tượng đầu tiên khi mở hộp điều hòa cây mini Casper PC-09TL33màu trắng đẹp lung linh, đường nét tinh tế, cùng nút bấm hiển thị phía trên đẹp mắt dễ dùng. Cùng với đó là sự nhỏ gọn tiết kiệm không gian cho căn phòng.

Điều hòa cây mini Casper PC-09TL33

Làm lạnh nhanh chóng

Với công suất điều hoà 9000BTU, điều hòa di động Casper PC-09TL33 giúp bạn tận hưởng không gian mát lạnh sảng khoái...phù hợp lắp đặt cho không gian phòng códiện tích lt; 15m2.

Điều hòadi độnglà lựa chọn tối ưu cho căn phòng không có không gian hoặc không gianđặt vị trí cục nóng (ngoài trời) bị hạn chế.

Vận hành êm ái

Điều hòa Casper di động máy nén được tích hợp trong máy luôn vì thế Casper có giải pháp triệt để giảm độ ồn ở mức thấp nhất, mang đến sự thoải mái, không gian yên tĩnh cho người sử dụng.

Lưới lọc bụi hiệu quả

Bền bỉ với thời gian

Điều hòa Casperdàn đồngnguyên chất 100%, kết hợp vớicánh tản nhiệt mạ vànggia tặng hiệu suất làm lạnh, chống ăn mòn hiệu quả =gt; Tăng độ bền cho sản phẩm

Sử dụng môi chất lạnh R410a hiệu suất cao, thân thiện môi trường

Điều hòaCasper 1 chiều 9000BTU PC-09TL33 sử dụng môi chất lạnh R410a tiên tiến mang lại hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện hơn với môi trường.

Điều hòa Casper R410a

Điện máy SGTchuyên cung cấp sản phẩm chất lượng uy tíngiá tốt, chính hãng, giao hàng tận nơi, nhiều quà tặng hấp dẫn, bảo hành chu đáo.

Thông số kỹ thuật

Báo Giá Lắp Đặt Điều Hoà Thương Mại Năm 2024

BẢNG BÁO GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG NĂM 2024

Kho điện máy SGT xin gửi báo giá lắp đặt cho sản phẩm của Quý khách như sau:

1, Điều hòa âm trần

STT Nội dung ĐVT Đơn giá (chưa bao gồm VAT)
1 ỐNG ĐỒNG RUBY x0.71, BẢO ÔN ĐÔI SUPERLON x19mm, BĂNG CUỐN
1.1 Công suất máy 18.000BTU Mét 230.000
1.2 Công suất máy 24.000BTU - 28.000BTU Mét 260.000
1.3 Công suất máy 30.000BTU - 50.000BTU Mét 330.000
2 CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
2.1 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU - 28.000BTU mét 550.000
2.2 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU - 50.000BTU mét 650.000
3 DÂY ĐIỆN (TRẦN PHÚ)
3.1 Dây điện 2x1.5mm Trần Phú Mét 20.000
3.2 Dây điện 2x2.5mm Trần Phú Mét 25.000
3.3 Dây điện 2x4mm Trần Phú Mét 40.000
3.4 Dây điện 2x0.0.75mm Trần Phú (Dây tín hiệu điều khiển ) Mét 10.000
3.5 Dây cáp nguồn 3x4mm + 1x2.5mm Mét 90.000
4 ATTOMAT (SINO)
4.1 Attomat 1 pha Cái 90.000
4.2 Attomat 3 pha Cái 280.000
5 ỐNG THOÁT NƯỚC
5.1 Ống thoát nước mềm Mét 10.000
5.2 Ống thoát nước cứng PVC 21 Mét 20.000
5.3 Ống thoát nước cứng PVC 21 + Bảo ôn Mét 50.000
5.4 Ống thoát nước cứng PVC 27 Mét 30.000
5.5 Ống thoát nước cứng PVC 27 + Bảo ôn Mét 60.000
5.6 Quang treo ống đồng ống nước  Bộ 25.000
6 CHI PHÍ KHÁC
6.1 Giá đỡ cục nóng Bộ 300.000
6.2 Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm Trần,Áp Trần)  Cái 50.000
6.3 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ 150.000
6.4 Khoan rút lõi  Lỗ 250.000
6.5 Chi phí thử kín kiểm tra đường ống đã đi sẵn Bộ 200.000
7 Chi phí phát sinh khác (nếu có)
7.1 Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng : Tủ đứng Bộ 400.000
7.2 Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng : Âm Trần , Áp Trần Bộ 400.000

 

2, Điều hòa Multi

STT HẠNG MỤC ĐVT Đơn Giá (Chưa bao gồm VAT) Xuất Xứ
Vật tư Nhân công
A PHẦN THIẾT BỊ
B NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT THIẾT BỊ
1 Lắp đặt dàn nóng multi dàn    500.000 Vietnam
2 Lắp đặt dàn lạnh âm trần nối ống gió, công suất 9.000- 24.000 Btu/h dàn    450.000 Vietnam
2 Lắp đặt dàn lạnh multi công suất 9.000- 24.000 Btu/h dàn    400.000 Vietnam
2 Lắp đặt dàn lạnh multi, công suất 9.000- 12.000 Btu/h dàn    250.000 Vietnam
2 Lắp đặt dàn lạnh multi, công suất 17.000- 24.000 Btu/h dàn    300.000 Vietnam
5 Bộ giá treo dàn lạnh âm trần nối ống gió, multi Bộ 127.500 53.550 Vietnam
6 Bộ giá đỡ dàn nóng Bộ 297.500 89.250 Vietnam
7 Nhân công đục tường đi ống đồng hoặc ống thoát nước ngưng âm tường Bộ   50.000 Vietnam
C VẬT TƯ VÀ PHỤ KIỆN LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
I ỐNG ĐỒNG
1 D15.88 Dày 0.81mm m 141.750 14.875 Vietnam
2 D12.7 Dày 0.71mm m 124.750 11.900 Vietnam
3 D9.52 Dày 0.71mm m 107.750 8.925 Vietnam
4 D6.35   Dày 0.71mm m 78.000 7.140 Vietnam
II BẢO ÔN ỐNG ĐỒNG
1 D15.88 Dày 19 mm m 13.600 4.760 Malaysia
2 D12.7 Dày 19 mm m 11.900 4.165 Malaysia
3 D9.52 Dày 19 mm m 10.200 3.570 Malaysia
4 D6.35 Dày 19 mm m 8.500 2.975 Malaysia
5 Vật tư phụ hệ ống đồng 500.000   Vietnam
III ỐNG NƯỚC NGƯNG PVC (Class2)
1 DN27  m 12.750 4.760 Vietnam
IV BẢO ÔN ỐNG NƯỚC NGƯNG
1 DN27 Dày 13 mm m 15.300 7.140 Vietnam
2 Vật tư phụ hệ ống nước ngưng 200.000   Vietnam
V HỆ ĐIỆN
1 Dây điện điều khiển liên động 4c x 1.5mm2 m 18.500 3.570  
2 Dây điện điều khiển liên động 2c x 2.5mm2 + 2c x 1.5 mm2 m 28.500 5.950  
3 Vật tư phụ 200.000   Vietnam
VI VẬT TƯ KHÁC
1 Giá treo ống gas, ống nước Bộ 38.114 5.950 Vietnam
2 Oxy + Ga hàn ống Bộ 802.400 297.500 Vietnam
3 Ni tơ thử kín hệ thống HT 852.550 386.750 Vietnam
4 Băng quấn cách ẩm Kg 50.150 35.700 Vietnam
5 Mặt nan thẳng sơn tĩnh điện. Cái 300.900 53.550 Vietnam
6 Hộp gió tôn có bảo ôn:  Cái 451.350 119.000 Vietnam
7 Côn thu mặt máy:  có bảo ôn Cái 550.000 267.750 Vietnam
8 Lưới lọc gió của hút . Cái 100.300 29.750 Vietnam
9 Ống gió mềm D200 có bảo ôn mét 100.000 14.875 Vietnam
10 Ống gió mềm D150 có bảo ôn mét 90.000 11.900 Vietnam
11 Vật tư phụ hệ ống gió Cái 1.000.000 150.000 Vietnam


3, Điều hòa tủ đứng

STT Nội dung ĐVT Đơn giá (chưa bao gồm VAT)
1 Chi Phí Nhân Công Lắp Máy
1.1 Loại máy tủ đứng (Công suất 18.000BTU - 28.000BTU) Bộ 500.000
1.2 Loại máy tủ đứng (Công suất 30.000BTU - 50.000BTU) Bộ 600.000
2 ỐNG ĐỒNG, BĂNG CUỐN, BẢO ÔN
2.1 Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU mét 300.000
2.2 Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU mét 380.000
3 GIÁ TREO CỤC NÓNG,TI TREO MẶT LẠNH
3.1 Giá đỡ cục nóng Bộ 250.000
3.2 Lồng bảo vệ cục nóng Bộ 900.000
3.3 Ti treo dàn lạnh Bộ 50.000
3.4 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ 150.000
4 Dây điện
4.1 Dây điện 2x1.5mm Trần Phú mét 20.000
4.2 Dây điện 2x2.5mm Trần Phú mét 25.000
4.3 Dây điện 2x4mm Trần Phú mét 40.000
4.4 Dây cáp nguồn Trần Phú 3x4mm + 1x2.5mm mét 80.000
5 Ống Thoát Nước Ngưng
5.1 Ống thoát nước mềm mét 10.000
5.2 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 mét 15.000
5.3 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn mét 40.000
6 ATOMAT(SINO)
6.1 Attomat 1 pha cái 100.000
6.2 Attomat 3 pha cái 280.000
7 Chi phí phát sinh khác (nếu có)
7.1 Chi phí nhân công tháo máy tủ đứng + bảo dưỡng Bộ 300.000
7.2 Vật tự phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính,…) Bộ 150.000
7.3 Chi phí nhân công đục tường âm ống đồng, ống nước (không chát lại) mét 40.000


4, Điều hòa Nối ống gió

tbody>
STT HẠNG MỤC ĐVT Đơn Giá (Chưa bao gồm VAT) Xuất xứ
Vật tư Nhân công
A PHẦN THIẾT BỊ
B NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT THIẾT BỊ
1 Lắp đặt máy âm trần nối ống gió, công suất 28.000 - 48.000 Btu/h Bộ   684.250 Vietnam
2 Lắp đặt máy âm trần nối ống gió, công suất 12000- 24.000 Btu/h Bộ   446.250 Vietnam
5 Bộ giá treo dàn lạnh âm trần nối ống gió Bộ 127.500 53.550 Vietnam
6 Bộ giá đỡ dàn nóng Bộ 297.500 89.250 Vietnam
7 Nhân công đục tường đi ống đồng hoặc ống thoát nước ngưng âm tường Bộ   50.000 Vietnam
C VẬT TƯ VÀ PHỤ KIỆN LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
I ỐNG ĐỒNG
1 D15.88 Dày 0.81mm m 141.750 14.875 Vietnam
2 D12.7 Dày 0.71mm m 124.750 11.900 Vietnam
3 D9.52 Dày 0.71mm m 107.750 8.925 Vietnam
4 D6.35   Dày 0.71mm m 78.000 7.140 Vietnam
II BẢO ÔN ỐNG ĐỒNG
1 D15.88 Dày 19 mm m 13.600 4.760 Malaysia
2 D12.7 Dày 19 mm m 11.900 4.165 Malaysia
3 D9.52 Dày 19 mm m 10.200 3.570 Malaysia
4 D6.35 Dày 19 mm m 8.500 2.975 Malaysia
5 Vật tư phụ hệ ống đồng 500.000   Vietnam
III ỐNG NƯỚC NGƯNG PVC (Class2)
1 DN27  m 12.750 4.760 Vietnam
IV BẢO ÔN ỐNG NƯỚC NGƯNG
1 DN27 Dày 13 mm m 15.300 7.140 Vietnam
2 Vật tư phụ hệ ống nước ngưng 200.000   Vietnam
V HỆ ĐIỆN (Chủ đầu tư cấp điện nguồn)
1 Dây điện điều khiển liên động 4c x 1.5mm2 m 18.500 3.570  
2 Dây điện điều khiển liên động 2c x 2.5mm2 + 2c x 1.5 mm2 m 28.500 5.950  
3 Vật tư phụ 200.000   Vietnam
VI VẬT TƯ KHÁC
1 Giá treo ống gas, ống nước Bộ 38.114 5.950 Vietnam
2 Oxy + Ga hàn ống Bộ 802.400 297.500 Vietnam
3 Ni tơ thử kín hệ thống HT 852.550 386.750 Vietnam
4 Băng quấn cách ẩm Kg 50.150 35.700 Vietnam
5 Mặt nan thẳng sơn tĩnh điện. Cái 300.900 53.550 Vietnam
Kích thước : ( 1200 × 150 ) mm.   
6 Hộp gió tôn có bảo ôn: Cái 451.350 119.000 Vietnam
Kích thước : ( 1160x 160 x H150) Mổ lỗ D150,Có bảo ôn
7 Côn thu mặt máy: Cái 852.550 267.750 Vietnam
Kích thước : (1350×280×250) L250 có bảo ôn
8 Côn thu mặt máy: Cái 651.950 208.250 Vietnam
Kích thước : (850×280×250) L250 có bảo ôn    
9 Lưới lọc gió của hút . Cái 100.300 29.750 Vietnam
10 Ống gió mềm D200 có bảo ôn mét 100.000 14.875 Vietnam
11 Ống gió mềm D150 có bảo ôn mét 90.000 11.900 Vietnam
12 Vật tư phụ hệ ống gió Cái 1.000.000 150.000 Vietnam


5. Điều hòa áp trần

STT Nội dung ĐVT Đơn giá (chưa bao gồm VAT)
1 Chi Phí Nhân Công Lắp Máy    
1.1 Điều hòa áp trần công suất 18.000BTU - 28.000BTU Bộ 550.000
1.2 Điêu hòa áp trần công suất 30.000BTU - 50.000BTU Bộ 650.000
2 ỐNG ĐỒNG TOÀN PHÁT, BẢO ÔN, BĂNG CUỐN    
2.1 Công suất 18.000BTU- 24.000BTU mét 250.000
2.2 Công suất 28.000BTU- 50.000BTU mét 270.000
3 Giá Treo Cục Nóng - Ti Treo Mặt Lạnh    
3.1 Giá đỡ cục nóng Bộ 250.000
3.2 Lồng bảo vệ cục nóng Cái 900.000
3.3 Ti treo dàn lạnh Bộ 50.000
3.4 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ 150.000
4 Dây Điện (Trần Phú)    
4.1 Dây điện 2x1.5mm Trần Phú mét 15.000
4.2 Dây điện 2x2.5mm Trần Phú mét 20.000
4.3 Dây điện 2x4mm Trần Phú mét 40.000
4.4 Dây cáp nguồn Trần Phú 3x4mm + 1x2.5mm mét 80.000
5 ATTOMAT (SINO)    
5.1 Attomat 1 pha Cái 90.000
5.2 Attomat 3 pha Cái 280.000
6 Ống thoát nước    
6.1 Ống thoát nước mềm mét 10.000
6.2 Ống thoát nước cứng PVC D21 mét 20.000
6.3 Ống thoát nước cứng PVC D27 + Bảo ôn mét 50.000
7 Chi phí phát sinh khác (nếu có)    
7.1 Chi phí nhân công tháo máy áp trần Bộ 300.000
7.2 Chi phí vệ sinh máy áp trần Bộ 300.000
7.3 Chi phí nhân công đục tường âm ống đồng, ống nước (không chát lại) mét 50.000


6, Điều hòa trung tâm VRV

STT Nội dung ĐVT Đơn giá (chưa bao gồm VAT)
1 Chi Phí Nhân Công Lắp Máy
1.1 Điều hòa trung tâm công suất 18.000BTU - 28.000BTU Bộ 550.000
1.2 Điêu hòa trung tâm công suất 30.000BTU - 50.000BTU Bộ 650.000
2 ỐNG ĐỒNG TOÀN PHÁT, BẢO ÔN, BĂNG CUỐN
2.1 Công suất 18.000BTU- 24.000BTU mét 250.000
2.2 Công suất 28.000BTU- 50.000BTU mét 270.000
3 Giá Treo Cục Nóng - Ti Treo Mặt Lạnh
3.1 Giá đỡ cục nóng Bộ 250.000
3.2 Lồng bảo vệ cục nóng Cái 900.000
3.3 Ti treo dàn lạnh Bộ 50.000
3.4 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ 150.000
4 Dây Điện (Trần Phú)
4.1 Dây điện 2x1.5mm Trần Phú mét 15.000
4.2 Dây điện 2x2.5mm Trần Phú mét 20.000
4.3 Dây điện 2x4mm Trần Phú mét 40.000
4.4 Dây cáp nguồn Trần Phú 3x4mm + 1x2.5mm mét 80.000
5 ATTOMAT (SINO)
5.1 Attomat 1 pha Cái 90.000
5.2 Attomat 3 pha Cái 280.000
6 Ống thoát nước
6.1 Ống thoát nước mềm mét 10.000
6.2 Ống thoát nước cứng PVC D21 mét 20.000
6.3 Ống thoát nước cứng PVC D27 + Bảo ôn mét 50.000
7 Chi phí phát sinh khác (nếu có)
7.1 Chi phí nhân công tháo máy trung tâm Bộ 300.000
7.2 Chi phí vệ sinh máy trung tâm Bộ 300.000
7.3 Chi phí nhân công đục tường âm ống đồng, ống nước (không chát lại) mét 50.000
 

* Quý khách hàng lưu ý:

- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;

- Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,81mm cho ống Ø16,Ø19;

- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);

-Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không 
bằng máy chuyên dụng;

Vệ sinh đường ống làm sạch đường ống bằng khí nito.

- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...

Đối với những trường hợp ống đồng đã đi sẵn, không được nén khí, không bịt hai đầu chờ cần được vệ sinh ống để đảm bảo bên trong ống không có hơi nước, bụi bẩn

- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn

- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.

Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế

Thông Số Kỹ Thuật

Thông tin sản phẩm
ModelPC-09TL33

Loại máy:

Điều hoàdi động 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
Chế độ gió310 m3/h
Chất liệu dàn tản nhiệtDàn tản nhiệt mạ vàng

Điện năng tiêu thụ

1,080 W
Công suất làm lạnh:8,800 BTU/h (2.58 kW)

Công suất sưởi ấm:

Không có sưởi ấm

Nguồn điện

220 - 240V /1P / 50Hz

Môi chất lạnh:

R410A
Kích thướcCao 70.8 cm - Rộng 33.5 cm - Sâu 32.5 cm - Nặng 24 kg
Sản xuấtThái Lan

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM