Tính năng nổi bật
  • Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin
  • 2 chiều - 50.000BTU - 3 Pha - Gas R410A
  • Cửa gió lắp đặt linh hoạt làm lạnh / sưởi ấm nhanh
  • Vận hành êm ái, cửa gió linh hoạt
  • Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
  • Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
  • Cam Kết Dịch Vụ Của SGT
    • Icon 1 Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
    • Icon 2 Giá bán tại kho (chưa bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt)
    • Icon 3 Bảo hành chính hãng tại nơi sử dụng lên tới 3 năm
    • Icon 4 Xuất hóa đơn VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
    • Icon 5 Đa dạng hình thức trả góp lãi suất 0% và qua thẻ tín dụng
    • Icon 6 Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, lắp đặt chuyên nghiệp

    Thông tin sản phẩm

    Thống số kỹ thuật Điều hòa nối ống gió Daikin 50.000BTU 2 chiều FBQ140EVE/RQ140MY1

    Điều hòa âm trần nối ống Gió Daikin Dàn lạnh FBQ140EVE
    Dàn nóng RQ140MY1
    Điện nguồn Dàn lạnh 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
    Dàn nóng V1 -------
    Y1 3 Pha, 380 - 415 V, 50 Hz
    Công suất lạnh
    Danh định (Tối thiểu - Tối đa)
    KW 14.0
    Btu/h 47,800
    Công suất sưởi
    Danh định (Tối thiểu - Tối đa)
    KW 16.0
    Btu/h 54,600
    Điện năng tiêu thụ Lạnh KW 5.02
    Sưởi KW 4.91
    COP Lạnh W/W 2.79
    Sưởi W/W 3.26
    DÀN LẠNH Màu sắc -------
    Quạt Lưu lượng gió
    (Cao/ Trung bình/ Thấp)
    m3/min 36/30.5/25
    CFM 1,271/1,077/883
    Áp suất tĩnh bên ngoài 4 Pa Định mức 50 (50 - 150)
    Độ ồn (Cao/ Trung bình/ Thấp) dB(A) 40/37.5/35
    Pin lọc gió -------
    Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 245x1,400x800
    Khối lượng kg 47
    Dải hoạt động Lạnh °CWB 12 đến 25
    Sưởi °CWB 15 đến 27
    DÀN NÓNG Màu sắc Trắng ngà
    Dàn coll Loại Cuộn cánh chéo
    Máy nén Loại Scroll dạng kín
    Công suất động cơ kW 2.9
    Môi chất lạnh cần nạp (R-410A) kg 3.7
    (Nạp sẵn cho 30 m)
    Độ ồn Lạnh/ Sưởi dB(A) 54/56
    Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,170x900x320
    Khối lượng kg 101
    Dải hoạt động Lạnh °CDB -5 to 46
    Sưởi °CWB -10 to 15
    ỐNG NỐI Lỏng (Loe) mm ф9.5
    Hơi (Loe) mm ф15.9
    Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.Dф25xO.Dф32)
    Dàn nóng mm ф 26.0 (Lỗ)
    Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị m 50 ( Chiều dài tương đương 70)
    Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa m 30
    Cách nhiệt Cả ống lỏng lẫn ống hơi

    Thông số kỹ thuật

    Điều hòa nối ống gió Daikin inverter 45.000BTU 1 chiều FBQ125EVE/RZR125MYM

    Thương hiệu: Daikin Mã sản phẩm: FBQ125EVE/RZR125MYM Bảo hành: 12 tháng Xuất xứ: Thái Lan
    Liên hệ
    Giá trên chưa bao gồm vật tư và nhân công lắp đặt. Mời quý khách tham khảo Bảng Giá Lắp Đặt

    Điều hòa nối ống gió Daikin inverter 45.000BTU 1 chiều FBQ125EVE/RZR125MYM KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

    • Bán đúng giá - không đăng ảo, cam kết rẻ nhất miền Bắc
    • Cam kết lắp đặt trong 2h
    • Bảo hành lắp đặt 12 tháng - cam kết hỗ trợ bảo hành trong vòng 24h
    • Quý khách là đại lý, nhà thầu, thợ cần hỗ trợ chính sách số lượng lớn, xin vui lòng liên hệ tổng đài bán hàng: 024.2266.5858

    Tình trạng: Còn hàng

    Gọi đặt mua 024.2266.5858 (7:30 - 22:00)

    Tính năng nổi bật
  • Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin
  • 2 chiều - 50.000BTU - 3 Pha - Gas R410A
  • Cửa gió lắp đặt linh hoạt làm lạnh / sưởi ấm nhanh
  • Vận hành êm ái, cửa gió linh hoạt
  • Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
  • Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
  • Cam Kết Dịch Vụ Của SGT
    • Icon 1 Hàng chính hãng, mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện
    • Icon 2 Giá bán tại kho (chưa bao gồm phí vận chuyển và lắp đặt)
    • Icon 3 Bảo hành chính hãng tại nơi sử dụng lên tới 3 năm
    • Icon 4 Xuất hóa đơn VAT và cung cấp CO/CQ đầy đủ
    • Icon 5 Đa dạng hình thức trả góp lãi suất 0% và qua thẻ tín dụng
    • Icon 6 Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, lắp đặt chuyên nghiệp

    Thông Số Kỹ Thuật

    STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
    1 Ống đồng Ruby, Bảo ôn đơn Superlon, Băng cuốn, công suất máy 13.000BTU - 50.000BTU Mét 240,000 -
    2 Giá đỡ cục nóng Bộ 250,000 -
    3 Công lắp máy nối ống gió Bộ 550,000 -
    4 Dây điện 2x1.5 Trần Phú Mét 15,000 -
    5 Dây điện 2x2.5 Trần Phú Mét 20,000 -
    6 Dây điện 2x4 Trần Phú Mét 40,000 -
    7 Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 Mét 80,000 -
    8 Ống thoát nước cứng PVC Mét 15,000 -
    9 Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn Mét 50,000 -
    10 Aptomat 1 pha (Sino) Cái 90,000 -
    11 Aptomat 3 pha (Sino) Cái 280,000 -
    12 Côn đầu máy thổi, keo, bảo ôn cách nhiệt Cái 900,000 -
    13 Côn đầu máy hồi, keo Cái 700,000 -
    14 Hộp góp gió cửa thổi Cái 900,000 -
    15 Hộp góp gió cửa hồi Cái 900,000 -
    16 Mặt Panel sơn tĩnh điện Cái 500,000 -
    17 Ống gió D200 bọc thủy tinh ba lớp bạc Mét 120,000 -
    18 Ti treo mặt lạnh Cái 50,000 -
    19 Ti + đai treo ống đồng, ống nước Bộ 20,000 -
    20 Lưới lọc bụi Cái 200,000 -
    21 Chi phí nhân công thử kín đường ống Bộ 100,000 -
    22 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ 100,000 -
    TỔNG CỘNG
    Ghi chú:
    - Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
    - Ống đồng dày 0.61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; dày 0.71mm cho ống Ø16,Ø19;
    - Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu.

    Thông tin sản phẩm

    Thống số kỹ thuật Điều hòa nối ống gió Daikin 50.000BTU 2 chiều FBQ140EVE/RQ140MY1

    Điều hòa âm trần nối ống Gió Daikin Dàn lạnh FBQ140EVE
    Dàn nóng RQ140MY1
    Điện nguồn Dàn lạnh 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
    Dàn nóng V1 -------
    Y1 3 Pha, 380 - 415 V, 50 Hz
    Công suất lạnh
    Danh định (Tối thiểu - Tối đa)
    KW 14.0
    Btu/h 47,800
    Công suất sưởi
    Danh định (Tối thiểu - Tối đa)
    KW 16.0
    Btu/h 54,600
    Điện năng tiêu thụ Lạnh KW 5.02
    Sưởi KW 4.91
    COP Lạnh W/W 2.79
    Sưởi W/W 3.26
    DÀN LẠNH Màu sắc -------
    Quạt Lưu lượng gió
    (Cao/ Trung bình/ Thấp)
    m3/min 36/30.5/25
    CFM 1,271/1,077/883
    Áp suất tĩnh bên ngoài 4 Pa Định mức 50 (50 - 150)
    Độ ồn (Cao/ Trung bình/ Thấp) dB(A) 40/37.5/35
    Pin lọc gió -------
    Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 245x1,400x800
    Khối lượng kg 47
    Dải hoạt động Lạnh °CWB 12 đến 25
    Sưởi °CWB 15 đến 27
    DÀN NÓNG Màu sắc Trắng ngà
    Dàn coll Loại Cuộn cánh chéo
    Máy nén Loại Scroll dạng kín
    Công suất động cơ kW 2.9
    Môi chất lạnh cần nạp (R-410A) kg 3.7
    (Nạp sẵn cho 30 m)
    Độ ồn Lạnh/ Sưởi dB(A) 54/56
    Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,170x900x320
    Khối lượng kg 101
    Dải hoạt động Lạnh °CDB -5 to 46
    Sưởi °CWB -10 to 15
    ỐNG NỐI Lỏng (Loe) mm ф9.5
    Hơi (Loe) mm ф15.9
    Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.Dф25xO.Dф32)
    Dàn nóng mm ф 26.0 (Lỗ)
    Chiều dài ống tối đa giữa các thiết bị m 50 ( Chiều dài tương đương 70)
    Chênh lệch độ cao lắp đặt tối đa m 30
    Cách nhiệt Cả ống lỏng lẫn ống hơi

    Thông số kỹ thuật

    Thông Số Kỹ Thuật

    STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
    1 Ống đồng Ruby, Bảo ôn đơn Superlon, Băng cuốn, công suất máy 13.000BTU - 50.000BTU Mét 240,000 -
    2 Giá đỡ cục nóng Bộ 250,000 -
    3 Công lắp máy nối ống gió Bộ 550,000 -
    4 Dây điện 2x1.5 Trần Phú Mét 15,000 -
    5 Dây điện 2x2.5 Trần Phú Mét 20,000 -
    6 Dây điện 2x4 Trần Phú Mét 40,000 -
    7 Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 Mét 80,000 -
    8 Ống thoát nước cứng PVC Mét 15,000 -
    9 Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn Mét 50,000 -
    10 Aptomat 1 pha (Sino) Cái 90,000 -
    11 Aptomat 3 pha (Sino) Cái 280,000 -
    12 Côn đầu máy thổi, keo, bảo ôn cách nhiệt Cái 900,000 -
    13 Côn đầu máy hồi, keo Cái 700,000 -
    14 Hộp góp gió cửa thổi Cái 900,000 -
    15 Hộp góp gió cửa hồi Cái 900,000 -
    16 Mặt Panel sơn tĩnh điện Cái 500,000 -
    17 Ống gió D200 bọc thủy tinh ba lớp bạc Mét 120,000 -
    18 Ti treo mặt lạnh Cái 50,000 -
    19 Ti + đai treo ống đồng, ống nước Bộ 20,000 -
    20 Lưới lọc bụi Cái 200,000 -
    21 Chi phí nhân công thử kín đường ống Bộ 100,000 -
    22 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ 100,000 -
    TỔNG CỘNG
    Ghi chú:
    - Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
    - Ống đồng dày 0.61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; dày 0.71mm cho ống Ø16,Ø19;
    - Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu.

    Hỏi đáp - Bình luận

    SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

    SẢN PHẨM ĐÃ XEM